Hoạt chất Ceritinib: Thuốc đích hiệu quả cho ung thư phổi ALK dương tính
Hoạt chất Ceritinib là gì?
Ceritinib là một hợp chất hữu cơ tổng hợp, được thiết kế đặc biệt để ức chế mạnh mẽ và chọn lọc enzyme Anaplastic Lymphoma Kinase (ALK). Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang để dùng đường uống.
Trong phân loại dược lý, Ceritinib thuộc nhóm các chất ức chế protein kinase, cụ thể là chất ức chế Tyrosine Kinase (TKI). Nó nổi bật với khả năng nhắm mục tiêu chính xác vào protein ALK bất thường – nguyên nhân gây bệnh trong một số dạng ung thư, đặc biệt là ung thư phổi. Ngoài ALK, Ceritinib còn có hoạt tính ức chế ROS1 kinase, một mục tiêu khác trong NSCLC, làm tăng thêm hiệu quả điều trị.
Chỉ định của Ceritinib
Ceritinib được phê duyệt để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) di căn có đột biến ALK dương tính. Đây là một liệu pháp nhắm đích quan trọng dành cho nhóm bệnh nhân này.
Các chỉ định chính của Ceritinib bao gồm:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) di căn dương tính với ALK:
- Đối với bệnh nhân đã được điều trị trước đó bằng crizotinib (một thuốc ức chế ALK thế hệ 1) nhưng bệnh đã tiến triển. Ceritinib được chứng minh có hiệu quả ngay cả khi khối u đã phát triển khả năng kháng crizotinib.
- Đối với bệnh nhân chưa từng điều trị trước đó (first-line therapy): Ceritinib cũng có thể được sử dụng làm liệu pháp đầu tay cho những bệnh nhân NSCLC ALK dương tính di căn.
Để xác định bệnh nhân phù hợp với Ceritinib, cần thực hiện xét nghiệm gen để tìm kiếm sự sắp xếp lại gen ALK. Điều này có thể được thực hiện bằng các phương pháp như FISH (Fluorescence In Situ Hybridization), IHC (Immunohistochemistry) hoặc NGS (Next-Generation Sequencing). Ceritinib ung thư phổi là một lựa chọn quan trọng khi phát hiện đột biến này.
Dược lực học của Ceritinib
Cơ chế tác dụng của Ceritinib
Cơ chế tác dụng của Ceritinib là yếu tố quyết định hiệu quả của nó trong điều trị ung thư phổi ALK dương tính. Thuốc hoạt động bằng cách nhắm mục tiêu trực tiếp vào nguồn gốc gây bệnh ở cấp độ phân tử.
- Hiểu về Protein ALK trong ung thư phổi:
- Trong một phân nhóm nhỏ của ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), một sự sắp xếp lại gen (gene rearrangement) bất thường xảy ra, dẫn đến việc tạo ra một protein kinase mới gọi là ALK fusion kinase.
- Protein ALK fusion kinase này hoạt động quá mức và liên tục, trở thành “lái xe” chính (driver mutation) thúc đẩy sự tăng trưởng, phân chia không kiểm soát và sống sót của tế bào ung thư.
- Nó kích hoạt các con đường tín hiệu xuôi dòng quan trọng như STAT3, PI3K/Akt và MAPK/ERK, tất cả đều đóng vai trò trong sự phát triển của khối u.
- Ức chế mạnh mẽ và chọn lọc ALK kinase:
- Ceritinib là một thuốc ức chế ALK mạnh mẽ. Nó hoạt động bằng cách gắn vào vị trí gắn ATP của ALK fusion kinase. Việc này giống như một “chiếc khóa” đặc biệt chặn đứng hoạt động của “ổ khóa” ALK bất thường.
- Khi Ceritinib gắn vào, nó ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa protein đích (quá trình cần thiết để ALK hoạt động). Từ đó, các con đường tín hiệu tăng trưởng và sống sót của tế bào ung thư bị ức chế.
- Ceritinib cho thấy khả năng ức chế ALK mạnh hơn so với các TKI ALK thế hệ đầu như Crizotinib, đặc biệt là đối với các tế bào ung thư đã phát triển các đột biến gây kháng Crizotinib.
