Eagle Brand (85ml)

: P04699

96.000 đ

Giá đã bao gồm Thuế.
Phí vận chuyển và các chi phí khác (nếu có) sẽ được thể hiện khi đặt hàng.

Hoạt chất: Methyl salicylate 40%, DL-camphor 12.5%, Menthol 12.5%

Công dụng: Giảm đau các cơn đau cơ và khớp do đau lưng, viêm khớp, bong gân và các cơn đau cơ do căng cứng cơ bắp.

Đối tượng sử dụng: Người lớn/ trẻ emtrên 2 tuổi

Hình thức: Dầu ( dùng ngoài)

Thương hiệu: Borden Company (Singapore)

Nhà thuốc còn hàng
Danh sách nhà thuốc Pharmacity

Các hình thức giao hàng

star-iconFreeship cho đơn hàng từ  300.000 đ

Viettel Post

Ahamove

Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 300.000 đ.

Đủ thuốc chuẩn, tư vấn tốt.

Tích lũy P-Xu Vàng thưởng và sử dụng P-Xu Vàng cho mọi giao dịch.

Thành phần
Methyl salicylate 40%
DL-camphor 12.5%
Menthol 12.5%
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Giảm đau các cơn đau cơ và khớp do đau lưng, viêm khớp, bong gân và các cơn đau cơ do căng cứng cơ bắp.

Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Chống chỉ định cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi. 
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Liều dùng
* Cách dùng:
Dùng bôi ngoài.

* Liều dùng:
Bôi một lượng dầu thích hợp lên vùng da bị đau không quá 3 đến 4 lần trong ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Tác dụng phụ
Khi sử dụng Eagle Brand Muscle Rub - Dầu Nóng Con Ó, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Không xác định tần suất
Da: Gây dị ứng trên một số người sử dụng. Thử nghiệm trên da ở một phạm vi nhỏ trước khi sử dụng.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

* Quá liều và cách xử trí:
Quá liều Methyl salicylate: 
Nhiễm độc salicylate có thể xảy ra sau khi uống hoặc bôi methyl salicylate. Nhiễm độc mãn tính thường xảy ra khi sử dụng lặp lại liều lớn hoặc bôi quá nhiều salicylate.
Các triệu chứng bao gồm: Chóng mặt ù tai, ra mồ hôi, buồn nôn, ói mửa, và rối loạn tâm thần. Các triệu chứng trên có thể được kiểm soát bằng cách giảm liều sử dụng. 
Các triệu chứng nhiễm độc nặng hoặc quá liều cấp tính sau ngộ độc bao gồm: Tăng thông khí phổi, sốt, ketosis và nhiễm kiềm hô hấp và toan chuyển hóa. Suy nhược hệ thần kinh trung ương có thể dẫn đến hôn mê, trụy tim mạch và suy hô hấp.
Quá liều menthol: 
Nuốt phải một lượng lớn là nguyên nhân gây ra các triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng dữ dội, chóng mặt, mất điều hòa vận động, mê sảng, giật cơ, co giật và cơn động kinh, trầm cảm và hôn mê. Có thể gây suy hô hấp tức thời cho trẻ nhỏ nếu bôi dầu trực tiếp lên mũi. 
Cách xử trí: Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ càng sớm càng tốt ngay khi các triệu chứng trên xuất hiện.

Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
Chỉ sử dụng ngoài da. 
Không thoa lên vết thương hở, hoặc vùng da bị trầy xước hoặc dễ bị kích ứng. 
Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và màng nhầy. 
Nếu triệu chứng đau vẫn còn sau 7 ngày, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. 
Trong trường hợp uống nhầm, cần sự trợ giúp của chuyên gia y tế. 
 Thận trọng khi dùng cho trẻ lớn hơn. Tránh tiếp xúc trực tiếp với mũi của trẻ em. Có thể gây suy hô hấp đột ngột.
Để xa tầm tay trẻ em.
- Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
- Thời kỳ mang thai
Chưa có kết quả nghiên cứu về tính an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai; hãy trao đổi bác sĩ để tư vấn về nguy cơ và lợi ích của việc dùng thuốc trong thời gian mang thai.
- Thời kỳ cho con bú
Chưa biết được liệu sản phẩm đi vào sữa mẹ hay không, hãy tư vấn bác sĩ trong thời gian dùng thuốc khi đang cho con bú.

Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
Sản phẩm có chứa methyl salicylate, vì vậy có thể hấp thu qua da vào máu. Đối với bệnh nhân đang dùng warfarin, một lượng lớn dầu xoa lên da có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Bảo quản: Để nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30°C.

Đóng gói: Hộp 1 chai 85 ml.

Thương hiệu: Borden Company

Nơi sản xuất: Borden Company (Sigapore)

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.