Hoạt chất Abiraterone: Bước đột phá trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
Hoạt chất Abiraterone là gì?
Abiraterone là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế enzyme CYP17 (Cytochrome P450 17α-hydroxylase/C17,20-lyase). Đây là một loại thuốc kháng androgen thế hệ mới, nhưng cơ chế hoạt động của nó khác biệt so với các liệu pháp kháng androgen truyền thống.
Không giống như các loại thuốc chỉ ngăn chặn testosterone gắn vào thụ thể, Abiraterone nhắm trực tiếp vào quá trình sản xuất androgen trong cơ thể. Androgen, mà chủ yếu là testosterone, là các hormone nam thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Ngay cả khi tinh hoàn đã bị loại bỏ (phẫu thuật cắt tinh hoàn) hoặc bị ức chế bằng thuốc, cơ thể vẫn có thể tiếp tục sản xuất androgen từ các nguồn khác như tuyến thượng thận và chính các tế bào ung thư.
Abiraterone sẽ ức chế enzyme CYP17, một enzyme quan trọng trong con đường sinh tổng hợp androgen ở cả tinh hoàn, tuyến thượng thận và khối u. Bằng cách ngăn chặn enzyme này, Abiraterone giảm đáng kể lượng androgen được sản xuất từ tất cả các nguồn trong cơ thể, làm “đói” tế bào ung thư và ức chế sự phát triển của chúng.
Thuốc này được bào chế dưới dạng viên nén uống, với hàm lượng phổ biến là 250mg hoặc 500mg. Abiraterone thường được biết đến dưới tên biệt dược Zytiga, do Janssen phát triển và đã được phê duyệt lần đầu bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vào năm 2011, mang lại một lựa chọn điều trị mới đầy hứa hẹn.
Chỉ định của Abiraterone
Abiraterone được chỉ định cho ung thư tuyến tiền liệt ở các giai đoạn tiến triển, đặc biệt là khi bệnh đã kháng với các phương pháp điều trị hormone ban đầu.
Ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn di căn (mCRPC)
Ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn (CRPC) là tình trạng ung thư vẫn tiếp tục phát triển mặc dù nồng độ testosterone trong cơ thể đã bị giảm xuống mức thấp thông qua phẫu thuật cắt tinh hoàn hoặc liệu pháp triệt tiêu androgen (ADT) bằng thuốc. Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư đã tìm cách tự sản xuất androgen hoặc sử dụng androgen ở mức rất thấp để tiếp tục phát triển.
- Tiền hóa trị (pre-chemotherapy): Abiraterone kết hợp với Prednisone/Prednisolone được chỉ định cho bệnh nhân mCRPC chưa từng được điều trị bằng hóa trị. Điều này có nghĩa là bạn có thể bắt đầu dùng Abiraterone trước khi cần đến hóa trị liệu. Các nghiên cứu như LATITUDE và STAMPEDE đã chứng minh rằng việc sử dụng Abiraterone ở giai đoạn này giúp kéo dài thời gian sống thêm đáng kể cho bệnh nhân.
- Hậu hóa trị (post-chemotherapy): Nếu bạn đã được điều trị bằng hóa trị liệu chứa Docetaxel cho ung thư tuyến tiền liệt di căn nhưng bệnh vẫn tiến triển, Abiraterone kết hợp với Prednisone/Prednisolone vẫn là một lựa chọn hiệu quả. Nghiên cứu COU-AA-301 đã khẳng định lợi ích của Abiraterone ở nhóm bệnh nhân này, giúp cải thiện tổng thời gian sống và thời gian sống không bệnh tiến triển.
Ung thư tuyến tiền liệt nhạy hormone di căn có nguy cơ cao (mHSPC)
Đây là một chỉ định tương đối mới nhưng rất quan trọng của Abiraterone. mHSPC là khi ung thư tuyến tiền liệt đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể nhưng vẫn còn nhạy cảm với liệu pháp hormone thông thường.
- Abiraterone được sử dụng kết hợp với liệu pháp triệt tiêu androgen (ADT) (bằng thuốc hoặc phẫu thuật cắt tinh hoàn) và Prednisone/Prednisolone cho bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc mHSPC có nguy cơ cao. Việc bổ sung Abiraterone vào ADT ngay từ đầu đã cho thấy hiệu quả vượt trội so với chỉ dùng ADT đơn thuần.
