Hoạt chất Molnupiravir: Thuốc kháng virus ứng dụng trong đại dịch covid-19
Molnupiravir là một trong những loại thuốc uống tiên phong, được phát triển để điều trị COVID-19 từ nhẹ đến trung bình ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Khả năng dùng tại nhà, cùng cơ chế tác dụng độc đáo, đã giúp thuốc Molnupiravir trở thành một công cụ quan trọng, góp phần giảm gánh nặng cho hệ thống y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về Molnupiravir, từ công dụng, cơ chế hoạt động, đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Giới thiệu chung
Molnupiravir là một loại thuốc kháng virus đường uống, được phát triển ban đầu để điều trị bệnh cúm. Tuy nhiên, khả năng chống lại virus RNA của nó đã nhanh chóng được nhận ra và ứng dụng trong đại dịch COVID-19, do SARS-CoV-2 cũng là một loại virus RNA. Sự xuất hiện của Molnupiravir đánh dấu một bước tiến đáng kể, vì đây là một trong số ít thuốc kháng virus được bào chế dưới dạng viên uống, giúp bệnh nhân có thể điều trị COVID-19 tại nhà mà không cần nhập viện, giảm áp lực lớn cho các bệnh viện và cơ sở y tế.
Vào cuối năm 2021, thuốc Molnupiravir đã nhận được giấy phép sử dụng khẩn cấp (EUA) từ các cơ quan quản lý dược phẩm hàng đầu thế giới như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan Y tế Châu Âu (EMA), dựa trên kết quả của các thử nghiệm lâm sàng đầy hứa hẹn. Quyết định này đã mở ra một hướng đi mới trong chiến lược kiểm soát đại dịch, bổ sung thêm một công cụ mạnh mẽ vào kho vũ khí chống COVID-19.
Chỉ định
Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, Molnupiravir được chỉ định cho các đối tượng cụ thể.
Đối tượng chỉ định chính
Molnupiravir được chỉ định cho bệnh nhân mắc COVID-19 nhẹ đến trung bình là người trưởng thành và có ít nhất một yếu tố nguy cơ cao tiến triển bệnh nặng (cần nhập viện hoặc tử vong). Các yếu tố nguy cơ cao này bao gồm:
- Người cao tuổi (ví dụ: từ 60 tuổi trở lên).
- Người có các bệnh nền như:
- Béo phì.
- Đái tháo đường.
- Bệnh tim mạch (ví dụ: suy tim, bệnh mạch vành).
- Bệnh phổi mạn tính (ví dụ: hen suyễn nặng, COPD).
- Suy thận mạn tính.
- Suy giảm miễn dịch (ví dụ: người nhiễm HIV, người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, bệnh nhân ung thư).
- Người không thể sử dụng các liệu pháp điều trị COVID-19 khác (ví dụ: do chống chỉ định, tương tác thuốc nghiêm trọng, hoặc không thể tiếp cận các thuốc tiêm truyền).
Thời điểm sử dụng
Để đạt được hiệu quả tối đa trong điều trị COVID-19 bằng Molnupiravir, điều quan trọng là phải bắt đầu dùng thuốc càng sớm càng tốt sau khi bạn được chẩn đoán mắc COVID-19 và trong vòng 5 ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng. Việc điều trị sớm giúp ức chế sự nhân lên của virus trước khi chúng gây ra tổn thương đáng kể cho cơ thể bạn.
Những đối tượng không được khuyến cáo hoặc chống chỉ định
- Bệnh nhân COVID-19 nặng hoặc nguy kịch đã nhập viện: Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy Molnupiravir không mang lại lợi ích đáng kể cho nhóm bệnh nhân này.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Thuốc không được khuyến cáo cho đối tượng này do lo ngại về tác động lên sự phát triển của xương và sụn.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Molnupiravir chống chỉ định cho phụ nữ có thai và không khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú do những lo ngại về nguy cơ tiềm ẩn gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Dự phòng trước phơi nhiễm hoặc sau phơi nhiễm: Molnupiravir không được chỉ định để ngăn ngừa COVID-19. Đây là một loại thuốc điều trị, không phải thuốc dự phòng.
Dược lực học
Dược lực học là cách mà Molnupiravir tương tác với virus SARS-CoV-2 ở cấp độ phân tử để ngăn chặn sự lây lan của nó trong cơ thể bạn.
