Hoạt chất Secukinumab: Bước đột phá trong điều trị bệnh tự miễn
Hoạt chất Secukinumab là gì?
Secukinumab là một loại thuốc sinh học được sản xuất bằng công nghệ sinh học tiên tiến. Về bản chất, nó là một kháng thể đơn dòng IgG1/kappa của người. Điều này có nghĩa là nó được thiết kế để hoạt động giống như một kháng thể tự nhiên trong cơ thể, nhưng được tạo ra để nhắm mục tiêu vào một thành phần cụ thể gây bệnh.
Cơ chế chính của Secukinumab là ức chế chọn lọc interleukin-17A (IL-17A). IL-17A là một loại protein (cytokine) đóng vai trò trung tâm trong quá trình viêm ở một số bệnh tự miễn. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của IL-17A, Secukinumab giúp cắt đứt chuỗi phản ứng viêm, từ đó kiểm soát các triệu chứng và tiến trình bệnh.
Bạn có thể biết đến Secukinumab với tên biệt dược phổ biến là Cosentyx. Thuốc thường được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, có thể dùng trong bút tiêm bơm sẵn hoặc lọ thuốc, giúp việc sử dụng trở nên tiện lợi hơn.
Chỉ định của Secukinumab
Secukinumab đã được chứng minh hiệu quả và được phê duyệt để điều trị một số bệnh viêm mãn tính, nơi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô của chính nó.
Bệnh vảy nến mảng bám (Plaque Psoriasis)
- Đối tượng chỉ định: Secukinumab được dùng cho bệnh nhân trưởng thành mắc vảy nến mảng bám mức độ trung bình đến nặng. Đây là dạng vảy nến phổ biến nhất, gây ra các mảng da đỏ, dày, có vảy bạc. Thuốc đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân cần điều trị toàn thân (thuốc uống hoặc tiêm) hoặc không đáp ứng với quang trị liệu (điều trị bằng ánh sáng).
- Mục tiêu điều trị: Với Secukinumab, mục tiêu là:
- Giảm nhanh chóng và bền vững các tổn thương da, bao gồm tình trạng đỏ, bong tróc và dày da.
- Cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống, được đo lường thông qua các chỉ số như PASI (Psoriasis Area and Severity Index) – một công cụ đánh giá mức độ nghiêm trọng và diện tích ảnh hưởng của vảy nến.
- Duy trì đáp ứng điều trị lâu dài, giúp bệnh nhân ổn định tình trạng da.
Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis – PsA)
- Đối tượng chỉ định: Thuốc được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành mắc viêm khớp vảy nến thể hoạt động. PsA là một dạng viêm khớp có thể ảnh hưởng đến những người bị vảy nến, gây viêm khớp, đau, sưng và cứng khớp, đôi khi cả tổn thương da và móng. Secukinumab có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với Methotrexate.
- Mục tiêu điều trị: Với PsA, Secukinumab giúp:
- Giảm các triệu chứng viêm khớp, bao gồm đau khớp, sưng và cứng khớp.
- Ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến triển của tổn thương cấu trúc khớp, bảo vệ các khớp khỏi bị phá hủy vĩnh viễn.
- Cải thiện chức năng thể chất, giúp bệnh nhân vận động linh hoạt hơn.
Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis – AS)
- Đối tượng chỉ định: Secukinumab được dùng cho bệnh nhân trưởng thành mắc viêm cột sống dính khớp thể hoạt động. AS là một dạng viêm khớp mãn tính chủ yếu ảnh hưởng đến cột sống và khớp cùng chậu, gây đau và cứng khớp, dẫn đến hạn chế vận động. Thuốc được chỉ định khi bệnh nhân không đáp ứng đủ với các liệu pháp thông thường như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Mục tiêu điều trị: Trong AS, Secukinumab giúp:
- Giảm đau và cứng khớp cột sống, cải thiện các triệu chứng khó chịu.
- Cải thiện khả năng vận động của cột sống, giúp bệnh nhân di chuyển dễ dàng hơn.
- Cải thiện chức năng thể chất tổng thể.
