Các bước phẫu thuật rạch tầng sinh môn trong sinh thường
Việc phải tiến hành phẫu thuật rạch tầng sinh môn trong một số trường hợp sinh thường có thể là nỗi ám ảnh đáng sợ đối với nhiều bà bầu. Tuy nhiên, rạch tầng sinh môn là một phương pháp cần thiết để giúp bảo đảm sự an toàn và nhanh chóng cho cả mẹ và bé ra đời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các bước rạch tầng sinh môn và cách chăm sóc sau phẫu thuật để giúp bà bầu vượt qua nỗi ám ảnh này.
Thông tin cần biết về tầng sinh môn
Tầng sinh môn là một phần quan trọng trong cơ thể người phụ nữ, có vai trò bảo vệ và hỗ trợ các cơ quan trong vùng chậu. Ngoài ra, tầng sinh môn cũng đảm nhận vai trò tiếp nhận tinh trùng để mang thai. Trong quá trình sinh nở, tầng sinh môn sẽ giãn nở tự nhiên hoặc được rạch để làm cho quá trình sinh con dễ dàng hơn. Tầng sinh môn được cấu tạo từ 3 lớp cơ và lớp mô mềm.
“Vai trò chính của tầng sinh môn là bảo vệ và nâng đỡ các cơ quan trong vùng chậu và là nơi tiếp nhận tinh trùng trong quá trình sinh hoạt tình dục phụ nữ.”
Mặc dù tầng sinh môn có khả năng giãn nở tự nhiên, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể không đủ linh hoạt để sinh con. Do đó, phẫu thuật rạch tầng sinh môn trở thành lựa chọn cần thiết để giúp bé ra đời an toàn và nhanh chóng.
Tại sao cần phải rạch tầng sinh môn?
Cần phải nhận thức rằng gần 95% trường hợp sinh nở cần phải rạch tầng sinh môn. Vì đầu bé có kích thước lớn hơn so với cửa âm đạo, gây áp lực lớn lên tầng sinh môn và dễ dàng gây rách. Vì vậy, khi đầu bé ló ra khỏi cổ tử cung và cửa âm đạo, các bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật này để giúp bé ra đời nhanh hơn.
“Việc rạch tầng sinh môn cũng giúp giảm nguy cơ các biến chứng trong quá trình sinh nở và giảm ảnh hưởng đến vẻ đẹp của vùng kín.”
Việc rạch tầng sinh môn cũng được thực hiện trong các trường hợp khác nhau như khi thai phụ mắc bệnh tim mạch hoặc bị nhiễm độc thai nghén, đường kính đầu bé lớn, tầng sinh môn không giãn nở đủ, viêm đáy chậu hoặc âm đạo, hoặc khi cơ tử cung yếu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc rạch tầng sinh môn không phải lúc nào cũng là lựa chọn đầu tiên. Các bác sĩ sẽ cố gắng bảo toàn tầng sinh môn nếu có thể.
Các bước phẫu thuật rạch tầng sinh môn trong sinh nở
Trước khi tìm hiểu về từng bước chi tiết của phẫu thuật rạch tầng sinh môn, chúng ta cần biết về các nguyên tắc quan trọng để đảm bảo sự lành mạnh của vết mổ của thai phụ.
Nguyên tắc rạch tầng sinh môn:
- Thời điểm phù hợp để rạch tầng sinh môn là khi tầng sinh môn và âm hộ đều căng cứng hoặc khi thai đã xuống sâu vào âm đạo. Việc rạch tầng sinh môn thường được thực hiện khi sẹo tử cung có biểu hiện co cứng để giảm cảm giác đau. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng cần thiết sử dụng phương pháp này, mà chỉ trong một số trường hợp đặc biệt.
- Sử dụng chỉ tiêu chuẩn để khâu vết rạch tầng sinh môn, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và tạo cảm giác thoải mái cho thai phụ. Chỉ tiêu có thể tự tiêu và thường không để lại sẹo.
Các bước phẫu thuật rạch tầng sinh môn:
Bước 1: Sử dụng thuốc tê để giảm cảm giác đau
Mặc dù không khuyến khích sử dụng thuốc tê trong quá trình rạch tầng sinh môn, nhưng mỗi người có mức độ chịu đau khác nhau. Vì vậy, trong một số trường hợp, thuốc tê có thể được sử dụng để giảm đi cảm giác đau.
