Bệnh thủy đậu: nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp phòng ngừa
Bệnh thủy đậu là một căn bệnh phổ biến và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, đây là một căn bệnh khá lành tính và có thể khỏi sau 7 đến 10 ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Để hiểu rõ hơn về bệnh thủy đậu, cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp phòng ngừa căn bệnh này.
1. Nguyên nhân gây ra bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm do virus Varicella Zoster gây ra. Các vi rút này có khả năng lây lan nhanh chóng, gây nên dịch thủy đậu nếu không có biện pháp phòng ngừa đúng cách. Bệnh thủy đậu có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với các giọt nước ho hoặc hắt hơi của người bệnh hoặc qua tiếp xúc với các vật dụng cá nhân mà người bệnh đã sử dụng.
“Bệnh thủy đậu có khả năng lây lan nhanh chóng, tạo nên dịch thủy đậu nếu không có biện pháp phòng ngừa đúng cách.”
2. Triệu chứng của bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu có thể xuất hiện quanh năm, nhưng thường tăng cao vào giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6. Đây là một căn bệnh có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em. Đa số các trường hợp đều lành tính và sẽ phục hồi sau khoảng 2 tuần. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, căn bệnh này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là đối với nhóm người có hệ miễn dịch suy yếu như trẻ em, người già, phụ nữ mang thai và những người có bệnh lý nền.
Phụ nữ mang thai nếu mắc bệnh thủy đậu có nguy cơ phát triển viêm phổi khoảng 20%, trong số đó có khoảng 40% trường hợp tử vong. Nếu mẹ bầu mắc bệnh thủy đậu từ tuần thứ 13 đến thứ 20 của thai kỳ, thai nhi có nguy cơ bị chết lưu hoặc dị dạng thai. Trong trường hợp mắc bệnh trong 3 tháng cuối của thai kỳ, tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh là cao đến 30%, và 15% có nguy cơ mắc bệnh zona thần kinh trong 4 năm đầu đời.
Bệnh thủy đậu cũng có thể gây biến chứng nghiêm trọng ở người cao tuổi và người lớn có các bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường, suy thận… Các biến chứng có thể bao gồm viêm họng, viêm nhiễm da, viêm phổi, viêm phế quản… Nhóm trẻ em, đặc biệt là các học sinh, cũng có nguy cơ bùng phát dịch cao khi mắc bệnh. Thời gian để bệnh được khỏi có thể kéo dài từ 7 đến 10 ngày, trong thời gian này, trẻ sẽ phải nghỉ học để được cách ly và điều trị bệnh.
3. Phương pháp phòng ngừa bệnh thủy đậu
Ngay cả khi căn bệnh được điều trị, virus Varicella Zoster vẫn tồn tại trong các tế bào thần kinh và có thể gây ra bệnh lý Zona thần kinh trong nhiều năm sau. Bệnh lý này khiến người mắc cảm thấy căng, bỏng rát và đau nhức. Khi mắc bệnh zona, virus có thể lây nhiễm từ người bệnh sang người khác và làm người này phát bệnh thủy đậu. Một số trường hợp, người bệnh còn phải chịu một đau đầu thần kinh kéo dài vài năm sau khi bệnh zona đã qua đi.
Gần đây, dịch thủy đậu đã xuất hiện ở một số nơi trên cả nước, bao gồm Yên Bái, Lào Cai, Hà Nội, Đắk Lắk. Đáng lo ngại hơn, dịch bệnh chủ yếu xuất hiện tại các trường học, khiến nhiều trẻ em phải nghỉ học và người cao tuổi, người lớn phải nhập viện do các biến chứng nghiêm trọng. Để ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh này, chúng ta cần có các biện pháp phòng ngừa.
Theo một khảo sát của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Bệnh tật (CDC) tại Hà Nội, trong ba tháng đầu năm 2024, đã có khoảng 200 trường hợp mắc bệnh thủy đậu được ghi nhận. Tại tỉnh Yên Bái, đến ngày 17 tháng 3 năm 2024, đã có 69 trường hợp mắc bệnh, trong số đó có một ca tử vong do bệnh thủy đậu kèm theo viêm phổi nặng và viêm gan cấp.
Theo CDC, trong mùa đông xuân, các bệnh truyền nhiễm như tay chân miệng, sởi, thủy đậu… có nhiều khả năng bùng phát nếu chúng ta không có các biện pháp phòng ngừa chủ động.
