Hoạt chất Valsartan và Sacubitril: Đột phá mới cho điều trị suy tim
Valsartan và Sacubitril là một loại thuốc hoạt động kép, mang lại hy vọng mới cho những bệnh nhân suy tim, đặc biệt là những người có phân suất tống máu giảm (HFrEF). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách Valsartan và Sacubitril hoạt động, những lợi ích mà nó mang lại, cũng như các lưu ý quan trọng khi sử dụng để đạt hiệu quả điều trị tối ưu nhất.
Mô tả chung về Valsartan và Sacubitril
Để hiểu được cơ chế hoạt động độc đáo của thuốc, hãy cùng tìm hiểu về từng thành phần riêng lẻ.
Valsartan: Thành phần chẹn thụ thể Angiotensin (ARB)
Valsartan là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB – Angiotensin Receptor Blocker). Vai trò chính của Valsartan là ngăn chặn Angiotensin II, một loại hormone mạnh trong cơ thể, gắn vào thụ thể AT1 của nó. Angiotensin II là thủ phạm gây co mạch, làm tăng huyết áp, đồng thời kích thích giữ muối, nước và góp phần vào quá trình tái cấu trúc bất lợi của tim (như phì đại hoặc xơ hóa). Bằng cách ngăn chặn tác dụng của Angiotensin II, Valsartan giúp giãn mạch, giảm gánh nặng cho tim và cải thiện chức năng bơm máu của thất trái, từ đó hỗ trợ rất tốt trong điều trị suy tim.
Sacubitril: Thành phần ức chế Neprilysin
Sacubitril là một tiền chất, có nghĩa là bản thân nó chưa có tác dụng dược lý. Sau khi được hấp thu vào cơ thể, Sacubitril nhanh chóng được chuyển hóa thành một chất có hoạt tính, đó là LCZ696 (hay còn gọi là AHU-377). Chất này có tác dụng ức chế enzyme Neprilysin (NEP).
Vậy Neprilysin làm gì? Neprilysin là một enzyme tự nhiên trong cơ thể, có nhiệm vụ phân hủy các peptide lợi niệu (như ANP, BNP, CNP) và các peptide hoạt mạch khác (như Bradykinin, Adrenomedullin). Các peptide này rất có lợi cho tim mạch, chúng giúp:
- Giãn mạch: Làm giảm áp lực lên hệ thống mạch máu.
- Lợi tiểu và thải natri: Giúp loại bỏ chất lỏng dư thừa, giảm phù.
- Chống phì đại và xơ hóa cơ tim: Bảo vệ cấu trúc và chức năng của tim.
Khi Sacubitril ức chế Neprilysin, nồng độ của các peptide có lợi này sẽ tăng lên, giúp cơ thể phát huy tối đa tác dụng bảo vệ tim mạch, đối trọng lại những tác động có hại của hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) vốn hoạt động quá mức ở bệnh nhân suy tim.
Chỉ định của sự phối hợp Valsartan và Sacubitril
Sự kết hợp Valsartan và Sacubitril được biết đến với tên gọi chung là ARNI (Angiotensin Receptor-Neprilysin Inhibitor). Đây là một cột mốc quan trọng trong điều trị suy tim, với các chỉ định chính sau:
Suy tim mạn tính có phân suất tống máu giảm (HFrEF)
Chỉ định chính và quan trọng nhất của Valsartan và Sacubitril là cho bệnh nhân suy tim mạn tính có phân suất tống máu giảm (HFrEF), tức là khả năng bơm máu của tim bị suy yếu. Thuốc được dùng để:
- Thay thế các thuốc ức chế men chuyển ACE (ACEI) hoặc chẹn thụ thể Angiotensin (ARB): Ở những bệnh nhân suy tim HFrEF ổn định nhưng vẫn còn triệu chứng, mặc dù đã được điều trị tối ưu bằng ACEI/ARB và thuốc chẹn beta.
- Giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện: Các nghiên cứu lớn đã chứng minh rằng Valsartan và Sacubitril có khả năng giảm đáng kể nguy cơ tử vong do nguyên nhân tim mạch và số lần nhập viện do suy tim, vượt trội hơn so với các liệu pháp truyền thống.
