Cơn đau thắt ngực ổn định: nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán
Đau thắt ngực ổn định là một tình trạng bệnh lý phổ biến về tim, khiến người bệnh cảm thấy đau ngực do máu không đủ để cung cấp cho tim. Mặc dù tình trạng này gây ra rủi ro cho sức khỏe, tuy nhiên, việc kiểm soát cơn đau thắt ngực ổn định có thể giúp giảm triệu chứng và nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như đau tim.
Tổng quan về cơn đau thắt ngực ổn định
Cơn đau thắt ngực ổn định là tình trạng báo hiệu bằng cơn đau ngực xuất hiện khi tim cần nhiều oxy hơn mức nhận được. Cơn đau thắt ngực ổn định thường xảy ra khi người bệnh gắng sức làm việc hoặc thể chất căng thẳng và có thể được giảm bớt bằng việc nghỉ ngơi hoặc sử dụng thuốc nitrat. Mặc dù cơn đau thắt ngực được xem là ổn định, nhưng nếu không kiểm soát tốt, nó có thể tiến triển thành hội chứng mạch vành cấp tính nghiêm trọng.
“Cơn đau thắt ngực ổn định có thể tiến triển thành hội chứng mạch vành cấp tính nghiêm trọng.”
Nguyên nhân gây ra cơn đau thắt ngực ổn định
Nguyên nhân gây ra cơn đau thắt ngực ổn định chủ yếu là bệnh động mạch vành (CAD). Trong CAD, các động mạch cung cấp máu cho tim bị co hẹp do mảng bám và xơ vữa, gây cản trở lưu lượng máu. Thường thì dòng máu giảm như vậy không gây ra triệu chứng, nhưng khi nhu cầu cơ thể tăng lên, ví dụ như trong tập thể dục hoặc nâng vật nặng, khả năng bị đau thắt ngực sẽ tăng đột ngột.
Triệu chứng thường gặp
Triệu chứng của cơn đau thắt ngực ổn định thường là đau hoặc cảm giác nặng, tập trung chủ yếu phía sau xương ức. Cảm giác khó chịu này thường kéo dài dưới 20 phút và có thể lan ra cánh tay, vai, cổ, hàm hoặc tay trái. Ngoài ra, người bệnh còn có thể gặp mệt mỏi, chóng mặt, khó thở, buồn nôn, nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi và lo lắng. Đối với những người mắc bệnh tiểu đường, triệu chứng này thường xuất hiện khi họ gắng sức. đồng thời, triệu chứng này cũng có thể giống với các vấn đề về đường tiêu hóa như khó chịu ở thượng vị và buồn nôn, dẫn đến chẩn đoán sai.
Phân loại cơn đau thắt ngực ổn định
Hiệp hội tim mạch Canada (CCS) phân loại cơn đau thắt ngực ổn định thành bốn mức độ dựa trên mức độ nghiêm trọng và hoạt động thể chất gây ra cơn đau:
- Độ I: Đau thắt ngực không xảy ra khi hoạt động thể chất bình thường như đi bộ hoặc leo cầu thang nhưng có thể xuất hiện khi gắng sức hoặc kéo dài.
- Độ II: Người bệnh có hạn chế nhẹ trong hoạt động bình thường. Các triệu chứng sẽ trở nên trầm trọng hơn khi đi bộ nhanh, leo nhiều tầng cầu thang, thời tiết lạnh hoặc căng thẳng về cảm xúc.
- Độ III: Các hoạt động thể chất bình thường bị hạn chế đáng kể do đau thắt ngực, có thể xảy ra khi gắng sức tối thiểu như leo một tầng cầu thang hoặc đi bộ một dãy nhà.
- Độ IV: Đau thắt ngực xuất hiện khi bất kỳ hoạt động thể chất nào và có thể xảy ra ngay cả khi gắng sức tối thiểu hoặc khi nghỉ ngơi.
“Nên để ý những cấp độ đau thắt ngực để tránh biến chứng nguy hiểm”
Các yếu tố nguy cơ của cơn đau thắt ngực ổn định
Cơn đau thắt ngực ổn định có biểu hiện đặc trưng là đau ngực hoặc cảm giác khó chịu, chủ yếu liên quan đến bệnh động mạch vành. Dưới đây là các yếu tố nguy cơ liên quan đến cơn đau thắt ngực ổn định bạn cần biết để phòng ngừa và can thiệp sớm:
- Tuổi tác: Nguy cơ phát triển cơn đau thắt ngực ổn định tăng theo tuổi, đặc biệt đối với những người từ 60 tuổi trở lên.
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim: Khuynh hướng di truyền đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe tim. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim có nguy cơ mắc chứng đau thắt ngực ổn định cao hơn.
- Hút thuốc và tiếp xúc với khói thuốc lá: Hút thuốc chủ động và tiếp xúc với khói thuốc thụ động đều có thể làm tổn hại đến động mạch, gây tắc nghẽn dòng máu và tăng nguy cơ đau thắt ngực ổn định.
- Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, là nguyên nhân gây ra cơn đau thắt ngực ổn định. Lượng đường trong máu cao có thể làm hỏng mạch máu và cản trở khả năng hoạt động của tim.
- Tăng huyết áp: Huyết áp cao có thể gây tổn thương động mạch theo thời gian, làm tăng nguy cơ phát triển cơn đau thắt ngực ổn định.