- Ức chế ROS1 kinase:
- Ngoài ALK, Ceritinib cũng có hoạt tính ức chế ROS1 kinase. Đột biến ROS1 cũng là một “driver mutation” khác trong một số trường hợp NSCLC, mở rộng thêm phổ tác dụng của thuốc.
- Hậu quả trên khối u:
- Bằng cách ức chế ALK và ROS1 kinase, Ceritinib làm ngưng trệ sự tăng sinh của tế bào ung thư và kích hoạt quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
- Thuốc cũng thể hiện khả năng kiểm soát khối u hiệu quả, bao gồm cả các tổn thương di căn não, do có khả năng vượt qua hàng rào máu não.
Cơ chế nhắm đích này cho phép Ceritinib tác động chính xác vào các tế bào ung thư mang đột biến, giảm thiểu tổn thương cho các tế bào khỏe mạnh và mang lại hiệu quả điều trị vượt trội.
Dược động học của Ceritinib
Hiểu về dược động học giúp chúng ta biết thuốc Ceritinib di chuyển và hoạt động như thế nào trong cơ thể bạn.
- Hấp thu: Ceritinib được dùng dưới dạng viên nang uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong khoảng 4-6 giờ sau khi uống. Điều quan trọng cần lưu ý là sinh khả dụng (mức độ thuốc được hấp thu vào máu) của Ceritinib tăng đáng kể khi dùng thuốc cùng với bữa ăn, đặc biệt là bữa ăn ít chất béo. Điều này lý giải tại sao bạn luôn được khuyên dùng Ceritinib cùng thức ăn.
- Phân bố: Sau khi hấp thu, Ceritinib được phân bố rộng rãi trong cơ thể và gắn kết rất cao với protein huyết tương (hơn 97%), chủ yếu là albumin. Điều này có nghĩa là một lượng lớn thuốc được “cất giữ” trong máu và được giải phóng từ từ.
- Chuyển hóa: Ceritinib chủ yếu được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống enzyme Cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4. Các chất chuyển hóa của thuốc thường có hoạt tính dược lý thấp hơn đáng kể so với Ceritinib ban đầu.
- Thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa chủ yếu được thải trừ qua phân (khoảng 92%). Một phần nhỏ hơn được thải trừ qua nước tiểu. Ceritinib có thời gian bán thải tương đối dài, khoảng 41 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày.
Ảnh hưởng của chức năng gan, thận: Vì Ceritinib được chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua gan, bệnh nhân suy giảm chức năng gan nặng có thể cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Đối với suy thận, ảnh hưởng ít đáng kể hơn.
Tương tác thuốc của Ceritinib
Ceritinib có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác do cơ chế chuyển hóa của nó. Việc hiểu rõ các tương tác này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bạn cần thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng.
- Tương tác với các chất ức chế/cảm ứng CYP3A4:
- Các chất ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, erythromycin, ritonavir, nước bưởi) có thể làm giảm quá trình chuyển hóa của Ceritinib, dẫn đến tăng nồng độ Ceritinib trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Việc dùng đồng thời các thuốc này thường được chống chỉ định, hoặc nếu bắt buộc, bác sĩ sẽ phải giảm liều Ceritinib đáng kể.
- Các chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (ví dụ: rifampicin, phenytoin, carbamazepine, phenobarbital, St. John’s wort) có thể làm tăng quá trình chuyển hóa của Ceritinib, dẫn đến giảm nồng độ Ceritinib trong máu và có thể làm giảm hiệu quả điều trị. Việc dùng đồng thời các thuốc này cũng thường được chống chỉ định hoặc cần tránh tuyệt đối.
- Tương tác với các thuốc được chuyển hóa bởi CYP3A4: Ceritinib có thể ức chế hoạt động của enzyme CYP3A4, làm tăng nồng độ và nguy cơ độc tính của các thuốc khác được chuyển hóa bởi chúng (ví dụ: midazolam, ciclosporin, warfarin, digoxin, các statin như simvastatin, lovastatin). Nếu bạn đang dùng warfarin, bác sĩ sẽ cần theo dõi chỉ số đông máu (INR) chặt chẽ hơn.
