Hoạt chất Dịch truyền dinh dưỡng: Giải pháp hỗ trợ sự sống khi bạn không thể ăn
Dịch truyền dinh dưỡng là một dung dịch đặc biệt, được đưa trực tiếp vào cơ thể bạn qua đường tĩnh mạch. Mục đích chính là cung cấp năng lượng, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất khi hệ tiêu hóa của bạn không thể hoạt động hoặc không thể hấp thu đủ dưỡng chất cần thiết. Đây là một phương pháp y tế quan trọng giúp duy trì sự sống và cải thiện tình trạng dinh dưỡng của người bệnh.
Có hai loại dịch truyền dinh dưỡng chính mà bạn có thể nghe đến:
- Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch hoàn toàn (TPN – Total Parenteral Nutrition): Đúng như tên gọi, TPN cung cấp toàn bộ nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của cơ thể bạn. Nó bao gồm đầy đủ glucose, axit amin, lipid, vitamin và khoáng chất cần thiết. TPN thường được truyền qua một đường truyền tĩnh mạch lớn (catheter tĩnh mạch trung tâm).
- Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch ngoại biên (PPN – Peripheral Parenteral Nutrition): PPN chỉ cung cấp một phần nhu cầu dinh dưỡng. Dung dịch PPN ít đậm đặc hơn TPN, nên có thể truyền qua các tĩnh mạch nhỏ hơn ở cánh tay. Loại này thường được dùng trong thời gian ngắn hoặc khi nhu cầu dinh dưỡng không quá cao.
Các thành phần cơ bản trong một túi dịch truyền dinh dưỡng thường bao gồm:
- Glucose (đường): Nguồn năng lượng chính.
- Axit amin (protein): Các khối xây dựng cơ bản của protein, cần thiết cho sự phục hồi và phát triển của cơ thể.
- Lipid (chất béo): Cung cấp năng lượng đậm đặc, axit béo thiết yếu và giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu.
- Vitamin và khoáng chất: Đảm bảo các quá trình chuyển hóa diễn ra bình thường.
Chỉ định sử dụng
Các trường hợp cần sử dụng dịch truyền dinh dưỡng
Dịch truyền dinh dưỡng không phải là phương pháp được sử dụng tùy tiện mà chỉ được chỉ định khi người bệnh không thể nhận đủ dinh dưỡng qua đường tiêu hóa. Dưới đây là những trường hợp phổ biến mà bác sĩ có thể xem xét chỉ định liệu pháp này cho bạn:
- Suy dinh dưỡng nặng: Khi bạn bị thiếu hụt dinh dưỡng nghiêm trọng và không thể ăn uống đầy đủ hoặc sử dụng ống thông để cung cấp thức ăn.
- Rối loạn hấp thu nghiêm trọng:
- Hội chứng ruột ngắn: Sau khi phẫu thuật cắt bỏ một phần lớn ruột, khả năng hấp thu dưỡng chất của cơ thể bị giảm sút đáng kể.
- Các bệnh viêm ruột mãn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng ở giai đoạn cấp tính nặng, khiến việc ăn uống trở nên khó khăn hoặc không thể.
- Viêm tụy cấp nặng: Tụy là cơ quan quan trọng trong tiêu hóa. Khi tụy bị viêm nặng, cần phải cho đường tiêu hóa nghỉ ngơi hoàn toàn.
- Tắc ruột kéo dài hoặc liệt ruột: Khi thức ăn không thể di chuyển qua đường ruột bình thường.
- Lỗ rò tiêu hóa (fistula) có lưu lượng cao: Dịch tiêu hóa thoát ra ngoài, gây mất dinh dưỡng và chất lỏng nghiêm trọng.
- Bệnh lý cần “nghỉ ngơi” đường tiêu hóa:
- Trước và sau các phẫu thuật lớn trên đường tiêu hóa.
