Hoạt chất Azithromycin: Kháng sinh Macrolide phổ biến cho nhiễm khuẩn
Hoạt chất Azithromycin là gì?
Azithromycin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Macrolide, cụ thể hơn là một azalide. Nó được tổng hợp từ Erythromycin và đã được cải tiến để khắc phục một số nhược điểm của các Macrolide thế hệ cũ.
Cơ chế hoạt động của Azithromycin là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Thuốc thực hiện điều này bằng cách gắn đặc hiệu vào tiểu đơn vị 50S của ribosom của vi khuẩn, ngăn chặn quá trình chuyển vị peptidyl. Điều này làm gián đoạn việc sản xuất protein cần thiết cho sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn, từ đó kìm hãm sự phát triển của chúng (tác dụng kìm khuẩn). Ở nồng độ cao hơn, Azithromycin có thể có tác dụng diệt khuẩn đối với một số chủng vi khuẩn nhạy cảm.
Đặc điểm nổi bật của Azithromycin so với Macrolide khác
Azithromycin sở hữu những đặc tính dược lý và dược động học vượt trội, giúp nó trở thành một lựa chọn ưu việt trong nhiều tình huống lâm sàng và khác biệt với các Macrolide truyền thống như Erythromycin:
- Phổ tác dụng rộng: Azithromycin có phổ tác dụng rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương, một số vi khuẩn Gram âm, và đặc biệt hiệu quả trên vi khuẩn không điển hình (atypical bacteria) và một số vi khuẩn nội bào – những tác nhân mà các kháng sinh khác ít tác dụng.
- Khả năng thâm nhập và tích lũy cao trong mô: Đây là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của Hoạt chất Azithromycin. Thuốc có ái lực cao với các tế bào thực bào như đại thực bào và bạch cầu đa nhân trung tính. Sau khi được hấp thu, Azithromycin nhanh chóng thâm nhập và tích lũy nồng độ rất cao trong các mô (đặc biệt là phổi, amidan, da) và các dịch cơ thể, cao hơn nhiều lần (tới 50-100 lần) so với nồng độ trong máu. Nồng độ này duy trì được rất lâu trong mô sau khi ngừng thuốc.
- Thời gian bán thải dài: Nhờ khả năng tích lũy trong mô và giải phóng chậm, Azithromycin có thời gian bán thải sinh học rất dài, dao động từ 68 đến 72 giờ. Đặc điểm này cho phép phác đồ điều trị ngắn ngày (ví dụ 3-5 ngày) hoặc chỉ cần dùng liều duy nhất mỗi ngày, giúp tăng cường sự tiện lợi và tuân thủ điều trị cho bệnh nhân.
- Độ bền vững trong môi trường acid: Không giống như Erythromycin, Azithromycin ít bị phá hủy bởi acid dạ dày, do đó được hấp thu tốt hơn qua đường uống và ít gây khó chịu đường tiêu hóa hơn.
- Dung nạp tốt hơn: So với Erythromycin, Azithromycin thường được dung nạp tốt hơn, với ít tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn như buồn nôn, nôn, và đau bụng.
Chỉ định của Hoạt chất Azithromycin
Azithromycin chỉ định trong nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, nhờ vào phổ tác dụng rộng và khả năng thâm nhập mô tốt. Đây là một kháng sinh Azithromycin rất linh hoạt.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp
Đây là một trong những chỉ định phổ biến nhất của Azithromycin:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên:
- Viêm họng, viêm amidan: Đặc biệt khi nghi ngờ do vi khuẩn nhạy cảm hoặc khi các kháng sinh khác không hiệu quả.
- Viêm xoang cấp tính do vi khuẩn.
- Viêm tai giữa cấp tính: Thường do Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới:
- Viêm phế quản cấp: Đặc biệt do vi khuẩn không điển hình hoặc đợt cấp của viêm phế quản mạn tính. Thuốc trị viêm phế quản như Azithromycin rất hữu ích trong trường hợp này.
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng: Azithromycin là một lựa chọn hàng đầu cho viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae, và Legionella pneumophila (các vi khuẩn không điển hình), cũng như các chủng Streptococcus pneumoniae nhạy cảm.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn da không biến chứng từ nhẹ đến trung bình, bao gồm:
- Chốc lở.
- Nhọt, viêm nang lông.
- Nhiễm trùng vết thương nhỏ.
Nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục
Azithromycin là một lựa chọn quan trọng cho các nhiễm khuẩn này:
- Nhiễm Chlamydia trachomatis không biến chứng: Một liều duy nhất 1g Azithromycin là phác đồ khuyến cáo và rất hiệu quả cho bệnh này.
- Bệnh hạ cam (Chancroid): Do Haemophilus ducreyi.
- Lậu không biến chứng: Mặc dù không phải là lựa chọn đơn trị liệu hàng đầu cho lậu (thường ưu tiên Ceftriaxon), Azithromycin có thể được sử dụng trong phác đồ kết hợp với Ceftriaxon để tăng hiệu quả và giảm kháng thuốc.
