Hoạt chất Acid Alendronic: Ngăn ngừa loãng xương, giúp xương chắc khỏe
Acid Alendronic là một loại thuốc thuộc nhóm Bisphosphonate có chứa nitơ. Mục tiêu chính của thuốc này là điều trị và phòng ngừa loãng xương bằng cách can thiệp vào quá trình tái tạo xương tự nhiên của cơ thể. Nó làm được điều này bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương.
Bạn sẽ tìm thấy Acid Alendronic chủ yếu dưới dạng viên nén, được thiết kế để uống hàng ngày hoặc hàng tuần, mang lại sự tiện lợi trong điều trị lâu dài.
Tầm quan trọng của việc điều trị và phòng ngừa loãng xương
Loãng xương thường được mệnh danh là “kẻ trộm thầm lặng”. Đây là một bệnh lý khiến xương trở nên yếu và giòn, dễ dẫn đến gãy xương, ngay cả sau những va chạm nhẹ. Những vị trí thường gặp là cột sống, xương hông và cổ tay. Hậu quả của gãy xương do loãng xương có thể rất nghiêm trọng, ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống, gây đau đớn, mất khả năng vận động, và thậm chí tăng nguy cơ tử vong.
Việc duy trì mật độ xương ổn định là chìa khóa để có được xương chắc khỏe và giảm thiểu nguy cơ này. Acid Alendronic đóng một vai trò thiết yếu trong việc đạt được mục tiêu đó. Bằng cách làm chậm quá trình mất xương, thuốc giúp tăng cường sức mạnh cho xương và giảm đáng kể nguy cơ gãy xương, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người bệnh.
Cơ chế hoạt động (Pharmacodynamics)
Để hiểu tại sao Acid Alendronic lại hiệu quả đến vậy trong việc bảo vệ xương, chúng ta cần xem xét cách nó tương tác ở cấp độ tế bào.
Ức chế hoạt động của hủy cốt bào
Xương trong cơ thể chúng ta liên tục trải qua một quá trình tái tạo và sửa chữa phức tạp, bao gồm hai loại tế bào chính:
- Tạo cốt bào (osteoblasts): Các tế bào này có nhiệm vụ xây dựng xương mới.
- Hủy cốt bào (osteoclasts): Các tế bào này phá hủy xương cũ.
Ở người bị loãng xương, quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương, dẫn đến mất mật độ xương.
Acid Alendronic là một Bisphosphonate có chứa nitơ. Cấu trúc hóa học đặc biệt của nó cho phép thuốc gắn kết mạnh mẽ và ưu tiên vào hydroxyapatite – thành phần khoáng chất chính của xương. Khi hủy cốt bào đến để thực hiện nhiệm vụ phá hủy xương cũ, chúng sẽ hấp thu Acid Alendronic đã gắn trên bề mặt xương.
Cơ chế giảm tiêu xương và tăng mật độ xương
Một khi Acid Alendronic được hủy cốt bào hấp thu, nó sẽ can thiệp vào hoạt động của chúng:
- Gây chết theo chương trình (apoptosis) của hủy cốt bào: Acid Alendronic ức chế một enzyme quan trọng trong hủy cốt bào có tên là farnesyl pyrophosphate synthase. Enzyme này cần thiết cho một chuỗi phản ứng sinh hóa (con đường mevalonate) đóng vai trò sống còn trong chức năng và sự sống sót của hủy cốt bào. Khi con đường này bị ức chế, hủy cốt bào sẽ không thể hoạt động bình thường và cuối cùng sẽ chết theo chương trình.
- Giảm số lượng và hoạt động của hủy cốt bào: Do đó, số lượng hủy cốt bào có hoạt động tích cực bị giảm đi đáng kể, và khả năng phá hủy xương của những hủy cốt bào còn lại cũng bị suy yếu.
Hậu quả: Quá trình hủy xương bị chậm lại một cách rõ rệt. Điều này cho phép quá trình tạo xương bởi tạo cốt bào chiếm ưu thế hơn. Kết quả là, xương không bị mất đi nhanh chóng mà còn có thể gia tăng mật độ xương, cải thiện cấu trúc và chất lượng xương. Nhờ vậy, xương trở nên chắc khỏe hơn, và nguy cơ gãy xương do loãng xương cũng được giảm thiểu đáng kể.
Dược động học (Pharmacokinetics)
Để Acid Alendronic phát huy tác dụng tốt nhất, việc hiểu cách nó được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể là rất quan trọng.
