Hoạt chất Carboplatin: Thuốc hóa trị quan trọng trong điều trị ung thư
Carboplatin là một loại thuốc hóa trị được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, từ ung thư buồng trứng đến ung thư phổi. Là một dẫn xuất của platinum, thuốc này hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình phát triển và phân chia của tế bào ung thư, từ đó giúp kiểm soát bệnh. Với hiệu quả đã được chứng minh và profile độc tính tương đối dễ quản lý hơn so với một số thuốc cùng nhóm, Carboplatin vẫn là một trong những trụ cột của nhiều phác đồ điều trị ung thư hiện nay.
Mô Tả Hoạt Chất Carboplatin
Carboplatin là gì?
Carboplatin là một hợp chất platin thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa, một trong những nhóm thuốc hóa trị lâu đời và hiệu quả nhất. Mặc dù là dẫn xuất của platinum, Carboplatin có những điểm khác biệt quan trọng so với người anh em nổi tiếng hơn là Cisplatin. Về mặt hóa học, nó có cấu trúc vòng carbocylclobutane thay vì hai nhóm chloride như Cisplatin. Sự thay đổi nhỏ này giúp Carboplatin có profile độc tính tốt hơn, đặc biệt là ít gây độc tính trên thận và thần kinh hơn. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
Cơ chế hoạt động của Carboplatin
Carboplatin hoạt động bằng cách tấn công trực tiếp vào vật liệu di truyền của tế bào ung thư. Khi được truyền vào cơ thể, Carboplatin sẽ:
- Đi vào tế bào: Sau khi vào tế bào, Carboplatin trải qua quá trình thủy phân, giải phóng ra các dạng hoạt động của platinum.
- Hình thành liên kết ngang với DNA: Các dạng hoạt động của platinum này sẽ tương tác mạnh mẽ với DNA của tế bào, đặc biệt là gắn vào các bazơ guanin. Chúng tạo thành các liên kết ngang (cross-links) giữa các sợi DNA hoặc trong cùng một sợi DNA.
- Phá vỡ cấu trúc DNA: Những liên kết ngang này làm biến dạng cấu trúc xoắn kép của DNA, khiến nó không thể hoạt động bình thường.
- Ngăn cản sao chép và phiên mã: Do DNA bị tổn thương và biến dạng, các enzyme quan trọng cho quá trình sao chép DNA (để tế bào phân chia) và phiên mã RNA (để tổng hợp protein) không thể thực hiện chức năng của mình.
- Gây chết tế bào: Sự gián đoạn nghiêm trọng này sẽ kích hoạt các điểm kiểm soát chu kỳ tế bào. Tế bào sẽ cố gắng sửa chữa DNA bị hỏng. Nếu không thể sửa chữa, tế bào ung thư sẽ bị buộc phải đi vào quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis) hoặc chết do mất chức năng.
Điều quan trọng cần nhớ là Carboplatin, giống như hầu hết các thuốc hóa trị truyền thống, không có khả năng phân biệt giữa tế bào ung thư và tế bào khỏe mạnh đang phân chia nhanh. Đây là lý do tại sao nó gây ra các tác dụng phụ trên các tế bào bình thường như tế bào tủy xương, nang tóc, và niêm mạc ruột.
Chỉ Định
Carboplatin là một thuốc đa năng được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư, thường là một phần của phác đồ hóa trị kết hợp.
Ung thư buồng trứng tiến triển
Đây là một trong những chỉ định chính và quan trọng nhất của Carboplatin. Thuốc thường được sử dụng:
- Làm phác đồ điều trị bước 1: Kết hợp với một loại thuốc hóa trị khác là Paclitaxel hoặc Docetaxel cho ung thư buồng trứng biểu mô tiến triển.
- Đối với ung thư buồng trứng tái phát: Đặc biệt hiệu quả ở những bệnh nhân có ung thư tái phát sau một thời gian dài (có độ nhạy với platin).
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Carboplatin là một thành phần phổ biến trong các phác đồ điều trị NSCLC, thường kết hợp với các thuốc hóa trị khác như Paclitaxel, Gemcitabine hoặc Pemetrexed.
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
Carboplatin cũng được sử dụng trong điều trị SCLC, thường kết hợp với Etoposide, một phác đồ chuẩn cho loại ung thư phổi hung hãn này.
Ung thư đầu và cổ
Thuốc được dùng trong một số phác đồ hóa trị hoặc hóa xạ trị cho ung thư đầu và cổ.