- Các tình trạng cấp tính như viêm ruột thừa hoại tử, thủng ruột, hoặc chấn thương bụng nặng, đòi hỏi hệ tiêu hóa phải được ngừng hoạt động để hồi phục.
- Tình trạng tăng dị hóa: Khi cơ thể đang ở trạng thái mất protein nghiêm trọng, chẳng hạn như trong các trường hợp bỏng nặng, chấn thương nặng, nhiễm trùng huyết hoặc suy đa tạng.
- Trẻ sinh non, nhẹ cân: Những em bé này thường có hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện hoặc gặp vấn đề, cần được hỗ trợ dinh dưỡng đặc biệt.
Dược lực học
Cơ chế tác dụng của các thành phần trong dịch truyền dinh dưỡng
Dịch truyền dinh dưỡng hoạt động bằng cách cung cấp trực tiếp các dưỡng chất cần thiết vào máu, đảm bảo cơ thể có đủ “nguyên liệu” để duy trì chức năng và hồi phục. Mỗi thành phần đều có vai trò riêng biệt nhưng cùng nhau tạo nên một hệ thống hỗ trợ toàn diện:
- Glucose (Dextrose):
- Đây là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là não và hồng cầu. Não của bạn phụ thuộc hoàn toàn vào glucose để hoạt động.
- Khi được truyền vào, glucose giúp duy trì mức đường huyết ổn định, ngăn ngừa hạ đường huyết và giúp cơ thể dự trữ glycogen, một dạng năng lượng dự trữ, đồng thời giảm quá trình dị hóa protein (phá vỡ protein của cơ để lấy năng lượng).
- Axit amin (Protein):
- Các axit amin là khối xây dựng cơ bản của protein. Cơ thể bạn cần protein để xây dựng và sửa chữa mô, tạo ra enzyme, hormone và kháng thể.
- Trong bệnh tật hoặc chấn thương, nhu cầu protein tăng cao để giúp chữa lành vết thương, duy trì khối lượng cơ bắp và tăng cường chức năng miễn dịch. Dịch truyền dinh dưỡng cung cấp axit amin trực tiếp giúp cơ thể tổng hợp protein hiệu quả.
- Lipid (Chất béo):
- Lipid là nguồn năng lượng đậm đặc nhất, cung cấp gấp đôi năng lượng so với carbohydrate và protein trên cùng một đơn vị khối lượng.
- Chúng cung cấp các axit béo thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được (như axit linoleic và axit alpha-linolenic), cần thiết cho cấu trúc màng tế bào và nhiều chức năng sinh học.
- Lipid cũng đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và hấp thu các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
- Vitamin và khoáng chất:
- Vitamin: Là các đồng yếu tố cần thiết cho hàng ngàn phản ứng chuyển hóa trong cơ thể. Chúng hỗ trợ miễn dịch, phát triển tế bào và nhiều chức năng quan trọng khác. Ví dụ, Vitamin nhóm B cần cho chuyển hóa năng lượng, Vitamin C là chất chống oxy hóa và cần cho tổng hợp collagen, Vitamin K quan trọng cho đông máu.
- Khoáng chất (Điện giải): Giúp duy trì cân bằng nước và điện giải, điều hòa chức năng thần kinh – cơ, và là thành phần của nhiều enzyme (ví dụ: Natri, Kali, Clo, Canxi, Magie, Phospho).
- Khoáng vi lượng: Dù chỉ cần một lượng rất nhỏ, các khoáng vi lượng như kẽm, đồng, selen, crom, mangan là cần thiết cho hoạt động của enzyme và các chức năng sinh học quan trọng.
