Hồi sinh tim phổi: kỹ thuật cứu sống cấp cứu khẩn cấp
Kỹ thuật hồi sinh tim phổi là một phương pháp cứu sống khẩn cấp kết hợp giữa việc thực hiện thao tác ấn ngực và thổi vào miệng của người bệnh để nhận lại sự cung cấp oxy cho não bộ. Phương pháp này đã chứng minh được khả năng tăng tỷ lệ sống sót gấp đến 3 lần sau khi bệnh nhân đã ngừng tim. Đây là một trong những kỹ năng quan trọng mà mọi người nên biết, đặc biệt là trong các trường hợp khẩn cấp.
Hồi sinh tim phổi là gì?
Hồi sinh tim phổi (cardiopulmonary resuscitation – CPR) là một kỹ thuật cứu sinh khẩn cấp, kết hợp các thao tác ấn ngực và thổi vào miệng nhằm khôi phục lượng máu giàu oxy đi đến não của bệnh nhân. Phương pháp CPR được áp dụng để cứu sống bệnh nhân ngay lập tức sau khi tim ngừng đập do các tình huống như suy hô hấp, nhồi máu cơ tim, tai nạn nghiêm trọng, ngộ độc thực phẩm hoặc đuối nước.
“Kỹ thuật hồi sinh tim phổi là một trong những cách cứu sinh hiệu quả nhất trong các trường hợp ngừng tim.”
Trong quá trình thực hiện hồi sinh tim phổi, việc ấn ngực là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo lưu thông máu đến các cơ quan quan trọng trong cơ thể cho đến khi có thể thực hiện các biện pháp tiếp theo hoặc cho đến khi tim bệnh nhân đập lại bình thường.
6 nguyên tắc DRSCAB trong cấp cứu hồi sinh tim phổi
Trước khi thực hiện các bước trong kỹ thuật hồi sinh tim phổi, có 6 nguyên tắc quan trọng mà người sơ cấp cứu cần tuân thủ để cứu sống bệnh nhân suy hô hấp cấp:
- Đảm bảo an toàn: Trước tiên, đảm bảo cho khu vực xung quanh bệnh nhân và người thực hiện hồi sinh tim phổi là an toàn, không có nguy hiểm. Đồng thời, không thực hiện các thao tác khi không đảm bảo an toàn.
- Phản ứng: Sau khi đảm bảo an toàn, bắt đầu kiểm tra tình trạng bệnh nhân bằng cách tương tác và kiểm tra phản ứng của họ. Điều này có thể bao gồm hỏi tên, yêu cầu hoặc gọi bệnh nhân qua các động tác như giơ tay, chân.
- Gọi cấp cứu: Đồng thời với việc kiểm tra tình trạng bệnh nhân, hãy gọi ngay số cấp cứu 115 và cung cấp thông tin về vị trí, tình trạng bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng. Nếu có, hãy trả lời các câu hỏi từ tổng đài của cấp cứu.
- Tuần hoàn: Khi đã gọi cấp cứu và đang chờ đợi sự hỗ trợ, hãy kiểm tra sự hô hấp của bệnh nhân bằng cách kiểm tra các mạch máu ở cổ, cánh tay hoặc vùng bẹn. Nếu không có mạch, có thể bệnh nhân đang có nguy cơ ngừng tim.
- Đường thở: Nếu bệnh nhân không có dấu hiệu hô hấp, hãy kiểm tra đường thở bằng cách kiểm tra miệng hoặc bên trong. Nếu có dịch nhầy hoặc cản trở, hãy làm sạch và đặt bệnh nhân nghiêng một bên, sau đó tiếp tục kiểm tra đường thở.
- Nhịp thở: Kiểm tra nhịp thở của bệnh nhân bằng cách đặt tai gần miệng và mũi để cảm nhận hơi thở. Nếu không có hơi thở, đặt bệnh nhân nghiêng và giữ cổ, đầu và cột sống thẳng hàng. Sau đó, theo dõi và kiểm tra nhịp thở.
Quy trình hồi sinh tim phổi trong 3 bước
Quá trình thực hiện hồi sinh tim phổi dựa trên 3 bước giúp cải thiện lưu lượng máu hiệu quả, đảm bảo an toàn và cung cấp oxy cho não và các cơ quan quan trọng trước khi có sự can thiệp chuyên sâu từ bác sĩ:
Bước 1: Ép tim ngoài lồng ngực
“Đặt tay lên xương ức bên trái dưới, đan ngón tay vào nhau và ấn thẳng xuống ngực người bệnh.”