Ung thư tinh hoàn
Carboplatin là lựa chọn điều trị chính cho ung thư tinh hoàn thể seminoma (một loại u tế bào mầm).
Các loại ung thư khác
Ngoài ra, Carboplatin còn được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư khác như:
- Ung thư bàng quang
- Ung thư cổ tử cung
- U nguyên bào thần kinh (neuroblastoma)
- U nguyên bào võng mạc (retinoblastoma)
Dược Động Học
Dược động học là môn khoa học nghiên cứu về cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc.
Hấp thu
Carboplatin chỉ được dùng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch, do đó sinh khả dụng của nó là hoàn toàn 100% khi vào tuần hoàn máu.
Phân bố
Sau khi tiêm truyền, Carboplatin ban đầu tồn tại ở dạng không liên kết với protein huyết tương. Sau đó, nó sẽ dần gắn kết bền vững với protein huyết tương và các mô. Thuốc phân bố chủ yếu vào dịch ngoại bào.
Chuyển hóa và Thải trừ
Carboplatin không bị chuyển hóa bởi hệ thống enzyme cytochrome P450 ở gan, một điểm khác biệt lớn so với nhiều loại thuốc khác. Thay vào đó, nó được loại bỏ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi hoặc dưới dạng các phức hợp platinum đã liên kết.
Quá trình thải trừ của Carboplatin diễn ra theo hai pha:
- Pha nhanh: Thời gian bán thải khoảng 1-2 giờ, biểu thị sự phân bố ban đầu và một phần thải trừ.
- Pha chậm: Thời gian bán thải kéo dài hơn (vài ngày), phản ánh sự thải trừ các phức hợp platinum đã gắn kết với protein và DNA.
Chức năng thận đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thải trừ Carboplatin. Bệnh nhân suy thận sẽ thải trừ thuốc chậm hơn, dẫn đến nồng độ thuốc trong cơ thể cao hơn và tăng nguy cơ độc tính. Đây là lý do tại sao liều Carboplatin cần được điều chỉnh cẩn thận dựa trên chức năng thận của bệnh nhân.
Dược Lực Học
Dược lực học tập trung vào cách thuốc tác động lên cơ thể và bệnh tật ở cấp độ phân tử.
Cơ chế phân tử chi tiết
Carboplatin thực hiện cơ chế gây độc tế bào của nó thông qua việc tạo ra các liên kết chéo bên trong và giữa các sợi DNA. Cụ thể hơn:
- Tạo phức hợp Platinum-DNA: Sau khi vào tế bào và hoạt hóa, các ion platinum từ Carboplatin sẽ phản ứng với các bazơ guanin trong DNA, tạo thành các liên kết cộng hóa trị.
- Liên kết ngang nội chuỗi và liên kết ngang liên chuỗi: Các liên kết này có thể xảy ra giữa các bazơ guanin trên cùng một sợi DNA (liên kết ngang nội chuỗi) hoặc giữa các bazơ guanin trên hai sợi DNA đối diện (liên kết ngang liên chuỗi).
- Cản trở chức năng DNA: Cả hai loại liên kết ngang này đều làm biến dạng đáng kể cấu trúc DNA, khiến các enzyme quan trọng như DNA polymerase (tham gia sao chép DNA) và RNA polymerase (tham gia phiên mã RNA) không thể hoạt động hiệu quả.
- Kích hoạt điểm kiểm soát chu kỳ tế bào: Sự tổn thương DNA này kích hoạt các điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào (như checkpoint G1, S, G2/M). Các điểm kiểm soát này là “công tắc an toàn” giúp tế bào ngừng phân chia để sửa chữa DNA bị hỏng.
- Dẫn đến chết tế bào: Nếu tổn thương DNA quá nghiêm trọng không thể sửa chữa được, tế bào sẽ bị buộc phải đi vào quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis), một cơ chế tự hủy có kiểm soát, hoặc trong một số trường hợp, chết tế bào do mất chức năng (necrosis).
Công thức Calvert để tính liều
Một trong những đặc điểm nổi bật trong việc sử dụng Carboplatin là việc áp dụng công thức Calvert để tính liều. Công thức này ra đời để tối ưu hóa liều lượng, nhằm đạt được nồng độ thuốc tối ưu trong cơ thể mà vẫn giảm thiểu độc tính, đặc biệt là độc tính trên tủy xương (giảm tiểu cầu).