Dược động học
Quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ
Khi bạn nhận dịch truyền dinh dưỡng, các dưỡng chất sẽ đi một con đường khác biệt so với khi bạn ăn uống thông thường. Đây là cách cơ thể bạn xử lý chúng:
Hấp thu:
- Điểm khác biệt lớn nhất là các thành phần của dịch truyền dinh dưỡng được đưa trực tiếp vào tuần hoàn máu, thông qua tĩnh mạch. Điều này có nghĩa là chúng hoàn toàn bỏ qua quá trình tiêu hóa phức tạp và hấp thu ở đường ruột. Đây là lý do tại sao phương pháp này hiệu quả cho những người có vấn đề về tiêu hóa hoặc hấp thu.
Phân bố:
- Glucose: Sau khi vào máu, glucose nhanh chóng được phân bố đến tất cả các tế bào trong cơ thể để sử dụng làm năng lượng ngay lập tức hoặc được đưa đến gan và cơ để dự trữ dưới dạng glycogen.
- Axit amin: Các axit amin được vận chuyển đến các mô và cơ quan khác nhau, nơi chúng được sử dụng để tổng hợp protein mới cần thiết cho việc xây dựng lại và sửa chữa các tế bào, mô, cơ bắp.
- Lipid: Lipid được kết hợp với các protein đặc biệt (lipoprotein) trong máu và vận chuyển đến các tế bào. Tại đây, chúng được sử dụng để tạo năng lượng, xây dựng màng tế bào, hoặc được dự trữ dưới dạng chất béo trong cơ thể.
- Vitamin và khoáng chất: Được phân bố đến các vị trí cụ thể trong cơ thể nơi chúng hoạt động như coenzyme, chất xúc tác hoặc thành phần cấu trúc.
Chuyển hóa:
- Glucose: Chủ yếu được chuyển hóa thông qua quá trình đường phân (glycolysis) và chu trình Krebs để tạo ra ATP (năng lượng). Lượng glucose dư thừa sẽ được chuyển thành glycogen (dự trữ ngắn hạn) hoặc chất béo (dự trữ dài hạn).
- Axit amin: Được sử dụng để tổng hợp protein, hoặc có thể bị dị hóa để tạo năng lượng, hoặc chuyển đổi thành glucose (gluconeogenesis) hay chất béo khi cần thiết.
- Lipid: Trải qua quá trình beta-oxy hóa để giải phóng năng lượng. Chúng cũng là nguyên liệu để tổng hợp các phospholipid (thành phần màng tế bào) và cholesterol.
Thải trừ:
- Các sản phẩm chuyển hóa cuối cùng, như ure (từ protein), carbon dioxide (CO2) và nước, được thải trừ ra khỏi cơ thể qua thận (ure, nước) và phổi (CO2, nước).
- Các vitamin tan trong nước và khoáng chất dư thừa chủ yếu được thải trừ qua thận qua nước tiểu. Một số khoáng chất và vitamin tan trong dầu có thể được thải trừ một phần qua mật.
Tương tác thuốc
Các tương tác cần lưu ý khi dùng dịch truyền dinh dưỡng
Việc sử dụng dịch truyền dinh dưỡng đòi hỏi sự cẩn trọng cao độ, đặc biệt là về tương tác với các loại thuốc khác. Điều này là do sự phức tạp của các thành phần trong dịch truyền và khả năng tương kỵ.
Tương kỵ vật lý/hóa học: Đây là vấn đề rất quan trọng trong pha chế dịch truyền dinh dưỡng. Một số thuốc không được trộn trực tiếp với dịch truyền dinh dưỡng vì chúng có thể gây:
- Kết tủa: Tạo ra các hạt rắn nhỏ trong dung dịch, có thể gây tắc nghẽn đường truyền hoặc nguy hiểm khi truyền vào mạch máu. Ví dụ: một số loại kháng sinh, thuốc tiêm truyền như phenytoin, diazepam có thể kết tủa khi trộn với dịch truyền.
- Mất hoạt tính: Thuốc bị phân hủy hoặc mất đi hiệu quả điều trị.
- Thay đổi pH: Làm thay đổi môi trường của dịch truyền, ảnh hưởng đến độ ổn định của các thành phần khác.