- Thuốc kéo dài khoảng QT: Ceritinib có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ. Do đó, cần thận trọng khi dùng Ceritinib đồng thời với các thuốc khác cũng có khả năng kéo dài khoảng QT (ví dụ: amiodarone, quinidine, sotalol, methadone, một số thuốc chống loạn thần).
- Thuốc gây nhịp tim chậm: Các thuốc làm chậm nhịp tim (ví dụ: thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi non-dihydropyridine như verapamil, diltiazem, digoxin) có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim chậm khi dùng cùng Ceritinib.
Chống chỉ định của Ceritinib
Để đảm bảo an toàn tối đa, Ceritinib không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với hoạt chất Ceritinib: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng với Ceritinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú: Ceritinib có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau liều cuối cùng. Nam giới đang dùng Ceritinib cũng nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong 3 tháng sau liều cuối cùng.
Các trường hợp cần thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần cân nhắc kỹ và theo dõi sát sao):
- Bệnh nhân suy gan nặng: Cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ do thuốc được chuyển hóa chính qua gan.
- Bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ bệnh tim mạch: Đặc biệt là tiền sử kéo dài khoảng QT, nhịp tim chậm, suy tim sung huyết hoặc có rối loạn điện giải.
- Bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ viêm phổi kẽ/bệnh phổi kẽ không do thuốc (ILD/pneumonitis): Cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng hô hấp.
- Bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ viêm tụy: Vì Ceritinib có thể gây tăng amylase và lipase.
- Bệnh nhân đái tháo đường hoặc có nguy cơ tăng đường huyết: Ceritinib có thể gây tăng đường huyết nghiêm trọng.
Liều lượng và cách dùng của Ceritinib
Ceritinib được bào chế dưới dạng viên nang để dùng đường uống. Việc tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng là cực kỳ quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả của thuốc Ceritinib và giảm thiểu tác dụng phụ. Bác sĩ chuyên khoa ung bướu sẽ xác định liều lượng và phác đồ phù hợp nhất cho bạn.
Dạng bào chế: Viên nang.
Liều dùng khuyến cáo:
- Liều tiêu chuẩn của Ceritinib là 450 mg uống một lần/ngày.
- QUAN TRỌNG: Luôn uống Ceritinib CÙNG VỚI THỨC ĂN. Điều này giúp tăng cường sự hấp thu của thuốc và giảm đáng kể các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
Cách dùng:
- Uống nguyên viên nang với nước, không được nghiền nát, nhai, hoặc mở viên nang.
- Cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
- Nếu bạn quên một liều, hãy xem phần “Xử lý quá liều và quên liều” bên dưới.
Thời gian điều trị: Liệu pháp Ceritinib thường là lâu dài. Bạn sẽ tiếp tục dùng thuốc cho đến khi bệnh của bạn tiến triển hoặc bạn gặp phải các tác dụng phụ mà cơ thể không thể dung nạp được.
Điều chỉnh liều: Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ đáp ứng của bạn và các tác dụng phụ để điều chỉnh liều Ceritinib khi cần thiết. Việc này có thể bao gồm:
- Giảm liều: Nếu bạn gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng (ví dụ: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, tăng men gan, các vấn đề về phổi, tim, tuyến tụy), bác sĩ có thể giảm liều xuống 300 mg/ngày.
- Tạm ngừng điều trị: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tạm ngừng thuốc cho đến khi tác dụng phụ được kiểm soát, sau đó cân nhắc tiếp tục với liều thấp hơn.
Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngưng thuốc mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ của Ceritinib
Ceritinib là một loại thuốc mạnh và có thể gây ra các tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc nhận biết và quản lý chúng là rất quan trọng. Bạn cần theo dõi cơ thể và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa: Đây là nhóm tác dụng phụ phổ biến nhất.
- Tiêu chảy: Rất phổ biến, đôi khi nặng.
- Buồn nôn, nôn, đau bụng.
- Chán ăn, táo bón.
- Rối loạn gan mật:
- Tăng men gan (ALT/AST), tăng bilirubin trong máu. Thường nhẹ và thoáng qua, nhưng cần theo dõi sát.