Các chỉ định khác
- Nhiễm trùng đường ruột: Trong một số trường hợp tiêu chảy du lịch do vi khuẩn Campylobacter.
- Dự phòng hoặc điều trị nhiễm Mycobacterium avium complex (MAC): Ở bệnh nhân HIV/AIDS, Azithromycin thường được sử dụng trong phác đồ dự phòng hoặc điều trị.
- Viêm kết mạc do vi khuẩn: Dạng thuốc nhỏ mắt.
- Bệnh ho gà (Pertussis): Giúp giảm lây lan vi khuẩn Bordetella pertussis và có thể giảm mức độ nặng của bệnh.
Lưu ý quan trọng về chỉ định
- Bạn cần nhớ rằng Azithromycin không hiệu quả với:
- MRSA (Staphylococcus aureus kháng Methicillin).
- Enterococcus (cầu khuẩn đường ruột).
- Các vi khuẩn Gram âm đường ruột (như E. coli, Klebsiella spp., Pseudomonas aeruginosa) – Azithromycin có hoạt tính rất yếu hoặc không có trên các tác nhân này.
- Các chủng vi khuẩn sản xuất ESBLs (Extended-spectrum beta-lactamases), đây là những enzyme beta-lactamase phổ rộng mà Azithromycin không thể chống lại.
- Luôn cần có chẩn đoán chính xác và xác định được vi khuẩn gây bệnh cũng như độ nhạy cảm của nó với Azithromycin trước khi bắt đầu điều trị để đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng kháng thuốc.
Dược lực học của Hoạt chất Azithromycin
Dược lực học của Hoạt chất Azithromycin mô tả chi tiết cách thuốc này tác động lên vi khuẩn ở cấp độ phân tử, giải thích tác dụng Azithromycin và lý do tại sao nó lại là một kháng sinh Azithromycin hiệu quả.
Cơ chế tác dụng kìm khuẩn (hoặc diệt khuẩn ở nồng độ cao)
Azithromycin hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, một cơ chế đặc trưng của nhóm Macrolide kháng sinh. Cụ thể:
- Gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom: Azithromycin gắn đặc hiệu và thuận nghịch vào tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn. Ribosom là “nhà máy” sản xuất protein trong tế bào vi khuẩn.
- Ngăn chặn quá trình chuyển vị peptidyl: Bằng cách gắn vào ribosom, Azithromycin ngăn chặn sự di chuyển của phân tử tRNA mang axit amin mới đến vị trí A của ribosom và cản trở sự chuyển vị của chuỗi polypeptide đang phát triển từ vị trí A sang vị trí P.
- Hậu quả: Quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bị đình trệ. Vì protein là cần thiết cho sự phát triển, sinh sản và duy trì các chức năng sống của vi khuẩn, việc tổng hợp protein bị ức chế sẽ dẫn đến sự kìm hãm sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn (tác dụng kìm khuẩn). Ở nồng độ cao tại vị trí nhiễm trùng, Azithromycin cũng có thể đạt được tác dụng diệt khuẩn đối với một số chủng vi khuẩn nhạy cảm.
Phổ kháng khuẩn chi tiết
Azithromycin sở hữu phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả trên vi khuẩn không điển hình, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều loại nhiễm khuẩn:
- Vi khuẩn Gram dương:
- Streptococcus pyogenes: Gây viêm họng, viêm amidan.
- Streptococcus pneumoniae (phế cầu): Gây viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang. Tuy nhiên, tỷ lệ kháng Azithromycin của phế cầu đang gia tăng ở một số vùng.
- Staphylococcus aureus (MSSA – tụ cầu vàng nhạy cảm với Methicillin): Bao gồm cả các chủng tiết penicillinase. Tuy nhiên, Azithromycin không hiệu quả trên MRSA (Staphylococcus aureus kháng Methicillin).
- Không có hoạt tính trên Enterococcus.
- Vi khuẩn Gram âm:
- Haemophilus influenzae: Gây viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang.
- Moraxella catarrhalis: Gây viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phế quản.
- Neisseria gonorrhoeae: Gây bệnh lậu. Tuy nhiên, việc dùng Azithromycin đơn độc để điều trị lậu không còn được khuyến cáo do nguy cơ kháng thuốc; thường kết hợp với Ceftriaxon.
- Campylobacter spp.: Gây tiêu chảy.
- Hoạt tính yếu hoặc không có trên các vi khuẩn Gram âm đường ruột quan trọng khác như E. coli, Klebsiella spp., Proteus spp., và đặc biệt là Pseudomonas aeruginosa.
- Vi khuẩn không điển hình (Atypical bacteria): Đây là điểm mạnh vượt trội của Azithromycin.
- Mycoplasma pneumoniae: Tác nhân phổ biến gây viêm phổi không điển hình.
