Chỉ số khối lượng thành phần cơ thể và tầm quan trọng của nó
Chỉ số khối lượng thành phần cơ thể là một khái niệm phân tích cơ thể thành các thành phần khác nhau như mỡ, cơ và nước. Đây là một công cụ quan trọng để đánh giá phần trăm của các thành phần này trong cơ thể và phản ánh sự thay đổi khi ăn kiêng hoặc tập thể dục.
Chỉ số cơ bản để đo khối lượng cơ thể
- Cân nặng của cơ thể thường chịu sự thay đổi trong ngày và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như mức độ hoạt động và thời gian trong ngày.
- Để có chỉ số khối lượng cơ thể chính xác, nên cân vào buổi sáng sau khi đã đại tiện và chưa ăn uống gì.
Cách tính chỉ số khối lượng cơ thể
- Một công thức đơn giản để tính chỉ số khối lượng cơ thể là nhân chiều cao của bạn lên 9 hoặc 8, rồi chia cho 10 để có kết quả chính xác.
- Ví dụ, nếu bạn cao 155cm, cân nặng lý tưởng bạn nên đạt là khoảng 49.5kg. Cân nặng tối đa cho phép sẽ là tỷ lệ lý tưởng này, trong khi cân nặng tối thiểu nên không thấp hơn 44kg để đảm bảo sức khỏe chung.
“Duy trì chỉ số khối lượng cơ thể ở mức phù hợp là rất quan trọng. Cân nặng quá cao có thể gây thừa cân và béo phì, tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đái tháo đường. Trái lại, không nên để cân nặng thấp hơn mức tối thiểu, vì điều này có thể gây suy dinh dưỡng và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe chung”, như một chuyên gia sức khỏe nói.
Đo chiều cao chính xác
Để đo chiều cao đứng, bạn nên bỏ dép và đứng thẳng với lưng quay vào thước đo. Gót chân, mông, đầu và vai nên thẳng hàng theo một đường thẳng. Sau đó, bạn nên nhìn thẳng về phía trước theo một đường ngang, hai tay duỗi thẳng bên hai bên cơ thể. Sau cùng, người đo sẽ đọc kết quả từ thước đo và ghi lại số liệu chiều cao, kể cả phần thập phân nếu có.
Việc đo chiều dài nằm sẽ được thực hiện đối với trẻ em. Đặt trẻ nằm ngửa trên mặt phẳng cứng với đầu giữ thẳng để đôi mắt nhìn thẳng lên trần nhà. Đặt thước đo sao cho điểm số 0 của nó nằm sát đỉnh đầu của trẻ. Một người khác sẽ giữ đầu gối của trẻ thẳng và đặt thước đo từ gót chân, đảm bảo gót chân tiếp xúc mặt phẳng và chân thẳng. Tương tự như đo chiều cao đứng, bạn nên đọc kết quả từ thước đo và ghi lại chiều dài, kể cả phần thập phân.
Tầm quan trọng của chỉ số BMI
Chỉ số BMI (Body Mass Index) là một công cụ quan trọng để đánh giá tình trạng cơ thể dựa trên mối liên hệ giữa cân nặng và chiều cao. Công thức tính BMI được áp dụng rộng rãi và được xem là một chỉ số quan trọng để phản ánh tỷ lệ khối cơ thể.
Chỉ số BMI được tính bằng cách chia cân nặng (kg) cho bình phương của chiều cao (m). Kết quả chỉ số BMI sẽ được sử dụng để đánh giá mức độ gầy, bình thường, thừa cân, và béo phì. Chỉ số BMI không chỉ giúp xác định mức độ gầy hay béo, mà còn cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe tổng quát và mối liên hệ với tỷ lệ mỡ trong cơ thể.
Đánh giá mức độ gầy cũng được xác định dựa trên chỉ số BMI. Nếu chỉ số BMI nằm trong mức gầy nhẹ, gầy vừa hoặc quá gầy, người sẽ có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh lý và suy dinh dưỡng.
Bề dày lớp mỡ dưới da và vai trò của nó
Bề dày lớp mỡ dưới da là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá phân bố mỡ trong cơ thể và có vai trò trong đánh giá tình trạng béo phì. Đo bề dày lớp mỡ dưới da thường được thực hiện bằng các thiết bị đo chuyên dụng như compa Harpenden, compa Holtain, compa Lange.
Bề dày lớp mỡ dưới da được ước tính bằng cách đặt hai mặt phẳng có diện tích tiết diện 1cm² của compa lên da. Áp lực đo lường được điều chỉnh để đảm bảo kết quả ổn định và chính xác.
Vị trí đo bề dày lớp mỡ dưới da thường được lựa chọn như nếp gấp da cơ tam đầu, nếp gấp da cơ nhị đầu, nếp gấp da dưới xương bả vai và nếp gấp da mạn sườn. Việc đo bề dày lớp mỡ dưới da không chỉ giúp đánh giá tổng lượng mỡ của cơ thể mà còn hữu ích trong việc theo dõi sự thay đổi về mỡ trong quá trình giảm cân hoặc tăng cân. Điều này giúp duy trì sự phát triển và quản lý sức khỏe liên quan đến mỡ trong cơ thể.
Tầm quan trọng của chỉ số eo/mông (WHR) trong đánh giá sức khỏe
Chỉ số eo/mông (WHR) là một chỉ số quan trọng để đánh giá phân bố mỡ trong cơ thể và liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đái tháo đường và nhiều bệnh lý khác.
Để tính chỉ số WHR, bạn cần đo vòng eo và vòng mông sau đó chia tỷ lệ giữa hai số này. Mức độ phân bố mỡ trong vòng eo so với vòng mông sẽ phản ánh sự khác biệt giữa các loại béo phì. Đặc biệt, béo phì trung tâm có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim và đái tháo đường cao hơn so với béo phì toàn thân hoặc béo phì phần thấp.
Duy trì chỉ số WHR trong mức phù hợp là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến mỡ bụng. Điều này có thể đạt được thông qua việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, rèn luyện thể thao thường xuyên và duy trì cân nặng phù hợp.
“Việc duy trì một chỉ số khối khối lượng thành phần cơ thể phù hợp là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe” – chuyên gia sức khỏe khuyên.
Câu hỏi thường gặp:
- Cân nặng cơ thể thường chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?
Đáp án: Cân nặng cơ thể thường chịu ảnh hưởng từ mức độ hoạt động và thời gian trong ngày.
- Làm thế nào để tính chỉ số khối lượng cơ thể?
Đáp án: Một công thức đơn giản để tính chỉ số khối lượng cơ thể là nhân chiều cao lên 9 hoặc 8, rồi chia cho 10.
- Chỉ số BMI dùng để đánh giá gì?
Đáp án: Chỉ số BMI được dùng để đánh giá mức độ gầy, bình thường, thừa cân, và béo phì, và cung cấp thông tin về sức khỏe tổng quát và mối liên hệ với tỷ lệ mỡ trong cơ thể.
- Tại sao đo bề dày lớp mỡ dưới da là quan trọng?
Đáp án: Đo bề dày lớp mỡ dưới da giúp đánh giá phân bố mỡ trong cơ thể và hữu ích trong việc theo dõi sự thay đổi về mỡ trong quá trình giảm cân hoặc tăng cân.
- Chỉ số WHR là gì và vai trò của nó trong đánh giá sức khỏe?
Đáp án: Chỉ số WHR là chỉ số đánh giá phân bố mỡ trong cơ thể và liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đái tháo đường và nhiều bệnh lý khác.
Nguồn: Tổng hợp