Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Gãy xương chày là gì? Những điều cần biết về xoắn xương chày
Xương chày là một trong hai xương lớn ở cẳng chân, nằm phía trước xương mác. Đây là xương rất quan trọng và có kích thước lớn, chịu trách nhiệm chính trong việc nâng đỡ trọng lượng cơ thể và duy trì thăng bằng khi đứng hoặc di chuyển. Tuy nhiên, nếu gặp phải những chấn thương, tác động mạnh như té ngã, tai nạn… xương chày có thể bị gãy. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về gãy xương chày và những điều cần biết về xoắn xương chày qua bài viết dưới đây.
Tổng quan chung
Xương chày hay còn được gọi là xương cẳng chân. Đây là xương quan trọng trong toàn bộ chi dưới. Xương cẳng chân hơi cong hình chữ S, nửa trên hơi cong ra ngoài, nửa dưới hơi cong vào trong.
Thân xương chày hình lăng trụ tam giác trên to, dưới nhỏ. 1/3 dưới cẳng chân thì chuyển thành hình lăng trụ tròn. Đây là điểm dễ bị gãy nhất.
Khi bị gãy xương chày, nhiều trường hợp bị gãy giập, gãy xoắn ốc, gãy nát thành nhiều mảnh, gãy hở….. Các kiểu gãy khác nhau tùy vào mức độ chấn thương và gây ảnh hưởng không nhỏ tới cơ, gân, dây chằng. Những trường hợp mức độ gãy xương chày nhẹ thì thời gian phục hồi sẽ nhanh hơn những trường hợp gãy xương chày mức độ nặng.
Triệu chứng
Khi bị gãy xương chày, người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng như:
- Đau đớn dữ dội: Đau xuất hiện ngay lập tức sau chấn thương và tăng lên khi cố gắng di chuyển hoặc chạm vào khu vực bị thương.
- Sưng và bầm tím: Khu vực gãy xương có thể sưng to và xuất hiện vết bầm tím do máu tụ dưới da.
- Biến dạng chân: Trong một số trường hợp, có thể nhìn thấy rõ sự biến dạng của chân hoặc cẳng chân bị gãy.
- Khó khăn trong việc di chuyển: Người bệnh không thể đứng vững hoặc đi lại do đau đớn và mất ổn định ở chân.
Nếu xuất hiện những triệu chứng trên, bệnh nhân nên đến Khoa Cấp cứu để được đánh giá tình trạng của mình.
Nguyên nhân
Gãy xương chày có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, phổ biến nhất bao gồm:
- Té ngã từ độ cao lớn hoặc rơi xuống bề mặt cứng: Thường xảy ra với người già, người đi không vững và các vận động viên.
- Chuyển động xoắn như xoay vòng: Thường xảy ra trong các môn thể thao như trượt băng, trượt tuyết, hoặc các môn đối kháng.
- Va chạm mạnh: Tai nạn xe máy, ô tô là nguyên nhân phổ biến gây ra các chấn thương gãy xương chày nghiêm trọng nhất.
Đối tượng nguy cơ gãy xương chày
Gãy xương chày là một chấn thương phổ biến có thể gặp ở mọi độ tuổi và giới tính. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:
- Vận động viên thể thao: Những người tham gia các hoạt động thể thao có cường độ cao thường xuyên.
- Người già: Do quá trình lão hóa, xương trở nên yếu hơn và dễ gãy hơn khi bị chấn thương.
- Trẻ em: Xương chưa phát triển hoàn thiện nên dễ bị tổn thương.
- Người có bệnh lý xương: Những người mắc bệnh loãng xương hoặc các bệnh khác liên quan đến suy giảm mật độ xương.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán gãy xương chày thường bao gồm các phương pháp sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra trực tiếp vùng bị chấn thương, đánh giá mức độ đau, sưng và khả năng di chuyển của bệnh nhân.
- Chụp X-quang: Phương pháp này giúp xác định vị trí và mức độ gãy của xương chày.
- Chụp CT hoặc MRI: Được sử dụng trong các trường hợp phức tạp để có cái nhìn chi tiết hơn về chấn thương.
Phòng ngừa bệnh
Để phòng ngừa gãy xương chày, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Chế độ dinh dưỡng: Đảm bảo cung cấp cho cơ thể từ 1200 – 1500 mg canxi và 800 – 1000 IU vitamin D mỗi ngày. Canxi và vitamin D có thể được bổ sung qua thực phẩm như sữa, sữa chua, rau lá xanh đậm và ánh nắng mặt trời.
- Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các bài tập cải thiện khả năng chịu lực để tăng khối lượng cơ và mật độ xương như đi bộ, chạy bộ, tập tạ, bơi lội.
- Sử dụng trang bị bảo hộ khi tham gia thể thao: Đảm bảo an toàn và giảm nguy cơ chấn thương.
- Cẩn thận khi tham gia giao thông: Đội mũ bảo hiểm và tuân thủ luật lệ giao thông.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt là đối với người cao tuổi và những người có nguy cơ mắc bệnh loãng xương.
Điều trị
Thời gian phục hồi gãy xương chày tùy thuộc vào mức độ gãy xương và có thể cần từ 4-6 tháng để chữa lành. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Bó bột: Được sử dụng cho các trường hợp gãy xương không nghiêm trọng. Bó bột giúp cố định xương và giảm đau.
- Phẫu thuật: Đối với các trường hợp gãy xương phức tạp, phẫu thuật có thể cần thiết để gắn lại xương bằng đinh vít hoặc các dụng cụ y tế khác.
- Vật lý trị liệu: Sau quá trình điều trị ban đầu, vật lý trị liệu giúp phục hồi chức năng và sức mạnh của chân.
- Dùng nạng: Giúp giảm tải trọng lên chân bị gãy và hỗ trợ di chuyển trong giai đoạn hồi phục.
Kết luận
Gãy xương chày là một chấn thương nghiêm trọng có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ về triệu chứng, nguyên nhân, đối tượng nguy cơ và phương pháp điều trị sẽ giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan và có biện pháp phòng ngừa, điều trị kịp thời. Quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh, tập luyện thể dục đều đặn và cẩn thận trong các hoạt động hàng ngày để giảm nguy cơ gãy xương chày. Nếu không may bị chấn thương, hãy tìm đến các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, đảm bảo quá trình phục hồi tốt nhất.