Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
U phổi là gì? Những điều cần biết về u phổi
Khi nhắc đến u phổi, nhiều người thường nghĩ đến bệnh ung thư phổi – bệnh lý có tỷ lệ tử vong cao thứ hai trên thế giới, chỉ sau bệnh tim mạch. Tuy nhiên, u phổi là thuật ngữ chỉ những khối u phát triển bất thường trong phổi, bao gồm cả khối u lành tính và ác tính. Vậy u phổi có những biểu hiện đặc trưng nào, nguyên nhân dẫn đến bệnh là gì? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải đáp những vấn đề này cũng như tổng hợp một số phương pháp chữa bệnh phổ biến.
Tổng quan chung
U phổi là tình trạng xuất hiện các khối u trong phổi. Các khối u này có thể lành tính (không gây ung thư) hoặc ác tính (gây ung thư). Trong số các loại u phổi, ung thư phổi là phổ biến nhất và được chia làm hai loại chính: ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC). U phổi không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn cầu.
Mức độ nguy hiểm của căn bệnh này còn phụ thuộc vào tính chất khối u, giai đoạn phát hiện và sức khỏe toàn trạng của người mắc.
- U lành tính ở phổi khá thường gặp, chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong nhu mô phổi, bệnh phát triển chậm, chủ yếu là u mô thừa, u tuyến phế quản, u loạn sản sụn ở phổi,…
- U ác tính ở phổi (Ung thư) gồm nguyên phát và thứ phát.
Triệu chứng u phổi
Triệu chứng của u phổi có thể khác nhau tùy thuộc vào loại u, kích thước và vị trí của khối u trong phổi. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:
- Ho kéo dài: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Nếu ho kéo dài hơn ba tuần và không có dấu hiệu thuyên giảm, bạn nên đi khám bác sĩ.
- Ho ra máu: Đây là dấu hiệu nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Đau ngực: Đau dai dẳng hoặc đau khi hít thở sâu, ho hoặc cười.
- Khó thở: Cảm giác hụt hơi hoặc khó thở.
- Khàn giọng: Sự thay đổi trong giọng nói, đặc biệt nếu kéo dài hơn hai tuần.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Sụt cân mà không có lý do rõ ràng.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi liên tục mà không rõ nguyên nhân.
Triệu chứng theo từng giai đoạn bệnh
Giai đoạn đầu
U phổi thường phát triển âm thầm trong giai đoạn đầu, các biểu hiện thường không cụ thể và rõ ràng. Khi các triệu chứng lâm sàng xuất hiện thì khối u ở phổi đã xâm lấn xung quanh, phát triển to hoặc di căn sang nơi khác. Các biểu hiện giai đoạn đầu của u phổi không đặc hiệu như:
- Khó thở mức nhẹ, ngực đau tức.
- Ho khan, đôi khi ho ra máu.
- Sốt, mệt mỏi, cân nặng sụt giảm,…
Giai đoạn tiến triển
Khi u ở phổi chuyển sang giai đoạn tiến triển, nhất là giai đoạn cuối, người bệnh thường có các dấu hiệu như:
- Khó thở.
- Khàn tiếng.
- Hội chứng Pancoast (tĩnh mạch chủ trên bị đè ép gây khó thở, phù cổ và mặt, tím tái mặt,…).
- Hội chứng Horner (co đồng tử, tổn thương sụp mi cùng bên, mồ hôi không bài tiết,…).
Nguyên nhân u phổi
Cho đến nay, các bác sĩ vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác dẫn tới việc hình thành các nốt phổi. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ đã được xác định là có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của bệnh này:
- Hút thuốc lá: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra u phổi. Khoảng 85% các trường hợp ung thư phổi liên quan đến hút thuốc lá.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại, tia phóng xạ: Asbestos, radon, và các hóa chất khác có thể gây tổn thương phổi và dẫn đến ung thư.
- Ô nhiễm không khí: Các chất ô nhiễm trong không khí cũng là một nguyên nhân quan trọng.
- Di truyền: Có những trường hợp ung thư phổi do yếu tố di truyền.
Đối tượng nguy cơ u phổi
Một số nhóm người có nguy cơ cao hơn bị u phổi, bao gồm:
- Người hút thuốc: Những người hút thuốc lá, thuốc lào hoặc các sản phẩm thuốc lá khác có nguy cơ mắc u phổi cao hơn nhiều so với người không hút thuốc.
- Người tiếp xúc với hóa chất: Những người làm việc trong môi trường có nhiều hóa chất độc hại hoặc ô nhiễm không khí.
- Người có tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người từng mắc ung thư phổi, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng cao hơn.
- Người cao tuổi: Tuổi tác cũng là một yếu tố nguy cơ, đặc biệt là từ 65 tuổi trở lên.
- Di truyền: Một số loại u phổi có thể được di truyền trong gia đình.