Công thức Calvert có dạng:
Liều (mg) = AUC mục tiêu × (GFR + 25)
Trong đó:
- AUC mục tiêu (Area Under the Curve): Là diện tích dưới đường cong nồng độ thuốc trong huyết tương theo thời gian. Đây là một chỉ số dược động học quan trọng, phản ánh tổng lượng thuốc mà cơ thể tiếp xúc. AUC mục tiêu được xác định dựa trên loại ung thư và độc tính mong muốn (ví dụ: AUC 5-7 mg.min/mL cho ung thư buồng trứng, AUC 5-6 mg.min/mL cho ung thư phổi).
- GFR (Glomerular Filtration Rate): Là tốc độ lọc cầu thận, một chỉ số đánh giá chức năng thận của bệnh nhân. GFR được ước tính dựa trên creatinine huyết thanh và các yếu tố khác (tuổi, giới tính, cân nặng).
- 25: Là một hằng số trong công thức.
Việc sử dụng công thức Calvert giúp bác sĩ cá thể hóa liều Carboplatin cho từng bệnh nhân dựa trên chức năng thận của họ, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối ưu.
Các nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả
Carboplatin đã được nghiên cứu rộng rãi và chứng minh hiệu quả trong nhiều loại ung thư.
- Trong ung thư buồng trứng, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Carboplatin kết hợp với taxanes là phác đồ chuẩn và có hiệu quả tương đương Cisplatin nhưng ít độc tính hơn.
- Trong ung thư phổi, Carboplatin cũng là thành phần cốt lõi của nhiều phác đồ, cải thiện tỷ lệ đáp ứng và thời gian sống.
- Các nghiên cứu cũng đã so sánh Carboplatin và Cisplatin, cho thấy Carboplatin có ưu điểm về độc tính trên thận, thần kinh và buồn nôn/nôn, trong khi hiệu quả có thể tương đương hoặc hơi khác biệt tùy loại ung thư và phác đồ.
Tương Tác Thuốc
Bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược, vì một số thuốc có thể tương tác với Carboplatin.
Thuốc gây độc cho tủy xương
Việc dùng Carboplatin đồng thời với các thuốc hóa trị khác hoặc các thuốc gây độc tủy xương (như xạ trị) sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu và thiếu máu nặng. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ công thức máu.
Thuốc gây độc thận
Mặc dù Carboplatin ít gây độc thận hơn Cisplatin, nhưng việc dùng đồng thời với các thuốc gây độc thận khác (ví dụ: một số loại kháng sinh như aminoglycoside) có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
Có một số báo cáo về việc tăng độc tính trên thận khi dùng Cisplatin với thuốc ức chế men chuyển. Tuy nhiên, mối liên hệ này với Carboplatin ít rõ ràng hơn.
Chống Chỉ Định
Carboplatin không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn: Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Carboplatin hoặc bất kỳ hợp chất platin nào khác (ví dụ: Cisplatin, Oxaliplatin).
- Suy tủy xương nặng: Bệnh nhân có tình trạng giảm bạch cầu nặng hoặc giảm tiểu cầu nặng từ trước khi bắt đầu điều trị, trừ khi bác sĩ quyết định lợi ích vượt trội rủi ro.
- Suy thận nặng: Bệnh nhân có tốc độ lọc cầu thận (GFR) dưới 30 mL/phút, trừ khi có sự điều chỉnh liều đặc biệt và lợi ích điều trị được đánh giá là vượt trội.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Carboplatin có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
Liều Lượng và Cách Dùng
Liều lượng và cách dùng của Carboplatin sẽ được bác sĩ chuyên khoa ung thư quyết định dựa trên loại ung thư, tình trạng sức khỏe tổng thể, chức năng thận và các loại thuốc khác đang sử dụng.
Liều dùng khuyến cáo
Liều Carboplatin thường được tính toán riêng cho từng bệnh nhân dựa trên công thức Calvert để tối ưu hóa hiệu quả và giảm độc tính.
- Đối với ung thư buồng trứng: AUC mục tiêu thường là 5-7 mg.min/mL, được truyền mỗi 3-4 tuần một lần.
- Đối với ung thư phổi: AUC mục tiêu thường là 5-6 mg.min/mL, được truyền mỗi 3-4 tuần một lần.
Công thức Calvert
Như đã đề cập, công thức Calvert là chìa khóa để tính toán liều Carboplatin:
Liều (mg) = AUC mục tiêu × (GFR + 25)
Bác sĩ sẽ xác định AUC mục tiêu và ước tính GFR của bạn (thường thông qua công thức Cockcroft-Gault hoặc MDRD dựa trên creatinine huyết thanh).
