Đặt ống nội khí quản ở người lớn: quan trọng và cần thiết
Ngưng đường thở cấp tính do chấn thương, bệnh tật hoặc nhiễm trùng là một tình trạng nguy hiểm và có thể gây tử vong. Trong trường hợp này, việc đặt nội khí quản ở người lớn là một kỹ thuật cấp cứu quan trọng để duy trì đường thở và cứu sống bệnh nhân. Tuy nhiên, việc đặt nội khí quản là một thủ thuật khó nhưng cần thiết, và nó cần được thực hiện bởi những chuyên gia có kinh nghiệm và được tin tưởng.
Khi nào cần đặt nội khí quản?
Đặt nội khí quản là một quy trình quan trọng trong cấp cứu hồi sức bệnh nhân ngưng đường thở cấp tính. Dưới đây là những trường hợp mà việc đặt nội khí quản ở người lớn cần được thực hiện:
- Rối loạn ý thức: Khi bệnh nhân mất ý thức và không thể duy trì đường thở.
- Chấn thương: Khi bệnh nhân gặp chấn thương nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp.
- Suy hô hấp: Khi bệnh nhân mắc các bệnh suy hô hấp nặng và không thể duy trì đủ oxy trong cơ thể.
- Không còn khả năng bảo vệ đường hô hấp: Khi bệnh nhân không còn khả năng tự bảo vệ đường hô hấp, ví dụ như trong trường hợp bị liệt cơ.
Cần lưu ý không đặt nội khí quản ở bệnh nhân bị tổn thương thanh khí quản, bị dị dạng hoặc chấn thương hàm mặt. Người cao tuổi cần đặc biệt lưu ý khi đặt nội khí quản.
Dụng cụ cần thiết để đặt nội khí quản
Khi thực hiện thủ thuật đặt nội khí quản, cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ và thiết bị sau:
- Oxy: Để cung cấp oxy cho bệnh nhân trong quá trình đặt và duy trì nội khí quản.
- Máy theo dõi điện tim: Để kiểm tra nhịp tim và theo dõi tình trạng tim mạch của bệnh nhân trong suốt quá trình đặt ống.
- Máy đo nồng độ oxy máu mao mạch: Để đánh giá tình trạng huyết oxi của bệnh nhân và điều chỉnh lượng oxy cần thiết.
- Đèn và lưỡi thanh quản: Dùng để soi và định vị đường dẫn khí.
- Thiết bị hút đờm: Giúp thông cứng đường dẫn hô hấp và làm sạch đường ống nội khí quản.
- Ống nội khí quản: Dùng để đặt vào đường thở và duy trì hơi thở của bệnh nhân.
- Bơm tiêm 10ml: Sử dụng để bơm khí vào cuff của ống nội khí quản để cố định và ngăn không cho ống rơi ra khỏi vị trí đúng.
- Que dẫn đường: Sử dụng để hướng dẫn và định vị ống nội khí quản.
- Dụng cụ để cố định ống nội khí quản: Để đảm bảo ống nội khí quản không bị di chuyển hoặc tuột ra khỏi vị trí đúng.
- Thiết bị để kiểm tra vị trí ống nội khí quản: Để đảm bảo ống nội khí quản đã được đặt đúng và an toàn.
Kỹ thuật đặt nội khí quản cho người lớn
Việc đặt nội khí quản cho người lớn là một quy trình khó khăn và đòi hỏi sự chính xác. Các bước thực hiện quy trình này như sau:
- Đo nồng độ oxy máu mao mạch và theo dõi điện tim liên tục để đánh giá tình trạng tổn thương và xác định cần thiết đặt nội khí quản hay không.
- Kiểm tra các dụng cụ và thiết bị cần thiết như đèn soi thanh quản, cuff ống nội khí quản, dụng cụ hút đờm. Chọn ống nội khí quản và luồn que dẫn hướng vào lòng ống nội khí quản.