- Nghề nghiệp: Một số ngành nghề như làm việc trong môi trường có bụi, hơi hoặc chất lỏng độc hại như amiăng, bột gỗ, kim loại nặng, hoặc khí đốt đá cũng tăng nguy cơ mắc bệnh u phổi.
Chẩn đoán u phổi
Để chẩn đoán u phổi, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau:
X-quang ngực: Đây là phương pháp chẩn đoán ban đầu giúp phát hiện sự bất thường trong phổi.
Trong trường hợp nốt phổi/khối u phổi thay đổi về kích thước/hình dáng, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn làm thêm các xét nghiệm khác nhằm loại trừ khả năng ung thư hoặc xác định nguyên nhân của sự thay đổi này.
Xét nghiệm máu
Chẩn đoán hình ảnh
- CT scan: Giúp xác định vị trí, kích thước và hình dạng của khối u.
- Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET)
- CT phát xạ ảnh đơn (SPECT)
- Chụp cộng hưởng từ (trong một số trường hợp hiếm hoi)
Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ phổi để kiểm tra dưới kính hiển vi và xác định loại tế bào u.
Nội soi phế quản: Kiểm tra bên trong phổi và lấy mẫu mô nếu cần.
Phòng ngừa bệnh u phổi
Phòng ngừa u phổi là điều quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Không hút thuốc: Thuốc lá là nguyên nhân gây nên 90% các bệnh liên quan đến phổi, trong đó có u phổi lành tính. Vì thế, biện pháp đầu tiên bạn cần thực hiện là bỏ thuốc ngay.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Bảo vệ mình khi làm việc trong môi trường có hóa chất nguy hiểm.
- Kiểm tra môi trường sống: Đảm bảo nhà cửa và nơi làm việc không có radon hoặc các chất gây ung thư khác.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và kiểm tra sức khỏe định kỳ. Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc ngăn ngừa các bệnh mạn tính không lây. Vì thế, bạn hoàn toàn có thể phòng tránh được bệnh này bằng cách tuân thủ một thực đơn ăn uống khoa học, lành mạnh (giàu chất xơ và tinh bột có lợi; hạn chế thịt đỏ, chất béo xấu; tránh xa thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn; ăn ít hơn 5g muối/ngày).
- Tập thói quen đeo khẩu trang: Ô nhiễm không khí là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh lý hô hấp. Do đó, bạn hãy tập thói quen đeo khẩu trang mỗi khi ra đường hoặc đến nơi công cộng để “giữ sạch” lá phổi.
- Mang đồ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất độc hại: Những người thường xuyên làm việc trong môi trường có hóa chất độc hại cần được trang bị đồ bảo hộ phù hợp để tránh nguy cơ hít phải khói độc, lâu ngày gây nên các bệnh lý về hô hấp. Một số hóa chất được chứng minh có liên quan đến bệnh u phổi là thạch tín, crom, silic, niken…
Điều trị u phổi như thế nào?
Đối với điều trị u phổi, sẽ còn tùy vào những yếu tố liên quan như tính chất của khối u, giai đoạn bệnh, người bệnh ở tuổi nào, có mắc bệnh lý nền kèm theo không; phương pháp điều trị mà người bệnh có thể đáp ứng;…
Ở những trường hợp có sự xuất hiện của khối u có tính chất lành tính, duy trì kích thước cũ, chưa có triệu chứng hoặc biến chứng tác động tới cuộc sống và sức khỏe của người bệnh, bác sĩ sẽ thực hiện việc theo dõi định kỳ bằng chụp X-quang hoặc CT phổi để đảm bảo về khả năng khối u không tiến triển thành u ác tính.
Nếu khối u này xuất hiện biến chứng chảy máu hoặc có tình trạng chèn ép phế quản lớn làm xẹp phổi, thì bệnh nhân sẽ được chỉ định thực hiện phẫu thuật hoặc các liệu pháp khác.
- Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và một phần mô phổi bị ảnh hưởng.
- Xạ trị: Sử dụng tia X hoặc các loại tia khác để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc hoặc các chất khác để nhắm vào các tế bào ung thư cụ thể.
- Liệu pháp miễn dịch: Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư.
Ngược lại, với sự tiến triển âm thầm, phát triển nhanh, dễ di căn đến các cơ quan khác khi phát hiện muộn, việc điều trị cho bệnh ung thư phổi sẽ gặp nhiều khó khăn hơn. Và tiên lượng sống của bệnh nhân mắc ung thư phổi cũng thấp hơn so với trường hợp u phổi lành tính.
Kết luận
U phổi là một bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị nếu được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp phòng ngừa sẽ giúp bạn và người thân có thể kiểm soát và bảo vệ sức khỏe tốt hơn. Hãy chú ý đến các dấu hiệu bất thường của cơ thể và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế khi cần thiết. Đừng quên rằng việc duy trì một lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ là những bước quan trọng trong việc phòng ngừa u phổi.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.