- Bạn cần hiểu rằng mỗi thành phần của dịch truyền (glucose, axit amin, lipid) có thể có độ pH khác nhau và không phải loại thuốc nào cũng có thể “chung sống hòa bình” trong cùng một túi dịch.
Tương tác dược lý:
- Insulin: Đây là một ví dụ phổ biến. Do dịch truyền dinh dưỡng cung cấp một lượng lớn glucose, người bệnh thường cần được truyền insulin đồng thời để kiểm soát đường huyết, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường hoặc người bị stress nặng.
- Warfarin: Vitamin K (thường có trong các hỗn hợp vitamin thêm vào dịch truyền) là một yếu tố đông máu. Do đó, nó có thể làm giảm tác dụng chống đông của thuốc warfarin. Bạn sẽ cần được theo dõi chặt chẽ INR (chỉ số đông máu) và điều chỉnh liều warfarin nếu cần.
- Thuốc lợi tiểu: Việc sử dụng thuốc lợi tiểu đồng thời có thể ảnh hưởng đến cân bằng nước và điện giải của cơ thể, đòi hỏi việc theo dõi và điều chỉnh cẩn thận các chất điện giải trong dịch truyền.
- Thuốc chứa corticoid: Corticoid có thể làm tăng đường huyết, vì vậy cần điều chỉnh liều insulin nếu có sử dụng đồng thời.
- Một số thuốc kháng sinh: Có thể tương kỵ hoặc bị ảnh hưởng khi trộn lẫn hoặc dùng cùng lúc với các thành phần trong lipid emulsion (nhũ dịch lipid).
Do những nguy cơ này, việc pha chế dịch truyền dinh dưỡng và sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác luôn cần sự giám sát chặt chẽ của dược sĩ lâm sàng và bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý trộn lẫn bất kỳ loại thuốc nào vào túi dịch truyền dinh dưỡng.
Chống chỉ định
Những trường hợp không nên sử dụng dịch truyền dinh dưỡng
Dịch truyền dinh dưỡng là một liệu pháp hiệu quả nhưng không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất. Có những trường hợp mà việc sử dụng nó có thể gây hại hơn là có lợi:
- Hệ tiêu hóa còn hoạt động hiệu quả: Đây là nguyên tắc vàng. Nếu bạn có thể ăn uống đầy đủ hoặc hấp thu dinh dưỡng qua đường ruột (dù là qua ống thông), bác sĩ sẽ luôn ưu tiên phương pháp dinh dưỡng đường ruột. Dinh dưỡng đường ruột an toàn hơn, sinh lý hơn, và tiết kiệm chi phí hơn rất nhiều so với dinh dưỡng tĩnh mạch.
- Sốc nặng, mất nước cấp tính không được bù đủ: Trong tình trạng cấp cứu như sốc, mất nước nghiêm trọng, ưu tiên hàng đầu là ổn định huyết động và bù dịch nhanh chóng. Dịch truyền dinh dưỡng không phải là phương pháp cấp cứu trong tình huống này.
- Tình trạng chuyển hóa không ổn định nghiêm trọng:
- Ví dụ: Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết không kiểm soát được.
- Nhiễm toan chuyển hóa nặng (acidosis).
- Trong những trường hợp này, việc thêm dưỡng chất vào cơ thể có thể làm tình trạng chuyển hóa trở nên tồi tệ hơn. Cần phải ổn định tình trạng chuyển hóa trước khi bắt đầu dinh dưỡng.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào: Nếu bạn có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với bất kỳ thành phần nào của dịch truyền, đặc biệt là protein trứng hoặc đậu nành (thường có trong lipid emulsion), bạn không thể sử dụng liệu pháp này.
