Bệnh tay chân miệng: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị
Tay chân miệng là bệnh lý thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, bệnh đặc trưng bởi tình trạng sốt, đau họng, nổi bọng nước tập trung ở tay, chân, miệng. Bệnh gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm có thể tử vong nếu không can thiệp kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về bệnh lý này.
Tổng quan chung
Bệnh tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có biểu hiện đặc trưng là sốt và mụn nước thường xuất hiện tập trung ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và ở bên trong miệng.
Bệnh thường không nặng và chỉ gây sốt trong vài ngày, với các triệu chứng nhẹ nhàng. Tuy nhiên, nó có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như viêm não, viêm cơ tim hoặc phù phổi cấp và dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện sớm, theo dõi và điều trị kịp thời.
Bệnh xảy ra quanh năm, thường gặp vào các tháng 3 – 5 và 9 – 12. Bệnh phổ biến ở trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ dưới 3 tuổi, trẻ lớn ít gặp hơn.
Triệu chứng bệnh tay chân miệng
Triệu chứng ban đầu có thể là sốt và thường kèm theo đau họng. Tình trạng biếng ăn và khó chịu cũng có thể xảy ra. Khoảng 1 hoặc 2 ngày sau khi khởi phát sốt, vết loét gây đau và mụn nước sẽ xuất hiện trong miệng hoặc họng, hoặc cả hai. Mụn nước có khả năng xuất hiện ở tay, chân, miệng, lưỡi, bên trong má, và đôi khi ở mông (ở mông thường do tiêu chảy gây ra). Mụn nước ít khi gây ngứa ở trẻ em, nhưng có thể gây ngứa dữ dội ở người lớn. Vết loét và mụn nước thường tự khỏi trong một tuần hoặc lâu hơn.
Bệnh tay chân miệng thường nhẹ và chỉ gây sốt trong vài ngày, các dấu hiệu và triệu chứng cũng tương đối nhẹ. Hãy liên hệ với bác sĩ nếu vết loét miệng hoặc tình trạng đau họng làm cho trẻ không uống nước được, hoặc khi các dấu hiệu và triệu chứng ở trẻ chuyển biến xấu hơn sau vài ngày.
Các dấu hiệu bệnh nặng:
- Quấy khóc dai dẳng kéo dài, thậm chí là quấy khóc cả đêm không ngủ (cứ 15 – 20 phút lại tỉnh giấc, quấy khóc): Nhiều cha mẹ thường giải thích là do bé có các nốt đau miệng nhưng thực tế không phải vậy. Đó là do tình trạng nhiễm độc thần kinh ở giai đoạn rất sớm.
- Sốt cao không hạ – trên 38,5 độ C kéo dài hơn 48 giờ và không đáp ứng với thuốc hạ nhiệt paracetamol: Các quá trình đáp ứng viêm rất mạnh trong cơ thể, gây nên tình trạng nhiễm độc thần kinh. Lúc này, cần dùng một loại thuốc hạ sốt đặc biệt hơn – đó là các chế phẩm có Ibuprofen.
- Giật mình: Đây là dấu hiệu của tình trạng nhiễm độc thần kinh. Chú ý phát hiện triệu chứng này ngay cả khi trẻ đang chơi, quan sát xem tần suất giật mình có tăng theo thời gian hay không.
Nguyên nhân bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng do các loại virus thuộc họ Enterovirus gây ra, cụ thể: virus Coxsackievirus A từ 2 đến 8, 10, 12, 14, 16; Coxsackievirus B 1, 2, 3, 5; Enterovirus 71. Virus Coxsackie A-16 là loại thường gặp nhất; Enterovirus 71 thì ít gặp hơn nhưng có nhiều khả năng dẫn đến các biến chứng hiếm gặp (ví dụ như viêm màng não do virus, viêm não hoặc tổn thương cơ tim).