- Các nghiên cứu LATITUDE và STAMPEDE đã chỉ ra rằng phác đồ kết hợp này giúp kéo dài đáng kể thời gian sống thêm và giảm nguy cơ tiến triển của bệnh ở những bệnh nhân này.
Các chỉ định tiềm năng hoặc nghiên cứu khác
Hiện tại, Abiraterone chủ yếu tập trung vào ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển. Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu tiềm năng của nó trong các giai đoạn bệnh sớm hơn hoặc trong các loại ung thư khác có liên quan đến hormone.
Dược lực học của Abiraterone
Dược lực học là cách Abiraterone tương tác với cơ thể ở cấp độ phân tử để mang lại hiệu quả điều trị.
Cơ chế tác dụng chi tiết
Abiraterone acetate mà bạn uống là một tiền thuốc (prodrug). Điều này có nghĩa là bản thân nó chưa có hoạt tính sinh học đầy đủ. Sau khi được hấp thu vào cơ thể, Abiraterone acetate nhanh chóng được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính là Abiraterone.
Abiraterone sau đó thực hiện vai trò chính của nó: ức chế mạnh enzyme CYP17A1 (Cytochrome P450 17α-hydroxylase/C17,20-lyase). Hãy tưởng tượng enzyme CYP17A1 như một “nút điều khiển chính” trong chuỗi sản xuất androgen. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các chất tiền thân thành androgen, bao gồm testosterone và dihydrotestosterone (DHT) – hai loại hormone chính thúc đẩy sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt.
Điều đặc biệt quan trọng là enzyme CYP17A1 không chỉ có ở tinh hoàn mà còn có ở tuyến thượng thận và thậm chí ở chính các tế bào khối u tuyến tiền liệt. Điều này có nghĩa là ngay cả khi tinh hoàn đã bị loại bỏ hoặc hoạt động bị ức chế, cơ thể vẫn có thể sản xuất androgen từ hai nguồn còn lại. Bằng cách ức chế CYP17A1, Abiraterone gần như cắt đứt toàn bộ nguồn cung cấp androgen từ tất cả các vị trí này.
Kết quả là, nồng độ testosterone trong huyết thanh của bạn sẽ giảm xuống mức cực kỳ thấp, thường là không thể phát hiện được. Việc giảm mạnh androgen này sẽ ức chế sự tăng trưởng và nhân lên của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt, đặc biệt là những tế bào đã trở nên “khôn ngoan” hơn và có thể phát triển trong môi trường ít androgen hơn (giai đoạn kháng cắt tinh hoàn).
Hiệu quả lâm sàng
Hiệu quả của Abiraterone đã được chứng minh rõ ràng qua các thử nghiệm lâm sàng lớn:
- Kéo dài thời gian sống thêm: Các nghiên cứu như COU-AA-301, LATITUDE và STAMPEDE đã chứng minh rằng Abiraterone cải thiện đáng kể tổng thời gian sống (OS) cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn di căn, cũng như ung thư tuyến tiền liệt nhạy hormone di căn có nguy cơ cao.
- Kéo dài thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS): Bệnh nhân dùng Abiraterone có thời gian bệnh không tiến triển lâu hơn đáng kể so với nhóm đối chứng.
- Cải thiện tỷ lệ đáp ứng PSA: Nồng độ PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt) là một chỉ dấu quan trọng trong ung thư tuyến tiền liệt. Abiraterone giúp giảm đáng kể mức PSA ở nhiều bệnh nhân, cho thấy sự kiểm soát bệnh hiệu quả.
- Kiểm soát đau: Nhiều bệnh nhân cũng trải nghiệm sự giảm đau liên quan đến ung thư khi điều trị bằng Abiraterone.
Dược động học của Abiraterone
Dược động học mô tả cách cơ thể bạn xử lý Abiraterone – từ khi bạn uống thuốc cho đến khi nó được thải trừ.
Hấp thu
Sau khi bạn uống viên Abiraterone acetate, thuốc được hấp thu từ đường tiêu hóa. Tuy nhiên, việc hấp thu thuốc này khá phức tạp và có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào việc bạn uống thuốc cùng hay không cùng thức ăn.