- Quá tải dịch hoặc quá tải tuần hoàn nghiêm trọng: Khi cơ thể bạn đã có quá nhiều dịch hoặc tim đang hoạt động quá sức, việc truyền thêm dịch dinh dưỡng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này, gây phù phổi hoặc suy tim.
Việc quyết định sử dụng dịch truyền dinh dưỡng luôn cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa sau khi đánh giá kỹ lưỡng tình trạng của bạn và loại trừ các chống chỉ định.
Liều dùng và cách dùng
Liều lượng khuyến cáo cho từng đối tượng
Việc tính toán liều lượng dịch truyền dinh dưỡng là một quá trình phức tạp và phải được thực hiện một cách cá thể hóa cho từng người bệnh. Tuyệt đối không có một liều lượng chung cho tất cả mọi người. Việc này thường do bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng đảm nhiệm, dựa trên nhiều yếu tố:
- Nhu cầu năng lượng: Dựa trên cân nặng, chiều cao, tuổi, giới tính, mức độ hoạt động và đặc biệt là tình trạng bệnh lý (ví dụ: bỏng, nhiễm trùng, chấn thương sẽ làm tăng đáng kể nhu cầu năng lượng). Nhu cầu này thường được tính bằng calo/kg cân nặng/ngày.
- Nhu cầu protein: Để duy trì khối lượng cơ và phục hồi, tính bằng gam/kg cân nặng/ngày.
- Nhu cầu lipid: Để cung cấp năng lượng và axit béo thiết yếu, tính bằng gam/kg cân nặng/ngày.
- Nhu cầu dịch, điện giải, vitamin và khoáng chất: Các thành phần này cũng được tính toán dựa trên tình trạng lâm sàng, kết quả xét nghiệm máu (đường huyết, điện giải đồ, chức năng gan thận), và các mất mát đặc biệt (ví dụ: sốt, tiêu chảy).
- Tình trạng dinh dưỡng ban đầu: Người suy dinh dưỡng nặng có thể cần chiến lược khác với người có dinh dưỡng tương đối ổn định.
Thông thường, liều khởi đầu của dịch truyền dinh dưỡng sẽ thấp và được tăng liều dần trong vài ngày. Điều này giúp cơ thể bạn thích nghi và tránh được một biến chứng nguy hiểm gọi là hội chứng cho ăn lại (refeeding syndrome), xảy ra khi người suy dinh dưỡng được cho ăn quá nhanh.
Cách sử dụng tối ưu
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa khi truyền dịch truyền dinh dưỡng, các quy trình sau phải được tuân thủ nghiêm ngặt:
- Đường truyền tĩnh mạch:
- Đối với TPN (dinh dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn): Do dung dịch TPN có áp lực thẩm thấu rất cao (đậm đặc), nó bắt buộc phải được truyền qua một catheter tĩnh mạch trung tâm (đặt ở các tĩnh mạch lớn như tĩnh mạch dưới đòn, tĩnh mạch cảnh trong, hoặc tĩnh mạch đùi). Truyền qua tĩnh mạch nhỏ có thể gây tổn thương mạch máu nghiêm trọng.
- Đối với PPN (dinh dưỡng tĩnh mạch ngoại biên): Có thể truyền qua tĩnh mạch ngoại biên (ở cánh tay) vì dung dịch này có áp lực thẩm thấu thấp hơn và thường chỉ dùng trong thời gian ngắn.
- Kiểm soát tốc độ truyền: Dịch truyền dinh dưỡng phải được truyền với tốc độ ổn định và chính xác. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng bơm tiêm điện hoặc bơm truyền dịch chuyên dụng. Việc truyền quá nhanh có thể gây tăng đường huyết đột ngột, quá tải dịch, trong khi truyền quá chậm có thể không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng.