- Đặt tay của bạn ở phần dưới gần tim trên bên trái xương ức.
- Đặt tay còn lại lên trên bàn tay đã đặt trên ngực của người bệnh và đan ngón tay vào nhau.
- Đảm bảo vị trí đặt tay ngang với vai của bạn.
- Sử dụng sức nặng của cơ thể và ấn tay thẳng xuống ngực của người bệnh khoảng 5-6 cm.
- Giữ tay ở vị trí đến khi ngực của bệnh nhân trở lại vị trí ban đầu.
- Lặp lại thao tác ép nhanh tốc độ khoảng 100-120 lần/phút trong thời gian dài nhất có thể.
Bước 2: Khai thông đường thở
“Đặt bệnh nhân nằm nghiêng và nhẹ nhàng khai thông đường thở để đảm bảo họ vẫn hô hấp mà không gây chấn thương cột sống.”
- Với bệnh nhân nằm ngửa, hãy ngả nhẹ đầu của họ về sau để tạo độ nghiêng và nâng cằm lên.
- Tập trung lắng nghe âm thanh thở trong vòng 10 giây. Nếu không có hơi thở, bắt đầu thực hiện hô hấp nhân tạo.
Bước 3: Thổi vào miệng
“Đặt miệng của bạn lên miệng của bệnh nhân và thổi hơi vào trong ít nhất 1 giây.”
- Nếu bệnh nhân vẫn không có nhịp tim hoặc mạch, bắt đầu lại từ bước 1.
- Nghiêng đầu của bệnh nhân và dùng 2 ngón tay nâng cằm lên. Sau đó, bịt mũi của người bệnh và đặt miệng của bạn lên miệng của họ.
- Thổi vào trong miệng bệnh nhân trong vòng 1 giây và quan sát xem ngực của họ có phồng lên hay không. Tiếp tục thực hiện thêm 2 lần thổi ngạt.
- Lặp lại quá trình ấn ngực 30 lần và thổi ngạt 2 lần cho đến khi có sự trợ giúp tiếp theo.
Phương pháp CPR thường được áp dụng trong nhiều hướng dẫn sơ cứu, đặc biệt là khi nguyên nhân gây ngừng tim là đuối nước. Việc thực hiện kịp thời các bước hồi sinh tim phổi có thể cứu sống bệnh nhân trong những tình huống nguy kịch.
Mong rằng với những thông tin cơ bản về kỹ thuật hồi sinh tim phổi đã được chia sẻ, bạn sẽ nắm được nguyên tắc và quy trình cấp cứu hiệu quả, từ đó tránh gây tổn thương cho người bệnh.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về hồi sinh tim phổi:
1. Ai có thể thực hiện kỹ thuật hồi sinh tim phổi?
Bất kỳ ai cũng có thể thực hiện kỹ thuật hồi sinh tim phổi nếu họ đã được đào tạo và biết cách thực hiện đúng. Trong các tình huống khẩn cấp, ai cũng có thể thực hiện CPR cho đến khi nhân viên cấp cứu đến.
2. Kỹ thuật hồi sinh tim phổi có tác dụng ngay lập tức?
Việc thực hiện kỹ thuật hồi sinh tim phổi ngay lập tức sau khi tim ngừng đập có thể giúp duy trì lưu thông máu và cung cấp oxy cho não, và tăng tỷ lệ sống sót của bệnh nhân.
3. CPR có tác dụng trong mọi trường hợp ngừng tim?
CPR không phải lúc nào cũng có tác dụng trong mọi trường hợp ngừng tim. Tuy nhiên, việc thực hiện kỹ thuật hồi sinh tim phổi ngay lập tức cung cấp cơ hội sống sót cho bệnh nhân.
4. Tôi có thể tự hồi sinh tim phổi cho chính mình không?
Thực hiện kỹ thuật hồi sinh tim phổi cho chính bản thân là rất khó, nhưng không thể coi là không thể. Tuy nhiên, tốt nhất trong các tình huống khó khăn này là gọi số cấp cứu và chờ sự hỗ trợ từ nhân viên chuyên nghiệp.
5. Làm thế nào để tăng khả năng sống sót của bệnh nhân?
Việc thực hiện kỹ thuật hồi sinh tim phổi ngay lập tức và đúng cách, cùng với việc gọi cấp cứu và chờ đợi sự hỗ trợ từ nhân viên y tế, là cách tốt nhất để tăng khả năng sống sót của bệnh nhân.
Nguồn: Tổng hợp