Cách dùng
- Carboplatin chỉ được dùng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch. Không được tiêm bắp, tiêm dưới da, hoặc uống.
- Thuốc thường được pha loãng với dung dịch tiêm truyền (ví dụ: dextrose 5% hoặc natri clorid 0.9%) trước khi truyền.
- Thời gian truyền thường là từ 15 đến 60 phút, tùy thuộc vào liều lượng và thể tích dịch truyền.
Tác Dụng Phụ
Carboplatin có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải nhận biết các triệu chứng và báo cáo ngay lập tức cho đội ngũ y tế.
Tác dụng phụ thường gặp
- Độc tính trên tủy xương: Đây là tác dụng phụ giới hạn liều phổ biến nhất và nghiêm trọng nhất của Carboplatin.
- Giảm tiểu cầu: Phổ biến nhất, thường đạt mức thấp nhất khoảng 14-21 ngày sau truyền.
- Giảm bạch cầu: Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Thiếu máu: Gây mệt mỏi, xanh xao.
- Buồn nôn và nôn: Thường nhẹ đến trung bình và ít nghiêm trọng hơn so với Cisplatin. Có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc chống nôn.
- Mệt mỏi: Cảm giác thiếu năng lượng, kiệt sức.
- Rụng tóc: Thường nhẹ hoặc ít xảy ra so với các loại hóa trị khác.
- Thay đổi vị giác, chán ăn: Có thể ảnh hưởng đến dinh dưỡng.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
- Độc tính trên thận: Mặc dù hiếm và thường nhẹ hơn nhiều so với Cisplatin, nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân có chức năng thận kém hoặc dùng thuốc gây độc thận khác.
- Độc tính trên thần kinh: Dị cảm (tê, ngứa ran), bệnh thần kinh ngoại biên (ít hơn đáng kể so với Cisplatin).
- Độc tính trên tai (độc tai): Mất thính lực, ù tai (hiếm gặp, thường ở liều cao hoặc khi dùng với các thuốc gây độc tai khác).
- Phản ứng quá mẫn: Có thể xảy ra sau liều đầu tiên hoặc sau nhiều chu kỳ điều trị. Các triệu chứng bao gồm phát ban, ngứa, khó thở, tụt huyết áp. Các phản ứng này có thể nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng (phản vệ).
- Hội chứng ly giải u (Tumor Lysis Syndrome – TLS): Hiếm gặp, xảy ra khi tế bào ung thư bị phá hủy nhanh chóng, giải phóng các chất vào máu gây rối loạn điện giải nghiêm trọng.
Lưu Ý Quan Trọng
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu khi điều trị bằng Carboplatin, bạn cần lưu ý những điều sau:
Theo dõi huyết học
Bạn sẽ cần làm xét nghiệm công thức máu toàn phần định kỳ, đặc biệt là trước mỗi chu kỳ điều trị và giữa các chu kỳ. Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ số lượng tiểu cầu và bạch cầu trung tính của bạn để đảm bảo chúng đủ cao trước khi truyền liều tiếp theo. Khoảng thời gian giữa các chu kỳ điều trị (thường là 3-4 tuần) là cần thiết để tủy xương hồi phục.
Theo dõi chức năng thận
Bác sĩ sẽ kiểm tra creatinine huyết thanh và ước tính độ thanh thải creatinine (GFR) của bạn trước mỗi chu kỳ. Chức năng thận của bạn là yếu tố then chốt để tính toán liều Carboplatin chính xác.
Quản lý buồn nôn/nôn
Mặc dù Carboplatin ít gây buồn nôn/nôn hơn Cisplatin, nhưng bạn vẫn có thể cần được kê đơn thuốc chống nôn mạnh mẽ để kiểm soát triệu chứng này. Hãy dùng thuốc chống nôn theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Quản lý phản ứng quá mẫn
Các phản ứng quá mẫn có thể xảy ra ngay lập tức hoặc sau nhiều chu kỳ. Nếu bạn có tiền sử dị ứng với platinum, hãy báo cho bác sĩ. Đội ngũ y tế sẽ chuẩn bị sẵn sàng các thuốc cấp cứu (như adrenaline, corticosteroid, kháng histamin) và theo dõi bạn chặt chẽ trong quá trình truyền thuốc.
Đối tượng đặc biệt
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Carboplatin chống chỉ định. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và nam giới có bạn tình nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và một thời gian sau đó.