- Đánh giá giải phẫu cụ thể về đường dẫn khí của bệnh nhân, như kích cỡ khoang miệng, chuyển động của răng, cổ, khoảng cách từ cằm đến sụn thanh quản. Nếu bệnh nhân đang sử dụng răng giả, hãy tháo chúng ra trước khi thực hiện quy trình.
- Đánh giá tổn thương cột sống cổ và đặt bệnh nhân ở tư thế thích hợp. Nếu không có tổn thương, đặt người bệnh lên một chiếc gối dưới vùng cằm và nằm ở tư thế “sniffing” sao cho đường thẳng từ họng đến thanh quản.
- Thực hiện hút đờm khoang miệng và tăng cung cấp oxy trước khi thực hiện đặt ống nội khí quản. Việc cung cấp oxy được thực hiện bằng cách sử dụng oxy tinh khiết 100% trong vòng 1-2 phút và theo dõi nồng độ oxy máu mao mạch trên máy đo.
- Điều chỉnh độ cao của giường để đảm bảo tư thế thực hiện quy trình đặt ống nội khí quản.
- Cầm đèn soi thanh quản bằng tay trái và ống nội khí quản bằng tay phải. Luồn lưỡi thanh quản vào góc phải miệng bệnh nhân. Sử dụng lưỡi thanh quản thẳng, đưa thẳng xuống phía trung tâm lưỡi và nâng nắp thanh quản lên. Nếu sử dụng lưỡi thanh quản cong, hãy gạt lưỡi qua bên trái, sau đó luồn vào khe nhỏ và nâng nắp lưỡi thanh quản gián tiếp lên.
- Nâng cán đèn lên và soi thanh quản để đảm bảo đường thẳng và không gây tổn thương cho răng của bệnh nhân.
- Quan sát hai dây thanh âm, đặc biệt là ống nội khí quản vào theo hướng que dẫn đường. Dừng khi cuff của ống nội khí quản qua hai dây thanh âm. Vị trí chính xác của ống nội khí quản được đo từ góc miệng, khoảng 23cm đối với nam và 21cm đối với nữ.
- Rút que dẫn đường cẩn thận để tránh bị thương, sau đó bơm cuff 10cc khí để cố định ống nội khí quản và ngăn không cho ống rơi ra khỏi vị trí đúng.
- Kiểm tra vị trí của ống nội khí quản và cố định nó với dụng cụ phù hợp.
Biến chứng có thể xảy ra
Việc đặt nội khí quản không phải lúc nào cũng hoàn hảo và có thể gặp phải một số biến chứng. Các vấn đề có thể xảy ra gồm:
- Rối loạn nhịp tim: Việc đặt nội khí quản có thể gây ảnh hưởng đến nhịp tim.
- Tăng huyết áp: Áp lực từ ống nội khí quản có thể làm tăng huyết áp của bệnh nhân.
- Giảm oxy, tăng CO2 máu: Một số bệnh nhân có thể gặp vấn đề về lượng oxy và CO2 trong máu.
- Đặt sai vị trí ống: Có thể đặt ống nội khí quản vào phế quản hoặc thực quản, gây ra vấn đề về cung cấp khí quản và thực quản.
- Tăng áp lực nội sọ: Việc đặt ống nội khí quản có thể gây tăng áp lực trong hộp sọ.
- Tuột ống ra sụn phễu: Ống nội khí quản có thể tuột ra khỏi vị trí đúng, gây tổn thương và hạn chế cung cấp khí quản.
- Chấn thương răng: Quá trình đặt ống có thể gây tổn thương đến răng của bệnh nhân.
- Tổn thương niêm mạc: Đặt ống có thể gây tổn thương đến niêm mạc đường thở.
- Tổn thương cột sống cổ: Việc đặt ống nội khí quản có thể gây tổn thương đến cột sống cổ.
