Cách chăm sóc và điều trị cảm lạnh cho trẻ em
Cảm lạnh là căn bệnh phổ biến và không đáng lo ngại đối với trẻ em khỏe mạnh. Tuy nhiên, đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ có hệ miễn dịch yếu, cảm lạnh có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của trẻ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các chỉ định và cách điều trị cảm lạnh cho trẻ em.
Dấu hiệu khi trẻ bị cảm lạnh
Cảm lạnh là một trong những bệnh lý thường gặp ở trẻ em, đặc biệt trong những thời điểm giao mùa. Đây là căn bệnh do vi rút gây ra, với hơn 200 loại vi rút khác nhau có thể là tác nhân, nhưng chủ yếu là vi rút rhinovirus. Một điều quan trọng cần nhớ là cảm lạnh do vi rút gây ra, vì vậy việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng điều trị.
“Cảm lạnh là một trong những bệnh lý thường gặp ở trẻ em, đặc biệt trong những thời điểm giao mùa”
Các triệu chứng cảm lạnh ở trẻ thường kéo dài từ 4 đến 10 ngày và có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Triệu chứng bắt đầu từ lúc trẻ cảm thấy không khỏe, thường biểu hiện bằng đau họng, sổ mũi và ho. Ban đầu, trẻ có cảm giác họng bị đau là do chất nhầy tích tụ, sau đó, đau họng giảm dần, và bắt đầu chảy nước mũi. Chất nhầy từ mũi có thể chảy xuống họng, gây ra ho và khó chịu.
Trong giai đoạn nặng của cảm lạnh, trẻ có thể gặp thêm các triệu chứng như chảy nước mũi, chảy nước mắt, hắt xì, mệt mỏi, sốt (có thể xuất hiện), đau họng và ho. Đôi khi, cảm lạnh còn có thể gây tiêu chảy và nôn mửa ở trẻ nhỏ. Trong những ngày đầu của bệnh, trẻ có thể trở nên cáu kỉnh và khó chịu về tình trạng đau đầu và mệt mỏi. Khi chất nhầy trong mũi trở nên cô đặc hơn, các triệu chứng này thường giảm đi và trẻ sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.
“Cảm lạnh có thể ảnh hưởng đến hoạt động của xoang, họng, phế quản và tai của trẻ”
Trẻ cảm lạnh nên uống thuốc gì?
Cảm lạnh là một căn bệnh phổ biến ở trẻ em và thông thường tự khỏi sau 7 đến 10 ngày mà không cần sử dụng thuốc. Tuy nhiên, trong trường hợp triệu chứng trở nên nghiêm trọng, việc đưa trẻ đến bệnh viện và sử dụng thuốc dưới sự chỉ định của bác sĩ là cần thiết. Dưới đây là một số loại thuốc thông thường được sử dụng để điều trị cảm lạnh cho trẻ.
1. Thuốc thông mũi
Cảm lạnh thường gây sưng viêm niêm mạc mũi, dẫn đến tình trạng khó thở và nghẹt mũi. Thuốc thông mũi chứa các thành phần như pseudoephedrine, ephedrine và phenylephrine giúp co mạch, giảm sưng và cải thiện tình trạng khó thở.
“Thuốc thông mũi giúp co mạch, giảm sưng và cải thiện tình trạng khó thở”
Thuốc thông mũi chứa các thành phần Pseudoephedrine, Ephedrine và Phenylephrine. Những thuốc này giúp giảm nghẹt mũi bằng cách làm co mạch máu trong niêm mạc mũi, giảm sưng viêm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chúng có thể gây tăng huyết áp, tăng nhịp tim và khó ngủ ở trẻ. Việc sử dụng thuốc thông mũi trong thời gian dài cũng có thể dẫn đến tình trạng “tắc nghẽn trở lại”.
2. Thuốc giảm ho
Ho là triệu chứng thường gặp khi trẻ bị cảm lạnh, gây khó chịu và ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ. Thuốc giảm ho giúp ức chế phản xạ ho thông qua tác động lên trung tâm ho của hệ thần kinh.
“Thuốc giảm ho giúp ức chế phản xạ ho thông qua tác động lên trung tâm ho của hệ thần kinh”
Thuốc giảm ho có chứa các dược chất Codein, Pholcodin và Dextromethorphan. Codein hiệu quả cao nhưng có thể gây táo bón, buồn ngủ và phụ thuộc, nên không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi. Pholcodine và dextromethorphan ít gây tác dụng phụ hơn nhưng vẫn có thể gây buồn ngủ.
3. Thuốc long đờm
Thuốc long đờm giúp làm loãng đờm bằng cách tăng tiết dịch đường hô hấp, giúp tống đờm ra ngoài dễ dàng hơn. Điều này làm giảm khó chịu và cải thiện khả năng thở cho trẻ.
4. Thuốc kháng histamin
Thuốc kháng histamin giúp giảm các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi và ho, đặc biệt hiệu quả khi trẻ ho vào ban đêm hoặc ho do viêm mũi dị ứng.
– Thế hệ 1: Bao gồm các hoạt chất như promethazin, clorpheniramin, diphenhydramin, có tác dụng trong thời gian ngắn và cần sử dụng nhiều lần trong ngày. Tuy nhiên, thuốc này thường gây buồn ngủ.