- Vệ sinh vô khuẩn: Đây là yếu tố then chốt để ngăn ngừa nhiễm trùng. Toàn bộ quá trình từ pha chế dịch truyền, treo truyền, đến chăm sóc vị trí đặt catheter đều phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô khuẩn. Bất kỳ sự lơ là nào cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng đường truyền, một biến chứng cực kỳ nguy hiểm có thể gây nhiễm trùng huyết.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp và hiếm gặp
Mặc dù dịch truyền dinh dưỡng là một liệu pháp cứu sinh, nhưng nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và tác dụng phụ. Việc theo dõi chặt chẽ người bệnh là điều tối quan trọng.
Biến chứng chuyển hóa (phổ biến nhất):
- Tăng/Hạ đường huyết: Đây là biến chứng rất thường gặp. Có thể do tốc độ truyền glucose không phù hợp với khả năng dung nạp của cơ thể hoặc do người bệnh có đề kháng insulin.
- Hội chứng cho ăn lại (Refeeding Syndrome): Xảy ra khi một người suy dinh dưỡng nặng được bắt đầu truyền dịch dinh dưỡng quá nhanh. Cơ thể đột ngột chuyển từ trạng thái đói sang hấp thu năng lượng, dẫn đến sự dịch chuyển nhanh chóng của các chất điện giải (đặc biệt là hạ phosphate, kali, magie máu), có thể gây suy tim, suy hô hấp, hôn mê.
- Rối loạn điện giải: Mất cân bằng các ion như Natri, Kali, Clo, Canxi, Magie, Phospho.
- Rối loạn chức năng gan: Tăng men gan, gan nhiễm mỡ do TPN kéo dài, đặc biệt là do truyền quá nhiều carbohydrate hoặc lipid.
- Rối loạn chuyển hóa lipid: Tăng triglyceride máu nếu tốc độ truyền lipid quá nhanh hoặc quá nhiều.
- Thiếu hụt/thừa vitamin, khoáng chất vi lượng: Nếu công thức dịch truyền không được tính toán chính xác hoặc nhu cầu của người bệnh thay đổi.
Biến chứng liên quan đến catheter:
- Nhiễm trùng đường truyền: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến TPN. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu qua đường truyền, dẫn đến nhiễm trùng huyết.
- Huyết khối tĩnh mạch: Hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch nơi đặt catheter.
- Tắc catheter: Do cục máu đông hoặc kết tủa trong đường truyền.
- Các biến chứng khác khi đặt catheter: tràn khí màng phổi, tràn máu màng phổi.
Biến chứng khác:
- Quá tải dịch, phù: Do truyền quá nhiều dịch hoặc chức năng thận suy giảm.
- Thiếu hụt axit béo thiết yếu: Nếu không cung cấp đủ lipid trong thời gian dài.
Lưu ý khi sử dụng
Cảnh báo và thận trọng đặc biệt
Sử dụng dịch truyền dinh dưỡng là một quy trình y tế phức tạp, đòi hỏi sự theo dõi và quản lý liên tục. Để đảm bảo an toàn tối đa cho bạn, các bác sĩ và điều dưỡng sẽ thực hiện các biện pháp sau:
- Theo dõi chặt chẽ các thông số sinh học:
- Đường huyết: Kiểm tra thường xuyên, đặc biệt là trong giai đoạn đầu, để điều chỉnh tốc độ truyền glucose hoặc liều insulin.
- Điện giải đồ: Theo dõi nồng độ Natri, Kali, Clo, Canxi, Magie, Phospho trong máu để phát hiện sớm và điều chỉnh các rối loạn.
- Chức năng gan thận: Xét nghiệm định kỳ để đánh giá khả năng chuyển hóa và thải trừ của cơ thể.
- Triglyceride: Theo dõi nồng độ mỡ máu, đặc biệt khi truyền lipid.
- Công thức máu, chỉ số viêm (CRP): Để kiểm tra tình trạng thiếu máu và phát hiện sớm nhiễm trùng.