- Mệt mỏi, suy nhược: Cảm giác thiếu năng lượng, kiệt sức.
- Thay đổi xét nghiệm máu:
- Tăng đường huyết (glucose trong máu).
- Tăng amylase/lipase (enzym tụy), cho thấy có thể ảnh hưởng đến tuyến tụy.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:
- Bệnh phổi kẽ/viêm phổi (ILD/pneumonitis): Mặc dù hiếm, nhưng đây là tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Các triệu chứng bao gồm khó thở, ho khan, sốt. Nếu nghi ngờ, cần ngừng Ceritinib ngay lập tức và cấp cứu y tế.
- Kéo dài khoảng QT: Có thể gây ra loạn nhịp tim nguy hiểm (ví dụ: Torsades de Pointes). Bác sĩ sẽ theo dõi điện tâm đồ (ECG) và nồng độ điện giải (kali, magie) của bạn.
- Nhịp tim chậm (Bradycardia): Nhịp tim chậm bất thường, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử các bệnh về tim.
- Viêm tụy: Viêm tuyến tụy, biểu hiện bằng đau bụng dữ dội ở vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, và tăng amylase/lipase trong máu.
- Tổn thương gan nghiêm trọng: Có thể dẫn đến viêm gan do thuốc hoặc suy gan. Cần theo dõi chức năng gan rất chặt chẽ.
- Tăng đường huyết nghiêm trọng: Đặc biệt ở bệnh nhân đã mắc đái tháo đường hoặc có nguy cơ cao.
- Rối loạn thị giác: Nhìn mờ, nhìn đôi hoặc các vấn đề về thị lực khác.
Bạn cần báo ngay cho bác sĩ hoặc điều dưỡng nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các dấu hiệu nghiêm trọng như khó thở, đau ngực, đau bụng dữ dội, sốt cao, vàng da hoặc mắt, hoặc thay đổi thị lực.
Những lưu ý đặc biệt khi sử dụng Ceritinib
Khi dùng Ceritinib, việc tuân thủ các lưu ý đặc biệt và theo dõi sát sao là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả điều trị cho bạn.
- Theo dõi chặt chẽ các chỉ số sức khỏe:
- Chức năng gan: Bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm men gan (ALT, AST) và bilirubin thường xuyên, đặc biệt là trong 8 tuần đầu điều trị, sau đó định kỳ. Đây là điều quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về gan.
- Điện tâm đồ (ECG) và điện giải đồ: ECG sẽ được thực hiện trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong quá trình điều trị để theo dõi khoảng QT. Nồng độ kali (K+) và magie (Mg2+) trong máu cũng sẽ được kiểm tra và điều chỉnh nếu cần, vì mất cân bằng điện giải có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT.
- Chức năng tụy: Xét nghiệm amylase và lipase (enzym tuyến tụy) sẽ được thực hiện trước khi điều trị và định kỳ trong quá trình điều trị để phát hiện viêm tụy.
- Đường huyết: Đường huyết của bạn cần được theo dõi thường xuyên, đặc biệt nếu bạn bị đái tháo đường hoặc có nguy cơ cao.
- Triệu chứng hô hấp: Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn xuất hiện ho mới, khó thở hoặc sốt, vì đây có thể là dấu hiệu của bệnh phổi kẽ/viêm phổi (ILD/pneumonitis).
- Triệu chứng tim mạch: Theo dõi nhịp tim và bất kỳ dấu hiệu nào của nhịp tim chậm.
- Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng đặc biệt:
- Bệnh nhân có tiền sử các bệnh lý về gan, tim, tụy, hoặc đái tháo đường: Cần được theo dõi sát sao hơn và có thể cần điều chỉnh liều.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Ceritinib có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt hoặc rối loạn thị giác. Do đó, bạn cần cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết rõ thuốc ảnh hưởng đến mình như thế nào.
- Mang thai và cho con bú: Ceritinib chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và nam giới cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và một khoảng thời gian sau khi ngưng thuốc.
