Momate Cream 15g
P02653
Thương hiệu: GlenmarkDanh mục
Nhà sản xuất
Bảo quản
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.

Mô tả sản phẩm
Thành phần
Mometasone furoat 0,1%
Chỉ định(Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Thuốc Momate được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Ðiều trị các biểu hiện viêm và ngứa của bệnh vẩy nến (ngoại trừ vẩy nến dạng mảng lan rộng)
Ðiều trị viêm da dị ứng
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Momate chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh trứng cá đỏ trên mặt, trứng cá thông thường, teo da, viêm da quanh miệng, ngứa quanh hậu môn và bộ phận sinh dục, phát ban do tã, nhiễm vi khuẩn (ví dụ như bệnh chốc lở, viêm mủ da), virus (ví dụ như bệnh mụn rộp herpes, zona, thủy đậu, mụn cóc thông thường, mụn cóc bộ phận sinh dục, u mềm lây), ký sinh trùng và nấm (ví dụ như nấm candidahoặc nấm da), thuỷ đậu, bệnh lao, giang mai hay phản ứng sau tiêm chủng.
- Không nên dùng trên các vết thương hay trên da bị lở loét
- Không nên dùng ở những bệnh nhân nhạy cảm với mometason furoat hoặc các corticosteroid khác hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều dùng
Người lớn (bao gồm cả bệnh nhân cao tuổi) và trẻ em: Bôi 1 lần/ 1 ngày
Việc sử dụng corticosteroid tại chỗ ở trẻ em hoặc trên mặt nên được giới hạn ở lượng nhỏ nhất phù hợp với phác đồ điều trị hiệu quả và thời gian điều trị không nên quá 5 ngày.
Trẻ em dưới 2 tuổi: Do sự an toàn và hiệu quả của Momate ở bệnh nhi dưới 2 tuổi chưa được thiết lập, không nên sử dụng Momate ở nhóm tuổi này.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Momate, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Hiếm, rất hiếm gặp: ADR < 1/1000
Da: viêm nang lông, ngứa.
Thần kinh: cảm giác nóng rát.
Không biết (không thể ước tính tần suất từ dữ liệu có sẵn):
Da: Nhiễm trùng, mụn nhọt, viêm da tiếp xúc, giảm sắc tố da, rậm lông, rạn da, viêm da dạng mụn, teo da.
Thần kinh: Dị cảm.
Toàn thân và tại chỗ (nơi bôi thuốc): Đau nơi bôi thuốc, phản ứng nơi bôi thuốc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
Không ghi nhận
Bảo quản: Bảo quản nhiệt độ dưới 30°C. Tránh đông lạnh và ánh sáng trực tiếp. Để ngoài tầm tay trẻ em.
Đóng gói: Tuýp 15g
Thương hiệu: Ấn Độ
Nơi sản xuất: Công ty Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.