- Ảnh hưởng của thức ăn: Đây là điểm cực kỳ quan trọng! Việc uống Abiraterone cùng với thức ăn (đặc biệt là bữa ăn nhiều chất béo) có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu lên tới 10 lần so với khi uống lúc đói. Mức độ hấp thu cao bất thường này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Uống khi đói: Để đảm bảo nồng độ thuốc ổn định và an toàn, bạn bắt buộc phải uống Abiraterone khi đói. Điều này có nghĩa là bạn nên uống thuốc ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nồng độ thuốc trong máu thường đạt đỉnh sau khoảng 2 giờ sau khi uống.
Phân bố
Sau khi được hấp thu, Abiraterone gắn kết rất cao với protein huyết tương (trên 99%). Thuốc có thể tích phân bố lớn, cho thấy nó được phân bố rộng rãi vào các mô trong cơ thể bạn.
Chuyển hóa
Abiraterone chủ yếu được chuyển hóa ở gan, thông qua hai hệ thống enzyme chính: CYP3A4 và SULT2A1 (sulfotransferase 2A1). Quá trình chuyển hóa này tạo ra một số chất chuyển hóa, trong đó có một số chất có hoạt tính dược lý.
Thải trừ
Phần lớn Abiraterone và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ ra khỏi cơ thể qua phân (khoảng 88%), và chỉ một phần nhỏ (khoảng 5%) được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Abiraterone là khoảng 12-15 giờ, cho phép bạn uống thuốc một lần mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
- Ảnh hưởng của suy gan, suy thận:
- Suy gan: Do gan là cơ quan chính chuyển hóa thuốc, suy gan có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc thải trừ Abiraterone. Bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình có thể cần điều chỉnh liều hoặc được theo dõi chặt chẽ hơn. Abiraterone bị chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C) vì nguy cơ tích lũy thuốc và tăng độc tính.
- Suy thận: Vì thận không phải là con đường thải trừ chính của Abiraterone, suy thận thường không yêu cầu điều chỉnh liều. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng.
Tương tác Thuốc của Abiraterone
Mặc dù Abiraterone là một loại thuốc có hiệu quả cao, bạn cần thận trọng với các tương tác thuốc để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Tương tác với các thuốc cảm ứng/ức chế CYP3A4
Abiraterone là cơ chất của enzyme CYP3A4 (một enzyme quan trọng trong chuyển hóa thuốc ở gan). Do đó, các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến nồng độ Abiraterone trong máu:
- Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh: (ví dụ: Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital). Những thuốc này có thể làm tăng tốc độ chuyển hóa Abiraterone, dẫn đến giảm nồng độ thuốc trong máu và làm giảm hiệu quả điều trị.
- Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh: (ví dụ: Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir). Những thuốc này có thể làm chậm quá trình chuyển hóa Abiraterone, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Bạn cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến nhịp tim (QT prolongation)
Abiraterone có thể gây ra tác dụng phụ là hạ kali máu. Hạ kali máu có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, một tình trạng có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Do đó, cần thận trọng khi dùng Abiraterone với các thuốc khác cũng có khả năng kéo dài khoảng QT hoặc gây hạ kali máu.
Tương tác với thức ăn
Đây là một tương tác cực kỳ quan trọng như đã đề cập trong phần Dược động học. Việc uống Abiraterone cùng với thức ăn sẽ làm tăng nồng độ thuốc trong máu lên nhiều lần, có thể dẫn đến tăng đáng kể nguy cơ tác dụng phụ. Vì vậy, bắt buộc phải uống Abiraterone khi đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn).
Tương tác với Prednisone/Prednisolone
Abiraterone luôn được dùng kết hợp với Prednisone hoặc Prednisolone (một loại corticosteroid). Sự kết hợp này là cố ý và có lợi. Prednisone/Prednisolone giúp giảm thiểu một số tác dụng phụ liên quan đến sự tăng mineralocorticoid (một loại hormone) do Abiraterone gây ra, chẳng hạn như tăng huyết áp, hạ kali máu và giữ nước.