- Chlamydophila pneumoniae: Gây viêm phổi, viêm phế quản.
- Legionella pneumophila: Gây bệnh Legionnaire (viêm phổi nặng).
- Vi khuẩn nội bào khác:
- Chlamydia trachomatis: Gây nhiễm trùng đường sinh dục, mắt.
- Mycobacterium avium complex (MAC): Gây nhiễm trùng cơ hội ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch (ví dụ HIV/AIDS).
- Các vi khuẩn khác:
- Bordetella pertussis (gây ho gà).
- Borrelia burgdorferi (gây bệnh Lyme, đặc biệt ở giai đoạn đầu).
Dược động học của Hoạt chất Azithromycin
Dược động học của Hoạt chất Azithromycin mô tả cách thuốc này được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể bạn. Hiểu rõ quá trình này giải thích tại sao Azithromycin liều dùng lại có thể ngắn ngày và tiện lợi.
Hấp thu
- Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa: Sau khi uống, Azithromycin được hấp thu khá tốt từ đường tiêu hóa. Sinh khả dụng (tỷ lệ thuốc hấp thu vào máu) trung bình khoảng 37%.
- Ảnh hưởng của thức ăn: Thức ăn có thể làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương của Azithromycin, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng thuốc được hấp thu (AUC). Do đó, Azithromycin dạng viên nén/viên nang có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, đối với hỗn dịch uống, để đảm bảo hấp thu tối ưu, thường khuyến cáo nên uống khi đói (ít nhất 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn).
Phân bố
- Phân bố rất rộng và tích lũy cao trong mô: Đây là đặc điểm dược động học nổi bật nhất của Azithromycin. Thay vì duy trì nồng độ cao trong máu, Azithromycin nhanh chóng rời khỏi huyết tương và phân bố rộng rãi vào hầu hết các mô và dịch cơ thể.
- Nồng độ trong mô (ví dụ: phổi, amidan, tuyến tiền liệt, da, mô mềm, các tế bào thực bào như đại thực bào và bạch cầu) có thể cao hơn gấp 50-100 lần so với nồng độ trong huyết tương.
- Nồng độ thuốc trong huyết tương thấp nhưng đây là điều bình thường vì thuốc tập trung vào nơi cần thiết để tác dụng.
- Gắn kết protein huyết tương thấp: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của Azithromycin thấp, dao động từ khoảng 7% (ở nồng độ cao) đến 50% (ở nồng độ thấp).
- Qua nhau thai và vào sữa mẹ: Azithromycin có khả năng đi qua hàng rào nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Điều này cần được xem xét và tư vấn y tế khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Chuyển hóa và thải trừ
- Chuyển hóa: Azithromycin được chuyển hóa một phần nhỏ ở gan thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính kháng khuẩn.
- Thải trừ kép: Thuốc chủ yếu được thải trừ ra khỏi cơ thể qua hai con đường chính:
- Phần lớn thuốc (khoảng 50-60%) được thải trừ qua mật và phân dưới dạng không đổi hoặc chất chuyển hóa.
- Một phần nhỏ hơn (khoảng 6%) được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi trong nước tiểu.
- Thời gian bán thải rất dài: Nhờ khả năng tích lũy cao trong mô và sau đó giải phóng chậm trở lại tuần hoàn, Azithromycin có thời gian bán thải sinh học rất dài, ước tính khoảng 68-72 giờ (tức là khoảng 3 ngày). Đây là lý do chính cho việc Azithromycin có thể được dùng liều duy nhất mỗi ngày hoặc được sử dụng trong các liệu trình ngắn ngày (ví dụ 3 hoặc 5 ngày) mà vẫn duy trì hiệu quả điều trị kéo dài sau khi ngừng thuốc.
- Lưu ý ở bệnh nhân suy thận/gan:
- Ở những bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình, thường không cần điều chỉnh liều Azithromycin do con đường thải trừ qua mật là chính.
- Tương tự, ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, cũng thường không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân có suy gan nặng.
Tương tác thuốc của Hoạt chất Azithromycin
Khi sử dụng Hoạt chất Azithromycin, bạn cần lưu ý đến các tương tác thuốc tiềm ẩn. Những tương tác này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của kháng sinh Azithromycin hoặc các thuốc khác, hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Tương tác với thuốc kéo dài khoảng QT
- Cảnh báo nghiêm trọng: Azithromycin có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, một tình trạng có thể dẫn đến loạn nhịp tim nghiêm trọng (như xoắn đỉnh), đặc biệt ở những bệnh nhân có sẵn yếu tố nguy cơ.
- Tương tác: Nguy cơ này tăng lên đáng kể khi dùng đồng thời Azithromycin với các thuốc khác cũng có khả năng kéo dài khoảng QT. Các thuốc này bao gồm:
- Một số thuốc chống loạn nhịp tim (ví dụ: Amiodarone, Quinidine, Procainamide).
