Methemoglobin - rối loạn máu hiếm gặp nhưng nguy hiểm
Methemoglobin là một bệnh lý hiếm gặp trong máu, tuy nhiên nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách điều trị Methemoglobin sau khi đọc bài viết này.
Methemoglobin là gì?
Methemoglobin (MetHb) là một rối loạn máu hiếm gặp ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của các tế bào hồng cầu trong cơ thể. Người mắc bệnh này thường có da, móng tay hoặc môi có màu xanh hoặc xanh tím. Trong một số trường hợp, Methemoglobin có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
“Methemoglobin là một rối loạn máu ảnh hưởng đến cách tế bào hồng cầu vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.”
Nguyên nhân gây ra khả năng vận chuyển oxy của huyết sắc tố (Hb) bị giảm ở bệnh nhân Methemoglobin là do sự chuyển đổi các phân tử sắt từ trạng thái sắt [Fe 2+] thành trạng thái sắt bị oxy hóa [Fe 3+]. Khi các phân tử sắt của Hb ở trạng thái oxy hóa, chúng không thể liên kết và vận chuyển oxy và carbon dioxide, gây nên nhiều vấn đề về sức khỏe.
“Các phản ứng oxy hóa và khử luôn xảy ra cùng nhau, được gọi là phản ứng ‘oxy hóa khử’.”
Bệnh nhân Methemoglobin thường có triệu chứng xanh tím ở một mức độ nào đó, dẫn đến tình trạng móng tay, lưỡi, môi và da chuyển sang màu xanh nhạt hoặc tím. Điều này xảy ra khi máu thiếu oxy. Thông thường, các tế bào hồng cầu mang oxy đến toàn bộ cơ thể. Tế bào này dựa vào protein huyết sắc tố để vận chuyển oxy, và khi máu thiếu oxy, triệu chứng xanh tím sẽ xuất hiện.
Nguyên nhân gây ra Methemoglobin
Sau khi hiểu Methemoglobin là gì, chúng ta cần tìm hiểu nguyên nhân gây ra bệnh này. Bên cạnh tiếp xúc với các chất oxy hóa, Methemoglobin cũng có thể phát sinh do nguyên nhân di truyền, hóa học, chế độ ăn uống hoặc vô căn.
Tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa: Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra Methemoglobin là tiếp xúc với các chất oxy hóa. Có hai loại chất oxy hóa, gồm trực tiếp (oxy hóa trực tiếp Hb) và gián tiếp (oxy hóa O2 hoặc nước thành H2O2), cả hai loại này đều có thể oxy hóa Hb. Một số chất oxy hóa phổ biến có thể tìm thấy trong hóa chất và thực phẩm, gồm anilin, benzocaine, dapsone, phenazopyridine (Pyridium), nitrit, nitrat và naphthalene.
“Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra Methemoglobin là tiếp xúc với các chất oxy hóa.”
Nguyên nhân vô căn: Methemoglobin cũng có thể phát sinh do nguyên nhân vô căn và liên quan đến nhiễm toan toàn thân, thường chỉ xảy ra ở trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi. Những trẻ nhỏ này thường mắc Methemoglobin sau khi tiêu chảy hoặc mất nước. Các yếu tố như nồng độ hồng cầu (RBC) thấp, thiếu enzim CYB5R và Hb dễ bị oxy hóa cao làm tăng cảm nhận Methemoglobin ở trẻ em. Trẻ sơ sinh thường có độ pH cao hơn trong đường tiêu hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gram âm chuyển đổi nitrat trong thức ăn thành nitrit, một chất có khả năng gây Methemoglobin mạnh.
Ăn thức ăn nhiễm chất hóa học: Uống nước có nồng độ nitrat cao, thường xảy ra ở vùng nông thôn, cũng có thể gây Methemoglobin. Nước có thể nhiễm phân bón, khi tiếp xúc với nguồn cung cấp nước công cộng, sẽ tạo điều kiện cho Methemoglobin phát triển.
Nguyên nhân di truyền: Methemoglobin di truyền thường do khiếm khuyết lặn trong nhiễm sắc thể CYB5R, dẫn đến thiếu hụt enzim CYB5R hoặc cytochrome- b5 . Loại khiếm khuyết này thường xuất hiện khi trẻ sơ sinh mới chào đời hoặc sau khi sinh ra. Mọi người mắc bệnh Methemoglobin sẽ hiển thị triệu chứng xanh tím.
Phương pháp điều trị và dự phòng Methemoglobin
Phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh Methemoglobin là ngừng tiếp xúc với các chất oxy hóa. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng tetramethylthionine clorua, hay còn gọi là xanh methylene.
“Xanh methylene là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho Methemoglobin.”
Sau khi được điều trị, nicotinamide adenine dinucleotide phosphate hydro (NADPH) – MetHb reductase giúp giảm xanh methylene thành xanh leukomethylene thông qua việc sử dụng NADPH. Leukomethylene blue sau đó chuyển thành chất cho điện tử cho MetHb, từ đó khử thành phần có hại này thành Hb. Xanh methylene thường được tiêm tĩnh mạch với liều từ 1 đến 2 mg/kg trong 5 phút.
Ngoài việc sử dụng xanh methylene, có thể cung cấp oxy lưu lượng cao cho bệnh nhân Methemoglobin thông qua mặt nạ không tái thở để tăng lượng oxy đến các mô và làm giảm tỷ lệ Methemoglobin trong cơ thể tự nhiên. Ngoài ra, việc sử dụng vitamin C và vitamin B2 cũng có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị.
Tóm lại, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh Methemoglobin (MetHb) và câu trả lời cho câu hỏi “Methemoglobin là gì?”. Bệnh này là một rối loạn máu hiếm gặp ảnh hưởng đến khả năng cung cấp oxy cho cơ thể. Mặc dù có thể do di truyền, hầu hết mọi người phát triển bệnh sau khi sử dụng một số loại thuốc, tiếp xúc với chất độc hoặc sử dụng thuốc kích thích. Bệnh nhân Methemoglobin có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Câu hỏi thường gặp
- Methemoglobin là gì?
Methemoglobin là một rối loạn máu hiếm gặp ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của các tế bào hồng cầu trong cơ thể. Bệnh nhân Methemoglobin thường có da, móng tay hoặc môi có màu xanh hoặc xanh tím. - Nguyên nhân gây Methemoglobin là gì?
Methemoglobin có thể phát sinh do tiếp xúc với các chất oxy hóa, nguyên nhân di truyền, hóa học, chế độ ăn uống hoặc vô căn. - Phương pháp điều trị Methemoglobin là gì?
Phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho Methemoglobin là ngừng tiếp xúc với các chất oxy hóa và sử dụng xanh methylene. Có thể cung cấp oxy lưu lượng cao và sử dụng vitamin C và vitamin B2 để hỗ trợ trong quá trình điều trị. - Ai có nguy cơ mắc Methemoglobin?
Mọi người có thể mắc Methemoglobin, nhưng người tiếp xúc nhiều với các chất oxy hóa và trẻ em dưới 6 tháng tuổi có nguy cơ cao hơn. - Methemoglobin gây ra những biến chứng gì?
Methemoglobin có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng, bao gồm khó thở, suy tim, và tử vong trong những trường hợp nặng.
Nguồn: Tổng hợp