Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Sốc phản vệ là gì? Những điều cần biết về sốc phản vệ
Trong ngành y, Sốc phản vệ được coi là một tai biến kinh hoàng, một dạng dị ứng cấp tính với những biểu hiện rất rầm rộ: người bệnh choáng váng, nổi mày đay, huyết áp sụt, tím tái, vã mồ hôi, khó thở, mất ý thức… Hãy cùng Pharmacity tìm hiểu về Sốc phản vệ là gì? qua bài viết dưới đây.
Tổng quan chung
Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng cấp tính, gây ra bởi sự tiếp xúc với chất gây dị ứng như thực phẩm, thuốc, côn trùng cắn hoặc các tác nhân khác. Khi tiếp xúc với chất gây dị ứng, hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng mạnh mẽ bằng cách giải phóng các hóa chất như histamin, dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng trong vòng vài phút đến vài giờ.
Sốc phản vệ là mức độ nặng nhất của phản vệ do đột ngột giãn toàn bộ hệ thống mạch và co thắt phế quản có thể gây tử vong trong vòng một vài phút.
Tại Việt Nam, vẫn chưa có số liệu cụ thể ghi nhận các trường hợp tử vong do sốc phản vệ. Tuy nhiên, một nghiên cứu khảo sát tại Mỹ cho thấy tỷ lệ này là khoảng 1,6% trong dân số trưởng thành nói chung. Phản vệ gây tử vong ít phổ biến hơn nhiều; nó xảy ra ở < 1/1.000.000 dân số.
Triệu chứng
Các dấu hiệu của tình trạng sốc phản vệ thường xuất hiện trong vòng vài phút sau khi tiếp xúc với vật gây dị ứng. Tuy nhiên, tình trạng này cũng có thể xảy ra nửa tiếng hoặc lâu hơn. Các triệu chứng thường gặp là:
- Phản ứng trên da như nóng bừng hoặc nhợt nhạt, phát ban, ngứa ran bàn tay, bàn chân, miệng hoặc da đầu.
- Hạ huyết áp: Cảm giác chóng mặt, ngất xỉu do huyết áp tụt nhanh.
- Khó thở: Cảm giác khó thở, thở khò khè, nghẹt thở do sưng đường hô hấp.
- Sưng: Sưng ở môi, lưỡi, cổ họng, và các bộ phận khác của cơ thể.
- Tim mạch: Nhịp tim nhanh, yếu, hoặc không đều.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng.
- Đột nhiên cảm thấy quá nóng.
- Chảy nước mũi và hắt hơi.
Nếu cho rằng mình đang bị sốc phản vệ, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ y tế ngay lập tức để tránh gặp phải các biểu hiện nặng hơn như:
- Tình trạng khó khăn khi thở
- Mất dần ý thức
- Lú lẫn
- Chóng mặt
- Cảm thấy cơ thể yếu ớt đột ngột.
Nguyên nhân
Phản ứng phản vệ xảy ra khi có sự tương tác của kháng nguyên với IgE trong bạch cầu ưa base (basophil) và tế bào mast sẽ kích thích giải phóng histamin, leucotrien và các hóa chất trung gian khác.
Các chất này gây co thắt cơ trơn lan tỏa (vd: co thắt phế quản, nôn ói, tiêu chảy) và giãn mạch gây thoát huyết tương (vd: gây ra mề đay hoặc phù mạch).
Phản ứng phản vệ có thể do bất kỳ tác nhân nào trong môi trường khi người đó tiếp xúc:
Thức ăn: Đậu phộng, một số loại hạt, động vật có vỏ, cá, sữa và trứng là những chất gây dị ứng thực phẩm phổ biến nhất.
Thuốc: Một số người có thể bị dị ứng với thuốc, ví dụ như penicillin hoặc aspirin.
Protein (ví dụ, kháng độc tố uốn ván, truyền máu)
Nọc động vật: Vết đốt của ong (ong mật, ong bắp cày, ong đất…) hoặc các loại côn trùng khác có thể gây phản vệ ở một số người.