4. Cách phòng ngừa và điều trị bệnh thủy đậu
Khi nhận thấy mình mắc bệnh thủy đậu, các chuyên gia y tế khuyến cáo người bệnh nên:
– Cách ly bản thân ở một không gian thoáng.
– Hạn chế tiếp xúc với những nơi đông người.
– Tránh tiếp xúc với các thành viên khác trong gia đình cho đến khi bệnh đã khỏi hoàn toàn.
– Nghỉ ngơi đầy đủ.
– Bổ sung các chất dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng.
– Tắm với nước ấm và sử dụng các dung dịch vệ sinh dịu nhẹ để tránh nhiễm trùng và ngăn chặn sự lây lan của mụn nước.
– Khử khuẩn các đồ dùng cá nhân sau khi giặt bằng nước sôi hoặc dung dịch cloramin B pha loãng.
Các triệu chứng của bệnh thủy đậu có thể khác nhau ở từng giai đoạn bệnh:
– Giai đoạn ủ bệnh: Giai đoạn này thường kéo dài từ 10 đến 20 ngày và không có triệu chứng nào hiện rõ.
– Giai đoạn phát bệnh: Các triệu chứng của bệnh thủy đậu ở giai đoạn này bao gồm nhức đầu, sốt nhẹ và cơ thể mệt mỏi.
– Giai đoạn toàn phát: Bệnh nhân sẽ có triệu chứng sốt cao, mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn, đau cơ và đau đầu. Trên cơ thể sẽ xuất hiện các nốt ban nhỏ có đường kính từ vài milimet trong 24 đến 48 giờ đầu. Một số bệnh nhân có thể bị nổi hạch phía sau tai và viêm họng. Nếu nhiễm trùng, các mụn nước có thể đục và chứa mủ bên trong, đồng thời có kích thước lớn hơn bình thường.
– Giai đoạn phục hồi: Bệnh nhân sẽ phục hồi sau 7 đến 10 ngày phát bệnh. Mụn nước sẽ tự vỡ, khô lại và bong vảy. Giai đoạn này yêu cầu vệ sinh cẩn thận các nốt ban để tránh nhiễm trùng. Nếu cần thiết, có thể sử dụng thuốc trị thâm và sẹo để ngăn chặn tình trạng sẹo lõm sau bệnh thủy đậu.
Để phòng ngừa căn bệnh này, hãy cân nhắc tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh thủy đậu. Theo nghiên cứu, việc tiêm 2 mũi vắc xin thủy đậu có thể giảm từ 88% đến 98% nguy cơ mắc bệnh. Tại Việt Nam hiện nay, có 3 loại vắc xin phòng ngừa bệnh thủy đậu dành cho trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên.
Bệnh thủy đậu là một căn bệnh nhưng nếu được chăm sóc và phòng ngừa đúng cách, bạn có thể ngăn chặn sự lây lan và tránh các biến chứng nghiêm trọng của căn bệnh này. Hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa, tiêm vắc xin và xây dựng một lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe của bản thân và người thân trong gia đình.
FAQs
1. Bệnh thủy đậu có thể lây lan như thế nào?
Bệnh thủy đậu có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với các giọt nước ho hoặc hắt hơi của người bệnh hoặc qua tiếp xúc với các vật dụng cá nhân mà người bệnh đã sử dụng.
2. Bệnh thủy đậu có thể gây biến chứng nào?
Bệnh thủy đậu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm họng, viêm nhiễm da, viêm phế quản. Các nhóm người có hệ miễn dịch yếu như trẻ em, người già và phụ nữ mang thai có nguy cơ cao bị biến chứng.
3. Cách phòng ngừa bệnh thủy đậu như thế nào?
Để phòng ngừa bệnh thủy đậu, bạn cần giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt, tránh tiếp xúc với người bệnh và tiêm vắc xin phòng ngừa bệnh thủy đậu.
4. Có vắc xin phòng ngừa bệnh thủy đậu không?
Có, hiện nay có 3 loại vắc xin phòng ngừa bệnh thủy đậu dành cho trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên.
5. Bệnh thủy đậu có thể chữa khỏi không?
Bệnh thủy đậu có thể tự khỏi sau khoảng 7 đến 10 ngày nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, căn bệnh này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Nguồn: Tổng hợp