- Cân bằng dịch vào/ra: Ghi chép lượng dịch truyền vào và lượng dịch thải ra (nước tiểu, dịch thoát qua ống dẫn lưu…) để kiểm soát tình trạng quá tải dịch.
- Dấu hiệu nhiễm trùng đường truyền: Quan sát kỹ vị trí đặt catheter (sưng, nóng, đỏ, đau, có mủ) và các dấu hiệu toàn thân như sốt, ớn lạnh. Bất kỳ dấu hiệu nào cũng cần được báo cáo ngay lập tức.
- Cân nặng người bệnh: Theo dõi cân nặng hàng ngày để đánh giá hiệu quả dinh dưỡng và phát hiện sớm tình trạng quá tải dịch.
- Vô trùng tuyệt đối: Đây là nguyên tắc không thể thiếu. Toàn bộ quy trình từ chuẩn bị dung dịch, treo truyền, đến chăm sóc vị trí catheter phải được thực hiện dưới điều kiện vô trùng nghiêm ngặt để ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Pha chế tại khoa dược/phòng vô trùng chuyên biệt: Do tính chất phức tạp và nguy cơ nhiễm khuẩn cao, dịch truyền dinh dưỡng thường được pha chế trong phòng sạch hoặc khoa dược có trang thiết bị chuyên dụng, đảm bảo môi trường vô trùng và tính chính xác của công thức.
- Thời hạn sử dụng: Sử dụng ngay sau khi pha chế hoặc bảo quản theo đúng khuyến cáo của nhà sản xuất. Tuyệt đối không sử dụng nếu dung dịch có dấu hiệu thay đổi màu sắc, vẩn đục, hoặc có cặn.
- Giáo dục bệnh nhân/người nhà: Nếu bạn hoặc người thân được chăm sóc dịch truyền dinh dưỡng tại nhà, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật treo truyền, vệ sinh, và cách nhận biết các dấu hiệu bất thường để kịp thời liên hệ với nhân viên y tế.
Xử lý quá liều và quên liều
Quá liều
Việc quá liều dịch truyền dinh dưỡng thường là do tốc độ truyền quá nhanh hoặc lượng dưỡng chất được cung cấp vượt quá khả năng chuyển hóa của cơ thể. Tình trạng này có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng:
- Quá tải năng lượng/dịch:
- Triệu chứng: Bạn có thể bị tăng đường huyết (do quá nhiều carbohydrate), tăng nồng độ CO2 trong máu (gây khó thở), tăng triglyceride máu (mỡ máu), hoặc quá tải dịch (phù, sưng tấy, khó thở do tích nước trong phổi).
- Xử trí: Bác sĩ sẽ ngay lập tức giảm tốc độ truyền hoặc tạm ngừng truyền dịch. Đồng thời, họ sẽ điều chỉnh lại thành phần dịch truyền, dùng insulin để kiểm soát đường huyết nếu cần, hoặc dùng thuốc lợi tiểu nếu có dấu hiệu quá tải dịch.
- Mất cân bằng điện giải/khoáng chất:
- Triệu chứng: Hạ hoặc tăng quá mức các ion quan trọng như Natri, Kali, Canxi, Phospho, Magie, gây ra các vấn đề về tim mạch, thần kinh, cơ bắp.
- Xử trí: Bác sĩ sẽ ngừng truyền, điều chỉnh nồng độ các chất điện giải trong máu bằng cách truyền thêm hoặc giảm bớt các thành phần tương ứng, và xử lý các triệu chứng cụ thể.
- Biện pháp cấp cứu: Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, người bệnh cần được ngừng truyền dịch ngay lập tức, hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn (nếu cần), và điều chỉnh các rối loạn chuyển hóa dưới sự giám sát y tế chuyên sâu. Đây là tình huống cần sự can thiệp khẩn cấp của nhân viên y tế.
