Hoạt chất Imipenem và Cilastatin: Kháng sinh phổ rộng hiệu quả và hướng dẫn sử dụng
Imipenem và Cilastatin là một sự kết hợp mạnh mẽ, tạo nên một kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Trong bối cảnh vi khuẩn ngày càng phát triển khả năng đề kháng, sự phối hợp độc đáo này trở thành một vũ khí quan trọng trong tay các bác sĩ, mang lại hiệu quả cao trong các trường hợp bệnh phức tạp. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu hoạt chất Imipenem và Cilastatin, từ cách chúng hoạt động cho đến những chỉ định cụ thể, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng để bạn có thể hiểu rõ hơn về loại thuốc này.
Giới Thiệu Chung & Mô Tả Hoạt Chất
Imipenem và Cilastatin là một cặp đôi thuốc kháng sinh được sử dụng cùng nhau. Imipenem là một kháng sinh thuộc nhóm Carbapenem, nổi tiếng với phổ kháng khuẩn cực kỳ rộng. Tuy nhiên, bản thân Imipenem lại có một điểm yếu: nó dễ bị phân hủy nhanh chóng bởi một enzyme trong cơ thể gọi là dehydropeptidase-I (DHP-I), đặc biệt là ở thận.
Đó chính là lúc Cilastatin phát huy vai trò của mình. Cilastatin không phải là kháng sinh; nó là một chất ức chế enzyme DHP-I. Bằng cách ngăn chặn enzyme này, Cilastatin giúp bảo vệ Imipenem khỏi bị phân hủy, đảm bảo Imipenem đạt được nồng độ cần thiết để tiêu diệt vi khuẩn ở các mô, đặc biệt là trong đường tiết niệu và thận. Nhờ sự kết hợp này, kháng sinh Imipenem có thể phát huy tối đa hiệu quả điều trị.
Sự ra đời của bộ đôi này vào những năm 1980 đã đánh dấu một bước tiến lớn trong y học, cung cấp một giải pháp hiệu quả cho những ca nhiễm khuẩn khó chữa, đặc biệt là các chủng vi khuẩn đa kháng.
Chỉ Định
Imipenem và Cilastatin được chỉ định rộng rãi để điều trị nhiễm khuẩn nghiêm trọng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Một số chỉ định Imipenem và Cilastatin phổ biến bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới:
- Viêm phổi bệnh viện, thường nặng và khó điều trị.
- Viêm phổi mắc phải cộng đồng ở thể nặng.
- Áp xe phổi.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp:
- Viêm thận-bể thận cấp và mạn tính.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng, bao gồm cả nhiễm trùng sau phẫu thuật hoặc ở bệnh nhân có ống thông tiểu.
- Nhiễm khuẩn trong ổ bụng:
- Viêm phúc mạc (viêm màng bụng).
- Áp xe trong ổ bụng.
- Viêm túi mật, viêm đường mật.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm:
- Viêm mô tế bào nặng.
- Áp xe da và mô mềm sâu.
- Nhiễm trùng vết thương, loét tỳ đè bị nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn phụ khoa:
- Viêm nội mạc tử cung.
- Viêm vòi trứng, áp xe phần phụ.
- Nhiễm khuẩn huyết: Tình trạng nhiễm trùng máu nghiêm trọng, đòi hỏi kháng sinh có phổ rộng và hiệu quả nhanh.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp:
- Viêm xương tủy xương.
- Viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Viêm nội tâm mạc: Nhiễm trùng van tim.
- Các chỉ định khác: Bao gồm điều trị nhiễm khuẩn ở bệnh nhân giảm bạch cầu hạt có sốt, một nhóm bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng rất cao.
Dược Lực Học
Hiểu về dược lực học Imipenem và Cilastatin sẽ giúp bạn nắm rõ cách chúng hoạt động để chống lại vi khuẩn.
Cơ chế tác dụng của Imipenem
Imipenem hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó liên kết mạnh mẽ với các protein gắn penicillin (PBPs) nằm trên màng tế bào của vi khuẩn. Khi Imipenem gắn vào các PBPs này, nó sẽ làm gián đoạn quá trình hình thành mạng lưới peptidoglycan – thành phần thiết yếu giúp duy trì cấu trúc và độ bền của thành tế bào vi khuẩn. Kết quả là, thành tế bào bị yếu đi, vỡ ra, dẫn đến vi khuẩn bị tiêu diệt. Đây là một cơ chế diệt khuẩn, nghĩa là Imipenem trực tiếp giết chết vi khuẩn chứ không chỉ kìm hãm sự phát triển của chúng.