Viêm khớp thể ẩn bệnh cảnh trục (Non-radiographic Axial Spondyloarthritis – nr-axSpA)
- Đối tượng chỉ định: Secukinumab cũng được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành mắc nr-axSpA thể hoạt động. Đây là một dạng viêm khớp cột sống gây viêm tương tự AS nhưng chưa có bằng chứng tổn thương trên X-quang, nhưng có dấu hiệu viêm khách quan (ví dụ: trên MRI) và không đáp ứng với NSAIDs.
- Mục tiêu điều trị: Tương tự như AS, thuốc giúp giảm triệu chứng viêm và cải thiện chức năng cho bệnh nhân.
Dược lực học của Secukinumab
Dược lực học giải thích cách Secukinumab tương tác với hệ thống miễn dịch của bạn để mang lại hiệu quả điều trị.
Cơ chế tác dụng chi tiết
Secukinumab là một kháng thể đơn dòng của người được tạo ra để thực hiện một nhiệm vụ rất cụ thể: gắn kết chọn lọc và trung hòa interleukin-17A (IL-17A).
Vai trò của IL-17A trong bệnh tự miễn:
- IL-17A là một loại cytokine tiền viêm quan trọng, một dạng “sứ giả” hóa học được sản xuất chủ yếu bởi một loại tế bào miễn dịch gọi là tế bào T helper 17 (Th17).
- Trong các bệnh như vảy nến, viêm khớp vảy nến, và viêm cột sống dính khớp, IL-17A được sản xuất quá mức và đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy và duy trì quá trình viêm.
- IL-17A hoạt động bằng cách gửi tín hiệu đến các tế bào khác trong cơ thể (như tế bào da keratinocyte, tế bào sợi, tế bào sụn) để chúng sản xuất thêm các yếu tố gây viêm khác như cytokine (ví dụ: IL-6, TNF-), chemokine (chất dẫn dụ tế bào miễn dịch), và các yếu tố tăng trưởng. Điều này tạo ra một vòng lặp viêm dai dẳng, dẫn đến các triệu chứng đặc trưng của bệnh.
- Cụ thể, trong vảy nến, IL-17A kích thích sự tăng sinh quá mức của tế bào da, gây ra các mảng vảy. Trong viêm khớp và viêm cột sống, nó góp phần vào quá trình viêm phá hủy khớp và xương.
Tác dụng của Secukinumab:
- Khi bạn tiêm Secukinumab vào cơ thể, nó sẽ tìm và gắn chặt vào các phân tử IL-17A tự do.
- Bằng cách này, Secukinumab ngăn chặn IL-17A không thể gắn vào các thụ thể của nó trên bề mặt các tế bào khác.
- Khi IL-17A bị “khóa chặt” và không thể truyền tín hiệu, chuỗi phản ứng viêm mà nó khởi động sẽ bị gián đoạn.
- Kết quả là quá trình viêm được kiểm soát, sự tăng sinh tế bào (trong vảy nến) giảm đi, và tổn thương mô được hạn chế.
Hiệu quả lâm sàng và miễn dịch
Nhờ cơ chế nhắm mục tiêu chính xác này, Secukinumab mang lại những cải thiện đáng kể về mặt lâm sàng:
- Với vảy nến: Bệnh nhân thường thấy giảm nhanh và đáng kể điểm PASI (ví dụ: đạt PASI 75, PASI 90, hoặc thậm chí PASI 100 – gần như sạch hoàn toàn các tổn thương da), giúp cải thiện rõ rệt tình trạng da và chất lượng cuộc sống.
- Với viêm khớp vảy nến và viêm cột sống dính khớp: Thuốc giúp giảm các chỉ số hoạt động bệnh (như ACR cho viêm khớp, ASAS cho viêm cột sống), giảm đau, cứng khớp, và cải thiện chức năng thể chất, giúp bệnh nhân vận động dễ dàng hơn.
- Hiệu quả bền vững: Các nghiên cứu đã cho thấy Secukinumab có khả năng duy trì đáp ứng điều trị lâu dài, giúp bệnh nhân ổn định tình trạng bệnh trong thời gian dài.
Dược động học của Secukinumab
Dược động học mô tả cách Secukinumab di chuyển trong cơ thể bạn sau khi tiêm, từ hấp thu đến phân bố, chuyển hóa và thải trừ.