Các tương tác khác cần lưu ý
- Thuốc chuyển hóa qua CYP2D6: Abiraterone có thể ức chế enzyme CYP2D6, làm tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua con đường này (ví dụ: Metoprolol, Dextromethorphan).
- Thuốc chống đông máu: Cần thận trọng khi dùng chung với thuốc chống đông máu do khả năng thay đổi hiệu quả.
Chống chỉ định của Abiraterone
Có những trường hợp bạn tuyệt đối không được sử dụng Abiraterone để đảm bảo an toàn tối đa:
- Quá mẫn cảm: Nếu bạn có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với Abiraterone hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, bạn không được dùng nó.
- Phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai: Abiraterone có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi đang phát triển, đặc biệt là thai nhi nam (có thể gây dị tật ở cơ quan sinh dục). Vì vậy, phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai không được sử dụng thuốc này. Nam giới đang dùng Abiraterone cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả (như bao cao su) nếu bạn tình có thể mang thai.
- Suy gan nặng (Child-Pugh C): Do Abiraterone được chuyển hóa chủ yếu ở gan, những bệnh nhân bị suy gan nặng có thể không thể thải trừ thuốc hiệu quả, dẫn đến nồng độ thuốc cao trong máu và tăng nguy cơ độc tính nghiêm trọng.
Liều dùng và Cách dùng Abiraterone
Việc tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng Abiraterone là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
Liều dùng khuyến nghị
- Liều khuyến nghị thông thường của Abiraterone là 1000mg (tương đương 4 viên 250mg hoặc 2 viên 500mg) uống mỗi ngày một lần.
- Luôn luôn dùng kèm với Prednisone hoặc Prednisolone với liều 5mg x 2 lần/ngày. Việc dùng steroid này là bắt buộc để giúp kiểm soát các tác dụng phụ liên quan đến hormone do Abiraterone gây ra (như tăng huyết áp và hạ kali máu).
Cách dùng
- Uống khi đói: Đây là chỉ dẫn quan trọng nhất và bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt. Bạn phải uống Abiraterone ít nhất 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Việc uống thuốc cùng thức ăn có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu lên gấp nhiều lần, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Nuốt cả viên: Bạn nên nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước, không nên nhai, nghiền nát, hoặc bẻ viên thuốc.
- Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày: Để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể và giúp bạn không quên liều, hãy cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Điều chỉnh liều khi suy gan/thận
- Suy gan: Bác sĩ sẽ đánh giá chức năng gan của bạn trước khi bắt đầu và định kỳ trong quá trình điều trị.
- Ở bệnh nhân suy gan nhẹ (Child-Pugh A), không cần điều chỉnh liều.
- Ở bệnh nhân suy gan trung bình (Child-Pugh B), liều Abiraterone có thể cần được giảm xuống.
- Abiraterone bị chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C).
- Suy thận: Đối với bệnh nhân suy thận, thường không cần điều chỉnh liều vì thuốc chủ yếu được thải trừ qua phân. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng ở những trường hợp suy thận nặng.
Thời gian điều trị
Liệu pháp Abiraterone thường là một liệu pháp kéo dài. Bạn sẽ tiếp tục dùng thuốc cho đến khi bệnh có dấu hiệu tiến triển (ví dụ: khối u phát triển, PSA tăng trở lại) hoặc khi các tác dụng phụ trở nên quá nghiêm trọng và bạn không thể dung nạp được.
Tác dụng phụ của Abiraterone
Giống như tất cả các loại thuốc ung thư khác, Abiraterone cũng có thể gây ra các tác dụng phụ. Việc nhận biết sớm và quản lý chúng là chìa khóa để bạn có thể tiếp tục điều trị hiệu quả. Nhiều tác dụng phụ liên quan đến việc Abiraterone làm giảm androgen và gây tăng mineralocorticoid.
Tác dụng phụ thường gặp
Các tác dụng phụ này thường nhẹ đến trung bình và có thể kiểm soát được khi dùng kèm Prednisone/Prednisolone:
- Tăng huyết áp: Do tác dụng của mineralocorticoid dư thừa. Bạn cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Hạ kali máu: Nồng độ kali trong máu thấp có thể gây mệt mỏi, yếu cơ, chuột rút hoặc thậm chí ảnh hưởng đến tim. Bạn sẽ được xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra nồng độ kali.