– Thế hệ 2: Bao gồm loratadin, cetirizin, desloratadine, ít gây buồn ngủ hơn và có hiệu quả kéo dài hơn, được sử dụng rộng rãi trong điều trị cảm lạnh cho trẻ.
5. Thuốc giảm đau, hạ sốt
Khi trẻ sốt nhẹ, bố mẹ có thể hạ sốt bằng các phương pháp không dùng thuốc như mặc quần áo rộng rãi, nghỉ ngơi trong không gian thoáng mát, uống nhiều nước và chườm ấm. Tuy nhiên, nếu trẻ sốt cao, cần sử dụng thuốc hạ sốt với liều lượng phù hợp theo chỉ định của bác sĩ.
– Thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm chứa hoạt chất Paracetamol và Ibuprofen: Đây là hai loại thuốc giảm đau, hạ sốt phổ biến. Paracetamol có thể gây tổn thương gan nếu dùng quá liều, còn ibuprofen có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày. Đặc biệt, aspirin không được khuyến cáo dùng cho trẻ em vì có thể gây hội chứng Reye, một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến gan và não.
Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị cảm lạnh cho trẻ em
Việc sử dụng thuốc điều trị cảm lạnh cho trẻ em cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
“Việc sử dụng thuốc điều trị cảm lạnh cho trẻ em cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả”
Điều quan trọng là tuân thủ liều lượng đơn thuốc. Luôn tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Cẩn thận theo dõi các tác dụng phụ của thuốc. Nếu thấy trẻ có triệu chứng bất thường, hãy đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
Việc sử dụng kháng sinh không cần thiết có thể dẫn đến kháng kháng sinh và gây vấn đề về sức khỏe, vì vậy không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh khi cảm lạnh gây ra do vi rút.
Khi nào cần đưa trẻ đến cơ sở y tế?
Cảm lạnh và các triệu chứng liên quan thường tự khỏi sau vài ngày với sự chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, có những trường hợp khi phụ huynh nên đưa trẻ đến bác sĩ để đảm bảo sức khỏe an toàn cho bé:
– Trẻ sốt cao kéo dài không giảm: Nếu trẻ có biểu hiện sốt cao kéo dài và không có dấu hiệu giảm sau vài ngày, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc cúm. Sốt cao, đặc biệt khi đi kèm với nôn mửa, ớn lạnh và run rẩy là dấu hiệu cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
– Ho khó chịu kéo dài: Ho khan kéo dài và không cải thiện sau vài ngày chăm sóc tại nhà có thể là dấu hiệu của một tình trạng nhiễm trùng hoặc bệnh hệ hô hấp cần điều trị y tế.
– Triệu chứng suy hô hấp: Bất kỳ dấu hiệu nào của suy hô hấp như khó thở, thở gấp hoặc thở nhanh đòi hỏi phải đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức. Đây có thể là biểu hiện của viêm phổi hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác liên quan đến hệ thống hô hấp của trẻ.
– Mệt mỏi, suy nhược: Nếu trẻ biểu hiện mệt mỏi và suy nhược, không có năng lượng để thực hiện các hoạt động hàng ngày hoặc không tỉnh táo như bình thường, đó là dấu hiệu cần được bác sĩ đánh giá và can thiệp kịp thời.
– Trẻ có bệnh mạn tính: Nếu trẻ mắc các bệnh mạn tính như hen suyễn, tiểu đường, huyết áp cao hoặc các vấn đề sức khỏe khác, khi triệu chứng cảm lạnh trở nên nghiêm trọng, nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được điều trị thích hợp.
Câu hỏi thường gặp về cách chăm sóc và điều trị cảm lạnh cho trẻ em
- Cảm lạnh ở trẻ em là gì?
– Cảm lạnh là căn bệnh thường gặp ở trẻ em, đặc biệt ở những thời điểm giao mùa. Đây là căn bệnh do vi rút gây ra, với hơn 200 loại vi rút khác nhau có thể là tác nhân, nhưng chủ yếu là vi rút rhinovirus.
- Muốn phòng ngừa cảm lạnh, phụ huynh cần làm gì?
– Để phòng ngừa cảm lạnh ở trẻ em, phụ huynh cần thực hiện các biện pháp hợp lý như đảm bảo vệ sinh cá nhân, tăng cường sức khỏe bằng cách ăn một chế độ dinh dưỡng cân bằng, tăng cường vận động và điều chỉnh nhiệt độ môi trường.
- Khi nào cần đưa trẻ đến bác sĩ khi bị cảm lạnh?
– Trẻ nên đến bác sĩ nếu có biểu hiện sốt cao kéo dài, ho khó chịu kéo dài, triệu chứng suy hô hấp, mệt mỏi và suy nhược, hoặc nếu trẻ có các bệnh mạn tính.
- Phải làm gì khi trẻ bị nghẹt mũi?
– Trong trường hợp trẻ bị nghẹt mũi, phụ huynh có thể sử dụng thuốc thông mũi để giảm sưng, cung cấp không khí thông thoáng và dùng nước muối sinh lý để giúp làm sạch mũi cho trẻ.
- Có nên sử dụng kháng sinh để điều trị cảm lạnh cho trẻ?
– Kháng sinh không có tác dụng trị cảm lạnh do vi rút gây ra, vì vậy không nên sử dụng kháng sinh khi cảm lạnh không có triệu chứng nhiễm trùng vi khuẩn.
Nguồn: Tổng hợp