Bước 2: Xác định vị trí rạch tầng sinh môn
Thông thường, tầng sinh môn sẽ được rạch chếch dưới góc 45 độ ở vị trí 5 giờ hoặc 7 giờ. Rạch cần được thực hiện từ phía trên xuống phía dưới và hướng ra bên ngoài, tránh cắt quá sâu vào cơ nâng hậu môn. Trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần rạch một bên tầng sinh môn, ít khi phải rạch cả hai bên.
Nguyên tắc cắt rạch tầng sinh môn: Tránh các vị trí như tuyến Bartholin, các tổ chức xốp trong vùng âm hộ, và trung tâm vùng sinh môn và cơ hậu môn.
Bước 3: Tiến hành rạch tầng sinh môn
Rạch tầng sinh môn sẽ được thực hiện bằng cách cắt với một chiếc kéo sắc và chính xác. Thao tác phẫu thuật cần phải dứt khoát và chính xác. Sau đó, bác sĩ sẽ tiếp tục quá trình đỡ đẻ.
Bước 4: Khâu vết rạch tầng sinh môn
Sau khi bé sinh ra, vùng tầng sinh môn sẽ được làm sạch và vệ sinh để khâu vết. Quá trình khâu vết tầng sinh môn sẽ được chia thành 3 lớp:
- Khâu âm đạo: Chỉ cần khâu từ bên trong đến bên ngoài, đảm bảo hai mép vết khâu gần nhau để tránh tạo ra một lỗ sau khâu.
- Khâu cơ: Cần khâu gần sát da và chắc chắn để tránh tạo ra khoảng trống giữa hai lớp cơ và da.
- Khâu da: Tương tự như các bước trên, nhưng có thể sử dụng chỉ tự tiêu. Cuối cùng, cần phải vệ sinh kĩ càng vùng vết khâu và vùng tầng sinh môn.
Lưu ý khi khâu vết rạch tầng sinh môn:
- Khâu phải được thực hiện đúng vị trí của tầng sinh môn.
- Khoảng cách giữa các nút chỉ khâu phải vừa phải, không quá chặt hoặc quá lỏng.
- Chuẩn bị cho vết rạch khô ráo.
Tóm lại, phẫu thuật rạch tầng sinh môn là một phương pháp cần thiết trong nhiều trường hợp sinh nở để bảo đảm sự an toàn và nhanh chóng cho cả mẹ và bé. Để đạt kết quả tốt nhất, sự phối hợp giữa bác sĩ, nhân viên y tế và sự hỗ trợ từ gia đình là rất quan trọng. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ giúp các bà bầu tương lai hiểu rõ hơn về toàn bộ quá trình này và chuẩn bị tốt hơn cho quá trình sinh nở của mình.
Các câu hỏi thường gặp về rạch tầng sinh môn
1. Tầng sinh môn giãn nở tự nhiên được như thế nào?
Trong quá trình sinh nở, tầng sinh môn có khả năng tự giãn nở để tạo một lỗ ra cho đầu bé qua âm đạo. Quá trình này được điều khiển bởi hormon và cảm giác chứ không cần phải làm thêm gì.
2. Tầng sinh môn được rạch trong trường hợp nào?
Tầng sinh môn được rạch trong những trường hợp đầu bé quá lớn, tầng sinh môn không đủ giãn nở hoặc cho đến sau khi rơi vào cổ tử cung.
3. Rạch tầng sinh môn có gây đau không?
Rạch tầng sinh môn sẽ gây đau trong quá trình phẫu thuật, nhưng sau khi được tiêm thuốc tê, thai phụ sẽ không cảm thấy đau trong suốt quá trình chuyển dạ.
4. Có thể làm gì để chăm sóc vết rạch tầng sinh môn sau sinh?
Sau khi sinh, vùng tầng sinh môn cần được tẩy rửa và vệ sinh sạch sẽ. Bạn nên thực hiện vệ sinh tại nhà sau khi đi vệ sinh và khi thấy vùng nhạy cảm.
5. Khi nào có thể quan hệ tình dục sau phẫu thuật rạch tầng sinh môn?
Thời gian khôi phục sau phẫu thuật tùy thuộc vào từng trường hợp. Thường sau 6-8 tuần, bạn có thể thảo luận với bác sĩ về việc tái khám để xác định xem bạn đã khỏe mạnh và sẵn sàng quan hệ tình dục hay chưa.
Nguồn: Tổng hợp