Bệnh nhân đã dung nạp ACEI/ARB nhưng cần tối ưu hóa điều trị
Nếu bạn đã và đang điều trị suy tim bằng ACEI hoặc ARB và thuốc chẹn beta, nhưng các triệu chứng suy tim (như khó thở, mệt mỏi) vẫn còn dai dẳng, bác sĩ có thể cân nhắc chuyển sang sử dụng Valsartan và Sacubitril để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng dung nạp gắng sức
Bằng cách kiểm soát tốt các triệu chứng suy tim như khó thở, phù nề và mệt mỏi, Valsartan và Sacubitril giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân. Nhiều người bệnh cảm thấy có thể thực hiện các hoạt động thể chất dễ dàng hơn.
Có tiềm năng cho các chỉ định khác (đang nghiên cứu)
Hiện tại, Valsartan và Sacubitril chủ yếu được chỉ định cho HFrEF. Tuy nhiên, các nghiên cứu vẫn đang được tiến hành để khám phá tiềm năng của thuốc trong các tình trạng khác, ví dụ như suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) hoặc sau nhồi máu cơ tim. Lưu ý rằng những chỉ định này hiện vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và chưa được chấp thuận chính thức rộng rãi.
Dược lực học của Valsartan và Sacubitril
Sức mạnh của Valsartan và Sacubitril nằm ở cơ chế tác dụng kép độc đáo, mang lại lợi ích toàn diện cho người bệnh suy tim.
Cơ chế tác dụng kép (ARNI – Angiotensin Receptor-Neprilysin Inhibitor)
Đây là điểm khác biệt cốt lõi của Valsartan và Sacubitril. Thuốc kết hợp:
- Chẹn thụ thể Angiotensin II (bởi Valsartan): Giúp ngăn chặn các tác động có hại của Angiotensin II, vốn hoạt động quá mức ở bệnh nhân suy tim, bao gồm co mạch, tăng huyết áp, giữ muối nước và tái cấu trúc tim.
- Ức chế phân hủy các peptide lợi niệu (bởi Sacubitril): Sacubitril giúp tăng cường nồng độ các peptide có lợi cho tim mạch trong cơ thể. Điều này giúp thúc đẩy giãn mạch, thải natri và nước, đồng thời giảm stress cho tim.
Sự phối hợp này tạo ra một hiệu ứng kép: vừa đối kháng với hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS) gây hại, vừa tăng cường hệ thống peptide lợi niệu có lợi. Kết quả là một tác dụng dược lý mạnh mẽ và toàn diện hơn so với việc chỉ tác động vào một cơ chế.
Tác dụng trên hệ tim mạch
- Giãn mạch và giảm sức cản mạch máu: Điều này giúp giảm áp lực mà tim phải bơm máu ra (hậu gánh) và lượng máu trở về tim (tiền gánh), làm giảm gánh nặng tổng thể cho tim.
- Giảm huyết áp: Giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến cố.
- Giảm tái cấu trúc thất trái: Valsartan và Sacubitril đã được chứng minh là giúp giảm phì đại cơ tim và quá trình xơ hóa, cải thiện hình thái và chức năng của tim.
- Cải thiện chức năng bơm máu của tim: Nhờ các tác dụng trên, tim có thể hoạt động hiệu quả hơn, cải thiện phân suất tống máu.
Tác dụng trên thận và cân bằng dịch
- Tăng thải natri và nước qua thận: Giúp giảm phù nề và giảm thể tích máu.
- Giảm giữ muối nước: Nhờ cơ chế đối kháng Aldosterone thông qua Valsartan và tăng cường peptide lợi niệu qua Sacubitril.
- Bảo vệ chức năng thận: Giúp duy trì chức năng thận khỏe mạnh trong quá trình điều trị suy tim.
Tác dụng chuyển hóa và các hệ khác
Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Valsartan và Sacubitril có thể có tác dụng có lợi trên chuyển hóa glucose, giúp cải thiện kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân suy tim có đái tháo đường. Thuốc cũng góp phần giảm hoạt động giao cảm quá mức, một yếu tố gây hại khác trong suy tim.
Dược động học của Valsartan và Sacubitril
Dược động học mô tả cách Valsartan và Sacubitril được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể bạn.
Dược động học của Valsartan
- Hấp thu: Valsartan được hấp thu không hoàn toàn qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng (lượng thuốc thực sự đi vào máu) khoảng 23%.
- Gắn kết protein huyết tương: Gắn kết rất cao với protein huyết tương, từ 94% đến 97%.
- Chuyển hóa: Không được chuyển hóa đáng kể, và không được chuyển hóa qua hệ enzym CYP450 ở gan.