Vai trò dược lý của Cilastatin
Cilastatin không có hoạt tính kháng khuẩn. Vai trò duy nhất của nó là bảo vệ Imipenem. Sau khi Imipenem được đưa vào cơ thể, một enzyme trong thận gọi là dehydropeptidase-I (DHP-I) sẽ nhanh chóng phân hủy Imipenem, làm giảm nồng độ thuốc hiệu quả trong nước tiểu và mô thận. Cilastatin ức chế enzyme DHP-I này, ngăn không cho Imipenem bị phân hủy. Nhờ đó, nồng độ Imipenem đủ cao để phát huy tác dụng diệt khuẩn ở thận và đường tiết niệu, đồng thời kéo dài thời gian tác dụng của Imipenem trong cơ thể.
Phổ kháng khuẩn
Sự kết hợp Imipenem và Cilastatin mang lại phổ kháng khuẩn rất rộng, bao gồm nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và kỵ khí:
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng nhạy cảm với methicillin), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, và một số chủng Enterococcus faecalis (không phải mọi chủng).
- Vi khuẩn Gram âm: Pseudomonas aeruginosa (một trong những vi khuẩn khó điều trị nhất), Acinetobacter spp., các chủng Enterobacteriaceae (như E. coli, Klebsiella pneumoniae, Enterobacter spp.) kể cả những chủng sinh ESBL (extended-spectrum beta-lactamase).
- Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis, Clostridium spp. và nhiều loại vi khuẩn kỵ khí khác.
Phổ rộng này khiến kháng sinh Imipenem trở thành lựa chọn lý tưởng cho các trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp hoặc khi tác nhân gây bệnh chưa được xác định rõ ràng.
Cơ chế đề kháng của vi khuẩn
Mặc dù mạnh mẽ, vi khuẩn vẫn có thể phát triển khả năng đề kháng với Imipenem và Cilastatin. Các cơ chế đề kháng chính bao gồm:
- Sản xuất carbapenemase: Đây là các enzyme beta-lactamase đặc biệt có khả năng thủy phân Imipenem. Các loại carbapenemase phổ biến như KPC, NDM, OXA-48 đang là mối lo ngại toàn cầu.
- Thay đổi tính thấm của màng ngoài: Vi khuẩn Gram âm có thể thay đổi hoặc mất các kênh porin trên màng ngoài của chúng, làm giảm khả năng Imipenem xâm nhập vào bên trong tế bào.
- Thay đổi protein gắn penicillin (PBPs): Đột biến trong cấu trúc của PBPs có thể làm giảm ái lực của Imipenem, khiến thuốc kém hiệu quả hơn.
- Bơm đẩy thuốc ra khỏi tế bào (Efflux pump): Một số vi khuẩn có thể phát triển các bơm đẩy chủ động để bơm Imipenem ra khỏi tế bào ngay khi thuốc xâm nhập.
Dược Động Học
Dược động học Imipenem và Cilastatin mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể bạn.
- Hấp thu: Imipenem và Cilastatin thường được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch. Khi tiêm tĩnh mạch, thuốc sẽ được hấp thu hoàn toàn vào máu và đạt nồng độ đỉnh nhanh chóng. Một số dạng bào chế có thể dùng tiêm bắp, nhưng tiêm tĩnh mạch là phổ biến nhất cho các nhiễm khuẩn nặng.
- Phân bố: Cả Imipenem và Cilastatin đều phân bố rộng rãi vào hầu hết các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy (đặc biệt khi màng não bị viêm), dịch màng phổi, dịch phúc mạc, mô phổi, xương, dịch khớp và mật. Tỷ lệ gắn với protein huyết tương của cả hai hoạt chất là tương đối thấp (khoảng 20% cho Imipenem và 40% cho Cilastatin), đảm bảo một lượng lớn thuốc ở dạng tự do để phát huy tác dụng.
- Chuyển hóa: Imipenem có thể bị chuyển hóa bởi enzyme dehydropeptidase-I ở thận, nhưng nhờ có Cilastatin, quá trình này bị ức chế đáng kể. Cilastatin không bị chuyển hóa mà được thải trừ nguyên vẹn.
- Thải trừ: Cả Imipenem và Cilastatin chủ yếu được thải trừ qua thận bằng cả lọc cầu thận và bài tiết qua ống thận. Khoảng 70% liều Imipenem và gần như toàn bộ Cilastatin được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi trong vòng 10 giờ. Thời gian bán thải của cả hai hoạt chất là khoảng 1 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải sẽ kéo dài, do đó cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc.
