Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Viêm phổi kẽ tróc vảy là gì? Những điều cần biết về viêm phổi kẽ tróc vảy
Viêm phổi kẽ tróc vảy (còn được gọi là viêm phổi cấp tính kẽ tróc vảy) là một loại viêm phổi cấp tính mà trong đó phổi bị viêm và sản sinh nhiều chất nhầy, làm tắc nghẽn các đường thở. Bệnh gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân và cần được điều trị hoặc kiểm soát sớm.
Tổng quan chung
Viêm phổi kẽ tróc vảy là một dạng hiếm gặp của viêm phổi kẽ vô căn (Idiopathic interstitial pneumonias – IIP) được phân loại theo hướng dẫn phân loại đồng thuận đa ngành quốc tế của Hiệp hội Lồng ngực Hoa Kỳ.
Viêm phổi kẽ tróc vảy là một dạng viêm phổi kẽ vô căn có số lượng đại thực bào tăng cao trong phế nang (túi khí) của phổi. Các đại thực bào phế nang có sắc tố màu nâu nhạt đặc trưng và tích tụ trong lòng phế nang và vùng vách ngăn của thùy dưới của phổi. Các tác động điển hình của sự tích tụ đại thực bào là viêm và sau đó là xơ hóa (dày lên và cứng) của mô phổi.
Viêm phổi kẽ tróc vảy là một loại viêm phổi kẽ nguyên phát chủ yếu liên quan đến hút thuốc, phơi nhiễm chủ động hoặc thụ động với khói thuốc lá.
Triệu chứng
Triệu chứng của viêm phổi kẽ tróc vảy có thể bao gồm:
- Ho: Ho có thể là khô hoặc có đờm. Đờm thường là màu trắng hoặc vàng.
- Khó thở: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của viêm phổi kẽ tróc vảy. Khó thở có thể đi kèm với cảm giác ngực bị nặng nề.
- Đau ngực: Một số người có thể cảm thấy đau ngực hoặc có cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng ngực.
- Sự mệt mỏi: Viêm phổi kẽ tróc vảy có thể làm cho bạn cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.
- Sự mất cân nặng: Một số người bị viêm phổi kẽ tróc vảy có thể trải qua sự mất cân nặng do mất khả năng ăn uống hoặc do tình trạng bệnh tăng cân nặng.
- Sốt: Một số người có thể phát sốt do phản ứng của cơ thể với vi khuẩn hoặc virus gây viêm phổi.
Những triệu chứng này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Nếu bạn nghi ngờ mình có thể mắc viêm phổi kẽ tróc vảy, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.
Nguyên nhân gây bệnh
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến viêm phổi kẽ tróc vảy có thể bao gồm:
- Nhiễm trùng: Viêm phổi kẽ tróc vảy thường được gây ra bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm. Những tác nhân này có thể xâm nhập vào phổi và gây ra viêm nhiễm.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính gây ra viêm phổi kẽ tróc vảy. Thuốc lá chứa nhiều chất độc hại có thể làm tổn thương mô phổi và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong môi trường làm việc hoặc từ môi trường sống cũng có thể góp phần vào việc gây ra viêm phổi kẽ tróc vảy.
- Hít phải chất cực độc: Hít phải các chất cực độc như khí độc, bụi mịn hoặc hạt bụi từ môi trường làm việc có thể gây ra tổn thương cho phổi và dẫn đến viêm phổi kẽ tróc vảy.
- Hệ miễn dịch yếu: Các bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có thể dễ dàng mắc viêm phổi kẽ tróc vảy hơn so với những người khác.
- Người cao tuổi: Người cao tuổi hoặc người già thường có nguy cơ cao hơn để mắc các bệnh lý phổi, bao gồm cả viêm phổi kẽ tróc vảy.
Những yếu tố này có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với nhau để gây ra viêm phổi kẽ tróc vảy.
Đối tượng nguy cơ mắc viêm phổi kẽ tróc vảy
Viêm phổi kẽ tróc vảy thường xảy ra ở người trung niên đến lớn tuổi, tuy nhiên vẫn có các trường hợp trẻ em mắc bệnh này. Sau đây là một số đối tượng có nguy cơ mắc viêm phổi kẽ tróc vảy, bao gồm:
- Người hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính gây ra viêm phổi kẽ tróc vảy. Người hút thuốc lá có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh này so với người không hút thuốc.
- Người tiếp xúc với hóa chất độc hại: Các công nhân làm việc trong môi trường chứa các hóa chất độc hại, như hóa chất công nghiệp, hóa chất nông nghiệp, hoặc hóa chất trong sản xuất, có nguy cơ cao hơn để mắc viêm phổi kẽ tróc vảy.
- Người già: Người già thường có hệ miễn dịch yếu và các vấn đề sức khỏe khác, làm tăng nguy cơ mắc viêm phổi kẽ tróc vảy.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu: Các bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch do bệnh lý như HIV/AIDS, hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch (như sau hóa phẫu thuật ghép tạng) có nguy cơ cao hơn để mắc viêm phổi kẽ tróc vảy.
- Người có bệnh lý phổi khác: Những người đã từng mắc các bệnh lý phổi khác như COPD (bệnh tắc nghẽn mạn tính), astma, hoặc fibrosis phổi cũng có nguy cơ cao hơn để mắc viêm phổi kẽ tróc vảy.