- Thải trừ: Phần lớn Valsartan (hơn 83%) được thải trừ qua mật và phân dưới dạng không đổi. Một phần nhỏ thải trừ qua thận.
- Thời gian bán thải: Khoảng 6 giờ, nhưng tác dụng chẹn thụ thể của nó kéo dài hơn, cho phép duy trì hiệu quả.
Dược động học của Sacubitril (và chất chuyển hóa hoạt tính LCZ696/AHU-377)
- Sacubitril là tiền chất, sau khi uống, nó nhanh chóng được chuyển hóa bởi các enzyme esterase thành chất hoạt tính LCZ696 (AHU-377), là chất chịu trách nhiệm cho tác dụng ức chế Neprilysin.
- Hấp thu: Cả Sacubitril và chất chuyển hóa hoạt tính đều được hấp thu nhanh chóng.
- Chuyển hóa: Sacubitril được chuyển hóa thành chất hoạt tính LCZ696 (AHU-377).
- Thải trừ: Cả chất mẹ và chất chuyển hóa đều được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và một phần qua phân.
- Thời gian bán thải của chất hoạt tính AHU-377: Khoảng 11.5 giờ.
Ảnh hưởng của sự phối hợp lên dược động học
Khi Valsartan và Sacubitril được dùng đồng thời trong một viên thuốc, dược động học của từng thành phần thường không bị ảnh hưởng đáng kể. Điều này có nghĩa là mỗi thuốc vẫn được hấp thu, chuyển hóa và thải trừ độc lập. Do thời gian bán thải của chất hoạt tính của Sacubitril (AHU-377) khoảng 11.5 giờ, thuốc thường được chỉ định dùng hai lần mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu và đạt hiệu quả điều trị tối ưu cho bệnh nhân suy tim.
Tương tác thuốc của Valsartan và Sacubitril
Việc nắm rõ các tương tác thuốc là cực kỳ quan trọng khi bạn sử dụng Valsartan và Sacubitril để đảm bảo an toàn. Bạn hãy luôn thông báo đầy đủ cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược bạn đang dùng.
Thuốc ức chế men chuyển ACE (ACEI)
- CHỐNG CHỈ ĐỊNH TUYỆT ĐỐI: Bạn tuyệt đối không được dùng Valsartan và Sacubitril đồng thời với thuốc ức chế men chuyển ACE (ví dụ: Enalapril, Lisinopril). Ngoài ra, cần có một khoảng thời gian chờ ít nhất 36 giờ sau khi bạn ngừng sử dụng ACEI mới được bắt đầu dùng Valsartan và Sacubitril.
- Nguy cơ: Việc dùng chung hoặc không tuân thủ khoảng thời gian chờ này có thể làm tăng đáng kể nguy cơ phù mạch (sưng đột ngột ở mặt, môi, lưỡi, họng), một tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng.
Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin (ARB) khác
- Không khuyến cáo: Vì Valsartan đã là một thành phần của thuốc, việc dùng thêm các ARB khác (ví dụ: Losartan, Irbesartan) sẽ không mang lại lợi ích mà còn có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Aliskiren
- Chống chỉ định: Không dùng Valsartan và Sacubitril cùng với Aliskiren (một loại thuốc hạ huyết áp khác) ở những bệnh nhân bị đái tháo đường hoặc có suy thận từ trung bình đến nặng, do tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali
- Tăng nguy cơ tăng kali máu: Dùng đồng thời Valsartan và Sacubitril với các thuốc lợi tiểu giữ kali (ví dụ: spironolactone, triamterene, amiloride) hoặc các sản phẩm bổ sung kali có thể làm tăng đáng kể nồng độ kali trong máu, gây nguy hiểm cho tim. Cần theo dõi kali máu chặt chẽ.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
- Các NSAIDs (như ibuprofen, naproxen) có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Valsartan và Sacubitril.
- Đồng thời, chúng cũng có thể làm tăng nguy cơ suy thận cấp và tăng kali máu, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc có chức năng thận suy giảm.
Lithium
- Valsartan và Sacubitril có thể làm tăng nồng độ Lithium trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ độc tính của Lithium. Cần theo dõi nồng độ Lithium nếu phải dùng chung.
Thuốc điều trị đái tháo đường
- Cần thận trọng. Valsartan và Sacubitril có thể làm tăng nhạy cảm với insulin hoặc giảm đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường đang dùng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều thuốc tiểu đường của bạn.