- Phù ngoại vi (giữ nước): Sưng ở chân, mắt cá chân hoặc bàn chân.
- Mệt mỏi: Cảm giác uể oải, thiếu năng lượng.
- Buồn nôn, tiêu chảy: Các vấn đề về đường tiêu hóa.
- Tăng men gan: Đây là tác dụng phụ rất phổ biến, nhưng thường nhẹ. Tuy nhiên, cần theo dõi sát sao.
- Cơn bốc hỏa: Cảm giác nóng bừng đột ngột.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu.
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần theo dõi
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng có thể nghiêm trọng, bạn cần báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện:
- Suy tim, rối loạn nhịp tim: Đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh tim hoặc nồng độ kali quá thấp. Các triệu chứng bao gồm khó thở, sưng phù nặng, nhịp tim bất thường.
- Độc tính trên gan (viêm gan nhiễm độc, suy gan cấp): Mặc dù tăng men gan là phổ biến, trong những trường hợp hiếm gặp, Abiraterone có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Dấu hiệu bao gồm vàng da (vàng mắt hoặc da), nước tiểu sẫm màu, đau bụng trên bên phải, buồn nôn/nôn liên tục.
- Tăng nồng độ cortisol (hiếm gặp): Do tác động lên tuyến thượng thận.
- Gãy xương: Đặc biệt nếu bạn có tiền sử loãng xương.
- Tăng đường huyết.
Cách xử trí và theo dõi tác dụng phụ
- Kiểm soát tác dụng phụ liên quan đến mineralocorticoid:
- Theo dõi huyết áp: Đo huyết áp thường xuyên tại nhà và theo lịch hẹn với bác sĩ.
- Theo dõi kali máu: Bạn sẽ được xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra nồng độ kali. Bác sĩ có thể kê đơn bổ sung kali nếu cần.
- Giảm phù: Hạn chế muối trong chế độ ăn, nâng cao chân khi nghỉ ngơi.
- Uống Prednisone/Prednisolone: Việc dùng kèm steroid này là chìa khóa để giảm các tác dụng phụ này.
- Theo dõi chức năng gan: Bạn sẽ được xét nghiệm máu để kiểm tra men gan định kỳ (thường xuyên hơn trong 3 tháng đầu điều trị). Nếu men gan tăng cao, bác sĩ có thể tạm dừng hoặc giảm liều Abiraterone.
- Báo cáo ngay cho bác sĩ: Điều quan trọng nhất là bạn phải thông báo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải, dù là nhỏ nhất hoặc bất thường, để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng Abiraterone
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu khi điều trị bằng Abiraterone, hãy ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau:
Chức năng gan
- Bạn sẽ được kiểm tra chức năng gan (xét nghiệm men gan AST, ALT, Bilirubin) trước khi bắt đầu điều trị, mỗi hai tuần trong ba tháng đầu điều trị, sau đó mỗi tháng một lần trong ba tháng tiếp theo, và định kỳ sau đó.
- Nếu men gan tăng cao, bác sĩ có thể tạm dừng thuốc hoặc điều chỉnh liều. Trong một số trường hợp, nếu tổn thương gan nghiêm trọng, Abiraterone có thể phải ngừng vĩnh viễn.
Các biến cố tim mạch
- Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ sẽ đánh giá tiền sử bệnh tim mạch của bạn (tăng huyết áp, suy tim, rối loạn nhịp tim).
- Trong quá trình điều trị, bạn cần theo dõi huyết áp, nồng độ kali máu và dịch cơ thể thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề tim mạch. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào như khó thở, sưng phù, đau ngực, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Hạ kali máu
- Abiraterone có thể gây hạ kali máu, điều này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim. Bác sĩ sẽ theo dõi nồng độ kali trong máu của bạn và có thể kê đơn bổ sung kali hoặc các loại thuốc khác để duy trì nồng độ kali ổn định.
Tăng đường huyết, lipid máu
- Do việc sử dụng Prednisone/Prednisolone kèm theo, bạn có thể bị tăng đường huyết và tăng lipid máu. Nếu bạn có tiền sử tiểu đường hoặc rối loạn lipid, bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ hơn các chỉ số này.