Cơ chế tác dụng của Molnupiravir
Molnupiravir hoạt động dựa trên một cơ chế độc đáo, được gọi là “gây đột biến gây lỗi” (lethal mutagenesis) hoặc “thảm họa lỗi virus” (viral error catastrophe). Đây là một cách tiếp cận mới để chống lại virus RNA.
Cụ thể, Molnupiravir là một tiền chất (prodrug) của nucleoside tổng hợp. Khi bạn uống Molnupiravir, nó sẽ nhanh chóng được cơ thể chuyển hóa thành dạng hoạt động là beta-D-N4-hydroxycytidine (NHC).
NHC có cấu trúc tương tự như các nucleoside tự nhiên (những “khối xây dựng” của RNA và DNA). Khi virus SARS-CoV-2 nhân lên, enzyme RNA polymerase của nó sẽ nhầm lẫn và kết hợp NHC vào bộ gen RNA mới thay vì các nucleoside bình thường. Điều này xảy ra liên tục trong quá trình sao chép.
Sự kết hợp sai lệch của NHC vào RNA virus dẫn đến việc tạo ra hàng loạt các lỗi ngẫu nhiên và tích lũy trong quá trình sao chép tiếp theo của virus. Khi số lượng lỗi này tăng lên đến một mức độ nhất định, bộ gen virus sẽ bị “đột biến gây chết người”, trở nên không tương thích với chức năng bình thường của virus. Kết quả là, virus không thể sao chép hiệu quả, không thể tạo ra các hạt virus mới có khả năng lây nhiễm, dẫn đến ức chế sự nhân lên của virus và loại bỏ virus khỏi cơ thể bạn.
Tác dụng trên virus SARS-CoV-2 và các biến chủng
Cơ chế “gây đột biến gây lỗi” của Molnupiravir được chứng minh là hiệu quả đối với không chỉ các chủng SARS-CoV-2 ban đầu mà còn cả các biến chủng đáng lo ngại như Alpha, Delta, và Omicron. Điều này là do cơ chế tác dụng của thuốc nhắm vào enzyme RNA polymerase của virus, một phần tương đối ổn định của virus, ít bị ảnh hưởng bởi các đột biến trên protein gai (spike protein) – nơi thường xảy ra các đột biến kháng thể và là mục tiêu của vắc-xin. Điều này cho thấy tiềm năng của Molnupiravir trong việc duy trì hiệu quả trước các biến chủng virus mới trong tương lai.
Không tác động lên DNA/RNA của người (ở nồng độ điều trị)
Một điểm quan trọng là cơ chế hoạt động của Molnupiravir được thiết kế để nhắm mục tiêu đặc hiệu vào enzyme sao chép của virus. Ở nồng độ điều trị, Molnupiravir không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình tổng hợp DNA/RNA của tế bào chủ (tế bào người). Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây độc tính lên tế bào người và là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tính an toàn của thuốc.
Dược động học
Dược động học của Molnupiravir mô tả cách thuốc di chuyển trong cơ thể bạn, từ khi uống đến khi được thải trừ.
Hấp thu
Molnupiravir được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi bạn uống. Sau đó, nó cũng được chuyển hóa nhanh chóng và gần như hoàn toàn thành dạng hoạt động là NHC. Nồng độ đỉnh của NHC trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 1.5-2 giờ. Một điểm thuận tiện là thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thu của Molnupiravir, giúp bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Phân bố
Dạng hoạt động NHC của Molnupiravir phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả phổi – nơi virus SARS-CoV-2 nhân lên chủ yếu và gây tổn thương. NHC không gắn kết đáng kể với protein huyết tương, có nghĩa là một lượng lớn thuốc tồn tại ở dạng tự do và có hoạt tính sinh học để chống lại virus.
Chuyển hóa
Khi Molnupiravir được hấp thu, nó nhanh chóng được thủy phân thành NHC bởi các enzyme esterase có mặt khắp nơi trong cơ thể. Sau đó, NHC được phosphoryl hóa bởi các kinase của tế bào chủ thành NHC-triphosphate. Chính dạng NHC-triphosphate này là dạng hoạt động được enzyme RNA polymerase của virus tích hợp vào bộ gen RNA virus, gây ra các đột biến lỗi.
Một điểm cộng lớn của Molnupiravir là nó không được chuyển hóa bởi hệ thống enzyme CYP450 của gan. Hệ thống CYP450 là nguyên nhân chính gây ra nhiều tương tác thuốc quan trọng của các loại thuốc khác. Điều này giúp Molnupiravir có hồ sơ tương tác thuốc rất thuận lợi.
