Chẩn đoán hen phế quản: các tiêu chuẩn và phương pháp chẩn đoán
Hen phế quản là một bệnh lý phổ biến trong hệ thống hô hấp, gây ra viêm niêm mạc phế quản và tắc nghẽn đường thở. Đối với những người bị hen phế quản, các triệu chứng như khó thở, thở khò khè và ho dai dẳng thường xuyên xảy ra, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sáng sớm. Bệnh có thể bắt đầu từ di truyền hoặc tiếp xúc với môi trường gây dị ứng. Tuy nhiên, có những phong cách sống và phương pháp chẩn đoán phù hợp có thể giúp quản lý hiệu quả bệnh hen phế quản.
Bệnh hen phế quản là gì?
Bệnh hen phế quản, hay còn được gọi là hen suyễn, là một bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh này được đặc trưng bởi viêm niêm mạc phế quản và tắc nghẽn đường thở, gây ra các triệu chứng khó thở, thở khò khè và ho dai dẳng, thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm. Nguyên nhân bệnh phát triển từ yếu tố di truyền hoặc tiếp xúc với các chất gây dị ứng trong môi trường. Tuy nhiên, bệnh này có thể được quản lý và điều trị hiệu quả bằng cách sử dụng các loại thuốc thích hợp.
Các yếu tố nguy cơ của hen phế quản
Trước khi tiến hành chẩn đoán hen phế quản, cần phải hiểu về các yếu tố nguy cơ có thể gây ra cơn hen.
Các yếu tố cơ địa
- Cơ địa dị ứng: Hơn 50% bệnh nhân hen phế quản có cơ địa dị ứng.
- Giới tính: Bé trai thường có nguy cơ mắc hen phế quản cao hơn bé gái. Tuy nhiên, ở người trưởng thành, nữ giới lại mắc hen phế quản nhiều hơn nam giới.
- Béo phì: Béo phì là một yếu tố nguy cơ gây hen phế quản.
Các yếu tố môi trường
- Dị nguyên: Lông chó mèo, bụi nhà, nấm, gián và phấn hoa là những yếu tố gây dị ứng quan trọng nhất trong việc phát triển hen phế quản.
- Tác nhân nghề nghiệp: Sử dụng các chất hóa học trong môi trường làm việc có thể gây hen phế quản.
- Ô nhiễm không khí: Ô nhiễm không khí làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
- Các yếu tố khác: Gồm tình trạng kinh tế xã hội thấp kém, sử dụng thuốc nhóm NSAID, v.v…
Các tiêu chuẩn để chẩn đoán hen phế quản
Để chẩn đoán hen phế quản, cần xem xét các tiêu chuẩn dựa trên tiền sử bản thân, tiền sử gia đình và các triệu chứng hô hấp.
Tiền sử bản thân, gia đình và các triệu chứng hô hấp
- Có tiền sử gia đình và bản thân mắc các bệnh dị ứng như viêm da dị ứng, hen suyễn, chàm, v.v…
- Có nhiều triệu chứng đặc trưng như thở khò khè, khó thở, ho và cảm giác nặng ngực.
- Các triệu chứng này có thể thay đổi về thời gian xuất hiện và mức độ nghiêm trọng.
- Triệu chứng thường xuất hiện và nặng hơn vào buổi sáng sớm hoặc ban đêm, khi ngủ.
- Yếu tố khởi phát bệnh bao gồm thay đổi thời tiết, hoạt động vất vả hoặc tập luyện cường độ cao và tiếp xúc với các chất gây dị ứng.
- Sau khi nhiễm virus, các triệu chứng hen phế quản thường xuất hiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
- Có thể xuất hiện các triệu chứng hiếm gặp như polyp mũi và dịch tiết mũi nhiều ở bệnh nhân hen phế quản.
Các phương pháp chẩn đoán hen phế quản
Có nhiều phương pháp và kỹ thuật xét nghiệm để chẩn đoán bệnh hen phế quản, bao gồm:
Nghe phổi
Nghe phổi sẽ nghe thấy tiếng rít ran như ngáy ở cả hai phế trường của phổi.
Quan sát lồng ngực
Lồng ngực sẽ nở ra nhiều hơn bình thường khi hít vào. Các dấu hiệu khác như cơ vùng cổ bị co kéo, vai so cho thấy đường dẫn khí bị hẹp.
Đo chức năng hô hấp
Đo lưu lượng đỉnh (PEF) và lưu lượng thể tích khí thở ra gắng sức trong giây đầu tiên (FEV1) lúc thở ra. Sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản, đo lại các chỉ số này. Nếu FEV1 tăng hơn 200ml và lớn hơn 12% so với giá trị ban đầu hoặc PEF tăng hơn 60l/phút và trên 20%, bệnh nhân có thể được chẩn đoán mắc bệnh hen phế quản. Chỉ số PEF còn được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và khả năng kiểm soát cơn hen tại nhà.
Xét nghiệm dị ứng da và máu
Được sử dụng để xác định xem bệnh nhân có dị ứng hoặc nhạy cảm với một loại kháng nguyên cụ thể hay không.
Hít kháng nguyên
Cho người bệnh hít một loại kháng nguyên đặc biệt để kiểm tra có hiện tượng co thắt đường dẫn không khí hay không.
Tổng kết
Hen phế quản là một bệnh viêm mạn tính ảnh hưởng đến niêm mạc đường hô hấp, và nếu không được chẩn đoán chính xác, việc kiểm soát bệnh sẽ gặp nhiều khó khăn. Do đó, quan trọng để bệnh nhân thăm khám chẩn đoán hen phế quản và điều trị sớm tại các cơ sở y tế uy tín. Bằng cách xác định các tiêu chuẩn và sử dụng các phương pháp chẩn đoán phù hợp, bệnh nhân có thể được chẩn đoán và điều trị sao cho tốt nhất để cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.
Các câu hỏi thường gặp về hen phế quản:
Hen phế quản có di truyền không?
Đa phần trường hợp hen phế quản có yếu tố di truyền. Người có người thân bị hen phế quản có khả năng mắc bệnh cao hơn so với người không có tiền sử bệnh trong gia đình.
Liệu hen phế quản có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Hen phế quản là một bệnh mãn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, bằng cách kiểm soát triệu chứng và sử dụng các loại thuốc thích hợp, người bệnh có thể sống cuộc sống bình thường và giảm triệu chứng hen phế quản xuất hiện.
Người lớn có thể bị hen phế quản không?
Người lớn cũng có thể bị hen phế quản, nhưng tỷ lệ bệnh thấp hơn so với trẻ em. Thường thì nguy cơ mắc hen phế quản tăng lên khi tuổi tác gia tăng.
Hen phế quản có thể điều trị không?
Hen phế quản có thể điều trị và kiểm soát tốt bằng cách sử dụng các loại thuốc dùng để giãn phế quản và ngăn ngừa cơn hen. Điều trị sớm và kiên nhẫn rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng hen phế quản gây biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Làm thế nào để ngăn ngừa hen phế quản?
Đối với những người có yếu tố di truyền hen phế quản, không thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh. Tuy nhiên, có thể giảm nguy cơ bị cơn hen và hạn chế các tác nhân kích thích như thuốc kháng histamine, thuốc chống vi khuẩn và các chất gây dị ứng trong môi trường.
Nguồn: Tổng hợp