Các thuốc khác
- Digoxin, Warfarin: Nhìn chung, không có tương tác thuốc đáng kể về mặt lâm sàng giữa Valsartan và Sacubitril với Digoxin hoặc Warfarin. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi cẩn thận.
Chống chỉ định của Valsartan và Sacubitril
Bạn không được sử dụng Valsartan và Sacubitril nếu:
Quá mẫn với Valsartan, Sacubitril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bạn không nên sử dụng.
Tiền sử phù mạch liên quan đến điều trị ACEI hoặc ARB trước đó
Nếu bạn đã từng bị phù mạch (sưng đột ngột ở mặt, môi, lưỡi, họng) khi đang dùng thuốc ức chế men chuyển ACE (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể Angiotensin (ARB), bạn không được dùng Valsartan và Sacubitril.
Phù mạch di truyền hoặc vô căn
Đây là tình trạng phù mạch không rõ nguyên nhân hoặc do yếu tố di truyền. Thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế men chuyển ACE (ACEI) hoặc trong vòng 36 giờ sau khi ngừng ACEI
Đây là chống chỉ định tuyệt đối và quan trọng nhất để tránh nguy cơ phù mạch nghiêm trọng.
Sử dụng đồng thời với Aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận trung bình đến nặng
Giống như các ARB khác, không được dùng Valsartan và Sacubitril với Aliskiren trong những trường hợp này.
Suy gan nặng, xơ gan ứ mật, tắc mật
Thuốc được chuyển hóa và thải trừ một phần qua gan, nên chống chỉ định ở bệnh nhân có chức năng gan suy giảm nghiêm trọng.
Phụ nữ có thai và đang cho con bú
Valsartan và Sacubitril có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Do đó, thuốc chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ có thai và không khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu bạn có ý định mang thai hoặc phát hiện mình có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được thay đổi phác đồ điều trị.
Liều lượng và cách dùng Valsartan và Sacubitril
Liều lượng và cách dùng Valsartan và Sacubitril phải được bác sĩ chỉ định cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ suy tim và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tuyệt đối không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngưng thuốc.
Liều dùng khởi đầu và duy trì
- Liều khởi đầu: Thường là viên có hàm lượng Sacubitril/Valsartan 49/51 mg, uống 2 lần mỗi ngày.
- Điều chỉnh liều: Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dần dần, thường là sau mỗi 2-4 tuần, tùy thuộc vào khả năng dung nạp của bạn và mức độ kiểm soát triệu chứng. Liều đích khuyến cáo thường là 97/103 mg (Sacubitril/Valsartan), 2 lần mỗi ngày.
- Chuyển đổi từ ACEI/ARB:
- Nếu bạn đang dùng thuốc ức chế men chuyển ACE (ACEI), bạn phải ngừng ACEI ít nhất 36 giờ trước khi bắt đầu dùng Valsartan và Sacubitril.
- Nếu bạn đang dùng thuốc chẹn thụ thể Angiotensin (ARB), bác sĩ có thể chuyển đổi trực tiếp sang Valsartan và Sacubitril mà không cần khoảng thời gian chờ (trừ trường hợp dùng Aliskiren).
Cách dùng
- Bạn nên uống nguyên viên thuốc với nước. Không bẻ, nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
- Thuốc được uống hai lần mỗi ngày (ví dụ: một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối).
- Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thu của thuốc.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân đặc biệt
- Suy thận: Bệnh nhân suy thận cần được điều chỉnh liều khởi đầu và theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
- Suy gan: Cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng.
- Người cao tuổi: Thường không cần điều chỉnh liều khởi đầu đặc biệt, nhưng cần theo dõi cẩn thận hơn do nguy cơ tác dụng phụ.
- Hạ huyết áp hoặc tăng kali máu: Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, bác sĩ có thể xem xét giảm liều, tạm thời ngưng thuốc hoặc điều chỉnh các thuốc khác đang dùng.
Tác dụng phụ của Valsartan và Sacubitril
Giống như tất cả các loại thuốc, Valsartan và Sacubitril có thể gây ra một số tác dụng phụ. Bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Thường gặp
- Hạ huyết áp: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, đặc biệt khi mới bắt đầu điều trị hoặc khi tăng liều. Bạn có thể cảm thấy chóng mặt, choáng váng hoặc yếu ớt.
- Tăng kali máu: Nguy cơ tăng kali máu cao hơn so với khi dùng ACEI hoặc ARB đơn thuần. Điều này cần được theo dõi bằng xét nghiệm máu định kỳ.