Thải trừ
NHC và các chất chuyển hóa của nó cuối cùng được chuyển hóa thành uridine và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải của NHC là khoảng 3-4 giờ.
Ảnh hưởng của suy thận và suy gan: Do Molnupiravir không được chuyển hóa qua CYP450 và được chuyển hóa nhanh chóng thành NHC, cũng như được thải trừ hiệu quả, thuốc ít cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình hoặc suy gan nhẹ đến trung bình. Điều này làm cho việc sử dụng Molnupiravir linh hoạt hơn đối với những bệnh nhân có các bệnh lý nền này.
Tương tác thuốc
Một trong những ưu điểm nổi bật của Molnupiravir là hồ sơ tương tác thuốc của nó.
Tương tác tối thiểu
Do cơ chế chuyển hóa và thải trừ độc lập, Molnupiravir không được chuyển hóa bởi hệ thống enzyme CYP450 của gan. Điều này dẫn đến rất ít tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng với các loại thuốc khác. Sự tương tác tối thiểu này làm tăng tính an toàn và tiện lợi khi sử dụng Molnupiravir, đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân mắc nhiều bệnh lý và đang phải dùng nhiều loại thuốc cùng lúc.
Không có tương tác thuốc đáng kể được biết đến với
- Thuốc kháng virus khác: Bạn có thể dùng Molnupiravir cùng với các thuốc kháng virus khác mà không lo ngại về tương tác lớn.
- Thuốc điều trị bệnh nền phổ biến: Các thuốc điều trị các bệnh mạn tính thường gặp như thuốc tim mạch, thuốc hạ đường huyết cho bệnh đái tháo đường, thuốc điều trị huyết áp cao… nhìn chung không có tương tác đáng kể với Molnupiravir.
- Vắc-xin COVID-19: Molnupiravir không ảnh hưởng đến hiệu quả của vắc-xin COVID-19. Vắc-xin vẫn là biện pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả nhất.
Việc có ít tương tác thuốc là một lợi thế lớn, giúp bác sĩ dễ dàng hơn trong việc quản lý phác đồ điều trị cho bạn, đặc biệt khi bạn có nhiều bệnh lý nền.
Chống chỉ định
Để đảm bảo an toàn tối đa cho bạn, Molnupiravir có những chống chỉ định rất rõ ràng.
- Quá mẫn với Molnupiravir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Molnupiravir hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên thuốc, bạn tuyệt đối không được sử dụng.
- Phụ nữ có thai: Đây là chống chỉ định tuyệt đối. Các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chỉ ra nguy cơ gây hại cho thai nhi do cơ chế gây đột biến của thuốc.
- Nếu bạn là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, bạn phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị bằng Molnupiravir và trong ít nhất 4 ngày sau liều cuối cùng.
- Nam giới đang điều trị bằng Molnupiravir cũng cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và trong ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng.
- Phụ nữ đang cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng Molnupiravir cho phụ nữ đang cho con bú. Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không và liệu nó có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Nếu việc điều trị là cần thiết, bạn nên ngưng cho con bú trong thời gian điều trị và một thời gian sau đó theo lời khuyên của bác sĩ.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Molnupiravir không được khuyến cáo sử dụng cho đối tượng này do những lo ngại về tác động tiềm ẩn lên sự phát triển của xương và sụn.
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng: Mặc dù không cần điều chỉnh liều thường quy cho suy gan/thận nhẹ đến trung bình, nhưng cần thận trọng và cân nhắc kỹ lợi ích/nguy cơ khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
Luôn thông báo đầy đủ tình trạng sức khỏe, đặc biệt là tình trạng thai nghén hoặc cho con bú, cho bác sĩ để được tư vấn và chỉ định điều trị phù hợp nhất.
Liều lượng và cách dùng
Việc tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng của Molnupiravir là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị COVID-19.
Liều lượng khuyến cáo
- Liều khuyến cáo của Molnupiravir là 800 mg (bốn viên nang 200 mg) mỗi 12 giờ (tức là 2 lần/ngày).
- Tổng liều hàng ngày của bạn sẽ là 1600 mg.
Cách dùng
- Molnupiravir được dùng bằng đường uống.
- Bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn, điều này giúp bạn linh hoạt hơn trong việc uống thuốc.
- Bạn nên nuốt toàn bộ viên nang với nước, không mở, nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
Thời gian điều trị
- Liệu trình điều trị bằng Molnupiravir là 5 ngày liên tục.