Tương Tác Thuốc
Khi sử dụng Imipenem và Cilastatin, điều quan trọng là phải biết về các tương tác thuốc Imipenem và Cilastatin có thể xảy ra để tránh làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Acid Valproic/Natri Valproat: Đây là một tương tác rất quan trọng. Imipenem và Cilastatin có thể làm giảm đáng kể nồng độ Acid Valproic (một loại thuốc chống co giật) trong máu. Điều này có thể dẫn đến mất kiểm soát cơn co giật ở những bệnh nhân đang điều trị động kinh. Nếu bạn đang dùng Acid Valproic, bác sĩ có thể cần thay đổi thuốc hoặc theo dõi nồng độ thuốc của bạn rất chặt chẽ.
- Ganciclovir: Việc sử dụng đồng thời Imipenem/Cilastatin với Ganciclovir (một thuốc kháng virus) có thể làm tăng đáng kể nguy cơ co giật toàn thân. Sự kết hợp này thường không được khuyến cáo trừ khi lợi ích vượt trội hơn hẳn rủi ro và có sự giám sát y tế nghiêm ngặt.
- Cyclosporin: Đã có báo cáo về việc tăng độc tính thận của Cyclosporin (một thuốc ức chế miễn dịch) khi dùng chung với Imipenem/Cilastatin.
- Thuốc chống đông máu đường uống (Warfarin): Giống như nhiều kháng sinh khác, Imipenem/Cilastatin có thể làm tăng tác dụng của Warfarin, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu (biểu hiện qua tăng chỉ số INR/PT). Bạn cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu nếu dùng kết hợp hai thuốc này.
- Probenecid: Mặc dù Cilastatin đã giúp ức chế enzyme phân hủy Imipenem, Probenecid (một loại thuốc điều trị gout) vẫn có thể làm tăng nhẹ nồng độ và kéo dài thời gian bán thải của Imipenem.
Luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng, để tránh các tương tác không mong muốn.
Chống Chỉ Định
Không phải ai cũng có thể sử dụng Imipenem và Cilastatin. Các chống chỉ định Imipenem và Cilastatin chính bao gồm:
- Quá mẫn: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (như sốc phản vệ, phù mạch) với Imipenem, Cilastatin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, bạn không được dùng thuốc này.
- Quá mẫn với các kháng sinh Beta-lactam khác: Do có cấu trúc tương tự, nếu bạn có tiền sử phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với các kháng sinh Beta-lactam khác như penicillin, cephalosporin hoặc các carbapenem khác, bạn cũng có nguy cơ dị ứng với Imipenem/Cilastatin. Bác sĩ sẽ cân nhắc rất kỹ trước khi chỉ định.
- Trẻ em dưới 30 kg bị viêm màng não: Đối với dạng tiêm bắp, chống chỉ định này được áp dụng.
Liều Lượng và Cách Dùng
Liều dùng Imipenem và Cilastatin cũng như cách sử dụng phải luôn do bác sĩ quyết định, dựa trên nhiều yếu tố như loại và mức độ nặng của nhiễm khuẩn, loại vi khuẩn gây bệnh, chức năng thận và tuổi của bệnh nhân.
Liều dùng cho người lớn
Liều thông thường cho người lớn dao động từ 250 mg đến 1 g mỗi 6-8 giờ, tùy thuộc vào nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình: 250 mg hoặc 500 mg mỗi 6-8 giờ.
- Nhiễm khuẩn nặng hơn (ví dụ: viêm phổi nặng, nhiễm khuẩn trong ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết): 1 g mỗi 6-8 giờ.
- Nhiễm khuẩn rất nặng hoặc đe dọa tính mạng (ví dụ: viêm màng não do vi khuẩn): Có thể lên đến 1 g mỗi 6 giờ, hoặc tổng liều hàng ngày lên đến 4 g.
Liều dùng cho trẻ em
Đối với trẻ em trên 3 tháng tuổi, liều lượng được tính theo cân nặng:
- Thường là 15-25 mg/kg mỗi 6 giờ, hoặc 25 mg/kg mỗi 6 giờ cho nhiễm khuẩn nặng hơn.
- Liều tối đa hàng ngày không được vượt quá liều tối đa cho người lớn (thường là 2 g/ngày cho trẻ nhỏ và 4 g/ngày cho trẻ lớn hơn).