- Quản lý tác dụng phụ đường tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn là phổ biến. Hãy dùng thuốc chống nôn, chống tiêu chảy theo chỉ định của bác sĩ và đảm bảo uống đủ nước để tránh mất nước.
- Giáo dục bệnh nhân: Bạn cần được hướng dẫn rõ ràng về các tác dụng phụ có thể xảy ra và khi nào cần liên hệ bác sĩ ngay lập tức.
Xử lý quá liều và quên liều Ceritinib
Xử trí quá liều
Việc dùng Ceritinib quá liều có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ đã biết, đặc biệt là các vấn đề trên đường tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, nôn), gan, tim mạch (kéo dài khoảng QT) và tụy.
- Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu nào cho Ceritinib.
- Việc xử trí quá liều chủ yếu là điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Điều này bao gồm theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn, điện tâm đồ, chức năng gan, tụy và các triệu chứng lâm sàng của bạn. Nếu cần, bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp để kiểm soát các tác dụng phụ cụ thể mà bạn gặp phải.
Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người thân đã dùng quá liều Ceritinib, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức.
Xử trí quên liều
Nếu bạn quên uống một liều Ceritinib:
- Không nên dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ.
- Hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Họ sẽ đánh giá tình hình và hướng dẫn bạn về thời điểm thích hợp để dùng liều tiếp theo, hoặc điều chỉnh lịch trình dùng thuốc của bạn để duy trì hiệu quả và an toàn.
Việc tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình là cực kỳ quan trọng trong quá trình điều trị bằng Ceritinib để đạt được kết quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu rủi ro.
Câu hỏi thường gặp về Ceritinib (FAQ)
Tôi cần xét nghiệm gì trước khi dùng Ceritinib?
Bạn cần làm xét nghiệm để xác định sự hiện diện của sự sắp xếp lại gen ALK trong khối u (thường bằng FISH, IHC hoặc NGS). Ngoài ra, bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng gan, thận, tụy, đường huyết và thực hiện điện tâm đồ (ECG) trước và trong quá trình điều trị.
Ceritinib có gây tác dụng phụ ở gan không?
Có, Ceritinib có thể gây tăng men gan và bilirubin, cho thấy ảnh hưởng đến gan. Trong một số ít trường hợp, có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng gan của bạn chặt chẽ.
Tại sao tôi phải uống Ceritinib cùng thức ăn?
Uống Ceritinib cùng với thức ăn giúp tăng đáng kể sự hấp thu của thuốc vào cơ thể, từ đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Đồng thời, nó cũng giúp giảm một số tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như buồn nôn và nôn.
Ceritinib có hiệu quả với di căn não không?
Có, Ceritinib đã được chứng minh có khả năng vượt qua hàng rào máu não và kiểm soát hiệu quả các tổn thương di căn não ở bệnh nhân ung thư phổi ALK dương tính.
Tôi nên làm gì nếu bị tiêu chảy nặng khi dùng Ceritinib?
Tiêu chảy là tác dụng phụ rất phổ biến và có thể nặng. Bạn cần báo ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn sử dụng thuốc chống tiêu chảy và các biện pháp bù nước, điện giải phù hợp để tránh mất nước nghiêm trọng.
Kết luận
Ceritinib là một bước tiến vượt bậc trong điều trị ung thư phổi ALK dương tính, mang đến một lựa chọn hiệu quả và nhắm đích cho bệnh nhân. Là một thuốc ức chế ALK mạnh mẽ, nó đã chứng minh khả năng kiểm soát bệnh, bao gồm cả các trường hợp kháng thuốc thế hệ trước và di căn não, từ đó cải thiện đáng kể tiên lượng và chất lượng cuộc sống.
Việc sử dụng thuốc Ceritinib đòi hỏi sự theo dõi sát sao của các chuyên gia y tế và sự tuân thủ nghiêm ngặt từ phía bệnh nhân. Nắm vững thông tin về Ceritinib ung thư phổi, chủ động quản lý tác dụng phụ và duy trì liên lạc với bác sĩ sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả điều trị tối ưu. Ceritinib tiếp tục khẳng định vị thế của mình như một vũ khí quan trọng trong cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư phổi, mở ra nhiều hy vọng mới cho người bệnh.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