- Điều quan trọng là bạn phải hoàn thành đủ liệu trình 5 ngày, ngay cả khi các triệu chứng của bạn đã cải thiện hoặc biến mất. Việc ngừng thuốc sớm có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tái phát hoặc kháng thuốc.
Thời điểm bắt đầu điều trị
- Để thuốc đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên bắt đầu dùng Molnupiravir càng sớm càng tốt sau khi được chẩn đoán mắc COVID-19 và trong vòng 5 ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng đầu tiên.
Không cần điều chỉnh liều
- Molnupiravir không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình hoặc suy gan nhẹ đến trung bình.
- Cũng không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân cao tuổi.
Hãy luôn tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả tối ưu và an toàn cho sức khỏe của bạn.
Tác dụng phụ
Mặc dù Molnupiravir nhìn chung được dung nạp tốt, nhưng bạn vẫn có thể gặp phải một số tác dụng phụ. Việc nhận biết và báo cáo kịp thời các triệu chứng bất thường là quan trọng.
Tác dụng phụ thường gặp
Hầu hết các tác dụng phụ của Molnupiravir đều nhẹ và thoáng qua:
- Buồn nôn, tiêu chảy: Đây là những tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến hệ tiêu hóa.
- Chóng mặt.
- Đau đầu.
Tác dụng phụ ít gặp/nghiêm trọng hơn
Các tác dụng phụ sau đây đã được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng và kinh nghiệm hậu mãi, mặc dù ít phổ biến hơn:
- Phát ban da.
- Đau cơ, đau khớp.
- Tăng men gan nhẹ (ALT/AST), mặc dù không đáng kể về mặt lâm sàng và hiếm khi dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng.
- Phản ứng quá mẫn: Rất hiếm gặp, nhưng có thể bao gồm các triệu chứng dị ứng như sưng môi, mặt, lưỡi hoặc khó thở.
- Lo ngại về khả năng gây đột biến tế bào chủ (mutagenicity): Mặc dù cơ chế “gây đột biến gây lỗi” của Molnupiravir nhắm mục tiêu vào virus, nhưng đã có những lo ngại về lý thuyết rằng nó có thể gây ra đột biến trong tế bào của người. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại cho thấy nguy cơ này ở người là thấp ở liều điều trị. Đây vẫn là một lĩnh vực được theo dõi dài hạn và là lý do chính cho các chống chỉ định ở phụ nữ có thai/cho con bú và trẻ em, những đối tượng có tế bào đang phát triển nhanh và nhạy cảm hơn.
Xử trí tác dụng phụ
- Hầu hết các tác dụng phụ Molnupiravir thường nhẹ và sẽ tự hết trong quá trình điều trị.
- Nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng, kéo dài, hoặc gây khó chịu đáng kể, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để được tư vấn và xử lý phù hợp. Không tự ý ngừng thuốc mà không có chỉ định y tế.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Molnupiravir An Toàn
Để đảm bảo bạn sử dụng Molnupiravir một cách an toàn và hiệu quả nhất, hãy ghi nhớ những điểm sau:
- Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ: Thuốc Molnupiravir là thuốc kê đơn. Bạn không được tự ý mua hoặc sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị: Uống đủ 800 mg mỗi 12 giờ trong 5 ngày liên tục. Đừng bỏ liều hoặc ngừng thuốc sớm, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn.
- Dùng sớm trong vòng 5 ngày: Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy bắt đầu điều trị bằng Molnupiravir trong vòng 5 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng COVID-19 đầu tiên.
- Không dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú, và trẻ em dưới 18 tuổi: Đây là những chống chỉ định tuyệt đối. Nếu bạn thuộc các nhóm này, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để tìm phương án điều trị khác phù hợp.
- Biện pháp tránh thai nghiêm ngặt:
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả cao (ví dụ: đặt vòng, que cấy, hoặc viên uống tránh thai kết hợp với bao cao su) trong suốt quá trình điều trị và trong ít nhất 4 ngày sau liều cuối cùng của Molnupiravir.
- Nam giới: Cũng cần sử dụng bao cao su trong suốt thời gian điều trị và trong ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng của Molnupiravir để tránh nguy cơ tiềm ẩn cho bạn tình.
- Không dùng cho bệnh nhân nặng/nguy kịch: Molnupiravir không có bằng chứng về lợi ích ở bệnh nhân COVID-19 nặng hoặc nguy kịch đã nhập viện.