Hấp thu
- Hấp thu kém: Đây là một đặc điểm quan trọng của Acid Alendronic. Khi bạn uống, chỉ khoảng 0.6% đến 0.7% liều thuốc được hấp thu vào máu.
- Ảnh hưởng của thức ăn và đồ uống: Khả năng hấp thu này còn giảm đi đáng kể nếu bạn dùng thuốc cùng với thức ăn, đồ uống khác ngoài nước lọc, hoặc các sản phẩm chứa canxi, magie, sắt. Đây là lý do tại sao việc tuân thủ đúng cách dùng thuốc là cực kỳ quan trọng.
Phân bố
- Sau khi được hấp thu, Acid Alendronic nhanh chóng được phân bố vào xương và gắn chặt vào bề mặt xương tại các vị trí tái tạo xương tích cực.
- Một phần rất nhỏ thuốc sẽ phân bố vào các mô mềm khác.
Chuyển hóa và thải trừ
- Không chuyển hóa: Một điểm đặc biệt của Acid Alendronic là nó không bị chuyển hóa trong cơ thể. Thuốc giữ nguyên dạng không đổi.
- Thải trừ: Phần thuốc không được hấp thu sẽ được thải trừ qua phân. Phần thuốc đã được hấp thu và gắn vào xương sẽ được giải phóng rất chậm khi quá trình hủy xương diễn ra. Phần nhỏ thuốc không gắn vào xương sẽ được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi.
- Thời gian bán thải: Do thuốc gắn chặt vào xương và chỉ được giải phóng từ từ, Acid Alendronic có thời gian bán thải sinh học rất dài, ước tính có thể lên đến hơn 10 năm. Điều này cho phép phác đồ dùng thuốc hàng tuần hoặc thậm chí hàng tháng.
Chỉ định (Indications)
Acid Alendronic được chỉ định rộng rãi cho các tình trạng liên quan đến mất xương và các bệnh lý xương khác.
Điều trị và phòng ngừa loãng xương
- Loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh (postmenopausal osteoporosis): Đây là chỉ định phổ biến nhất. Acid Alendronic được dùng để điều trị và phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, giúp giảm gãy xương cột sống, xương hông và các vị trí khác – những vị trí thường bị ảnh hưởng bởi bệnh này.
- Loãng xương ở nam giới: Nam giới cũng có thể mắc loãng xương, và Acid Alendronic được chỉ định để điều trị tình trạng này.
- Loãng xương do sử dụng corticosteroid: Việc sử dụng dài hạn các thuốc corticosteroid (như prednisone) có thể gây mất xương đáng kể. Acid Alendronic được dùng để điều trị và phòng ngừa loãng xương ở cả nam và nữ đang dùng corticosteroid kéo dài.
Điều trị bệnh Paget xương
- Bệnh Paget xương: Đây là một rối loạn xương mãn tính, nơi quá trình tái tạo xương diễn ra một cách bất thường, nhanh chóng và không có trật tự, dẫn đến xương to, yếu và dễ gãy. Acid Alendronic giúp kiểm soát tốc độ tái tạo xương quá mức và làm giảm các triệu chứng như đau xương.
Tương tác thuốc (Drug Interactions)
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn khi sử dụng Acid Alendronic, bạn cần lưu ý đến các tương tác thuốc quan trọng.
Các sản phẩm chứa Canxi, Magie, Nhôm (ví dụ: thuốc kháng axit, bổ sung khoáng chất)
- Giảm hấp thu đáng kể: Đây là tương tác quan trọng nhất. Các ion hóa trị hai (Ca2+, Mg2+, Al3+) trong thuốc kháng axit, thực phẩm bổ sung canxi, magie hoặc các sản phẩm chứa nhôm sẽ gắn kết với Acid Alendronic trong đường tiêu hóa, tạo thành phức hợp không hấp thu được. Điều này làm giảm đáng kể lượng thuốc đi vào cơ thể và làm mất đi hiệu quả điều trị.
- Cách xử lý: Bạn phải uống Acid Alendronic ít nhất 30 phút (tốt nhất là 1-2 giờ) trước khi uống bất kỳ loại thuốc hay thực phẩm bổ sung nào chứa các ion này.
Thực phẩm và đồ uống (ngoại trừ nước lọc)
- Giảm hấp thu: Tương tự như trên, việc uống Acid Alendronic cùng với bất kỳ loại thức ăn hoặc đồ uống nào khác ngoài nước lọc tinh khiết (bao gồm cà phê, nước trái cây, sữa, nước khoáng) sẽ làm giảm mạnh khả năng hấp thu của thuốc.