Hấp thu
- Secukinumab được tiêm dưới da (tiêm dưới da).
- Sau khi tiêm, thuốc được hấp thu chậm vào máu, với nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được khoảng 6 ngày sau mũi tiêm.
- Sinh khả dụng tuyệt đối (lượng thuốc thực sự đi vào tuần hoàn) ước tính khoảng 70-80%.
Phân bố
- Thể tích phân bố trung bình của Secukinumab là khoảng 7-10 lít. Điều này cho thấy thuốc chủ yếu phân bố trong khoang ngoại mạch (ngoài lòng mạch máu), phù hợp với kích thước lớn của một kháng thể.
Chuyển hóa
- Là một kháng thể đơn dòng, Secukinumab không được chuyển hóa thông qua hệ thống enzyme cytochrome P450 (CYP) của gan, khác với nhiều loại thuốc thông thường.
- Thay vào đó, nó được chuyển hóa thông qua các con đường dị hóa protein tổng quát, tức là bị phân hủy thành các axit amin và peptide nhỏ hơn, tương tự như cách cơ thể xử lý các protein IgG nội sinh.
Thải trừ
- Secukinumab được thải trừ chậm khỏi cơ thể.
- Thời gian bán thải trung bình của thuốc là khoảng 27-31 ngày (gần một tháng). Thời gian bán thải dài này là một lợi thế, cho phép lịch tiêm ít thường xuyên hơn (ví dụ: tiêm hàng tháng sau giai đoạn tấn công ban đầu).
- Ảnh hưởng của cân nặng: Một số nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có cân nặng cao hơn có thể có độ thanh thải Secukinumab nhanh hơn, tuy nhiên, điều này thường không đòi hỏi điều chỉnh liều thường quy.
- Ảnh hưởng của suy thận/gan: Do cơ chế chuyển hóa và thải trừ của Secukinumab không chủ yếu qua gan hoặc thận (mà là thông qua dị hóa protein), nên không có nghiên cứu cụ thể về việc điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Tuy nhiên, nhìn chung, dự kiến không cần điều chỉnh liều đáng kể ở những đối tượng này.
Tương tác Thuốc của Secukinumab
Khi sử dụng Secukinumab, bạn cần thận trọng về một số tương tác thuốc tiềm ẩn, đặc biệt là với các loại vắc-xin và các thuốc ức chế miễn dịch khác. Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng.
Vắc-xin sống giảm độc lực
- Đây là một tương tác quan trọng. Bạn chống chỉ định tiêm các loại vắc-xin sống giảm độc lực (ví dụ: vắc-xin sởi-quai bị-rubella (MMR), thủy đậu, cúm dạng xịt mũi, BCG) trong khi đang điều trị bằng Secukinumab và trong một khoảng thời gian nhất định sau đó.
- Lý do là vì Secukinumab ức chế miễn dịch, có thể làm giảm khả năng đáp ứng miễn dịch với vắc-xin sống, hoặc thậm chí gây nhiễm trùng do vắc-xin đó.
- Các loại vắc-xin bất hoạt (ví dụ: cúm dạng tiêm, viêm gan B, uốn ván-bạch hầu-ho gà) thường an toàn hơn và có thể được tiêm, nhưng bạn vẫn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Thuốc ức chế miễn dịch khác
- Secukinumab có thể được sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế miễn dịch khác như Methotrexate hoặc corticosteroid. Tuy nhiên, việc phối hợp này cần được thực hiện thận trọng, vì nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do tác dụng ức chế miễn dịch cộng hưởng. Bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ hơn.
Các thuốc sinh học khác
- Không khuyến cáo sử dụng Secukinumab đồng thời với các thuốc sinh học khác (ví dụ: các thuốc kháng TNF- như Adalimumab, Etanercept; hoặc các thuốc kháng IL-12/23 như Ustekinumab).
- Lý do là vì hiện tại có thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của việc phối hợp này. Việc kết hợp nhiều thuốc sinh học có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng mà không mang lại lợi ích điều trị cộng thêm.
Ảnh hưởng đến enzyme CYP450
- Secukinumab là một protein và được chuyển hóa theo con đường dị hóa protein, không liên quan đến hệ thống enzyme cytochrome P450 (CYP) của gan.
