Điều kiện cai máy thở
Để cai máy thở thành công, bệnh nhân cần đáp ứng phần lớn các tiêu chuẩn sau:
- Điều kiện tiên quyết là phải giải quyết được nguyên nhân phải thở máy: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để cai máy thở thành công. Bác sĩ cần chẩn đoán và điều trị triệt để nguyên nhân khiến bệnh nhân phải thở máy, ví dụ như suy hô hấp do viêm phổi, chấn thương phổi, hoặc suy hô hấp do thần kinh.
- HA ổn định: Huyết áp của bệnh nhân cần ổn định, không sử dụng hoặc sử dụng liều nhỏ thuốc co mạch và trợ tim.
- Nhịp tim: Nhịp tim của bệnh nhân cần nhỏ hơn 140 chu kỳ/phút.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ cơ thể của bệnh nhân cần dưới 38 độ C.
- Cân bằng pH và PaCO2: pH và PaCO2 của bệnh nhân cần phù hợp với bệnh lý hô hấp nền.
- PaO2: PaO2 của bệnh nhân cần bé hơn hoặc bằng 50 mmHg và pH bình thường.
- Dung tích sống (VC): VC của bệnh nhân cần lớn hơn 10 – 15 ml/kg.
- Thể tích lưu lượng (Vt tự thở): Vt tự thở của bệnh nhân cần lớn hơn 5 – 8 ml/kg.
- Tần số thở tự nhiên: Tần số thở tự nhiên của bệnh nhân cần nhỏ hơn 30 nhịp/phút.
- Thông khí phút: Thông khí phút của bệnh nhân cần nhỏ hơn 10 L.
- Tiêu chuẩn oxy:
PaO2 không PEEP: PaO2 của bệnh nhân không sử dụng PEEP cần lớn hơn 60 mmHg với FiO2 ≤ 0.4.
PaO2 có PEEP: PaO2 của bệnh nhân sử dụng PEEP cần lớn hơn 100 mmHg với FiO2 ≤ 0.4.
SaO2: SaO2 của bệnh nhân cần lớn hơn 90% với FiO2 ≤ 0.4.
Qs/Qt của bệnh nhân cần nhỏ hơn 20%.
Áp lực oxy động mạch – phế nang (P(A-a)O2): P(A-a)O2 của bệnh nhân với FiO2 = 1 cần nhỏ hơn 350 mmHg.
Tỷ lệ PaO2/FiO2: Tỷ lệ PaO2/FiO2 của bệnh nhân cần lớn hơn 200.
Khả năng dự trữ của phổi:
- Áp lực cơ hô hấp tối đa (MIP(NIP)): MIP(NIP) của bệnh nhân cần lớn hơn -20 đến -30 cmH2O trong vòng 20 giây.
Thông số cơ học phổi:
- Compliance tĩnh: Compliance tĩnh của bệnh nhân cần lớn hơn 30 ml/cmH2O.
- Sức cản đường thở: Sức cản đường thở của bệnh nhân càng thấp càng tốt, bình thường là 0.6 – 2.4 cmH2O/L/giây nếu không có ống nội khí quản.
- Tỷ lệ VD/VT: Tỷ lệ VD/VT của bệnh nhân cần nhỏ hơn 60%.
Các chỉ số kết hợp:
- Chỉ số thở nhanh nông (f/Vt): f/Vt của bệnh nhân cần nhỏ hơn 100 nhịp/phút/L.
- Chỉ số cai đơn giản (SWI): SWI của bệnh nhân cần nhỏ hơn 9/phút.
- Chỉ số CROP: Chỉ số CROP của bệnh nhân cần lớn hơn 13 ml/chu kỳ/phút.
Bệnh nhân phải đạt hết các chỉ số mới có thể cai máy thở.
Cách cai máy thở
Có ba cách cai máy thở cơ bản:
- Cai máy thở bằng ống chữ T
- Cai máy thở bằng phương pháp SIMV
- Cai máy thở bằng phương pháp PSV (CPAP/PS)
Cai máy thở bằng ống chữ T (quá trình cai máy thở ngắt quãng): Cách cai máy thở này thường được chỉ định cho bệnh nhân có tim phổi bình thường, thời gian thở máy ngắn dưới 3 ngày.
Phương pháp này có có những ưu điểm nổi bật như rất dễ áp dụng, đồng thời tiết kiệm được thời gian cho kỹ thuật viên. Đảm bảo thông khí phút tối thiểu và đặc biệt có hệ thống báo động hiện đại. Bên cạnh đó nó có thể sử dụng để kết hợp với PSV (CPAP/PS).
PSV (Thông khí hỗ trợ áp lực) là một phương pháp thở máy thường được sử dụng trong quá trình cai máy thở cho bệnh nhân suy hô hấp. So với phương pháp IMV (Thông khí bắt buộc theo thời gian), PSV có một số ưu điểm và nhược điểm sau:
Câu hỏi thường gặp về cai máy thở
Câu hỏi 1: Làm thế nào để cai máy thở thành công?
Để cai máy thở thành công, bệnh nhân cần đáp ứng một loạt tiêu chuẩn như giải quyết nguyên nhân phải thở máy, ổn định huyết áp, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể, cân bằng pH và PaCO2, PaO2, dung tích sống, thể tích lưu lượng, tần số thở tự nhiên, thông khí phút, và các tiêu chuẩn oxy như PaO2, SaO2, Qs/Qt, P(A-a)O2, tỷ lệ PaO2/FiO2.
Câu hỏi 2: Có bao nhiêu cách cai máy thở cơ bản?
Có ba cách cai máy thở cơ bản là cai máy thở bằng ống chữ T, cai máy thở bằng phương pháp SIMV, và cai máy thở bằng phương pháp PSV (CPAP/PS).
Câu hỏi 3: Cách cai máy thở bằng ống chữ T được áp dụng cho trường hợp nào?
Cai máy thở bằng ống chữ T thường được áp dụng cho bệnh nhân có tim phổi bình thường và thời gian thở máy ngắn dưới 3 ngày.
Câu hỏi 4: Điểm mạnh của phương pháp SIMV là gì?
Phương pháp SIMV có những ưu điểm như dễ áp dụng, tiết kiệm thời gian, đảm bảo thông khí phút tối thiểu, và sử dụng được kết hợp với PSV (CPAP/PS).
Câu hỏi 5: PSV (CPAP/PS) có những ưu điểm và nhược điểm gì so với IMV?
So với phương pháp IMV (Thông khí bắt buộc theo thời gian), PSV có những ưu điểm như dễ áp dụng, và có thể giúp giảm tải công việc hô hấp và giảm căng thẳng trên cơ trơn. Tuy nhiên, PSV không thể kiểm soát giới hạn áp suất dương cũng như hỗ trợ nhu cầu thở của bệnh nhân.
Nguồn: Tổng hợp