NSAIDs (Thuốc chống viêm không steroid)
- Tăng nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa trên: Mặc dù không phải là tương tác trực tiếp về dược động học, việc dùng đồng thời Acid Alendronic với các NSAIDs (như ibuprofen, naproxen) có thể làm tăng nguy cơ kích ứng hoặc tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa trên (thực quản, dạ dày), do cả hai loại thuốc đều có tiềm năng gây kích ứng.
Thuốc khác ảnh hưởng đến thận
- Cần thận trọng khi dùng Acid Alendronic với các thuốc khác cũng được thải trừ qua thận hoặc có khả năng ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân đã có sẵn suy thận.
Luôn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thảo dược và thực phẩm bổ sung mà bạn đang dùng.
Chống chỉ định (Contraindications)
Bạn không nên sử dụng Acid Alendronic nếu bạn có một trong các tình trạng sau:
- Quá mẫn hoặc dị ứng với Acid Alendronic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bất thường thực quản:
- Hẹp thực quản, không giãn nở được thực quản (achalasia), hoặc các bất thường khác của thực quản có thể làm chậm quá trình vận chuyển viên thuốc xuống dạ dày.
- Không có khả năng đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc. Điều này là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa viên thuốc bị mắc kẹt trong thực quản và gây kích ứng nghiêm trọng.
- Hạ canxi máu: Nồng độ canxi trong máu thấp phải được điều chỉnh về mức bình thường trước khi bắt đầu điều trị bằng Acid Alendronic, vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
- Suy thận nặng: Acid Alendronic không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinine dưới 35 mL/phút do nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể.
- Không có khả năng nuốt viên thuốc: Thuốc được bào chế dạng viên nén và cần nuốt nguyên viên. Nếu bạn không thể nuốt nguyên viên thuốc một cách an toàn, Acid Alendronic không phù hợp với bạn.
Liều lượng và cách dùng (Dosage and Administration)
Việc tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng của Acid Alendronic là cực kỳ quan trọng để đảm bảo thuốc hấp thu hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là ở thực quản.
Quy tắc uống Acid Alendronic
Hãy ghi nhớ và thực hiện nghiêm ngặt các quy tắc sau:
- Uống vào buổi sáng khi bụng đói: Uống viên thuốc ngay sau khi thức dậy vào buổi sáng, trước khi ăn, uống bất kỳ thứ gì khác (ngoại trừ nước lọc) và trước khi uống các thuốc khác ít nhất 30 phút (tốt nhất là 1-2 giờ).
- Uống với nhiều nước lọc: Chỉ dùng nước lọc tinh khiết để uống thuốc. Uống một cốc nước đầy (khoảng 180-240 mL) để đảm bảo viên thuốc đi hết xuống dạ dày và giảm nguy cơ kích ứng thực quản. Tuyệt đối không dùng cà phê, nước trái cây, sữa, nước khoáng, hay bất kỳ đồ uống nào khác.
- Không nằm trong ít nhất 30 phút: Sau khi uống thuốc, bạn phải duy trì tư thế đứng thẳng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút và cho đến sau khi bạn đã ăn bữa ăn đầu tiên trong ngày. Điều này giúp ngăn viên thuốc trào ngược hoặc mắc kẹt trong thực quản, gây kích ứng hoặc loét.
- Không nhai, ngậm, nghiền viên thuốc: Nuốt nguyên viên thuốc. Việc nhai, ngậm hoặc nghiền viên thuốc có thể làm hỏng lớp bao và gây kích ứng niêm mạc miệng hoặc thực quản.
Liều dùng cho loãng xương
- Liều hàng ngày: 10 mg mỗi ngày.
- Liều hàng tuần: 70 mg mỗi tuần (thường được ưu tiên hơn do tính tiện lợi và giúp bệnh nhân dễ tuân thủ hơn).
Liều dùng cho bệnh Paget xương
- Liều dùng cho bệnh Paget xương thường cao hơn, ví dụ: 40 mg mỗi ngày, dùng trong 6 tháng.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
- Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình (độ thanh thải creatinine từ 35-60 mL/phút).
- Acid Alendronic không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 35 mL/phút).
Tác dụng phụ (Side Effects)
Khi dùng Acid Alendronic, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ này thường liên quan đến đường tiêu hóa và thường nhẹ, tạm thời:
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, khó tiêu (ợ nóng), táo bón hoặc tiêu chảy.