- Do đó, Secukinumab được cho là không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của các enzyme CYP450, và ít có khả năng gây tương tác thuốc qua con đường chuyển hóa này. Điều này giúp giảm bớt lo ngại về tương tác thuốc với các loại thuốc thông thường khác mà bạn có thể đang dùng.
Chống chỉ định của Secukinumab
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bạn, Secukinumab không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm: Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc quá mẫn với Secukinumab hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc. Các phản ứng này có thể bao gồm nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng, hoặc phản vệ.
- Nhiễm trùng đang hoạt động nghiêm trọng: Nếu bạn đang mắc một nhiễm trùng nghiêm trọng đang hoạt động, ví dụ như nhiễm trùng huyết (nhiễm trùng máu), viêm phổi nặng, lao hoạt động, hoặc các nhiễm trùng cơ hội khác.
- Điều quan trọng là phải điều trị dứt điểm nhiễm trùng trước khi bắt đầu sử dụng Secukinumab, vì thuốc có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến nhiễm trùng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lao tiềm ẩn không được điều trị: Trước khi bắt đầu điều trị bằng Secukinumab, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn thực hiện sàng lọc lao tiềm ẩn. Nếu kết quả sàng lọc dương tính với lao tiềm ẩn nhưng chưa được điều trị, bạn sẽ cần phải điều trị lao trước khi được chỉ định dùng Secukinumab.
Liều dùng và Cách dùng Secukinumab
Việc tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng Secukinumab theo chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để thuốc phát huy hiệu quả tối đa và đảm bảo an toàn.
Liều dùng khuyến nghị
Liều dùng của Secukinumab sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể của bạn:
- Với bệnh vảy nến mảng bám:
- Liều khởi đầu (Giai đoạn tấn công): 300 mg tiêm dưới da vào Tuần 0, 1, 2, 3 và 4. Mục đích của giai đoạn này là để nhanh chóng đạt được nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
- Liều duy trì: 300 mg tiêm dưới da mỗi 4 tuần (1 tháng một lần) sau giai đoạn tấn công.
- Trong một số trường hợp cụ thể hoặc theo quyết định của bác sĩ, liều 150 mg cũng có thể được sử dụng.
- Với viêm khớp vảy nến và viêm cột sống dính khớp:
- Liều khởi đầu (Giai đoạn tấn công): 150 mg tiêm dưới da vào Tuần 0, 1, 2, 3 và 4.
- Liều duy trì: 150 mg tiêm dưới da mỗi 4 tuần.
- Đối với những bệnh nhân không đạt được đáp ứng đầy đủ với liều 150 mg, hoặc những người mắc đồng thời vảy nến mảng bám mức độ trung bình-nặng, bác sĩ có thể xem xét tăng liều lên 300 mg mỗi 4 tuần.
- Với viêm khớp thể ẩn bệnh cảnh trục:
- Liều tương tự như viêm cột sống dính khớp: 150 mg tiêm dưới da vào Tuần 0, 1, 2, 3 và 4, sau đó 150 mg mỗi 4 tuần.
Cách dùng
- Tiêm dưới da: Secukinumab được sử dụng bằng cách tiêm dưới da. Đây là phương pháp tiêm vào lớp mỡ dưới da, thường ở vùng bụng, đùi hoặc phần trên cánh tay.
- Tự tiêm tại nhà: Sau khi được bác sĩ hoặc y tá đào tạo bài bản về kỹ thuật tiêm và các lưu ý an toàn, bệnh nhân hoặc người chăm sóc có thể tự tiêm thuốc tại nhà. Điều này giúp tăng tính tiện lợi và linh hoạt trong điều trị.
- Vị trí tiêm: Bạn nên luân phiên thay đổi các vị trí tiêm (ví dụ: đùi, bụng, phần trên cánh tay) để tránh gây tổn thương da cục bộ hoặc khó chịu.
- Lưu ý quan trọng:
- Không tiêm vào vùng da bị vảy nến, bầm tím, đỏ hoặc cứng.
- Không tiêm tĩnh mạch. Secukinumab chỉ được dùng tiêm dưới da.
Điều chỉnh liều
- Suy thận/Suy gan: Không có khuyến cáo cụ thể về việc điều chỉnh liều Secukinumab cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan, do cơ chế chuyển hóa và thải trừ của thuốc không phụ thuộc chính vào các cơ quan này.