- Trẻ em: Liều dùng Carboplatin ở trẻ em cần được điều chỉnh cẩn thận, thường dựa trên diện tích bề mặt cơ thể hoặc công thức tương tự Calvert.
- Người cao tuổi: Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi vì chức năng thận có thể suy giảm tự nhiên theo tuổi.
Xử Trí Quá Liều, Quên Liều
Quá liều
Việc dùng quá liều Carboplatin có thể gây độc tính trên tủy xương nghiêm trọng, dẫn đến giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu trầm trọng. Nếu bạn nghi ngờ mình đã nhận quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu. Việc xử trí sẽ là điều trị hỗ trợ, bao gồm truyền máu, sử dụng yếu tố kích thích tạo bạch cầu, và chăm sóc hỗ trợ toàn diện. Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Carboplatin.
Quên liều
Nếu bạn quên một liều Carboplatin, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đội ngũ y tá của bạn. Họ sẽ đánh giá tình hình sức khỏe và công thức máu của bạn, sau đó sắp xếp lại lịch truyền tiếp theo. Tuyệt đối không tự ý dùng liều gấp đôi hoặc bù liều mà không có chỉ dẫn của chuyên gia y tế.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Carboplatin có gây rụng tóc như các loại hóa trị khác không?
Carboplatin ít gây rụng tóc nghiêm trọng hơn so với nhiều loại hóa trị khác. Rụng tóc có thể xảy ra nhưng thường nhẹ hoặc chỉ là mỏng tóc, không phải rụng tóc toàn bộ. Tuy nhiên, nếu Carboplatin được kết hợp với các thuốc hóa trị khác (ví dụ: Paclitaxel), thì việc rụng tóc có thể trở nên đáng kể hơn do tác dụng của các thuốc kia.
Tại sao Carboplatin lại nhẹ hơn Cisplatin về độc tính trên thận?
Sự khác biệt về độc tính trên thận giữa Carboplatin và Cisplatin là do cấu trúc hóa học của chúng. Cisplatin có hai nhóm chloride dễ phản ứng, làm cho nó phản ứng mạnh hơn và gây độc hơn cho tế bào thận. Carboplatin có một nhóm vòng carbocylclobutane ổn định hơn, giải phóng platinum chậm hơn và ít tập trung trong thận hơn, dẫn đến độc tính thận thấp hơn.
Tôi có cần nhập viện để truyền Carboplatin không?
Thông thường, bạn không cần nhập viện để truyền Carboplatin. Thuốc thường được truyền tại phòng khám hoặc trung tâm truyền hóa chất trong khoảng 15-60 phút. Tuy nhiên, bạn sẽ cần ở lại cơ sở y tế trong một thời gian ngắn sau truyền để theo dõi các phản ứng tức thì.
Công thức Calvert là gì và tại sao nó lại quan trọng?
Công thức Calvert là một công thức toán học được sử dụng để tính toán liều Carboplatin tối ưu cho từng bệnh nhân dựa trên mức độ tiếp xúc mong muốn của thuốc (AUC mục tiêu) và chức năng thận (GFR). Nó quan trọng vì giúp cá thể hóa liều, đảm bảo bệnh nhân nhận được đủ thuốc để chống lại ung thư nhưng vẫn giảm thiểu độc tính, đặc biệt là độc tính trên tủy xương.
Tôi phải làm gì nếu bị buồn nôn khi dùng Carboplatin?
Nếu bạn bị buồn nôn khi dùng Carboplatin, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc y tá. Họ có thể kê đơn hoặc điều chỉnh thuốc chống nôn cho bạn. Việc sử dụng thuốc chống nôn hiệu quả trước và sau khi truyền là rất quan trọng để quản lý triệu chứng này. Bạn cũng nên ăn những bữa nhỏ, thường xuyên, tránh thức ăn nhiều dầu mỡ và uống đủ nước.
Kết Luận
Carboplatin đã chứng minh là một loại thuốc hóa trị hiệu quả và không thể thiếu trong điều trị nhiều loại ung thư, từ ung thư buồng trứng đến ung thư phổi. Với khả năng tấn công DNA của tế bào ung thư và profile độc tính được cải thiện so với Cisplatin, Carboplatin mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân. Việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số huyết học và chức năng thận, cùng với việc quản lý hiệu quả các tác dụng phụ, là chìa khóa để đảm bảo an toàn và tối đa hóa hiệu quả điều trị bằng Carboplatin. Carboplatin sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các phác đồ điều trị ung thư hiện đại, góp phần vào thành công trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