- Không dùng để dự phòng: Molnupiravir không phải là thuốc để dự phòng COVID-19 trước hoặc sau khi tiếp xúc với virus.
- Không thay thế vắc-xin: Vắc-xin COVID-19 vẫn là biện pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả nhất và an toàn nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh nặng, nhập viện và tử vong. Molnupiravir chỉ là một công cụ điều trị khi bạn đã mắc bệnh.
- Theo dõi triệu chứng và tác dụng phụ: Hãy báo cáo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu bạn có bất kỳ triệu chứng mới hoặc bất thường nào trong quá trình điều trị.
Xử trí khi quá liều, quên liều
Việc xử lý tình huống quá liều hoặc quên liều Molnupiravir cần được bạn nắm rõ.
Quá liều
- Hiện tại, kinh nghiệm về quá liều Molnupiravir ở người còn khá hạn chế.
- Nếu bạn dùng quá liều, các triệu chứng có thể là sự tăng cường của các tác dụng phụ Molnupiravir đã biết, như buồn nôn, nôn, và tiêu chảy.
- Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Molnupiravir. Việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng. Nếu việc uống quá liều mới xảy ra và lượng thuốc rất lớn, bác sĩ có thể xem xét rửa dạ dày hoặc sử dụng than hoạt tính để giảm hấp thu.
Quên liều
- Nếu bạn quên một liều Molnupiravir và nhớ ra trong vòng 10 giờ kể từ thời điểm lẽ ra phải uống: Hãy uống liều đó ngay lập tức.
- Nếu bạn quên một liều và đã quá 10 giờ kể từ thời điểm lẽ ra phải uống: Hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào thời gian bình thường của bạn.
- Không bao giờ uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Điều này không làm tăng hiệu quả mà có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
- Điều quan trọng là bạn phải tiếp tục hoàn thành đủ liệu trình 5 ngày điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Molnupiravir để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc kháng virus này.
Molnupiravir dùng để điều trị bệnh gì?
Molnupiravir được sử dụng để điều trị COVID-19 từ nhẹ đến trung bình ở người lớn có nguy cơ cao tiến triển bệnh nặng (nhập viện hoặc tử vong).
Ai có thể sử dụng Molnupiravir?
Người trưởng thành mắc COVID-19 nhẹ đến trung bình có ít nhất một yếu tố nguy cơ cao tiến triển bệnh nặng (như người cao tuổi, có bệnh nền như béo phì, đái tháo đường, bệnh tim mạch, suy giảm miễn dịch) và không thể dùng các liệu pháp điều trị khác.
Tôi nên bắt đầu dùng Molnupiravir vào thời điểm nào?
Bạn nên bắt đầu dùng Molnupiravir càng sớm càng tốt sau khi được chẩn đoán mắc COVID-19 và trong vòng 5 ngày kể từ khi khởi phát triệu chứng đầu tiên.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú có dùng Molnupiravir được không?
Không. Molnupiravir chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ có thai và không khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú do lo ngại về nguy cơ tiềm ẩn gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
Molnupiravir có tác dụng phụ gì?
Các tác dụng phụ thường gặp nhất là buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt và đau đầu. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn thì hiếm gặp.
Molnupiravir có thay thế vắc-xin COVID-19 không?
Không, Molnupiravir không thay thế vắc-xin COVID-19. Vắc-xin vẫn là biện pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả nhất. Molnupiravir là một loại thuốc điều trị khi bạn đã mắc bệnh.
Tôi có cần uống hết liệu trình 5 ngày không, ngay cả khi tôi đã khỏe hơn?
Có, bạn phải hoàn thành đủ liệu trình 5 ngày của Molnupiravir, ngay cả khi các triệu chứng của bạn đã cải thiện. Việc ngừng thuốc sớm có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tái phát.
Kết luận
Molnupiravir đã chứng minh là một thuốc kháng virus Molnupiravir quan trọng trong chiến lược toàn cầu để điều trị COVID-19. Với cơ chế tác dụng độc đáo là “gây đột biến gây lỗi” trong bộ gen virus và khả năng dùng đường uống tiện lợi, thuốc Molnupiravir đã cung cấp một lựa chọn hiệu quả để giảm nguy cơ bệnh nhân mắc COVID-19 nhẹ đến trung bình tiến triển thành bệnh nặng, giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ định, chống chỉ định, đặc biệt là ở phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ em, nhằm tối đa hóa lợi ích và đảm bảo an toàn tối ưu cho người bệnh.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