- Điều chỉnh dựa trên đáp ứng: Bác sĩ sẽ theo dõi đáp ứng của bạn với thuốc và mức độ dung nạp. Dựa vào đó, bác sĩ có thể quyết định duy trì liều, tăng liều (như đã nêu trên cho PsA/AS), hoặc ngừng thuốc nếu cần thiết.
Tác dụng phụ của Secukinumab
Giống như tất cả các loại thuốc, Secukinumab có thể gây ra tác dụng phụ. Điều quan trọng là bạn cần nhận biết các dấu hiệu và báo cáo kịp thời cho bác sĩ để được xử trí phù hợp.
Tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ này khá phổ biến, nhưng thường nhẹ và có thể kiểm soát được:
- Nhiễm trùng:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, bao gồm viêm mũi họng (cảm lạnh thông thường), nhiễm trùng đường hô hấp cấp.
- Nhiễm trùng nấm Candida: Đặc biệt là nấm Candida miệng (tưa miệng) hoặc nấm Candida ở các vùng da ẩm ướt khác.
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy (thường nhẹ và thoáng qua), buồn nôn.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Bạn có thể cảm thấy đau, đỏ, sưng hoặc ngứa nhẹ tại vị trí tiêm. Các phản ứng này thường nhẹ và tự hết.
- Đau đầu: Một số bệnh nhân có thể trải qua cơn đau đầu.
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần theo dõi
Mặc dù ít gặp hơn, nhưng những tác dụng phụ này có thể nghiêm trọng và cần được xử lý y tế khẩn cấp:
- Nhiễm trùng nghiêm trọng: Do Secukinumab ức chế một phần hệ miễn dịch, nó có thể làm tăng nguy cơ mắc các nhiễm trùng nghiêm trọng, bao gồm:
- Nhiễm trùng huyết (nhiễm trùng máu).
- Viêm phổi.
- Viêm màng não.
- Các nhiễm trùng cơ hội khác.
- Bạn cần báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu sốt cao, ớn lạnh, ho dai dẳng, khó thở, đau rát khi đi tiểu, hoặc bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng nào.
- Lao: Nguy cơ tái hoạt động bệnh lao tiềm ẩn. Đây là lý do tại sao bạn cần được sàng lọc lao trước khi bắt đầu điều trị.
- Phản ứng quá mẫn/dị ứng nặng: Mặc dù hiếm, nhưng phản ứng phản vệ (phản ứng dị ứng toàn thân nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng) có thể xảy ra. Dấu hiệu bao gồm khó thở đột ngột, sưng mặt/môi/lưỡi, nổi mề đay toàn thân, tụt huyết áp.
- Bệnh viêm ruột (Crohn’s disease, viêm loét đại tràng): Một số trường hợp hiếm gặp cho thấy Secukinumab có thể khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh viêm ruột. Nếu bạn có tiền sử bệnh viêm ruột hoặc xuất hiện các triệu chứng mới như đau bụng dữ dội, tiêu chảy kéo dài, đi ngoài ra máu, hãy báo ngay cho bác sĩ.
- Các tác dụng phụ miễn dịch khác: Mặc dù không phổ biến như với một số loại thuốc sinh học khác, nhưng vẫn có khả năng các bệnh tự miễn mới xuất hiện hoặc tình trạng bệnh tự miễn hiện có trở nên trầm trọng hơn.
Cách xử trí và theo dõi tác dụng phụ
- Sàng lọc nhiễm trùng: Trước khi bắt đầu điều trị bằng Secukinumab, bạn sẽ được sàng lọc kỹ lưỡng về bệnh lao (cả lao hoạt động và lao tiềm ẩn) và các nhiễm trùng mãn tính khác.
- Giáo dục bệnh nhân: Bác sĩ hoặc y tá sẽ hướng dẫn bạn về các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng và tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu chúng xuất hiện.
- Quản lý nhiễm trùng: Nếu nhiễm trùng nghiêm trọng xảy ra, bác sĩ sẽ ngừng Secukinumab và tiến hành điều trị nhiễm trùng.