- Một số thuốc chống loạn thần (ví dụ: Haloperidol, Thioridazine).
- Một số thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: Amitriptyline, Imipramine).
- Một số kháng sinh Macrolide khác (ví dụ: Erythromycin).
- Thuốc kháng histamine (ví dụ: Terfenadine, Astemizole – hiện ít dùng).
- Cisapride (thuốc điều hòa nhu động ruột – hiện ít dùng).
- Lời khuyên: Nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc nào trong nhóm này, hãy thông báo cho bác sĩ. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích/nguy cơ và có thể lựa chọn kháng sinh khác hoặc theo dõi điện tâm đồ chặt chẽ.
Tương tác với thuốc chống đông máu (Warfarin)
- Azithromycin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của Warfarin (một loại thuốc chống đông máu đường uống phổ biến). Điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu (ví dụ: chảy máu cam, bầm tím, chảy máu chân răng).
- Cơ chế: Dù cơ chế chưa hoàn toàn rõ ràng, có thể liên quan đến việc Azithromycin ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của Warfarin hoặc hệ vi khuẩn đường ruột sản xuất vitamin K.
- Lời khuyên: Nếu bạn đang dùng cả Azithromycin và Warfarin, bác sĩ sẽ cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR (International Normalized Ratio) của bạn và điều chỉnh liều Warfarin nếu cần để tránh nguy cơ chảy máu.
Tương tác với Digoxin
- Azithromycin có thể làm tăng nồng độ Digoxin (một loại thuốc điều trị suy tim và loạn nhịp tim) trong máu. Điều này làm tăng nguy cơ độc tính của Digoxin, với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, rối loạn nhịp tim.
- Lời khuyên: Nếu bạn đang dùng Digoxin, bác sĩ sẽ cần theo dõi nồng độ Digoxin trong máu của bạn khi bắt đầu, trong quá trình và sau khi ngừng Azithromycin.
Tương tác với Cyclosporin
- Azithromycin có thể làm tăng nồng độ Cyclosporin (một loại thuốc ức chế miễn dịch) trong máu. Điều này làm tăng nguy cơ độc tính của Cyclosporin, bao gồm độc tính trên thận và các tác dụng phụ khác.
- Lời khuyên: Nếu bạn đang dùng Cyclosporin, bác sĩ sẽ cần theo dõi nồng độ Cyclosporin trong máu và điều chỉnh liều nếu cần.
Tương tác với Antacid (thuốc kháng acid dạ dày)
- Các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magie (ví dụ: Maalox, Gaviscon) có thể làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương của Azithromycin.
- Lời khuyên: Nên uống Azithromycin cách xa các thuốc kháng acid ít nhất 2-3 giờ để đảm bảo thuốc được hấp thu tối ưu.
Tương tác với Ergotamine/Dihydroergotamine
- Dùng đồng thời Azithromycin với các dẫn xuất cựa gà (Ergotamine, Dihydroergotamine – thuốc trị đau nửa đầu) có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc cựa gà. Các triệu chứng bao gồm co mạch nghiêm trọng, thiếu máu cục bộ ở các chi và các mô khác.
- Lời khuyên: Nên tránh dùng đồng thời hai loại thuốc này.
Chống chỉ định của Hoạt chất Azithromycin
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng Hoạt chất Azithromycin, bạn cần biết rõ các trường hợp không được dùng thuốc.
Chống chỉ định tuyệt đối
Bạn tuyệt đối không nên dùng Azithromycin nếu có tình trạng sau:
- Quá mẫn (Dị ứng) với Azithromycin: Nếu bạn có tiền sử dị ứng đã được xác định với Hoạt chất Azithromycin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, bạn không nên dùng nó.
- Quá mẫn với bất kỳ kháng sinh Macrolide nào khác hoặc Ketolide: Nếu bạn đã từng bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng với bất kỳ loại kháng sinh nào thuộc nhóm Macrolide (ví dụ: Erythromycin, Clarithromycin) hoặc Ketolide, bạn không nên dùng Azithromycin do nguy cơ phản ứng dị ứng chéo. Phản ứng dị ứng có thể rất nghiêm trọng, từ phát ban nhẹ đến sốc phản vệ đe dọa tính mạng.
- Lưu ý quan trọng: Luôn thông báo rõ tiền sử dị ứng của bạn cho nhân viên y tế trước khi bắt đầu bất kỳ liệu trình kháng sinh nào.
Chống chỉ định tương đối (cần thận trọng)
Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ kỹ lưỡng nếu bạn có các tình trạng sau:
- Bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ kéo dài khoảng QT: Bao gồm những người có:
- Khoảng QT kéo dài bẩm sinh hoặc mắc phải.
- Loạn nhịp tim nghiêm trọng (ví dụ: chậm nhịp tim có ý nghĩa lâm sàng, suy tim không bù trừ).