Trong quá trình đặt ống nội khí quản, kỹ thuật viên có thể sử dụng thuốc an thần và thuốc giãn cơ để làm quá trình đặt trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, cần nắm rõ về chỉ định, chống chỉ định và biến chứng của thuốc để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Lựa chọn lưỡi thanh quản và chụp X-quang ngực
Kỹ thuật viên có thể lựa chọn sử dụng lưỡi thanh quản cong hoặc thẳng tùy theo thích hợp và kinh nghiệm của mình. Lưỡi thanh quản cong thường được sử dụng nhiều vì nó dễ sử dụng và linh hoạt, đặc biệt đối với những kỹ thuật viên ít kinh nghiệm. Lưỡi thanh quản thẳng thường được sử dụng cho những bệnh nhân có rặn thanh quản lớn hoặc đường dẫn khí nằm phía trước.
Chụp X-quang ngực được sử dụng như một phương pháp cận lâm sàng để đảm bảo vị trí chính xác của ống nội khí quản. Đầu ống phải cao hơn carina khoảng 2cm để đảm bảo không gây tổn thương và đủ độ sâu.
Việc đặt nội khí quản là một thủ thuật đơn giản nhưng vô cùng quan trọng để cứu sống bệnh nhân ngưng đường thở cấp tính. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa kết quả, người bệnh nên chọn các cơ sở y tế uy tín và có đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm để thực hiện quy trình này.
Hỏi đáp
- Nguyên nhân nào gây ngưng đường thở cấp tính?
Nguyên nhân gây ngưng đường thở cấp tính có thể do chấn thương, bệnh tật hoặc nhiễm trùng. Các trường hợp như mất ý thức, chấn thương nghiêm trọng, suy hô hấp nặng và không còn khả năng tự bảo vệ đường hô hấp có thể dẫn đến ngưng đường thở cấp tính.
- Phải sử dụng những dụng cụ nào để đặt nội khí quản?
Dụng cụ cần thiết để đặt nội khí quản bao gồm oxy, máy theo dõi điện tim, máy đo nồng độ oxy máu mao mạch, đèn và lưỡi thanh quản, thiết bị hút đờm, ống nội khí quản, bơm tiêm 10ml, que dẫn đường, dụng cụ để cố định ống nội khí quản và thiết bị để kiểm tra vị trí ống nội khí quản.
- Kỹ thuật viên thực hiện kỹ thuật đặt nội khí quản phải chú ý điều gì?
Kỹ thuật viên thực hiện kỹ thuật đặt nội khí quản phải chú ý đánh giá nồng độ oxy máu mao mạch, kiểm tra dụng cụ và thiết bị cần thiết, đánh giá giải phẫu cụ thể về đường dẫn khí của bệnh nhân, đặt bệnh nhân ở tư thế thích hợp, làm sạch đường thở và cung cấp oxy trước khi thực hiện, điều chỉnh độ cao của giường, cầm đèn soi thanh quản và ống nội khí quản, quan sát hai dây thanh âm, và kiểm tra vị trí và cố định ống nội khí quản.
- Có những biến chứng nào có thể xảy ra khi đặt nội khí quản?
Có thể xảy ra các biến chứng như rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, giảm oxy và tăng CO2 máu, đặt sai vị trí ống, tăng áp lực nội sọ, tuột ống ra sụn phễu, tổn thương răng, tổn thương niêm mạc và tổn thương cột sống cổ.
- Lựa chọn lưỡi thanh quản nào phù hợp?
Kỹ thuật viên có thể lựa chọn lưỡi thanh quản cong hoặc thẳng tùy theo thích hợp và kinh nghiệm của mình. Lưỡi thanh quản cong thường được sử dụng nhiều vì nó dễ sử dụng và linh hoạt. Lưỡi thanh quản thẳng thường được sử dụng cho những bệnh nhân có rặn thanh quản lớn hoặc đường dẫn khí nằm phía trước.
Nguồn: Tổng hợp