Latex (mủ cao su).
Tập thể dục: Đôi khi tập thể dục hoặc tiếp xúc với không khí lạnh có thể gây ra hoặc góp phần gây ra phản ứng phản vệ.
Sự kết hợp của nhiều yếu tố: Đôi khi, sốc phản vệ xảy ra khi có nhiều yếu tố kết hợp với nhau, ví dụ tiếp xúc với chất gây dị ứng khi đang gắng sức.
Đối tượng nguy cơ
Một số người có nguy cơ cao hơn mắc phải sốc phản vệ, bao gồm:
- Tiền sử dị ứng: Những người có tiền sử dị ứng nghiêm trọng.
- Di truyền: Gia đình có tiền sử dị ứng hoặc sốc phản vệ.
- Điều kiện sức khỏe: Người bị hen suyễn, viêm mũi dị ứng, eczema.
- Tái tiếp xúc: Tiếp xúc lại với chất gây dị ứng sau khi đã bị sốc phản vệ.
Chẩn đoán
Chẩn đoán sốc phản vệ thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và tiền sử dị ứng của bệnh nhân. Các bước chẩn đoán bao gồm:
- Khám lâm sàng:
Với phương pháp chẩn đoán lâm sàng, bác sĩ sẽ nhanh chóng xem xét các biểu hiện trên da, niêm mạc, tình trạng hô hấp, huyết áp,… Những biểu hiện này có thể xuất hiện độc lập hoặc phối hợp với nhau. Tuy nhiên, việc chẩn đoán cũng cần phân biệt phản ứng gây ra bởi các dị nguyên hay do thuốc mê, phẫu thuật.
Nếu thấy các dấu hiệu như tụt huyết áp kéo dài nhưng không đáp ứng với thuốc vận mạch không rõ nguyên nhân, hay khó khăn khi hít thở và kèm theo co thắt phế quản,… thì có thể chẩn đoán là phản ứng phản vệ.
Mức độ của phản ứng diễn ra từ nhẹ (biểu hiện da, niêm mạc) đến nặng (ngừng tuần hoàn). Tuy nhiên, các biểu hiện da, niêm mạc có thể không xảy ra hoặc xuất hiện sau khi giai đoạn tụt huyết áp và hồi phục tưới máu da. Cũng có trường hợp người bệnh có biểu hiện nhịp tim chậm trong khi huyết áp tụt.
Cần chẩn đoán phân biệt phản ứng phản vệ với cơn hen, tràn khí màng phổi dưới áp lực, thiếu máu cơ tim, tắc động mạch phổi, thiếu hụt men esterase C1, tiêu đại thực bào và rối loạn đại thực bào đơn dòng.
- Xét nghiệm máu: Đo mức độ tryptase, một enzyme tăng cao trong phản ứng dị ứng.
- Test dị ứng: Test da hoặc xét nghiệm máu để xác định chất gây dị ứng cụ thể.
Phòng ngừa bệnh
Nếu từng xảy ra dị ứng nghiêm trọng hoặc đã bị sốc phản vệ trong quá khứ, bạn cần phải cố gắng ngăn ngừa các đợt tái phát trong tương lai bằng cách:
Xác định nguyên nhân: Tìm hiểu về nguyên nhân khiến bạn bị dị ứng và xảy ra sốc phản vệ để tránh tiếp xúc các dị nguyên gây ra phản ứng trong tương lai.
Nếu bạn đã bị sốc phản vệ và chưa được chẩn đoán bị dị ứng, bạn nên đến các cơ sở y tế có chuyên khoa Xét nghiệm để thực hiện gói xét nghiệm dị ứng nhằm xác định nguyên nhân gây ra tình trạng dị ứng cho cơ thể. Các xét nghiệm thường được áp dụng là:
- Test lẩy da: Một lượng nhỏ chất gây dị ứng được chích vào da để xem có phản ứng dị ứng xảy ra hay không.
