Tổng quan chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Đối tượng nguy cơ
Chuẩn đoán
Phòng ngừa bệnh
Cách điều trị
Đau thắt lưng là gì? Những điều cần biết về đau thắt lưng
Đau thắt lưng là tình trạng cơ xương khớp phổ biến nhất ảnh hưởng đến dân số trưởng thành. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng có tới 23% người trưởng thành trên thế giới bị đau thắt lưng mạn tính, và tỷ lệ tái phát đau thắt lưng rất cao: 24-80%. Hãy cùng Pharmacity tìm hiểu về Đau thắt lưng là gì? qua bài viết dưới đây.
Tổng quan chung
Thắt lưng gồm có các cơ (bao quanh), cột sống. Nhiều đốt sống tạo nên cột sống. Đốt sống có hình tròn và giữa các đốt sống là ‘đĩa đệm’. Các đĩa đệm được làm từ mô như cao su giúp cho cột sống khá uyển chuyển. Các sợi dây chằng cũng bám vào đốt sống kế cận để hỗ trợ và làm cho cột sống vững chắc hơn. Nhiều cơ khác bám vào cột sống giúp cột sống có thể uốn cong và chuyển động theo nhiều hướng khác nhau.
Phần lớn những cơn đau thắt lưng là hậu quả của một chấn thương như bong gân, căng cơ… Chấn thương thường do chuyển động đột ngột hoặc tư thế sai khi nâng vác vật nặng. Các cơn đau thắt lưng cấp có thể kéo dài khoảng vài ngày đến vài tuần. Trong khi, đau lưng mạn tính sẽ dài hơn 3 tháng.
Triệu chứng
Đau thắt lưng có thể biểu hiện ở mỗi người một cách khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ của tình trạng này. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:
- Đau mỏi vùng lưng: Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của đau thắt lưng là đau mỏi vùng lưng, thường tập trung ở khu vực thắt lưng và có thể kéo dài hoặc xuất hiện theo từng cơn. Đau có thể xảy ra đột ngột và với cường độ cao, thường xảy ra sau một hoạt động nào đó.
- Đau nhức khi vận động: Triệu chứng đau thắt lưng thường gia tăng khi người bệnh vận động nặng, đặc biệt là khi nâng vật nặng hoặc hoạt động với cường độ cao.
- Đau khi thay đổi tư thế: Người bị đau thắt lưng cũng có thể bị đau khi thay đổi tư thế vận động đứng hoặc ngồi. Chẹp lưng, khom người, hoặc nghiêng người có thể là biểu hiện của tình trạng này.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây đau thắt lưng rất đa dạng và có thể chia thành các nhóm như sau:
- Nguyên nhân cơ học: Thường gặp nhất là do chấn thương cột sống, đĩa đệm hoặc các mô mềm, làm việc sai tư thế, bê vác nặng. Thoát vị đĩa đệm là một dạng đau lưng sau chấn thương phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi. Mang thai cũng là một nguyên nhân cơ học gây ra đau lưng. Đây là nguyên nhân thường gặp nhất gây đau lưng.
- Đau thắt lưng cấp tính: Phát sinh do tổn thương nhẹ của cơ cạnh sống và dây chằng lưng, thường sau khi thực hiện một hoạt động cường độ cao mà cơ lưng không được khởi động trước.
- Đau thắt mạn tính: Là tình trạng đau lưng kéo dài và tái diễn thường xuyên, nguyên nhân có thể là do viêm cột sống, thoát vị đĩa đệm, loãng xương, viêm khớp, hoặc các vấn đề khác liên quan đến cột sống.
Ngoài ra, đau lưng dưới diễn ra còn có thể do đau quặn mật, sỏi thận, viêm phổi, phình tách động mạch chủ… Đây không phải là nguyên nhân thường gặp, song có thể nguy hiểm cho người bệnh, nên nếu nghi ngờ bác sĩ cần thăm khám và chỉ định thêm các xét nghiệm chẩn đoán để loại trừ.
Đối tượng nguy cơ
Tình trạng đau thắt lưng diễn ra ở mọi lứa tuổi, ai cũng có thể gặp phải triệu chứng này, nhưng chủ yếu liên quan các yếu tố nguy cơ sau:
- Người trong độ tuổi 30-50: Những người trong độ tuổi này thường xuyên bị đau cột sống thắt lưng. Tuổi càng lớn thì mức độ đau càng tăng do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Theo thời gian, các đĩa đệm bắt đầu suy giảm tính linh hoạt và mất khả năng chịu áp lực từ các đốt sống. Đồng thời tình trạng loãng xương làm cho xương khớp dễ bị bào mòn, độ đàn hồi và sức mạnh cơ bắp bị suy giảm.
