Cây thầu dầu - Vị thuốc chữa bệnh và những điều cần biết
Thầu dầu được trồng rất nhiều ở nước ta, là một vị thuốc có rất nhiều tác dụng chữa bệnh. Vậy cây thầu dầu có thể dùng trong những bệnh gì, khi sử dụng cần lưu ý những điều gì thì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị thuốc này.
Thầu dầu là cây gì? Có mấy loại?
Cây thầu dầu hay còn gọi là cây đu đủ tía có tên khoa học là Ricinus communis, thuộc họ Euphorbiaceae (họ Thầu dầu) là một loại cây thân thảo cao từ 2 đến 5 mét. Cây có lá lớn, hình dạng giống lá phong, và hoa nhỏ màu vàng. Thầu dầu được trồng phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới. Với chiều cao trung bình khoảng 3-5 mét, cây thầu dầu tía có vỏ thân cây màu nâu đỏ đậm và lá cây hình cánh quạt nhọn, màu xanh tím. Hoa thầu dầu màu đỏ tía, quả của cây thầu dầu tía có xanh hoặc tím và bên trong sẽ có hạt thầu dầu.
Có nhiều loại thầu dầu: thầu dầu thường và thầu dầu tía, chỉ có la loại tía được dùng làm thuốc.
Thành phần hóa học
Cây thầu dầu chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng như acid ricinoleic, protein ricin, và các loại vitamin, khoáng chất. Acid ricinoleic là thành phần chính có tác dụng nhuận tràng mạnh mẽ. Protein ricin có tính độc cao nhưng khi được chế biến đúng cách, nó có thể mang lại lợi ích y học. Các vitamin và khoáng chất trong thầu dầu giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh.
Hạt Thầu dầu chứa 40-50% dầu, 25% chất albuminosid, một chất có tinh thể và nitrogen (ricidin), acid malic đường, muối, cellulose, ricin và ricinin, các men trong đó có men lipase. Dầu chiết xuất lạnh từ hạt chứa nhiều chất hữu cơ có gốc là glycerin (50-60% trong đó có stearin cholesterin, palmitin, ricinolein) và acid béo (acid linoleic, oleic và stearic).
Công dụng của thầu dầu
- Sa tử cung và trực tràng: Cây thầu dầu có tác dụng hỗ trợ điều trị sa tử cung và trực tràng nhờ vào đặc tính chống viêm và giảm đau của nó. Lá thầu dầu được nấu chín và đắp ngoài da giúp giảm các triệu chứng và thúc đẩy quá trình phục hồi.
Đẻ khó, sót nhau: Trong y học cổ truyền, thầu dầu được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh nở. Dầu thầu dầu có tác dụng kích thích co bóp tử cung, giúp quá trình sinh diễn ra thuận lợi hơn và hạn chế tình trạng sót nhau.
Liệt thần kinh mặt: Thầu dầu còn được sử dụng trong điều trị liệt thần kinh mặt, một tình trạng gây mất kiểm soát cơ mặt. Thoa dầu thầu dầu lên vùng mặt bị liệt có thể cải thiện tuần hoàn máu và phục hồi chức năng thần kinh.
Hỗ trợ chữa phong thấp, viêm khớp, tay chân tê mỏi: Đối với các bệnh phong thấp, viêm khớp, và tay chân tê mỏi, thầu dầu có tác dụng giảm viêm, giảm đau, và cải thiện lưu thông máu. Việc đắp lá thầu dầu hoặc thoa dầu thầu dầu lên các khớp bị viêm giúp giảm triệu chứng và tăng cường khả năng vận động.
Chữa hen suyễn: Cây thầu dầu cũng có thể hỗ trợ điều trị hen suyễn. Hạt thầu dầu chứa các hợp chất giúp làm giãn phế quản và giảm triệu chứng hen. Tuy nhiên, cần phải thận trọng khi sử dụng do tính độc của hạt thầu dầu.
Chữa bệnh trĩ: Thầu dầu được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh trĩ. Các thành phần chống viêm và giảm đau trong thầu dầu giúp giảm sưng, đau và ngứa ở vùng hậu môn. Dầu thầu dầu có thể được thoa trực tiếp lên búi trĩ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
Những lưu ý khi dùng cây thầu dầu để chữa bệnh
Mặc dù cây thầu dầu có nhiều công dụng chữa bệnh, nhưng việc sử dụng cần phải thận trọng. Đặc biệt, hạt thầu dầu có chứa chất độc ricin, có thể gây ngộ độc nghiêm trọng nếu sử dụng không đúng cách. Khi sử dụng thầu dầu làm thuốc, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền để đảm bảo an toàn. Tránh tự ý sử dụng các chế phẩm từ hạt thầu dầu nếu không có hướng dẫn cụ thể từ chuyên gia. Các triệu chứng ngộ độc dầu thầu dầu bao gồm:
- Nhức đầu
- Viêm dạ dày ruột
- Tăng nhiệt độ cơ thể
- Tăng bạch cầu
- Đi tiểu ít, khó tiểu
- Vàng da
- Thường xuyên đổ mồ hôi lạnh
- Chuột rút thường xuyên
- Trụy tim mạch
Ngộ độc thầu dầu có thể gây tử vong, do đó nếu nhận thấy dấu hiệu ngộ độc vui lòng đến cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cho cấp cứu.
Các câu hỏi thường gặp trong quá trình sử dụng
Cây thầu dầu có thể gây tác dụng phụ gì?
Cây thầu dầu có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, và trong trường hợp nghiêm trọng, ngộ độc do ricin. Vì vậy, cần sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ dẫn của chuyên gia.
Có thể sử dụng cây thầu dầu cho trẻ em không?
Việc sử dụng cây thầu dầu cho trẻ em cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ do nguy cơ ngộ độc cao. Chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi sử dụng cây thầu dầu?
Để giảm thiểu rủi ro, nên sử dụng các chế phẩm từ cây thầu dầu đã qua xử lý an toàn, tuân thủ đúng liều lượng, và luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Liều lượng sử dụng một ngày bao nhiêu?
Liều lượng được khuyến cáo sử dụng tốt đa là 20g hạt trên một ngày.
Kết luận
Cây thầu dầu là một dược liệu quý với nhiều công dụng chữa bệnh, từ hỗ trợ điều trị sa tử cung, liệt thần kinh mặt, phong thấp, viêm khớp, hen suyễn, đến bệnh trĩ. Tuy nhiên, do chứa các thành phần hóa học mạnh và độc tính của hạt, việc sử dụng cây thầu dầu cần phải thận trọng và có sự hướng dẫn của chuyên gia. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.