- Hạ kali máu hoặc hạ magie máu chưa được điều chỉnh.
- Đang dùng các thuốc khác có khả năng kéo dài khoảng QT (xem phần tương tác thuốc).
- Đối với những đối tượng này, nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng (xoắn đỉnh) có thể tăng lên. Bác sĩ sẽ cân nhắc rất kỹ lợi ích/nguy cơ và có thể lựa chọn kháng sinh khác.
- Bệnh nhân suy gan nặng: Mặc dù Azithromycin chủ yếu thải trừ qua mật, nhưng ở những bệnh nhân suy gan nặng, có thể có nguy cơ tích lũy thuốc và tăng tác dụng phụ. Cần thận trọng và theo dõi chức năng gan chặt chẽ. (Lưu ý: suy gan nhẹ đến trung bình thường không cần điều chỉnh liều).
- Bệnh nhược cơ: Azithromycin và các Macrolide khác đã được báo cáo là có thể làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh nhược cơ hoặc khởi phát hội chứng nhược cơ ở một số bệnh nhân.
- Phụ nữ có thai: Azithromycin được phân loại là thuốc thuộc nhóm B theo FDA (Nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi, nhưng không có đủ nghiên cứu có kiểm soát ở phụ nữ mang thai). Mặc dù nhìn chung được coi là tương đối an toàn trong thai kỳ và thường được sử dụng khi cần, việc sử dụng vẫn cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
- Phụ nữ đang cho con bú: Azithromycin được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Điều này có thể gây ra một số tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ như tiêu chảy, nôn, hoặc thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột. Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích của việc điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ.
Liều lượng và cách dùng Hoạt chất Azithromycin
Việc dùng Hoạt chất Azithromycin đúng liều và đúng cách là vô cùng quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ. Azithromycin liều dùng thường được đặc trưng bởi các liệu trình ngắn ngày.
Dạng bào chế và hàm lượng
Azithromycin có nhiều dạng bào chế tiện lợi:
- Viên nén, viên nang: Phổ biến với hàm lượng 250mg, 500mg.
- Hỗn dịch uống: Dạng bột pha hỗn dịch hoặc hỗn dịch pha sẵn, thường có hàm lượng 100mg/5ml, 200mg/5ml.
- Bột pha tiêm tĩnh mạch: Thường có hàm lượng 500mg.
Liều dùng khuyến cáo cho từng chỉ định
Azithromycin liều dùng sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại và mức độ nặng của nhiễm trùng, tuổi tác và cân nặng.
- Người lớn:
- Nhiễm khuẩn hô hấp (viêm phế quản, viêm phổi), nhiễm khuẩn da và mô mềm:
- Phác đồ 5 ngày: 500mg liều duy nhất vào ngày đầu tiên, sau đó 250mg mỗi ngày một lần trong 4 ngày tiếp theo.
- Phác đồ 3 ngày: 500mg mỗi ngày một lần trong 3 ngày liên tiếp.
- Viêm họng, viêm amidan do Streptococcus pyogenes: 500mg mỗi ngày một lần trong 3 ngày.
- Nhiễm Chlamydia trachomatis không biến chứng: 1g liều duy nhất.
- Bệnh lậu không biến chứng: 2g liều duy nhất (thường kết hợp với Ceftriaxon).
- Tiêu chảy du lịch: 1g liều duy nhất hoặc 500mg/ngày trong 3 ngày.
- Dạng tiêm tĩnh mạch: Thường là 500mg mỗi ngày một lần, trong ít nhất 2 ngày, sau đó chuyển sang đường uống để hoàn tất liệu trình.
- Nhiễm khuẩn hô hấp (viêm phế quản, viêm phổi), nhiễm khuẩn da và mô mềm:
- Trẻ em: Liều dùng được tính theo cân nặng, thường dựa trên từng chỉ định:
- Viêm tai giữa cấp tính, viêm xoang, viêm họng/viêm amidan: 10 mg/kg/ngày x 3 ngày.
- Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng: 10 mg/kg liều đầu tiên, sau đó 5 mg/kg/ngày trong 4 ngày (tổng liệu trình 5 ngày).
- Liều tối đa ở trẻ em không nên vượt quá liều tối đa của người lớn.
- Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận/gan:
- Suy thận: Thường không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (độ thanh thải creatinin > 10 ml/phút) do Azithromycin chủ yếu thải trừ qua mật.
- Suy gan: Thường không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, cần thận trọng và theo dõi chức năng gan ở bệnh nhân suy gan nặng.
Cách dùng thuốc và lưu ý
- Dạng uống (viên nén, viên nang):
- Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy uống khi đói có thể tăng sinh khả dụng.
- Uống với một ly nước đầy.
- Dạng uống (hỗn dịch):
- Hỗn dịch uống nên được uống khi đói (ít nhất 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn) để đảm bảo hấp thu tối ưu.
- Lắc kỹ chai thuốc trước khi dùng. Đo liều bằng dụng cụ đo kèm theo.
