Mở khí quản cấp cứu: khái niệm và ứng dụng
Mở khí quản cấp cứu là một phương pháp phẫu thuật quan trọng để cứu sống bệnh nhân trong trường hợp đường thở bị tắc nghẽn. Tuy nhiên, việc thực hiện phẫu thuật này cũng có một số rủi ro nhất định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mở khí quản cấp cứu, các trường hợp cần thực hiện phẫu thuật này và những rủi ro có thể xảy ra.
Mở khí quản là gì?
Mở khí quản là một kỹ thuật phẫu thuật nhằm cung cấp lưu thông không khí sau một chấn thương bằng cách mở rộng ống khí quản. Phẫu thuật này được áp dụng phổ biến để giảm các triệu chứng khó thở do các vấn đề liên quan đến thanh quản, rối loạn hô hấp lâu dài hoặc tình trạng ứ đọng chất lỏng ở dưới đường hô hấp. Có nhiều phương pháp mở khí quản được sử dụng hiện nay, bao gồm:
- Phẫu thuật mở khí quản và mở khí quản
- Mở khí quản qua da
- Mở sụn nhẫn giáp
Mở khí quản là một phương pháp quan trọng để giải quyết các vấn đề liên quan đến hệ thống hô hấp.
Trường hợp cần mở khí quản cấp cứu
Phẫu thuật mở khí quản đã được áp dụng từ lâu và ban đầu chỉ được sử dụng để xử lý tắc nghẽn đường hô hấp. Tuy nhiên, phạm vi ứng dụng của phẫu thuật này đã được mở rộng.
Tắc nghẽn thanh quản
Tắc nghẽn thanh quản có thể do viêm thanh quản, khối u, chấn thương, và nó không phải là một bệnh riêng biệt mà là một tập hợp các triệu chứng. Các triệu chứng chính bao gồm khó thở, thời gian hít vào kéo dài và tiếng thở rít. Bệnh nhân cũng có thể có các triệu chứng khác như khó chịu, xanh xao và tím tái do thiếu oxy.
Ứ đọng chất lỏng ở đường hô hấp dưới
Khi có sự tích tụ chất lỏng ở dưới đường hô hấp và tắc nghẽn đường hô hấp dưới ở bệnh nhân hôn mê, chẳng hạn như sau một chấn thương sọ não, gan hôn mê hoặc nhiễm độc do tiểu đường, phẫu thuật mở khí quản có thể được thực hiện để cải thiện việc thở.
Loại bỏ cơ quan lạ trong khí quản
Trong những trường hợp không có thiết bị kỹ thuật như ống soi phế quản, phẫu thuật mở khí quản có thể được thực hiện để loại bỏ cơ quan lạ trong đường hô hấp. Nếu không thể loại bỏ cơ quan này, phẫu thuật mở khí quản cũng có thể giúp ngăn chặn nó gây tắc nghẽn đường hô hấp và chuyển cơ quan này ra khỏi cơ thể bệnh nhân.
Những trường hợp chấn thương cổ
Đối với những bệnh nhân có chấn thương cổ kèm theo tổn thương vùng họng, khí quản và thực quản cổ, việc mở khí quản cấp cứu cần được thực hiện kịp thời đối với những trường hợp khó thở trực tiếp sau chấn thương. Đối với những trường hợp không có triệu chứng khó thở, việc theo dõi cận kề và khám kỹ càng cần được thực hiện để đánh giá và xem xét việc thực hiện mở khí quản.
Mở khí quản có thể ảnh hưởng đến chức năng tự nhiên của niêm mạc đường hô hấp và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Vì vậy, việc lựa chọn chỉ định phẫu thuật này cần được thực hiện nghiêm ngặt và không nên lạm dụng.
Rủi ro khi mở khí quản cấp cứu
Mở khí quản cấp cứu cũng có một số rủi ro nhất định, bao gồm:
Chảy máu
Rủi ro chảy máu nặng trong quá trình phẫu thuật thường rất hiếm, trừ khi có tổn thương hiếm gặp ở các tĩnh mạch cảnh trước hoặc tuyến giáp. Một lượng máu nhỏ từ các tĩnh mạch cảnh trước hoặc eo tuyến giáp có thể được kiểm soát bằng cách khâu đơn giản hoặc đốt điện.
Nhiễm trùng vết mổ
Việc mở khí quản làm hình thành vết mổ sạch nên rủi ro nhiễm trùng thường thấp. Vì vết mổ hở và dễ dẫn lưu, thường không cần sử dụng kháng sinh phòng ngừa. Nhiễm trùng thực sự rất hiếm và chỉ cần được điều trị tại chỗ. Việc sử dụng kháng sinh chỉ cần thiết nếu có dấu hiệu viêm mô xung quanh vết mổ.
Tràn khí màng phổi
Tràn khí màng phổi có thể xảy ra khi khí quản bị lộ ra ngoài trong quá trình phẫu thuật, dẫn đến tổn thương màng phổi hoặc vòm màng phổi. Ngoài ra, trong trường hợp tắc nghẽn thanh quản nặng, ho dữ dội có thể gây vỡ phế nang và gây tràn khí màng phổi tự nhiên.