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
Vì Imipenem và Cilastatin được thải trừ chủ yếu qua thận, liều lượng cần được điều chỉnh ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận để tránh tích lũy thuốc. Bác sĩ sẽ dựa vào độ thanh thải creatinine (ClCr) của bạn để điều chỉnh liều và tần suất dùng thuốc. Đối với bệnh nhân đang chạy thận nhân tạo, liều thuốc thường được dùng sau khi kết thúc buổi lọc máu.
Cách pha và sử dụng
- Imipenem và Cilastatin thường được bào chế dưới dạng bột pha tiêm. Dung môi pha phổ biến là dung dịch natri clorid 0,9%.
- Thuốc được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch chậm trong khoảng 20-30 phút. Đối với liều cao hoặc bệnh nhân có dung nạp kém, thời gian truyền có thể kéo dài hơn.
- Tuyệt đối không dùng tiêm bắp cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc đe dọa tính mạng.
- Dung dịch sau khi pha nên được sử dụng ngay lập tức hoặc bảo quản theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất (thường là trong tủ lạnh và dùng trong một thời gian giới hạn).
Thời gian điều trị
Thời gian điều trị bằng Imipenem và Cilastatin phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, cũng như đáp ứng lâm sàng của bạn. Thông thường, một đợt điều trị kéo dài từ 5 đến 14 ngày, nhưng có thể dài hơn nếu cần thiết. Bác sĩ sẽ quyết định thời điểm ngừng thuốc dựa trên tình trạng cải thiện của bạn và kết quả xét nghiệm vi sinh.
Tác Dụng Phụ
Mặc dù Imipenem và Cilastatin rất hiệu quả, nhưng chúng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ Imipenem và Cilastatin, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
- Thường gặp:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng. Một số bệnh nhân có thể gặp viêm đại tràng giả mạc (một dạng tiêu chảy nặng do vi khuẩn Clostridium difficile) nếu sử dụng kéo dài.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, đỏ, viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm truyền.
- Da: Phát ban, ngứa, mày đay.
- Gan: Tăng nhẹ men gan (ALT, AST), phosphatase kiềm thoáng qua.
- Ít gặp:
- Hệ thần kinh trung ương: Co giật (đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, tổn thương não hoặc suy thận nặng), đau đầu, chóng mặt, run, dị cảm (cảm giác kiến bò, tê).
- Huyết học: Tăng/giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, tăng/giảm tiểu cầu.
- Thận: Tăng creatinin, BUN (các chỉ số chức năng thận) thoáng qua.
- Hiếm gặp và nghiêm trọng:
- Phản ứng quá mẫn nặng: Sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN) – đây là những tình trạng khẩn cấp cần được xử trí ngay lập tức.
- Huyết học: Thiếu máu tan máu, giảm toàn thể huyết cầu (giảm tất cả các loại tế bào máu), mất bạch cầu hạt.
- Thận: Viêm thận kẽ cấp tính.
- Thay đổi tâm thần: Ảo giác, lú lẫn, rối loạn tâm thần.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những phản ứng nghiêm trọng hoặc bất thường, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc điều dưỡng để được xử trí kịp thời.
Lưu Ý Khi Sử Dụng
Để đảm bảo việc sử dụng Imipenem và Cilastatin an toàn và hiệu quả nhất, bạn cần ghi nhớ những lưu ý Imipenem và Cilastatin sau:
- Tiền sử dị ứng: Luôn luôn cung cấp thông tin đầy đủ về tiền sử dị ứng của bạn, đặc biệt là với các loại kháng sinh Beta-lactam như penicillin, cephalosporin hay các carbapenem khác. Điều này rất quan trọng để tránh các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.
- Bệnh nhân suy thận: Nếu bạn có vấn đề về thận, liều lượng Imipenem/Cilastatin sẽ cần được điều chỉnh. Chức năng thận của bạn sẽ được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
- Bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc các rối loạn thần kinh trung ương: Imipenem có thể làm tăng nguy cơ co giật, đặc biệt ở những bệnh nhân này hoặc ở người suy thận nặng. Bác sĩ sẽ đánh giá kỹ lưỡng và theo dõi sát sao.