- Dạng tiêm tĩnh mạch (IV):
- Chỉ được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch, không được tiêm bắp hoặc tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch (bolus) vì có thể gây kích ứng nghiêm trọng.
- Dung dịch pha tiêm phải được pha loãng đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất và truyền chậm trong vòng ít nhất 60 phút (đối với liều 500mg).
- Đường tiêm tĩnh mạch thường được sử dụng cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng cần nhập viện và thường chỉ trong 1-2 ngày đầu, sau đó chuyển sang đường uống khi tình trạng lâm sàng của bệnh nhân cải thiện.
- Dùng đủ liệu trình: Bạn phải dùng Hoạt chất Azithromycin đủ thời gian theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện rõ rệt. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát, khó chữa hơn và đặc biệt nghiêm trọng là làm tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
- Không tự ý thay đổi liều hoặc ngưng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Tác dụng phụ của Hoạt chất Azithromycin
Mặc dù Hoạt chất Azithromycin thường được dung nạp tốt hơn các Macrolide khác, nó vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc nhận biết và báo cáo kịp thời các triệu chứng bất thường là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bạn.
Tác dụng phụ thường gặp
Những tác dụng phụ này khá phổ biến, thường nhẹ và có thể tự hết hoặc được kiểm soát:
- Rối loạn tiêu hóa: Đây là nhóm tác dụng phụ phổ biến nhất, mặc dù ít hơn đáng kể so với Erythromycin.
- Buồn nôn, nôn.
- Tiêu chảy (thường nhẹ đến trung bình).
- Đau bụng, khó tiêu, đầy hơi.
- Đau đầu, chóng mặt.
- Phát ban da: Thường là phát ban nhẹ, ngứa.
Tác dụng phụ ít gặp hoặc nghiêm trọng
Mặc dù hiếm gặp hơn, nhưng những tác dụng phụ này có thể nguy hiểm và yêu cầu bạn phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng:
- Sốc phản vệ (Anaphylaxis): Đây là một phản ứng dị ứng toàn thân, cấp tính, đe dọa tính mạng, có thể xảy ra ngay sau khi dùng thuốc. Các triệu chứng bao gồm khó thở đột ngột, thở khò khè, sưng phù môi/mặt/họng/lưỡi, phát ban da nghiêm trọng lan rộng (mày đay, ngứa dữ dội), tụt huyết áp, chóng mặt, mất ý thức. Đây là tình trạng khẩn cấp y tế và cần được xử lý ngay lập tức.
- Mày đay (nổi mề đay), phù mạch (sưng phù mặt, môi, lưỡi, họng).
- Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN): Đây là các phản ứng da nghiêm trọng, hiếm gặp, đe dọa tính mạng, gây ra các tổn thương da và niêm mạc phồng rộp, bong tróc.
- Phản ứng thuốc kèm tăng bạch cầu ái toan và triệu chứng toàn thân (DRESS syndrome): Một phản ứng dị ứng nặng, hiếm gặp khác có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan.
- Rối loạn nhịp tim:
- Kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ: Có thể dẫn đến loạn nhịp tim nghiêm trọng, đe dọa tính mạng như xoắn đỉnh (Torsade de Pointes). Nguy cơ này tăng lên ở bệnh nhân có sẵn bệnh tim, rối loạn điện giải hoặc đang dùng các thuốc khác kéo dài khoảng QT.
- Rối loạn chức năng gan:
- Tăng men gan (AST, ALT): Thường không có triệu chứng và hồi phục sau khi ngừng thuốc.
- Viêm gan ứ mật, vàng da: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra, đôi khi gây suy gan.
- Viêm đại tràng giả mạc (Pseudomembranous colitis):
- Một dạng tiêu chảy nặng do sự phát triển quá mức của vi khuẩn Clostridium difficile trong ruột, thường xảy ra sau khi dùng kháng sinh phổ rộng.
- Triệu chứng: Tiêu chảy nghiêm trọng và dai dẳng, đau quặn bụng, sốt, có thể có máu hoặc chất nhầy trong phân.
- Ảnh hưởng thính giác:
- Giảm thính lực (thường thoáng qua), ù tai, chóng mặt. Tác dụng phụ này hiếm gặp và thường liên quan đến việc dùng liều cao, kéo dài hoặc ở bệnh nhân suy thận/gan nặng. Thường hồi phục sau khi ngừng thuốc.
- Viêm tụy cấp: Rất hiếm gặp, nhưng đã có báo cáo về viêm tụy cấp sau khi dùng Azithromycin.
- Nhiễm nấm: Dùng kháng sinh có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh vật tự nhiên trong cơ thể, dẫn đến sự phát triển quá mức của nấm Candida (ví dụ: tưa miệng, nhiễm nấm âm đạo).