- Những người làm công việc nặng nhọc: Do họ thường xuyên nâng, đẩy hoặc kéo sai tư thế, quá sức; dẫn đến co thắt cơ, chấn thương cột sống (đặc biệt những tư thế không đúng như cúi lưng khi xách nặng làm tăng thêm sức nặng không cần thiết lên cột sống), dẫn đến cơn đau ở vùng thắt lưng.
- Nhân viên văn phòng: Ngồi sai tư thế hoặc ngồi quá lâu trong thời gian dài gây áp lực đè lên các đốt sống, dễ dẫn đến đau lưng mạn tính.
- Người thường xuyên rơi vào trạng thái lo lắng, trầm cảm hay căng thẳng quá mức trong công việc hoặc cuộc sống, có thể khiến căng cơ ở vùng thắt lưng.
- Những người có thành viên trong gia đình bị đau lưng mạn tính (Đặc biệt mắc bệnh viêm cột sống dính khớp – hiện tượng viêm ở mối nối giữa các đốt của cột sống lưng hoặc giữa cột sống và xương chậu) cũng sẽ có nguy cơ gặp triệu chứng đau thắt lưng cao hơn những người bình thường.
- Những người không thường xuyên tập thể dục: Khi cơ thể không được vận động thường xuyên khiến cơ lưng, cơ bụng trở nên yếu hơn và không nâng đỡ cột sống được tốt cũng có nguy cơ bị đau thắt lưng.
- Người béo phì, tăng cân không kiểm soát: Khiến lượng mỡ thừa ở vùng bụng của họ tăng nhanh, dễ dẫn đến mất đường cong sinh lý ở cột sống thắt lưng, kéo khung xương chậu về phía trước. Điều này khiến các cơ lưng bị siết chặt, gây căng cơ và xuất hiện triệu chứng đau ở vùng thắt lưng.
- Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai thường bị đau thắt lưng ở gần mông do khung xương chậu có sự thay đổi để thích nghi với trọng lượng và kích thước của thai nhi.
- Trẻ nhỏ có thói quen đeo balo nặng: Khi chịu tác động một lực mạnh lên các đốt sống và đĩa đệm, đồng thời gây mỏi cơ, dẫn đến đau thắt lưng từ khi còn bé đến lớn.
Chẩn đoán
Ngoài việc thăm khám lâm sàng các bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm cận lâm sàng như:
- Chụp X-quang phát hiện được các biến dạng gù vẹo, thoái hóa, loãng xương, gãy cột sống, các dị dạng bẩm sinh của cột sống…có thể giúp chẩn đoán xác định một số bệnh đau thắt lưng do nguyên nhân cơ học.
- Chụp cắt lớp vi tính trong trường hợp nghi ngờ, phân biệt tổn thương do khối u ở cột sống, khung chậu hoặc vùng sau phúc mạc.
- Chụp cộng hưởng từ có giá trị trong chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, các khối u trong tủy, viêm màng nhện và sự thâm nhiễm, phá hủy của đốt sống chèn ép các rễ thần kinh, sự biến đổi của các dây chằng
- Chỉ định siêu âm hố chậu và ổ bụng: có thể giúp tìm nguyên nhân đau thắt lưng phóng chiếu do các bệnh lý nội tạng khác như sỏi thận, viêm nhiễm phụ khoa, u xơ tiền liệt tuyến…
- Chỉ định đo mật độ xương: Chẩn đoán loãng xương
- Các xét nghiệm máu khác như công thức máu, máu lắng, sinh hóa máu, chất chỉ điểm u… có giá trị giúp chẩn đoán nguyên nhân đau thắt lưng do viêm nhiễm, ung thư, rối loạn chuyển hóa hoặc các bệnh toàn thân khác.
Phòng ngừa bệnh
Để ngăn ngừa đau thắt lưng bạn có thể tham khảo một vài điều dưới đây:
- Khi nâng đồ vật, cần dang rộng 2 chân; ngồi xổm xuống ở tư thế gập khớp gối và khớp háng, cột sống không cúi gập; sau đó dùng tay bê đồ vật vào sát bụng đồng thời căng cơ bụng; từ từ đứng dậy và nâng đồ vật lên.