Đối với nam giới có bạn tình là phụ nữ mang thai
- Abiraterone có thể được tìm thấy trong tinh dịch và có khả năng gây hại cho thai nhi đang phát triển (đặc biệt là thai nhi nam). Do đó, nếu bạn có bạn tình là phụ nữ đang mang thai hoặc có khả năng mang thai, bạn bắt buộc phải sử dụng bao cao su trong suốt quá trình điều trị và trong vòng 1 tuần sau liều Abiraterone cuối cùng.
Không dùng cho phụ nữ
- Abiraterone chỉ được chỉ định cho nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt. Thuốc này bị chống chỉ định cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai.
Xử trí Quá liều và Quên liều Abiraterone
Xử trí quá liều
Nếu bạn vô tình uống một lượng lớn Abiraterone vượt quá liều quy định, cần liên hệ ngay lập tức với bác sĩ hoặc đến trung tâm cấp cứu gần nhất.
- Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Abiraterone.
- Việc xử trí quá liều sẽ tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ các chức năng sống của cơ thể. Bệnh nhân có thể được theo dõi chặt chẽ về các tác dụng phụ như hạ kali máu, tăng huyết áp, phù và chức năng gan.
Xử trí quên liều
Việc tuân thủ đúng lịch trình uống thuốc, đặc biệt là việc uống Abiraterone khi đói và vào cùng một thời điểm mỗi ngày, là rất quan trọng để duy trì nồng độ thuốc ổn định và hiệu quả điều trị.
- Nếu bạn quên uống một liều Abiraterone, hãy bỏ qua liều đã quên đó và tiếp tục uống liều tiếp theo vào đúng thời gian đã định.
- Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên. Việc này không giúp tăng hiệu quả mà có thể làm tăng đáng kể nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Nếu bạn thường xuyên quên liều, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ. Họ có thể đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý các chiến lược để giúp bạn tuân thủ tốt hơn lịch uống thuốc.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Abiraterone
Abiraterone được dùng để điều trị bệnh gì?
Abiraterone được dùng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn, bao gồm ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn (mCRPC) và ung thư tuyến tiền liệt nhạy hormone di căn có nguy cơ cao (mHSPC).
Abiraterone hoạt động như thế nào?
Abiraterone hoạt động bằng cách ức chế enzyme CYP17A1, một enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất androgen (hormone nam) ở tinh hoàn, tuyến thượng thận và khối u tuyến tiền liệt. Điều này giúp giảm đáng kể lượng androgen trong cơ thể, làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.
Tại sao cần uống Abiraterone khi đói và kèm Prednisone?
Abiraterone cần được uống khi đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn) để đảm bảo nồng độ thuốc ổn định và an toàn trong máu. Việc dùng kèm Prednisone hoặc Prednisolone là bắt buộc để kiểm soát các tác dụng phụ liên quan đến sự tăng mineralocorticoid do Abiraterone gây ra, như tăng huyết áp và hạ kali máu.
Tác dụng phụ thường gặp của Abiraterone là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm tăng huyết áp, hạ kali máu, phù ngoại vi, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy và tăng men gan.
Abiraterone có thể dùng cho phụ nữ không?
Không. Abiraterone chỉ được chỉ định cho nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt. Thuốc bị chống chỉ định cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
Kết luận
Abiraterone đã thay đổi đáng kể cục diện điều trị ung thư tuyến tiền liệt, mang lại hy vọng mới và cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng ngàn bệnh nhân. Với cơ chế độc đáo trong việc ức chế sinh tổng hợp androgen từ nhiều nguồn, Abiraterone đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát bệnh ở các giai đoạn tiến triển.
Tuy nhiên, việc điều trị bằng Abiraterone đòi hỏi sự theo dõi sát sao của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo bạn nhận được liều lượng phù hợp, tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng (đặc biệt là việc uống khi đói và dùng kèm Prednisone), cũng như quản lý hiệu quả các tác dụng phụ tiềm ẩn. Hãy luôn chủ động trao đổi với đội ngũ y tế của bạn để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất trong hành trình điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.