Ngừng tim và hô hấp
Ngừng tim và hô hấp là một biến chứng gây tử vong, có thể xảy ra do phản xạ ho giảm, không thiết lập đường thở thông suốt nhanh chóng, tràn khí màng phổi căng thẳng, phù phổi tắc nghẽn (áp suất âm) hoặc ở những bệnh nhân bị ứ đọng carbon dioxide mãn tính. Nguyên nhân có thể do hít phải oxy hoặc đặt ống nội khí quản vào mô mềm hoặc phế quản chính. Đối với những bệnh nhân có tiền sử rõ ràng về tình trạng ứ đọng carbon dioxide mãn tính, cần theo dõi kỹ càng các chỉ số và cung cấp hỗ trợ thở máy ngay sau phẫu thuật.
Tổn thương thực quản
Trong quá trình thở, thành sau của khí quản có thể nhô ra phía trước từ thành sau của thực quản vào ống thực quản, do đó khi rạch khí quản, đặc biệt là trong các trường hợp ho dễ xảy ra tổn thương với thành sau của khí quản và thực quản trước, tạo thành lỗ rò khí quản thực quản. Thức ăn có thể xâm nhập vào đường hô hấp dưới qua lỗ rò này, gây viêm phổi hoặc nhiễm trùng cổ. Nếu phát hiện tổn thương trực quản, các vết mổ ở thực quản và khí quản phải được khâu từng lớp kịp thời và phải sử dụng phương pháp cho ăn qua đường mũi dạ dày.
Hẹp thanh quản và khí quản
Hẹp thanh quản và khí quản có thể xảy ra nếu vị trí vết mổ khí quản quá cao, sụn nhẫn bị tổn thương, sụn khí quản bị cắt bỏ quá nhiều hoặc có hiện tượng tăng sản mô hạt và mô sợi cục bộ. Đây là một trong những biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật mở khí quản.
Việc thực hiện phẫu thuật mở khí quản là quá trình tạo ra một lỗ có kích thước phù hợp trong khí quản. Phẫu thuật này có thể thực hiện dưới dạng gây tê cục bộ hoặc gây mê toàn thân. Nó có thể là một phẫu thuật định kỳ hoặc cấp cứu và có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. Việc lựa chọn phẫu thuật này được căn cứ vào các chỉ định khác nhau như tắc nghẽn đường hô hấp trên do nhiều nguyên nhân khác nhau như bệnh thần kinh, khối u, nhiễm trùng hoặc viêm,…
Khi nào nên đặt nội khí quản?
Đặt nội khí quản là một quy trình đặt một ống thông qua mũi hoặc miệng của bệnh nhân vào ống dẫn khí. Điều này thường được thực hiện trong trường hợp bệnh nhân không thể thở một cách độc lập hoặc cần hỗ trợ thở bằng máy. Có một số tình huống mà việc đặt nội khí quản là cần thiết, bao gồm:
- Bệnh nhân ngừng thở
- Bệnh nhân có tim ngừng đập
- Bệnh nhân không thể thở tự do do tắc nghẽn đường hô hấp
Khi nào cần thực hiện mở khí quản cấp cứu?
Việc thực hiện phẫu thuật mở khí quản cấp cứu phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Điều này thường được áp dụng trong các tình huống sau:
- Đường thở bị tắc nghẽn nặng
- Tắc nghẽn thanh quản
- Ứ đọng chất lỏng ở đường hô hấp dưới
- Loại bỏ cơ quan lạ trong khí quản
- Người bị chấn thương cổ
5 Câu hỏi thường gặp về mở khí quản cấp cứu
Câu hỏi 1: Mở khí quản là gì?
Trả lời: Mở khí quản là một phương pháp phẫu thuật nhằm cung cấp lưu thông không khí sau một chấn thương bằng cách mở rộng ống khí quản.
Câu hỏi 2: Khi nào cần thực hiện phẫu thuật mở khí quản cấp cứu?
Trả lời: Việc thực hiện phẫu thuật mở khí quản cấp cứu phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bao gồm đường thở bị tắc nghẽn nặng, tắc nghẽn thanh quản, ứ đọng chất lỏng ở đường hô hấp dưới, loại bỏ cơ quan lạ trong khí quản và người bị chấn thương cổ.
Câu hỏi 3: Mở khí quản cấp cứu có những rủi ro gì?
Trả lời: Mở khí quản cấp cứu có thể mang đến một số rủi ro như chảy máu, nhiễm trùng vết mổ, tràn khí màng phổi, ngừng tim và hô hấp, tổn thương thực quản và hẹp thanh quản và khí quản.
Câu hỏi 4: Mở khí quản cấp cứu có được thực hiện trong trường hợp ngừng thở?
Trả lời: Không, trong trường hợp ngừng thở, cần thực hiện đặt nội khí quản thay vì mở khí quản cấp cứu.
Câu hỏi 5: Ai có thể thực hiện phẫu thuật mở khí quản cấp cứu?
Trả lời: Phẫu thuật mở khí quản cấp cứu phải được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật hoặc bác sĩ hô hấp có đủ kỹ năng và kinh nghiệm trong việc thực hiện.
Nguồn: Tổng hợp