Lưu ý khi sử dụng Hoạt chất Azithromycin
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn tối đa khi dùng Hoạt chất Azithromycin, bạn cần nắm rõ và tuân thủ những lưu ý quan trọng dưới đây. Đây là những điểm mấu chốt để sử dụng kháng sinh Azithromycin một cách hợp lý.
Tiền sử dị ứng
- Luôn khai thác kỹ tiền sử dị ứng: Đây là điều quan trọng nhất trước khi bạn được kê đơn Azithromycin. Hãy thông báo rõ ràng cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tiền sử dị ứng nào với Hoạt chất Azithromycin, bất kỳ kháng sinh Macrolide nào khác (ví dụ: Erythromycin, Clarithromycin), hoặc Ketolide. Phản ứng dị ứng có thể rất nghiêm trọng.
Nguy cơ kéo dài khoảng QT
- Đây là một lưu ý rất quan trọng: Azithromycin có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim nghiêm trọng (như xoắn đỉnh).
- Thận trọng đặc biệt ở những bệnh nhân có:
- Tiền sử hoặc nguy cơ kéo dài khoảng QT bẩm sinh hoặc mắc phải.
- Bệnh tim mạch sẵn có (ví dụ: suy tim không bù trừ, nhịp tim chậm có ý nghĩa lâm sàng).
- Rối loạn điện giải chưa được điều chỉnh (hạ kali máu, hạ magie máu).
- Đang dùng các thuốc khác có khả năng kéo dài khoảng QT (xem phần tương tác thuốc).
- Bác sĩ sẽ đánh giá kỹ tiền sử bệnh và thuốc bạn đang dùng để quyết định có nên sử dụng Azithromycin hay không, hoặc có cần theo dõi điện tâm đồ.
Theo dõi chức năng gan
- Mặc dù các trường hợp tổn thương gan nghiêm trọng do Azithromycin là hiếm, nhưng bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ bệnh lý gan nào từ trước.
- Nếu xuất hiện các triệu chứng của rối loạn chức năng gan (ví dụ: mệt mỏi bất thường, chán ăn, buồn nôn, nôn, vàng da, nước tiểu sẫm màu), hãy ngưng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc
- Giống như hầu hết các kháng sinh phổ rộng, Azithromycin có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột bình thường, tạo điều kiện cho sự phát triển quá mức của vi khuẩn Clostridium difficile (C. difficile), gây ra tình trạng viêm đại tràng giả mạc.
- Nếu bạn bị tiêu chảy nghiêm trọng và dai dẳng (có thể kèm sốt, đau quặn bụng, có máu hoặc chất nhầy trong phân) trong hoặc sau khi điều trị bằng Hoạt chất Azithromycin, hãy thông báo ngay lập tức cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Luôn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược. Điều này đặc biệt quan trọng với các thuốc chống đông máu (Warfarin), Digoxin, Cyclosporin và các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT.
- Với thuốc kháng acid, nên uống Azithromycin cách xa 2-3 giờ.
Không dùng cho nhiễm virus
- Azithromycin là kháng sinh, chỉ có tác dụng chống lại vi khuẩn. Nó không có tác dụng đối với các bệnh nhiễm virus (ví dụ: cảm lạnh thông thường, cúm, viêm họng do virus). Việc sử dụng kháng sinh không cần thiết cho nhiễm virus không những không giúp ích mà còn góp phần vào tình trạng kháng thuốc của vi khuẩn.
Tuân thủ liệu trình
- Không tự ý ngưng thuốc: Ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện rõ rệt, bạn phải dùng Azithromycin đủ thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Liệu trình ngắn ngày của Azithromycin được tính toán để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát, khó chữa hơn và đặc biệt nghiêm trọng là làm tăng nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng thuốc.
- Không dùng chung thuốc: Không chia sẻ Azithromycin của bạn với người khác. Mỗi trường hợp nhiễm trùng cần được chẩn đoán và điều trị riêng biệt.
Xử trí quá liều và quên liều Hoạt chất Azithromycin
Việc xử lý đúng cách khi không may dùng quá liều hoặc quên liều Hoạt chất Azithromycin là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho bạn.
Quá liều Hoạt chất Azithromycin
Mặc dù Azithromycin thường có độc tính thấp và các trường hợp quá liều nghiêm trọng rất hiếm, việc dùng liều vượt quá chỉ định vẫn có thể gây ra các triệu chứng và cần được xử lý kịp thời.
- Triệu chứng:
- Rối loạn tiêu hóa nặng: Các triệu chứng phổ biến nhất khi quá liều là buồn nôn, nôn mửa dữ dội, tiêu chảy nặng và đau bụng.
- Mất thính lực tạm thời: Đã có báo cáo về mất thính lực tạm thời, thường hồi phục sau khi ngừng thuốc.
- Rối loạn nhịp tim: Trong một số trường hợp hiếm gặp, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ, quá liều có thể dẫn đến các rối loạn nhịp tim như kéo dài khoảng QT hoặc xoắn đỉnh.