Tác dụng phụ ít gặp/nghiêm trọng
Mặc dù hiếm gặp hơn, nhưng những tác dụng phụ này có thể nghiêm trọng và cần được chú ý đặc biệt:
- Kích ứng/viêm loét thực quản: Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất cần cảnh giác, thường do không tuân thủ đúng cách uống thuốc. Các triệu chứng bao gồm đau ngực (có thể giống đau tim), khó nuốt, đau khi nuốt, hoặc ợ nóng mới xuất hiện/trầm trọng hơn. Nếu có những dấu hiệu này, bạn cần ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay lập tức.
- Đau xương, khớp, cơ: Một số ít bệnh nhân có thể gặp các cơn đau xương, khớp, hoặc cơ nghiêm trọng, đôi khi kéo dài.
- Hoại tử xương hàm (Osteonecrosis of the Jaw – ONJ): Đây là tác dụng phụ rất hiếm gặp, thường liên quan đến những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như ung thư, hóa trị, xạ trị vùng đầu mặt cổ, sử dụng corticosteroid lâu dài, vệ sinh răng miệng kém hoặc sau các thủ thuật nha khoa (nhổ răng, phẫu thuật). Các triệu chứng bao gồm đau, sưng, tê vùng hàm, vết loét không lành hoặc lộ xương hàm.
- Gãy xương đùi không điển hình (Atypical Femur Fracture – AFF): Cũng là một tác dụng phụ rất hiếm gặp, thường xảy ra sau khi sử dụng Bisphosphonate (bao gồm Acid Alendronic) trong thời gian dài (thường trên 5 năm). Bệnh nhân có thể cảm thấy đau âm ỉ, đau háng hoặc đùi trong vài tuần/tháng trước khi gãy xương hoàn toàn.
- Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, mề đay.
- Loét dạ dày – tá tràng (hiếm).
Xử trí tác dụng phụ
- Nếu bạn xuất hiện các dấu hiệu của kích ứng thực quản (đau ngực, khó nuốt) hoặc đau cơ xương khớp nghiêm trọng, hãy ngừng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.
- Đối với các tác dụng phụ nhẹ hơn, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh cách dùng hoặc có giải pháp hỗ trợ.
Lưu ý khi sử dụng (Notes)
Để đảm bảo hiệu quả tối ưu và an toàn khi dùng Acid Alendronic, bạn cần đặc biệt lưu ý những điểm sau:
Tuân thủ đúng cách dùng
Như đã nhấn mạnh, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc uống Acid Alendronic là yếu tố then chốt. Sai cách dùng không chỉ làm giảm hiệu quả của thuốc mà còn tăng nguy cơ gây tổn thương nghiêm trọng cho thực quản.
Bổ sung Canxi và Vitamin D
Acid Alendronic giúp xương hấp thụ canxi tốt hơn, nhưng bản thân nó không cung cấp canxi. Vì vậy, để tối ưu hóa hiệu quả của thuốc và hỗ trợ quá trình xây dựng xương chắc khỏe, việc bổ sung đủ canxi và vitamin D (qua chế độ ăn uống hoặc viên uống bổ sung) là rất cần thiết. Bác sĩ sẽ tư vấn liều lượng phù hợp cho bạn.
Đánh giá nha khoa trước khi điều trị
Trước khi bắt đầu điều trị với Acid Alendronic, đặc biệt là ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ mắc ONJ (như đã mắc ung thư, đang hóa trị/xạ trị, dùng corticosteroid, vệ sinh răng miệng kém, hoặc có các vấn đề nha khoa sẵn có), bác sĩ có thể yêu cầu bạn đến khám nha khoa. Điều này giúp đánh giá sức khỏe răng miệng và thực hiện các thủ thuật nha khoa cần thiết trước khi bắt đầu dùng thuốc để giảm nguy cơ hoại tử xương hàm.
Thời gian điều trị
Điều trị loãng xương bằng Acid Alendronic thường là một quá trình dài hạn, có thể kéo dài nhiều năm. Tuy nhiên, sau khoảng 3-5 năm sử dụng, bác sĩ có thể xem xét việc tạm dừng thuốc (gọi là “kỳ nghỉ thuốc”) ở một số bệnh nhân có nguy cơ gãy xương thấp. Quyết định này cần được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên tình trạng cụ thể của bạn.
Thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề về đường tiêu hóa trên
Những bệnh nhân có tiền sử viêm thực quản, loét dạ dày – tá tràng hoặc các vấn đề khác về đường tiêu hóa trên cần đặc biệt thận trọng khi dùng Acid Alendronic do nguy cơ kích ứng và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Xử trí quá liều và quên liều
Quá liều
Nếu bạn nghi ngờ mình đã dùng quá liều Acid Alendronic:
- Triệu chứng: Có thể bao gồm hạ canxi máu (biểu hiện bằng co thắt cơ, chuột rút, tê bì), hạ phosphat máu, và các rối loạn tiêu hóa trên như ợ nóng, viêm thực quản, hoặc loét.
- Xử trí: Hãy uống một cốc sữa đầy hoặc một loại thuốc kháng axit để trung hòa và giúp Acid Alendronic không gắn vào xương quá mức. Sau đó, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Việc điều trị chủ yếu là bù canxi nếu có hạ canxi máu và điều trị triệu chứng.
Quên liều
Cách xử lý khi quên liều Acid Alendronic phụ thuộc vào phác đồ bạn đang dùng:
- Đối với liều hàng tuần (ví dụ: 70 mg/tuần): Nếu bạn quên uống vào buổi sáng đã chọn trong tuần, hãy uống viên thuốc vào buổi sáng hôm sau ngay khi bạn nhớ ra. Sau đó, hãy trở lại lịch uống ban đầu vào ngày đã chọn trong tuần tiếp theo. Tuyệt đối không uống 2 viên trong cùng một ngày để bù liều đã quên.
- Đối với liều hàng ngày (ví dụ: 10 mg/ngày): Nếu bạn quên uống vào buổi sáng, hãy bỏ qua liều đã quên đó và tiếp tục với liều tiếp theo vào buổi sáng hôm sau theo lịch trình bình thường. Không dùng liều gấp đôi.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Acid Alendronic có phải là thuốc bổ sung canxi không?
Không. Acid Alendronic không phải là thuốc bổ sung canxi. Nó là một loại Bisphosphonate hoạt động bằng cách ức chế quá trình tiêu xương, giúp cơ thể giữ lại canxi có sẵn trong xương và tăng cường mật độ xương. Để có đủ canxi, bạn vẫn cần bổ sung từ chế độ ăn uống hoặc viên uống.
Uống Acid Alendronic có cần uống canxi và vitamin D không?
Có, rất cần thiết. Để Acid Alendronic phát huy hiệu quả tối đa trong việc giúp xương chắc khỏe, bạn cần đảm bảo cung cấp đủ canxi và vitamin D cho cơ thể. Bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về liều lượng bổ sung phù hợp.
Tôi nên uống Acid Alendronic trong bao lâu?
Thời gian điều trị bằng Acid Alendronic thường kéo dài và được quyết định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng loãng xương của bạn, mức độ nguy cơ gãy xương, và đáp ứng với điều trị. Một số bệnh nhân có thể cần dùng thuốc trong nhiều năm, trong khi một số khác có thể được bác sĩ xem xét cho “kỳ nghỉ thuốc” sau 3-5 năm.
Tôi có thể nằm ngay sau khi uống Acid Alendronic không?
Không. Đây là một quy tắc cực kỳ quan trọng. Sau khi uống Acid Alendronic, bạn phải duy trì tư thế đứng thẳng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút và cho đến sau khi bạn đã ăn bữa ăn đầu tiên trong ngày. Điều này giúp ngăn viên thuốc mắc kẹt trong thực quản và gây kích ứng hoặc loét.
Acid Alendronic có chữa khỏi loãng xương không?
Acid Alendronic không chữa khỏi hoàn toàn bệnh loãng xương, nhưng nó là một loại thuốc rất hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh, làm chậm quá trình mất xương, tăng cường mật độ xương, và quan trọng nhất là giảm gãy xương. Việc điều trị bằng thuốc kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý giúp bạn duy trì xương chắc khỏe và một cuộc sống năng động.
Kết luận
Acid Alendronic là một trong những Bisphosphonate được sử dụng rộng rãi và hiệu quả nhất trong điều trị và phòng ngừa loãng xương. Bằng cách ức chế hoạt động của hủy cốt bào, thuốc giúp tăng mật độ xương, làm cho xương chắc khỏe hơn, và quan trọng nhất là giảm gãy xương do loãng xương ở cả phụ nữ và nam giới.
Để đạt được hiệu quả tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ, việc tuân thủ nghiêm ngặt cách dùng Acid Alendronic là cực kỳ quan trọng. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để có phác đồ điều trị phù hợp và theo dõi định kỳ để kiểm soát tình trạng loãng xương của bạn một cách tốt nhất, giúp bạn duy trì một cuộc sống năng động và khỏe mạnh.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
