Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Lao xương là gì? Những điều cần biết để bảo vệ sức khỏe
Lao xương là một căn bệnh nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về lao xương, bao gồm: định nghĩa, triệu chứng, nguyên nhân, đối tượng nguy cơ, chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị.
Tổng quan chung về lao xương
Lao xương là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis gây ra, ảnh hưởng đến hệ thống xương khớp của cơ thể. Vi khuẩn lao có thể xâm nhập vào xương qua đường máu hoặc đường bạch huyết từ phổi hoặc các vị trí khác đã bị nhiễm lao. Lao xương thường gặp nhất ở cột sống, hông, đầu gối, cổ chân, bàn tay và bàn chân.
Triệu chứng của lao xương
Triệu chứng của lao xương thường xuất hiện từ từ và có thể bao gồm:
- Đau nhức: Đau nhức thường xuất hiện ở vị trí bị tổn thương, thường là đau âm ỉ, tăng dần theo thời gian và có thể nặng hơn vào ban đêm.
- Cứng khớp: Khớp bị ảnh hưởng có thể cứng và khó cử động, đặc biệt là vào buổi sáng.
- Sưng tấy: Vùng da xung quanh khớp bị ảnh hưởng có thể sưng tấy nhẹ.
- Giảm vận động: Do đau và cứng khớp, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc vận động, đi lại và thực hiện các hoạt động bình thường.
- Sốt: Sốt nhẹ có thể xảy ra, đặc biệt là vào buổi chiều tối.
- Mệt mỏi: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, thiếu sức sống.
- Giảm cân: Giảm cân không rõ nguyên nhân.
Nguyên nhân gây ra lao xương
Lao xương thường xảy ra ở những người đã bị nhiễm vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn lao có thể xâm nhập vào xương qua đường máu hoặc đường bạch huyết từ phổi hoặc các vị trí khác đã bị nhiễm lao.
Đối tượng nguy cơ mắc lao xương
Một số đối tượng có nguy cơ cao mắc lao xương bao gồm:
- Người đã bị lao phổi: Lao phổi là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra lao xương.
- Người có hệ miễn dịch yếu: Người mắc bệnh tiểu đường, HIV/AIDS, suy thận, ung thư hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao mắc lao xương.
- Trẻ em: Trẻ em có nguy cơ cao mắc lao xương hơn người lớn.
- Người nghiện ngập: Người nghiện ma túy và rượu có nguy cơ cao mắc lao xương.
Chẩn đoán lao xương
Chẩn đoán lao xương thường dựa trên các yếu tố sau:
- Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh, bao gồm tiền sử lao phổi hoặc các bệnh lao khác, các bệnh lý nền và các loại thuốc bạn đang sử dụng.
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám để tìm kiếm các dấu hiệu của lao xương, chẳng hạn như đau nhức, cứng khớp, sưng tấy và giảm vận động.
- Xét nghiệm: Một số xét nghiệm có thể được sử dụng để chẩn đoán lao xương, bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể tìm kiếm sự hiện diện của vi khuẩn lao hoặc các kháng thể chống lại vi khuẩn lao.
- Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp phát hiện tổn thương xương do lao.
- Chụp MRI hoặc CT scan: Chụp MRI hoặc CT scan có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương và khớp bị ảnh hưởng.
- Sinh thiết: Sinh thiết có thể được thực hiện để lấy mẫu mô từ xương bị nghi ngờ bị lao để xét nghiệm vi khuẩn lao.
Phòng ngừa lao xương
Cách tốt nhất để phòng ngừa lao xương là phòng ngừa lao phổi. Một số biện pháp phòng ngừa lao phổi bao gồm:
- Tiêm vắc-xin BCG: Vắc-xin BCG có thể giúp bảo vệ trẻ em khỏi lao nặng, đặc biệt là lao màng não và lao kê.
- Điều trị lao phổi: Điều trị lao phổi đầy đủ có thể giúp ngăn ngừa vi khuẩn lao lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm xương.
- Phát hiện sớm và điều trị lao: Người nghi ngờ bị lao nên được khám và điều trị kịp thời để ngăn ngừa vi khuẩn lao lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Điều trị lao xương như thế nào?
Điều trị lao xương thường bao gồm sử dụng thuốc kháng sinh trong thời gian dài, thường là từ 6 đến 18 tháng. Phác đồ điều trị lao xương thường bao gồm nhiều loại thuốc khác nhau để tiêu diệt vi khuẩn lao và ngăn ngừa vi khuẩn phát triển trở lại.
Ngoài ra, một số biện pháp điều trị khác cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị lao xương, bao gồm:
- Nghỉ ngơi: Người bệnh cần nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể có thời gian phục hồi.
- Bó bột hoặc nẹp: Bó bột hoặc nẹp có thể được sử dụng để cố định khớp bị ảnh hưởng và giảm đau.
- Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện phạm vi chuyển động và sức mạnh của khớp bị ảnh hưởng.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được cần thiết trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi có áp xe hoặc tổn thương xương nặng.
Lao xương là một căn bệnh nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về lao xương. Hãy chủ động phòng ngừa lao phổi và lao xương để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.