- Rối loạn mỡ máu: Nồng độ cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và chất béo trung tính trong máu cao có thể dẫn đến hẹp động mạch, làm tăng nguy cơ đau thắt ngực và các bệnh tim khác.
- Các tình trạng sức khỏe khác: Một số bệnh đi kèm bao gồm bệnh thận mãn tính, bệnh động mạch ngoại biên, hội chứng chuyển hóa và tiền sử đột quỵ có thể tăng nguy cơ đau thắt ngực ổn định.
- Lối sống ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất góp phần gây nhiều vấn đề sức khỏe bao gồm tăng mức cholesterol, huyết áp cao, bệnh tiểu đường loại 2 và béo phì, tất cả đều là yếu tố nguy cơ gây đau thắt ngực ổn định.
- Thừa cân và béo phì: Cân nặng quá mức gây áp lực cho tim, làm tăng nhu cầu oxy cũng như triệu chứng đau thắt ngực.
- Căng thẳng: Căng thẳng mãn tính ảnh hưởng tiêu cực đến tim và mạch máu, góp phần gây xơ vữa động mạch và các bệnh tim khác.
Phương pháp chẩn đoán
Để đảm bảo chẩn đoán chính xác cơn đau thắt ngực ổn định và kiểm soát hiệu quả, các phương pháp chẩn đoán dưới đây được sử dụng:
- Khám thực thể tổng quát và tiền sử bệnh nhân: Bước đầu tiên là khám thực thể kỹ lưỡng cùng với thảo luận chi tiết với bệnh nhân về các triệu chứng và yếu tố nguy cơ của họ. Việc hiểu về bệnh sử, lối sống và các đặc điểm cụ thể của các triệu chứng sẽ giúp bác sĩ đưa ra chỉ định xét nghiệm tiếp theo.
- Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): ECG là một phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim. Nó giúp phát hiện nhịp tim không đều, căng thẳng cơ tim và sự gián đoạn lưu lượng máu. Các thay đổi trên ECG trong các cơn đau hoặc gắng sức là dấu hiệu của chứng đau thắt ngực ổn định.
- X-quang ngực: X-quang ngực cung cấp hình ảnh về cấu trúc tim, phổi và ngực, giúp loại trừ các tình trạng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự và kiểm tra các biến chứng liên quan đến đau thắt ngực.
- Xét nghiệm máu: Một số enzyme và protein tăng lên trong máu khi tế bào cơ tim bị tổn thương. Xét nghiệm máu này giúp xác nhận hoặc loại trừ tổn thương cơ tim liên quan đến cơn đau thắt ngực ổn định.
- Siêu âm tim: Siêu âm tim sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của buồng tim và van tim, đánh giá cấu trúc và chức năng của tim. Kỹ thuật này rất quan trọng trong đánh giá khả năng bơm máu của tim và xác định các khu vực có lưu lượng máu giảm.
- Trắc nghiệm gắng sức: Bài kiểm tra tập thể dục như đi bộ trên máy chạy hoặc đạp xe tại chỗ được sử dụng để theo dõi hoạt động của tim trong tình trạng căng thẳng. Điều này có thể phát hiện các vấn đề bên trong tim mà không biểu hiện rõ ràng khi cơ thể nghỉ ngơi.
- Chụp CT tim: Chụp cắt lớp vi tính (CT) tim cung cấp hình ảnh rõ ràng về cấu trúc tim, giúp bác sĩ loại trừ các tình trạng khác có thể gây ra triệu chứng và kiểm tra các vùng bị hạn chế lưu lượng máu.
Bằng cách áp dụng những phương pháp chẩn đoán này, cơn đau thắt ngực ổn định có thể được xác định và điều trị hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng về tim mạch. Đau thắt ngực ổn định là một tình trạng y tế nghiêm trọng, do đó, việc hiểu được nguyên nhân và triệu chứng là rất quan trọng để kiểm soát và điều trị tốt.
FAQ (Các câu hỏi thường gặp)
- Cơn đau thắt ngực ổn định có nguy hiểm không?
- Tôi phải làm gì khi bị cơn đau thắt ngực ổn định?
- Tôi có nguy cơ mắc cơn đau thắt ngực ổn định cao không?
- Phương pháp chẩn đoán nào được sử dụng để xác định cơn đau thắt ngực ổn định?
- Phương pháp điều trị nào được sử dụng cho cơn đau thắt ngực ổn định?
Đau thắt ngực ổn định có thể gây rủi ro cho sức khỏe và có thể tiến triển thành hội chứng mạch vành cấp tính nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt.
Khi gặp cơn đau thắt ngực ổn định, bạn nên nghỉ ngơi ngay lập tức và sử dụng thuốc nitrat nếu được chỉ định bởi bác sĩ. Nếu triệu chứng không giảm hoặc trở nặng hơn, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Những người có các yếu tố nguy cơ như tuổi cao, tiền sử gia đình mắc bệnh tim, hút thuốc, bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu và lối sống ít vận động có nguy cơ cao mắc chứng đau thắt ngực ổn định.
Các phương pháp chẩn đoán bao gồm ECG, x-quang ngực, xét nghiệm máu, siêu âm tim, trắc nghiệm gắng sức và chụp CT tim.
Phương pháp điều trị đau thắt ngực ổn định bao gồm nghỉ ngơi, sử dụng thuốc nitrat, thuốc chống huyết khối và các thuốc để kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác như huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường.
Nguồn: Tổng hợp