- Xét nghiệm máu: Một mẫu máu sẽ được lấy để kiểm tra phản ứng của nó với chất gây dị ứng nghi ngờ.
- Test áp bì (Patch test): Là một thử nghiệm nhằm xác định liệu có một chất cụ thể gây viêm dị ứng trên da của người bệnh. Phương pháp này áp dụng cho những người bị nghi ngờ mắc phải viêm da tiếp xúc dị ứng (allergic contact dermatitis) hoặc atopic dermatitis.
- Test trong da hay test nội bì (Intradermal skin test): Test nội bì có nguy cơ gây sốc phản vệ cao hơn test lẩy da nên phải được thực hiện ở các bệnh viện chuyên khoa và có điều kiện cấp cứu sốc phản vệ.
- Test khẳng định (Challenge test): Mục đích của phương pháp này là loại trừ nguyên nhân gây dị ứng thuốc không rõ ràng, loại trừ phản ứng chéo giữa các loại thuốc hay xác định tình trạng dị ứng thuốc.
Xác định nguyên nhân gây sốc phản vệ: Xem xét những thực phẩm bạn đã ăn, thuốc đã uống, những dấu tích trên da khi bị côn trùng cắn,… để xác định được nguyên nhân gây ra tình trạng sốc phản vệ. Điều này sẽ giúp ích cho bác sĩ trong quá trình chẩn đoán và điều trị.
Thực phẩm: Bạn có thể giảm nguy cơ tiếp xúc với chất gây dị ứng thực phẩm bằng cách:
- Kiểm tra nhãn và thành phần thực phẩm.
- Thông báo cho nhân viên nhà hàng biết loại thực phẩm bạn bị dị ứng để đầu bếp không đưa vào món ăn của bạn.
- Ghi nhớ một số loại thực phẩm có thể chứa chất gây dị ứng tiềm ẩn như nước sốt có chứa thành phần đậu phộng, lúa mì,…
Côn trùng đốt: Bạn có thể giảm nguy cơ bị côn trùng đốt bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa cơ bản sau:
- Di chuyển chậm rãi, không hoảng sợ hay xua tay khi thấy ong bắp cày, ong vò vẽ,…
- Sử dụng thuốc chống côn trùng nếu hoạt động nhiều ngoài trời, nhất là vào mùa Hè.
- Uống hết lon nước hoặc che đậy khi nước còn dư bởi côn trùng xung quanh có thể bò vào trong lon và đốt vào miệng khi bạn uống.
- Không đi lại quanh sân vườn, sân nhà bằng chân đất.
Một số cơ sở y tế có chuyên khoa dị ứng cũng có thể đưa ra phương pháp điều trị đặc biệt giúp giải mẫn cảm với vết đốt của côn trùng (liệu pháp miễn dịch).
Sử dụng thuốc phòng ngừa: Sử dụng thuốc kháng histamin hoặc corticosteroid theo chỉ định của bác sĩ.
Các loại thuốc: Nếu bị dị ứng với một số loại thuốc, hãy hỏi bác sĩ về những loại thuốc có thể thay thế như:
- Penicillin có thể thay bằng nhóm kháng sinh macrolid.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen, aspirin có thể thay bằng paracetamol. Tuy nhiên, bạn cần đọc kỹ thành phần của thuốc để đảm bảo chúng không chứa NSAID.
- Thuốc gây mê toàn thân có thể thay bằng loại thuốc khác; hoặc có thể thay thế bằng phương pháp gây tê cục bộ hay tiêm ngoài màng cứng.
- Nói với bác sĩ về loại thuốc bạn bị dị ứng vì có thể bác sĩ không biết về chúng.
Mang theo bút tiêm adrenalin tự động: Bạn có thể được kê đơn sử dụng bút tiêm tự động adrenaline nếu có nguy cơ rơi vào tình trạng sốc phản vệ.