- Người tiếp xúc với bụi và khói: Các nhóm nghề nghiệp như công nhân xây dựng, thợ hàn, thợ mài, hay những người làm việc trong môi trường có bụi và khói có thể có nguy cơ cao hơn mắc viêm phổi kẽ tróc vảy do hít phải các hạt bụi và khói gây tổn thương cho phổi.
Chẩn đoán
Chẩn đoán của viêm phổi kẽ không đặc hiệu nên được xem xét ở những bệnh nhân ho và khó thở bán cấp hoặc mạn tính không rõ căn nguyên. Chẩn đoán cần phải có HRCT và luôn cần xác nhận bằng sinh thiết phổi. NSIP là một chẩn đoán loại trừ cần phải xem xét lâm sàng cẩn thận để xem có các rối loạn khác có thể xảy ra, đặc biệt là các bệnh thấp khớp hệ thống, viêm phổi kẽ do quá mẫn và ngộ độc thuốc.
- X-quang ngực: chủ yếu cho thấy các đám mờ dạng lưới ở vùng thấp. Có thể có đám mờ rải rác ở 2 bên phổi.
- HRCT: cho thấy hình ảnh kính mờ rải rác, đường mờ không thường xuyên và giãn phế quản co kéo và thường phân bố ở vùng dưới của phổi. Không tổn thương dưới màng phổi có thể xảy ra. Tổ ong là rất hiếm.
- Hình ảnh: Dịch rửa phế quản phế nang có tỷ lệ lympho bào tăng lên trong hơn một nửa số bệnh nhân, nhưng phát hiện này không đặc hiệu.
- Sinh thiết phổi qua phẫu thuật: được tiến hành để chẩn đoán NSIP. Về mặt mô học, hầu hết bệnh nhân đều bị xơ hóa. Đặc điểm chính của NSIP là viêm và xơ hóa đồng nhất tạm thời, trái ngược với sự không đồng nhất trong viêm phổi kẽ. Mặc dù những thay đổi là đồng nhất tạm thời quá trình có thể xen kẽ với các khu vực phổi không bị ảnh hưởng.
Phòng ngừa bệnh viêm phổi kẽ tróc vảy
Để phòng ngừa viêm phổi kẽ tróc vảy, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau đây:
- Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân chính gây ra viêm phổi kẽ tróc vảy. Việc ngừng hút thuốc lá hoặc tránh hít phải khói thuốc lá từ người khác sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Nếu bạn làm việc trong môi trường chứa các hóa chất độc hại, hãy tuân thủ các biện pháp an toàn lao động và sử dụng thiết bị bảo hộ để bảo vệ phổi khỏi sự tổn thương.
- Điều chỉnh môi trường sống: Tránh tiếp xúc với bụi, khói, và hóa chất trong môi trường sống của bạn bằng cách sử dụng các phương tiện bảo vệ như khẩu trang hoặc máy lọc không khí.
- Bảo vệ hệ miễn dịch: Dùng các biện pháp bảo vệ hệ miễn dịch của bạn, bao gồm việc duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, và tránh căng thẳng.
- Chủ động sàng lọc và điều trị các bệnh phổi khác: Điều trị các bệnh phổi như COPD, asthma, hay bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khác có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm phổi kẽ tróc vảy.
- Thực hiện tiêm phòng: Đối với những người có nguy cơ cao mắc viêm phổi kẽ tróc vảy, tiêm phòng viêm phổi cấp tính có thể là một lựa chọn để giảm thiểu nguy cơ.
- Thực hiện các biện pháp vệ sinh phòng học: Trong bối cảnh dịch bệnh hoặc khi tiếp xúc với người bị bệnh, hãy tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân và các biện pháp phòng tránh lây nhiễm để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Điều trị viêm phổi kẽ tróc vảy như thế nào?
Điều trị viêm phổi kẽ tróc vảy thường bao gồm một số biện pháp như sau:
- Kháng sinh hoặc kháng nấm: Nếu viêm phổi kẽ tróc vảy là do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc nấm, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh hoặc thuốc chống nấm phù hợp để điều trị bệnh.
- Corticosteroid: Corticosteroid có thể được sử dụng để giảm viêm và giảm triệu chứng như ho và khó thở.
- Thuốc giãn phế quản: Thuốc giãn phế quản có thể được sử dụng để giúp làm giảm tắc nghẽn phế quản và cải thiện sự thông thoáng của đường hô hấp.
- Thuốc giãn phế quản: Thuốc giãn phế quản có thể được sử dụng để giúp làm giãn các cơ trơn của phế quản, từ đó giúp giảm triệu chứng như khó thở.
- Oxy lỏng: Trong trường hợp khó thở nghiêm trọng, việc sử dụng oxy lỏng có thể được khuyến nghị để cung cấp oxy cho cơ thể.
- Thăm khám và theo dõi: Bác sĩ có thể yêu cầu thăm khám và theo dõi định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị theo từng tình hình cụ thể.
Bài viết trên đã cung cấp các thông tin về bệnh viêm phổi kẽ tróc vảy và các cách phát hiện và điều trị cũng như phòng ngừa. Nhớ rằng điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người và nên được chỉ định dưới sự giám sát của bác sĩ.