Đau thắt ngực: bệnh gì và cách phòng ngừa
Đau thắt ngực là một triệu chứng phổ biến và có thể cho biết về sự xuất hiện của một số bệnh tim mạch. Đặc biệt, đau thắt ngực thường gặp ở những người cao tuổi và có thể là dấu hiệu của bệnh thiếu máu cơ tim, còn được gọi là bệnh động mạch vành. Để hiểu rõ hơn về đau thắt ngực, hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Đau thắt ngực là gì?
Đau thắt ngực là triệu chứng cảnh báo của một vấn đề nghiêm trọng liên quan đến hệ tim mạch. Đây là triệu chứng phổ biến của bệnh mạch vành, một tình trạng y tế khi các động mạch cung cấp máu cho tim bị hẹp hoặc tắc nghẽn do sự tích tụ của mảng xơ vữa. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến nguy cơ tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu, gây ra cơn nhồi máu cơ tim cấp tính – tình huống có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Do đó, việc nhận biết và điều trị các triệu chứng đau thắt ngực kịp thời rất quan trọng đối với sức khỏe và an toàn của bệnh nhân.
Các dạng đau thắt ngực
Có hai dạng chính của đau thắt ngực dựa trên hoàn cảnh xuất phát và thời gian kéo dài:
- Đau thắt ngực ổn định (hội chứng mạch vành mạn tính)
Đây là dạng đau thắt ngực phổ biến nhất, xuất hiện sau xương ức và thường xảy ra khi gắng sức. Đau thắt ngực ổn định thường giảm đi khi nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc.
- Đau thắt ngực không ổn định (hội chứng động mạch vành cấp)
Đây là dạng đau thắt ngực không ổn định, xảy ra một cách đột ngột và thậm chí khi đang nghỉ ngơi. Đau thắt ngực không ổn định không giảm đi khi nghỉ ngơi và kéo dài hơn so với loại đau thắt ngực ổn định. Đây là tình trạng nguy hiểm và yêu cầu phải được điều trị ngay lập tức tại bệnh viện.
Các dấu hiệu của đau thắt ngực
Các dấu hiệu điển hình của đau thắt ngực bao gồm:
- Thời gian kéo dài từ 3 đến 5 phút hoặc trên 20 phút.
- Cảm giác bóp nghẹt, ấn ép ở vùng ngực kèm theo cảm giác rát bỏng phía sau xương ức.
- Đau lan ra vai, cằm, cánh tay và vùng thượng vị.
- Liên quan đến gắng sức, cảm xúc mạnh, tiếp xúc với lạnh, sau bữa ăn no hoặc sau khi hút thuốc lá.
- Đau giảm khi ngừng gắng sức hoặc khi sử dụng nitroglycerin.
Đặc điểm quan trọng của đau thắt ngực là tính chu kỳ và liên quan đến các yếu tố như gắng sức, cảm xúc, nhiệt độ và thời gian kéo dài từ 3 đến 5 phút.
Nguyên nhân gây ra đau thắt ngực
Nguyên nhân chính gây ra đau thắt ngực là do thiếu hụt lưu lượng máu giàu oxy đến cơ tim. Cơ tim cần được cung cấp đủ oxy để hoạt động hiệu quả, và động mạch vành là những đường ống chịu trách nhiệm vận chuyển máu giàu oxy đến nuôi cơ tim. Tuy nhiên, nếu lòng mạch vành bị thu hẹp bởi mảng xơ vữa hoặc có huyết khối, lưu lượng máu đến cơ tim sẽ giảm, gây ra tình trạng thiếu máu. Khi cơ tim không được cung cấp đủ oxy, nó sẽ gây ra hiện tượng thiếu máu cục bộ.
Ngoài ra, các bệnh lý tim mạch khác như suy tim, cơ tim phì đại, nhịp tim bất thường hoặc thiếu máu cũng có thể là nguyên nhân gây ra đau thắt ngực.
Biến chứng của đau thắt ngực
Đau thắt ngực cảnh báo nguy cơ xảy ra nhồi máu cơ tim cấp tính. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể mắc các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, rối loạn nhịp tim, đột quỵ và thậm chí tử vong đột ngột. Vì vậy, việc nhận biết sớm các triệu chứng đau thắt ngực và can thiệp y tế kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các hậu quả tiêu cực có thể xảy ra.
Cách phòng ngừa đau thắt ngực
Để phòng ngừa và giảm thiểu cơn đau thắt ngực điển hình, điều quan trọng nhất là kiểm soát các yếu tố nguy cơ như xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, tiểu đường và béo phì. Để làm được điều này, cần thiết phải xây dựng một lối sống lành mạnh bằng cách:
- Ăn nhiều rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, các nguồn protein từ cá và thịt trắng. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, thức ăn có nhiều muối và đường.
- Tránh uống quá nhiều rượu bia và tránh xa thuốc lá.
- Tập luyện nhẹ nhàng trong 30 phút mỗi ngày.
- Điều chỉnh giờ giấc để không thức khuya quá 23 giờ.
- Học cách kiểm soát cảm xúc, tránh trạng thái căng thẳng quá mức và cân bằng thời gian làm việc và nghỉ ngơi để giảm stress.
Nếu sau một thời gian điều chỉnh lối sống và sử dụng thuốc mà cơn đau thắt ngực vẫn không giảm, bác sĩ sẽ xem xét các phương pháp can thiệp về mạch vành như nong mạch và đặt stent hoặc phẫu thuật mạch vành. Những biện pháp này nhằm giải quyết triệt để tình trạng thiếu máu cơ tim.
Sau đây là giới thiệu về đau thắt ngực – một triệu chứng cảnh báo của bệnh tim mạch và những biện pháp phòng ngừa. Bệnh nhân cần theo dõi sức khỏe và tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, cộng đồng cũng cần nâng cao nhận thức về vấn đề này để nhận biết sớm triệu chứng và can thiệp kịp thời.
Câu hỏi thường gặp về đau thắt ngực:
- Đau thắt ngực là triệu chứng của bệnh gì?Đau thắt ngực có thể cho biết về sự xuất hiện của một số bệnh tim mạch, đặc biệt là bệnh mạch vành.
- Nguyên nhân gây ra đau thắt ngực là gì?Nguyên nhân chính gây ra đau thắt ngực là do thiếu hụt lưu lượng máu giàu oxy đến cơ tim, thường do các động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn.
- Có những dạng đau thắt ngực nào?Có dạng đau thắt ngực ổn định và đau thắt ngực không ổn định. Đau thắt ngực ổn định thường giảm đi khi nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc, trong khi đau thắt ngực không ổn định xảy ra một cách đột ngột và không giảm đi khi nghỉ ngơi.
- Có những biến chứng nào có thể xảy ra do đau thắt ngực?Đau thắt ngực cảnh báo nguy cơ xảy ra nhồi máu cơ tim cấp tính, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, rối loạn nhịp tim, và đột quỵ.
- Làm thế nào để phòng ngừa đau thắt ngực?Để phòng ngừa đau thắt ngực, cần kiểm soát các yếu tố nguy cơ như xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, tiểu đường và béo phì. Đồng thời, duy trì một lối sống lành mạnh bằng việc ăn uống hợp lý, tập luyện đều đặn, tránh stress và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Nguồn: Tổng hợp