Giáo dục bản thân và người xung quanh: Học cách nhận biết triệu chứng và cách sử dụng epinephrine.
Bạn cũng có thể đeo thẻ hoặc vòng đeo tay khẩn cấp chứa đầy đủ thông tin chi tiết về bệnh dị ứng của bản thân và số điện thoại liên lạc trong trường hợp khẩn cấp.
Điều trị như thế nào?
Nguyên tắc khi cấp cứu sốc phản vệ là phải khẩn trương, thực hiện cấp cứu ngừng tuần hoàn ngay tại chỗ cho đến khi đảm bảo được đường thở (Airway), hô hấp (Breathing), tuần hoàn (Circulation) bằng adrenalin, truyền dịch… rồi mới được chuyển đi nơi khác.
Ngừng ngay việc tiếp xúc với dị nguyên như các loại thuốc, máu và chế phẩm máu, dịch truyền, các loại thuốc uống, bôi, nhỏ mắt…
- Gọi cấp cứu: Gọi ngay số cấp cứu để được hỗ trợ y tế.
- Điều trị bổ sung: Bác sĩ có thể sử dụng thêm các loại thuốc khác như kháng histamin, corticosteroid, và thuốc giãn phế quản. Ở mức độ nặng, nếu có khó thở hoặc tụt huyết áp thì cần đặt bệnh nhân nằm tại chỗ, đầu thấp, chân cao. Sử dụng Adrenalin ống 0,5-1mg tiêm bắp vào mặt trước bên đùi.
- Theo dõi và điều trị tiếp tục: Bệnh nhân cần được theo dõi tại bệnh viện để đảm bảo không xảy ra phản ứng chậm.
Điều trị chuyên khoa
Điều trị hô hấp cần đảm bảo khai thông đường thở, thở oxy qua gọng kính hoặc mặt nạ. Có thể mở khí quản cấp cứu nếu có phù thanh môn, bóp bóng ambu có oxy, thở máy 100% oxy trong giờ đầu, điều chỉnh máy thở theo tình trạng cụ thể.
Điều trị tuần hoàn gồm
- Đặt đường truyền tĩnh mạch (tĩnh mạch ngoại vi), nếu không thể thiết lập được thì đặt đường truyền trung tâm qua tĩnh mạch cảnh hoặc tĩnh mạch đùi.
- Truyền dịch nhanh Natri clorua 0,9% 1-2 lít, có thể phối hợp với dịch keo hoặc Haesteril 6%, vì sốc phản vệ luôn có hiện tượng giãn mạch kết hợp với tăng tính thấm thành mạch.
- Adrenalin truyền tĩnh mạch liên tục bắt đầu 0,1 μg/kg rồi điều chỉnh liều sao cho huyết áp tâm thu > 90mmHg.
- Cấp cứu ngừng tim phổi do sốc phản vệ
Cần xử lý theo phác đồ cấp cứu ngừng tim phổi cơ bản hoặc chuyên sâu.
Kết luận
Sốc phản vệ là một tình trạng y tế khẩn cấp cần được xử lý nhanh chóng và chính xác. Hiểu rõ về các triệu chứng, nguyên nhân, đối tượng nguy cơ, phương pháp chẩn đoán và điều trị giúp bạn có thể phòng ngừa và ứng phó hiệu quả. Việc mang theo bút tiêm epinephrine và giáo dục bản thân cũng như người xung quanh về cách nhận biết và xử lý sốc phản vệ là điều vô cùng quan trọng. Hãy luôn chú ý và cẩn thận với các chất gây dị ứng để bảo vệ sức khỏe cho chính mình và những người thân yêu.
Sự hiểu biết và sự chuẩn bị tốt là chìa khóa giúp bạn đối phó với sốc phản vệ một cách an toàn và hiệu quả. Hãy thường xuyên tham khảo ý kiến bác sĩ và cập nhật thông tin từ các nguồn tin cậy để duy trì sức khỏe tốt nhất.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.