- Suy giảm chức năng thận (tăng creatinine): Thường nhẹ và thoáng qua, không có nghĩa là thận bị tổn thương vĩnh viễn. Bác sĩ sẽ theo dõi chỉ số này.
- Chóng mặt, mệt mỏi.
Ít gặp
- Ho khan: Mặc dù hiếm gặp hơn ACEI, nhưng ho vẫn có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.
- Hạ đường huyết: Có thể xảy ra ở bệnh nhân đái tháo đường đang dùng insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác.
- Tiêu chảy, buồn nôn.
Hiếm gặp và nghiêm trọng
- Phù mạch (Angioedema): Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất, đặc trưng bởi sưng đột ngột ở mặt, môi, lưỡi hoặc họng, có thể gây khó thở. Nếu xảy ra, cần cấp cứu y tế ngay lập tức. Nguy cơ này tăng lên nếu bạn đã từng có tiền sử phù mạch do ACEI hoặc ARB.
- Hạ huyết áp quá mức gây choáng váng, ngất.
- Rối loạn chức năng gan: Có thể có các triệu chứng như vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau bụng trên bên phải.
Xử trí khi gặp tác dụng phụ
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, dù là nhẹ, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Họ sẽ đánh giá tình trạng của bạn và có thể điều chỉnh liều lượng, yêu cầu xét nghiệm hoặc thay đổi phác đồ điều trị nếu cần thiết. Trong trường hợp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có dấu hiệu phù mạch, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Valsartan và Sacubitril
Để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn tuyệt đối khi sử dụng Valsartan và Sacubitril, bạn cần đặc biệt lưu ý những điều sau:
Quy tắc 36 giờ
Đây là quy tắc vàng: Bạn phải ngừng thuốc ức chế men chuyển ACE (ACEI) ít nhất 36 giờ trước khi bắt đầu dùng Valsartan và Sacubitril. Việc không tuân thủ quy tắc này có thể làm tăng nguy cơ phù mạch lên nhiều lần, gây nguy hiểm đến tính mạng.
Theo dõi huyết áp, chức năng thận và điện giải đồ (Kali) định kỳ
Việc này là cực kỳ quan trọng trong suốt quá trình điều trị. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn làm các xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra:
- Huyết áp: Để đảm bảo thuốc đang kiểm soát huyết áp hiệu quả và không gây hạ huyết áp quá mức.
- Chức năng thận (creatinine, GFR): Để theo dõi tác động của thuốc lên thận.
- Điện giải đồ (kali): Để phát hiện sớm tình trạng tăng kali máu, một tác dụng phụ tiềm ẩn.
Nguy cơ phù mạch
Mặc dù hiếm, phù mạch là một tác dụng phụ nghiêm trọng. Bạn cần được giáo dục về các dấu hiệu của phù mạch (sưng đột ngột ở mặt, môi, lưỡi, họng, khó thở) và phải tìm kiếm cấp cứu y tế ngay lập tức nếu chúng xảy ra.
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử
- Hẹp động mạch thận hai bên: Cần rất thận trọng vì có thể làm suy giảm chức năng thận nghiêm trọng.
- Suy thận, suy gan: Bác sĩ sẽ cần điều chỉnh liều hoặc có thể chống chỉ định nếu tình trạng bệnh nặng.
- Hạ huyết áp nặng: Bệnh nhân có huyết áp thấp trước đó cần được theo dõi chặt chẽ hơn.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Valsartan và Sacubitril chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ có thai vì thuốc có thể gây dị tật và tử vong cho thai nhi. Nếu bạn có ý định mang thai hoặc phát hiện mình có thai khi đang dùng thuốc, hãy ngừng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ. Không khuyến cáo sử dụng khi đang cho con bú.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị hoặc khi điều chỉnh liều. Bạn nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết thuốc ảnh hưởng đến mình như thế nào.
Chế độ ăn uống và lối sống
Duy trì chế độ ăn ít muối, hạn chế thực phẩm giàu kali (trừ khi có chỉ định của bác sĩ), và duy trì lối sống lành mạnh (tập thể dục đều đặn, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia) là rất quan trọng để hỗ trợ điều trị suy tim.
Không tự ý ngưng thuốc đột ngột
Việc ngừng Valsartan và Sacubitril đột ngột mà không có chỉ định của bác sĩ có thể làm tình trạng suy tim của bạn trở nên nặng hơn. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi có bất kỳ thay đổi nào trong phác đồ điều trị.
Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều
Nếu bạn hoặc người thân nghi ngờ đã dùng quá liều Valsartan và Sacubitril, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:
- Hạ huyết áp nghiêm trọng, có thể dẫn đến sốc.
- Nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường.
- Tăng kali máu.
- Suy thận.
Xử trí quá liều sẽ được thực hiện tại bệnh viện, bao gồm các biện pháp hỗ trợ tuần hoàn, bù dịch, điều chỉnh điện giải và điều trị triệu chứng.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều Valsartan và Sacubitril, hãy uống ngay khi bạn nhớ ra, trừ khi đã quá gần với thời điểm của liều kế tiếp (ví dụ, còn dưới 6 giờ đến liều tiếp theo). Trong trường hợp đó, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường của bạn. Không bao giờ dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Câu hỏi thường gặp về Valsartan và Sacubitril (FAQ)
Valsartan và Sacubitril khác gì so với các thuốc điều trị suy tim truyền thống?
Valsartan và Sacubitril là một loại thuốc ARNI (ức chế thụ thể Angiotensin-Neprilysin), tác động kép bằng cách vừa chẹn tác dụng có hại của Angiotensin II (nhờ Valsartan) vừa tăng cường tác dụng có lợi của các peptide tự nhiên trong cơ thể (nhờ Sacubitril). Điều này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện do suy tim so với các thuốc truyền thống như ACEI hoặc ARB đơn độc.
Tại sao phải ngưng ACEI 36 giờ trước khi dùng Valsartan và Sacubitril?
Việc phải ngưng ACEI ít nhất 36 giờ trước khi bắt đầu dùng Valsartan và Sacubitril là để tránh nguy cơ phù mạch nghiêm trọng. Cả ACEI và Sacubitril đều ảnh hưởng đến cùng một con đường chuyển hóa Bradykinin (một chất có thể gây phù mạch). Nếu dùng đồng thời hoặc quá gần nhau, nồng độ Bradykinin có thể tăng cao, dẫn đến phù mạch nguy hiểm.
Valsartan và Sacubitril có gây tăng kali máu không?
Có, Valsartan và Sacubitril có thể làm tăng nồng độ kali máu, đặc biệt ở những bệnh nhân có vấn đề về thận hoặc đang dùng các thuốc khác cũng làm tăng kali. Do đó, việc theo dõi kali máu định kỳ là rất quan trọng.
Tôi có thể bị phù mạch khi dùng thuốc này không?
Phù mạch là một tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng khi dùng Valsartan và Sacubitril. Nguy cơ này tăng lên nếu bạn có tiền sử phù mạch do ACEI hoặc ARB trước đó. Nếu bạn thấy sưng đột ngột ở mặt, môi, lưỡi hoặc họng, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Thuốc này có cần dùng lâu dài không?
Valsartan và Sacubitril thường được chỉ định là một liệu pháp lâu dài cho bệnh nhân suy tim mạn tính. Việc tuân thủ điều trị liên tục theo chỉ dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để duy trì hiệu quả và cải thiện tiên lượng bệnh.
Liều dùng phổ biến của Valsartan và Sacubitril là gì?
Các liều phổ biến thường là viên kết hợp Sacubitril/Valsartan 49mg/51mg và 97mg/103mg, được dùng hai lần mỗi ngày. Bác sĩ sẽ bắt đầu với liều thấp và tăng dần để đạt được liều tối ưu cho bạn.
Kết luận
Sự ra đời của Valsartan và Sacubitril đã đánh dấu một kỷ nguyên mới trong điều trị suy tim mạn tính, đặc biệt là ở những bệnh nhân có phân suất tống máu giảm. Với cơ chế tác dụng kép độc đáo, Valsartan và Sacubitril không chỉ giúp cải thiện triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giảm đáng kể tỷ lệ tử vong và nhập viện do suy tim, mang lại hy vọng lớn cho người bệnh.
Tuy nhiên, như mọi liệu pháp y tế tiên tiến, việc sử dụng Valsartan và Sacubitril đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ và sự tuân thủ nghiêm ngặt của bệnh nhân. Hãy luôn chủ động trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe, các thuốc bạn đang dùng và bất kỳ lo lắng nào về tác dụng phụ. Bằng cách hợp tác chặt chẽ với đội ngũ y tế, bạn có thể tận dụng tối đa lợi ích của liệu pháp đột phá này, giúp kiểm soát suy tim hiệu quả và sống khỏe mạnh hơn.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