- Theo dõi bệnh viêm ruột: Nếu bạn có tiền sử bệnh viêm ruột (IBD), bạn sẽ được theo dõi chặt chẽ hơn các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa.
- Phản ứng quá mẫn: Nếu xảy ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, việc tiêm thuốc sẽ được ngừng lại ngay lập tức và các biện pháp cấp cứu sẽ được thực hiện.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng Secukinumab
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa khi điều trị bằng Secukinumab, bạn cần ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau:
Sàng lọc lao (TB screening)
- Đây là một bước bắt buộc trước khi bạn bắt đầu bất kỳ liệu trình điều trị nào bằng Secukinumab. Bạn sẽ được kiểm tra lao tiềm ẩn bằng cách:
- Xét nghiệm lao tố da (TST) hoặc xét nghiệm máu IGRA (Interferon-Gamma Release Assay).
- Chụp X-quang phổi.
- Nếu kết quả cho thấy bạn có lao tiềm ẩn, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị lao trước khi bạn có thể bắt đầu sử dụng Secukinumab. Điều này là để ngăn ngừa bệnh lao bùng phát do tác dụng ức chế miễn dịch của thuốc.
Nguy cơ nhiễm trùng
- Do Secukinumab làm thay đổi phản ứng miễn dịch của cơ thể, bạn sẽ có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn, bao gồm cả các nhiễm trùng thông thường và các nhiễm trùng nghiêm trọng hơn.
- Bạn cần được cảnh báo về các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, ho, đau họng, vết thương không lành, khó chịu khi đi tiểu) và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu chúng xuất hiện.
- Cần thận trọng đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng tái phát hoặc nhiễm trùng mãn tính.
Bệnh viêm ruột
- Mặc dù hiếm gặp, Secukinumab có thể khởi phát hoặc làm trầm trọng hơn các triệu chứng của bệnh viêm ruột (Bệnh Crohn hoặc Viêm loét đại tràng).
- Nếu bạn có tiền sử bệnh viêm ruột, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị. Bác sĩ sẽ đánh giá cẩn thận và theo dõi bạn chặt chẽ hơn các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa trong suốt quá trình điều trị.
Tiêm vắc-xin
- Như đã đề cập, bạn không nên tiêm các loại vắc-xin sống giảm độc lực (ví dụ: sởi, quai bị, rubella, thủy đậu) trong khi đang dùng Secukinumab.
- Tuy nhiên, bạn có thể tiêm các loại vắc-xin bất hoạt (ví dụ: cúm dạng tiêm, viêm gan B, uốn ván-bạch hầu-ho gà). Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ về lịch tiêm chủng phù hợp cho bạn.
Phản ứng quá mẫn
- Mặc dù hiếm, các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm cả phản vệ, có thể xảy ra sau khi tiêm Secukinumab.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nặng (khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi, nổi mề đay toàn thân, chóng mặt), hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Tác dụng ức chế miễn dịch
- Mặc dù Secukinumab tác động chọn lọc vào IL-17A, nhưng nó vẫn là một thuốc ức chế miễn dịch. Điều này có nghĩa là hệ thống miễn dịch của bạn có thể bị suy yếu ở một mức độ nào đó.
Mang thai và cho con bú
- Dữ liệu về việc sử dụng Secukinumab ở phụ nữ có thai còn hạn chế. Do đó, chỉ nên sử dụng thuốc khi lợi ích tiềm năng vượt trội nguy cơ đối với thai nhi. Bạn cần thảo luận kỹ với bác sĩ về nguy cơ và lợi ích nếu bạn đang có kế hoạch mang thai hoặc đang mang thai.
- Không biết liệu Secukinumab có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do khả năng thuốc có thể gây hại cho trẻ bú mẹ, cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc, tùy thuộc vào tầm quan trọng của việc điều trị đối với người mẹ.
Trẻ em
- Secukinumab đã được phê duyệt cho một số chỉ định ở trẻ em, nhưng việc sử dụng phải theo chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc chuyên gia về bệnh tự miễn ở trẻ em.
Xử trí Quá liều và Quên liều Secukinumab
Xử trí quá liều
Trong trường hợp bạn vô tình tiêm một lượng Secukinumab vượt quá liều quy định, cần liên hệ ngay lập tức với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
- Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Secukinumab.