- Xử trí:
- Tìm kiếm y tế khẩn cấp: Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc ai đó đã dùng quá liều Hoạt chất Azithromycin, điều quan trọng nhất là phải gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất NGAY LẬP TỨC.
- Biện pháp hỗ trợ y tế: Tại bệnh viện, các bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp để loại bỏ thuốc và quản lý các triệu chứng:
- Rửa dạ dày: Có thể được cân nhắc nếu bệnh nhân đến sớm sau khi uống quá liều và còn tỉnh táo.
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ quan: Ví dụ: bù dịch và điện giải nếu bị tiêu chảy nặng, theo dõi điện tâm đồ nếu có nguy cơ rối loạn nhịp tim, dùng thuốc chống nôn.
- Thẩm phân máu (Hemodialysis) hoặc thẩm phân phúc mạc (Peritoneal dialysis) không hiệu quả đáng kể trong việc loại bỏ Azithromycin khỏi máu vì thuốc phân bố rộng rãi vào mô và gắn kết protein cao.
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Azithromycin.
Quên liều Hoạt chất Azithromycin
Nhờ thời gian bán thải rất dài, Azithromycin có một “cửa sổ” linh hoạt hơn so với nhiều kháng sinh khác khi bạn lỡ quên một liều. Tuy nhiên, vẫn nên cố gắng duy trì lịch trình đều đặn để đạt hiệu quả tối ưu.
- Nếu bạn quên một liều và nhớ ra càng sớm càng tốt:
- Hãy uống ngay liều đã quên đó. Sau đó, tiếp tục các liều tiếp theo như bình thường vào thời điểm đã định.
- Ví dụ: Nếu bạn thường uống vào buổi sáng nhưng quên và nhớ ra vào buổi chiều, hãy uống ngay lập tức. Tiếp tục liều tiếp theo vào sáng hôm sau như thường lệ.
- Không bao giờ tự ý uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên. Việc uống gấp đôi liều có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu một cách đột ngột và làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là rối loạn tiêu hóa và nguy cơ kéo dài khoảng QT.
- Quan trọng: Với liệu trình ngắn ngày của kháng sinh Azithromycin, việc tuân thủ mỗi liều là rất quan trọng để đảm bảo nồng độ thuốc đủ để tiêu diệt vi khuẩn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tuân thủ lịch dùng thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Hoạt chất Azithromycin
Azithromycin được dùng để điều trị bệnh gì?
Azithromycin được dùng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng/amidan), nhiễm khuẩn da và mô mềm, và các bệnh lây truyền qua đường tình dục như Chlamydia và lậu.
Azithromycin có cần uống hết cả hộp không?
Có, bạn cần uống hết liệu trình Azithromycin theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng bệnh đã cải thiện. Liệu trình Azithromycin thường ngắn ngày (ví dụ 3 hoặc 5 ngày) nhờ vào đặc tính dược động học độc đáo của thuốc, nhưng việc dùng đủ liều là rất quan trọng để diệt trừ hoàn toàn vi khuẩn và tránh kháng thuốc.
Azithromycin có dùng được cho trẻ em không?
Có, Azithromycin được sử dụng rộng rãi cho trẻ em để điều trị các nhiễm khuẩn hô hấp như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm họng, viêm phổi, với liều lượng được điều chỉnh theo cân nặng của trẻ.
Tác dụng phụ thường gặp của Azithromycin là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của Azithromycin bao gồm rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng. Ngoài ra có thể có đau đầu, chóng mặt hoặc phát ban da nhẹ.
Azithromycin có trị được viêm họng không?
Có, Azithromycin có thể được dùng để điều trị viêm họng và viêm amidan do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt khi các kháng sinh nhóm Penicillin không phù hợp (ví dụ: do dị ứng). Thường được dùng theo liệu trình 3 ngày.
Kết luận
Hoạt chất Azithromycin là một kháng sinh mạnh mẽ và linh hoạt thuộc nhóm Macrolide, đóng vai trò then chốt trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn phổ biến. Với phổ tác dụng rộng, khả năng tích lũy nồng độ cao trong mô, và thời gian bán thải kéo dài cho phép liệu trình điều trị ngắn ngày, Azithromycin không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn tối ưu hóa sự tiện lợi và tuân thủ cho người bệnh.
Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh Azithromycin cần được thực hiện một cách thận trọng và có trách nhiệm. Luôn tuân thủ chỉ định, liều lượng và cách dùng của bác sĩ, đồng thời thông báo mọi tiền sử dị ứng và các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn. Đặc biệt lưu ý đến nguy cơ kéo dài khoảng QT ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ. Việc dùng kháng sinh đúng cách không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu cho bạn mà còn góp phần quan trọng vào nỗ lực chung của cộng đồng trong việc kiểm soát tình trạng kháng thuốc, bảo vệ hiệu quả của các loại thuốc quý giá này cho tương lai.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