- Phân bổ thời gian nghỉ ngơi và làm việc hợp lý, tránh căng thẳng hoặc stress liên tục.
- Những người làm công việc văn phòng cần chọn ghế ngồi có chiều cao phù hợp (đảm bảo hai bàn chân thoải mái chạm sát vào sàn), cứ sau 1 – 2 giờ nên đứng lên vận động, thực hiện vài động tác nhẹ nhàng để cột sống thắt lưng được thư giãn.
- Mỗi người nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để luyện tập thể dục thể thao.
- Kiểm soát cân nặng của mình để tránh bị thừa cân, tạo nên áp lực cho cột sống lưng.
- Bổ sung chất dinh dưỡng cần thiết, đặc biệt quan tâm đến canxi, magiê và kali trong các bữa ăn hàng ngày. Uống đủ nước giúp bạn tránh được các cơn đau thắt và hồi phục nhanh hơn.
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ nhằm nhận biết các dấu hiệu sớm của bệnh.
Điều trị như thế nào?
Đầu tiên, người bệnh cần xác định rõ nguyên nhân gây ra tình trạng đau mỏi thắt lưng. Một số phương pháp bác sĩ có thể áp dụng như:
Sử dụng thuốc
Phụ thuộc vào triệu chứng của mỗi bệnh nhân thì bác sĩ sẽ kê đơn thuốc với các liều lượng khác nhau. Những loại thuốc thường được chỉ định trong quá trình điều trị là thuốc chống viêm, thuốc giãn cơ để giúp giảm đau hoặc tiêm corticosteroid.
Lưu ý rằng thuốc chỉ là một giải pháp giảm đau tạm thời, bệnh vẫn có nguy cơ tái phát. Mặt khác, nếu bệnh nhân tự ý uống thuốc giảm đau không có sự chỉ dẫn của bác sĩ thì sẽ đối mặt với nhiều rủi ro sức khỏe vì các tác dụng phụ của thuốc.
Vật lý trị liệu
Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện các phương pháp như chiếu laser, siêu âm trị liệu, kích thích điện,… để cải thiện tình hình của cơn đau. Khi cơn đau bắt đầu thuyên giảm, các nhân viên vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các động tác giúp nâng cao sức mạnh cho cơ bụng và cơ lưng. Sau khi về nhà, bệnh nhân được khuyên hãy duy trì tập các động tác này để hạn chế cơn đau có thể tái phát.
Bên cạnh đó, bác sĩ cũng sẽ chỉ định liệu pháp nhận thức và hành vi (cognitive behavioral therapy) để điều trị tình trạng đau thắt lưng. Liệu pháp này có thể kiểm soát được bệnh đau thắt lưng mạn tính dựa vào việc khuyến khích bệnh nhân hãy có thái độ và suy nghĩ lạc quan và tích cực hơn. Từ đó, thực hành các kỹ thuật thư giãn và hướng dẫn cách duy trì sự lạc quan.
Phẫu thuật
Bác sĩ có thể xem xét việc phẫu thuật vùng thắt lưng nếu các giải pháp điều trị nội khoa không có tác dụng, chỉ dành cho các trường hợp bị thoát vị đĩa đệm nặng, chấn thương gãy và xẹp đốt sống L1 đến L5.
Chữa trị tại nhà
- Chườm nóng hoặc tắm nước ấm kết hợp với việc phải massage thường xuyên để giúp thư giãn cơ lưng đang bị cơ cứng.
- Khi nằm, bệnh nhân hãy nằm nghiêng, sau đó co đầu gối lên và kẹp một chiếc gối giữa hai chân. Nếu cảm thấy nằm ngửa sẽ thoải mái hơn thì bệnh nhân hãy đặt một chiếc gối hoặc cuộn một cái khăn dưới đùi để hạn chế tạo áp lực lên lưng.
- Dừng lại ngay các hoạt động thể chất và chườm đá vào vùng thắt lưng bị đau. Chú ý trước khi chuyển sang chườm nóng, phải chườm đá càng sớm càng tốt trong khoảng 48 đến 71 giờ đầu tiên,
- Thực hành các bài tập hỗ trợ cho quá trình điều trị đau thắt lưng theo sự hướng dẫn của bác sĩ, nó có thể giúp đẩy nhanh quá trình cải thiện và ngăn ngừa nguy cơ tái phát rất hiệu quả.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.