- Nguy cơ phát triển siêu khuẩn và Clostridium difficile: Giống như các kháng sinh phổ rộng khác, việc sử dụng Imipenem/Cilastatin có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột, dẫn đến sự phát triển quá mức của vi khuẩn không nhạy cảm hoặc nấm. Nó cũng có thể gây ra viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile (CDAD). Nếu bạn bị tiêu chảy nặng hoặc kéo dài trong hoặc sau khi dùng thuốc, hãy báo ngay cho bác sĩ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú:
- Thai kỳ: Hiện chưa có đủ dữ liệu an toàn về việc sử dụng Imipenem và Cilastatin trên phụ nữ có thai. Thuốc chỉ nên được sử dụng khi lợi ích cho mẹ rõ ràng vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
- Cho con bú: Imipenem và Cilastatin có thể bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ. Bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích của việc cho con bú và nguy cơ tiềm tàng cho trẻ sơ sinh.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ trên thần kinh như chóng mặt, đau đầu, hoặc rất hiếm là co giật. Bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy các triệu chứng này.
- Theo dõi trong quá trình điều trị: Trong suốt quá trình điều trị bằng kháng sinh Imipenem, bác sĩ sẽ yêu cầu theo dõi định kỳ chức năng thận, chức năng gan và công thức máu của bạn để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Xử Trí Quá Liều, Quên Liều
Xử trí quá liều Imipenem và Cilastatin
Kinh nghiệm về quá liều Imipenem và Cilastatin ở người còn hạn chế. Các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, và trong những trường hợp nghiêm trọng hơn có thể xuất hiện co giật hoặc run. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho cặp hoạt chất này. Việc điều trị quá liều chủ yếu là điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Imipenem và Cilastatin có thể được loại bỏ khỏi tuần hoàn bằng phương pháp thẩm phân máu (lọc thận nhân tạo).
Xử trí quên liều Imipenem và Cilastatin
Nếu bạn quên một liều Imipenem và Cilastatin, hãy tiêm ngay khi bạn nhớ ra, trừ khi thời gian đến liều tiếp theo quá gần. Trong trường hợp đó, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Tuyệt đối không tiêm gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Việc tuân thủ đúng lịch dùng thuốc là rất quan trọng để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể và đảm bảo hiệu quả diệt khuẩn.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Tại sao Imipenem lại phải dùng chung với Cilastatin?
Imipenem là một kháng sinh mạnh nhưng dễ bị phân hủy bởi một enzyme tự nhiên trong thận gọi là dehydropeptidase-I (DHP-I). Cilastatin là chất ức chế enzyme này, giúp bảo vệ Imipenem khỏi bị phân hủy, đảm bảo Imipenem có đủ nồng độ để tiêu diệt vi khuẩn và phát huy tác dụng ở thận.
Imipenem và Cilastatin có tác dụng với vi khuẩn kháng thuốc không?
Có, Imipenem và Cilastatin có phổ kháng khuẩn rất rộng và thường được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn đa kháng hoặc các chủng vi khuẩn đã kháng với các kháng sinh khác, bao gồm cả một số vi khuẩn sinh ESBL và Pseudomonas aeruginosa. Tuy nhiên, nó không có tác dụng với tất cả các chủng kháng thuốc, đặc biệt là các chủng sinh carbapenemase.
Tôi có thể dùng Imipenem và Cilastatin tại nhà không?
Không, Imipenem và Cilastatin thường được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch trong môi trường bệnh viện hoặc phòng khám dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Việc sử dụng tại nhà đòi hỏi phải có sự hướng dẫn và thiết bị chuyên dụng.
Tác dụng phụ co giật của Imipenem và Cilastatin có thường gặp không?
Tác dụng phụ co giật của Imipenem/Cilastatin là không phổ biến nhưng có thể xảy ra, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh, tổn thương hệ thần kinh trung ương, hoặc suy thận nặng. Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào, bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ.
Cần kiêng cữ gì khi dùng Imipenem và Cilastatin?
Bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng để tránh tương tác thuốc. Ngoài ra, không có yêu cầu kiêng cữ thực phẩm cụ thể nào. Quan trọng nhất là tuân thủ đúng liều lượng và lịch dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý ngưng thuốc.
Kết Luận
Imipenem và Cilastatin là một sự kết hợp kháng sinh mạnh mẽ, đóng vai trò then chốt trong việc điều trị nhiễm khuẩn nghiêm trọng do nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Nhờ sự phối hợp độc đáo, hoạt chất Imipenem và Cilastatin mang lại hiệu quả cao ngay cả với những chủng vi khuẩn đề kháng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này đòi hỏi sự chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ do phổ tác dụng rộng và nguy cơ tác dụng phụ. Bạn không nên tự ý sử dụng hoặc ngừng thuốc. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để được tư vấn chính xác và phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bạn.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