Quên liều
Trong liệu pháp dịch truyền dinh dưỡng, khái niệm “quên liều” thường ít xảy ra theo nghĩa thông thường. Thay vào đó, nó thường liên quan đến việc ngắt quãng quá trình truyền dịch do trục trặc kỹ thuật (ví dụ: máy bơm bị hỏng, đường truyền bị tắc) hoặc do các thủ thuật y tế khác.
- Xử trí:
- Điều quan trọng nhất là không bao giờ tự ý tăng tốc độ truyền để bù lại lượng dịch đã mất. Việc này có thể gây ra quá tải dịch và các biến chứng chuyển hóa nghiêm trọng đã nêu ở trên.
- Nếu đường truyền bị ngắt quãng, bạn hoặc người chăm sóc cần thông báo ngay cho nhân viên y tế. Bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng sẽ đánh giá lại tình trạng của bạn và điều chỉnh tốc độ truyền và liều lượng phù hợp để tiếp tục duy trì dinh dưỡng mà vẫn đảm bảo an toàn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dịch truyền dinh dưỡng có phải là truyền nước biển không?
Không. “Truyền nước biển” thường chỉ các dung dịch đơn giản như nước muối sinh lý (Natri Clorid 0.9%) hoặc dung dịch glucose 5%. Dịch truyền dinh dưỡng phức tạp hơn rất nhiều, chứa đầy đủ các nhóm dưỡng chất cần thiết như đường, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất để nuôi dưỡng cơ thể khi không thể ăn uống.
Dịch truyền dinh dưỡng có tác dụng phụ gì?
Có, dịch truyền dinh dưỡng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Phổ biến nhất là các biến chứng chuyển hóa (như tăng/hạ đường huyết, rối loạn điện giải) và các biến chứng liên quan đến đường truyền (như nhiễm trùng đường truyền, tắc mạch).
Truyền dịch dinh dưỡng có nguy hiểm không?
Liệu pháp này tiềm ẩn nhiều rủi ro và cần được quản lý chặt chẽ. Nguy hiểm lớn nhất là nhiễm trùng đường truyền, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và đe dọa tính mạng. Các biến chứng chuyển hóa cũng cần được theo dõi sát sao.
Khi nào thì cần truyền dịch dinh dưỡng?
Dịch truyền dinh dưỡng chỉ được chỉ định khi người bệnh không thể hấp thu đủ dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (ăn uống hoặc ống thông) do các bệnh lý nặng như suy dinh dưỡng nghiêm trọng, hội chứng ruột ngắn, viêm tụy cấp nặng, tắc ruột kéo dài, hoặc sau phẫu thuật lớn.
Có thể tự truyền dịch dinh dưỡng tại nhà không?
Việc truyền dịch truyền dinh dưỡng tại nhà chỉ được thực hiện khi có sự đào tạo bài bản cho người chăm sóc và dưới sự giám sát chặt chẽ của đội ngũ y tế chuyên nghiệp. Quy trình này đòi hỏi kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt và khả năng xử lý các biến chứng kịp thời, không thể tự ý thực hiện.
Kết luận
Dịch truyền dinh dưỡng là một thành tựu y học quan trọng, mang lại cơ hội sống và phục hồi cho hàng triệu người bệnh trên khắp thế giới khi đường tiêu hóa của họ không thể hoạt động. Đây là một liệu pháp phức tạp, đòi hỏi sự tính toán tỉ mỉ, kỹ thuật chính xác và sự theo dõi sát sao của đội ngũ y tế.
Mặc dù có những rủi ro nhất định, nhưng dưới sự quản lý đúng đắn, dịch truyền dinh dưỡng có thể giúp bạn vượt qua những giai đoạn bệnh nặng nhất, duy trì sức khỏe và tạo tiền đề cho quá trình hồi phục. Hãy luôn tuân thủ chặt chẽ chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ, và đừng ngần ngại trao đổi với họ về bất kỳ lo lắng nào của bạn liên quan đến liệu pháp dịch truyền dinh dưỡng này.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