- Việc xử trí quá liều sẽ tập trung vào điều trị hỗ trợ các triệu chứng mà bạn gặp phải và duy trì các chức năng sống của cơ thể. Bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời mọi tác dụng phụ có thể xảy ra.
Xử trí quên liều
Việc tuân thủ lịch tiêm Secukinumab đều đặn là rất quan trọng để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể và đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
- Nếu bạn quên một liều Secukinumab, hãy tiêm ngay liều đã quên đó càng sớm càng tốt khi bạn nhớ ra.
- Sau khi tiêm liều đã quên, bạn hãy tiếp tục lịch tiêm theo tuần/tháng như bình thường vào các ngày đã định.
- Không tiêm gấp đôi liều để bù cho liều đã quên. Việc này không giúp tăng hiệu quả mà có thể làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách xử trí khi quên liều, hoặc nếu bạn thường xuyên quên liều, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc y tá để được tư vấn cụ thể.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Secukinumab
Secukinumab có phải là hóa trị không?
Không, Secukinumab không phải là hóa trị. Hóa trị là các loại thuốc tiêu diệt nhanh các tế bào đang phân chia, thường dùng trong điều trị ung thư. Secukinumab là một thuốc sinh học, hoạt động bằng cách nhắm mục tiêu cụ thể vào một protein trong hệ miễn dịch (IL-17A) để điều hòa phản ứng viêm quá mức.
Secukinumab có gây rụng tóc không?
Rụng tóc không phải là tác dụng phụ phổ biến hoặc được báo cáo rộng rãi của Secukinumab, không giống như một số thuốc điều trị bệnh tự miễn khác. Nếu bạn gặp tình trạng rụng tóc khi đang dùng thuốc, hãy thảo luận với bác sĩ để tìm hiểu nguyên nhân khác hoặc xem xét đây có phải là một tác dụng phụ hiếm gặp không.
Tôi có cần xét nghiệm máu thường xuyên khi dùng Secukinumab không?
Có, việc xét nghiệm máu định kỳ là cần thiết, mặc dù có thể không thường xuyên như một số thuốc DMARD khác. Bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra công thức máu và các chỉ số viêm định kỳ để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, đặc biệt là nguy cơ nhiễm trùng.
Secukinumab khác gì so với các thuốc sinh học khác?
Secukinumab khác biệt ở chỗ nó nhắm mục tiêu và trung hòa cụ thể interleukin-17A (IL-17A), một cytokine tiền viêm được xác định là chủ chốt trong sinh bệnh học của vảy nến, viêm khớp vảy nến và viêm cột sống dính khớp. Các thuốc sinh học khác có thể nhắm mục tiêu vào các cytokine khác (ví dụ: TNF-α, IL-12/23) hoặc các tế bào miễn dịch khác.
Tôi có thể tiêm vắc-xin khi đang dùng Secukinumab không?
Bạn không nên tiêm các loại vắc-xin sống giảm độc lực (ví dụ: sởi, quai bị, rubella, thủy đậu) khi đang dùng Secukinumab. Tuy nhiên, bạn có thể tiêm các loại vắc-xin bất hoạt (như vắc-xin cúm dạng tiêm, viêm gan B). Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ về lịch tiêm chủng phù hợp cho bạn.
Kết luận
Secukinumab thực sự là một bước tiến đáng kể trong điều trị các bệnh viêm mãn tính tự miễn như vảy nến mảng bám, viêm khớp vảy nến, và viêm cột sống dính khớp. Nhờ cơ chế tác dụng đột phá là ức chế chọn lọc interleukin-17A (IL-17A), Secukinumab không chỉ giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng mà còn làm chậm quá trình tổn thương mô, cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho hàng ngàn bệnh nhân.
Mặc dù có những lưu ý quan trọng về nguy cơ nhiễm trùng và yêu cầu sàng lọc lao trước khi điều trị, nhưng với sự theo dõi chặt chẽ của đội ngũ y tế và việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn, Secukinumab vẫn là một liệu pháp an toàn và mang lại hiệu quả cao. Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc sử dụng Secukinumab, hãy luôn thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn cụ thể và quản lý điều trị phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bạn.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