Loại virus này có sức sống mãnh liệt và dai dẳng, sống được trong khoảng nhiệt rất rộng (từ rất lạnh đến rất nóng). Virus có thể bị tiêu diệt ở nhiệt độ 560 độ C sau 30 phút. Với điều kiện nhiệt độ lạnh – 40 độ C, virus sẽ sống được đến 3 tuần ở môi trường bên ngoài. Trong đó, những môi trường sinh hoạt chung thường là nơi tập trung của virus như đồ dùng ăn uống, mặt bàn, đồ chơi chung, ghế,…
Đường lây nhiễm chính của tay chân miệng là qua hệ tiêu hóa từ tuyến nước bọt hay phân của trẻ nhiễm bệnh.
Đối tượng nguy cơ
Bệnh tay chân miệng trẻ em
Trẻ em là đối tượng có nhiều nguy cơ lây nhiễm virus và mắc bệnh tay chân miệng hơn người lớn. Lý do là vì các bé có sức đề kháng và khả năng miễn dịch khá yếu nên dễ bị virus tấn công. Bệnh tay chân miệng xuất hiện phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi, nhất là các bé nhỏ hơn 5 tuổi. Trẻ càng nhỏ tuổi thì các triệu chứng của bệnh càng nghiêm trọng hơn, song không phải tất cả các bé đã nhiễm virus thì cũng đều có biểu hiện của tay chân miệng.
Cần lưu ý là cơ thể con người sẽ không miễn dịch tuyệt đối với virus tay chân miệng, điều này có nghĩa là một người có khả năng mắc bệnh tay chân miệng nhiều lần trong đời. Giải thích cho vấn đề này, các bác sĩ cho rằng tay chân miệng được gây ra bởi nhiều tác nhân virus khác nhau, trong khi mỗi lần mắc bệnh cơ thể chỉ tạo ra kháng thể với một loại virus nhất định. Vì vậy dù đã từng nhiễm bệnh, bệnh nhân vẫn có nguy cơ mắc tay chân miệng trở lại nếu bị tấn công bởi một virus khác thuộc nhóm Enterovirus.
Bệnh tay chân miệng ở người lớn
Ngoài trẻ nhỏ, tất cả những đối tượng khác dù đã hoặc chưa từng mắc bệnh đều có nguy cơ bị lây nhiễm nếu tiếp xúc trực tiếp với virus hay gián tiếp qua các dụng cụ mà bệnh nhân chạm vào trước đó. Mặc dù những trường hợp người lớn nhiễm virus tay chân miệng ở không hiếm, tuy nhiên hầu hết thanh thiếu niên và người trưởng thành đều đã được miễn dịch nên sẽ không có nhiều dấu hiệu mắc bệnh tay chân miệng.
Đặc biệt hơn, phụ nữ mang thai là đối tượng có nguy cơ lây nhiễm và truyền virus sang cho thai nhi ngay trước khi chuyển dạ hoặc trong khi sinh. Do đó cần chú ý phòng tránh bệnh bằng cách không nên đến nơi đông người khi có dịch hoặc tiếp xúc gần gũi với các trẻ đang bị nhiễm bệnh.
Chẩn đoán
Chẩn đoán ca lâm sàng: Dựa vào triệu chứng lâm sàng và dịch tễ học
- Yếu tố dịch tễ: Căn cứ vào tuổi, mùa, vùng lưu hành bệnh, số trẻ mắc bệnh trong cùng một thời gian.
- Lâm sàng: Phỏng nước điển hình ở miệng, lòng bàn tay, lòng bàn chân, gối, mông, kèm sốt hoặc không.
Chẩn đoán xác định: bác sĩ cũng có thể lấy mẫu trong cổ họng hoặc lấy mẫu phân và gửi đến phòng thí nghiệm. Xét nghiệm RT-PCR hoặc phân lập có vi rút gây bệnh.
Bác sĩ sẽ cần phải phân biệt bệnh tay chân miệng với các bệnh do virus gây ra khác bằng cách đánh giá các yếu tố sau:
- Độ tuổi của người nhiễm bệnh.
- Các dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng của bệnh.
- Hình dạng của các vùng phát ban hoặc vết loét.
Điều trị
Bệnh chân tay miệng không có thuốc điều trị đặc hiệu. Mục tiêu điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và các biện pháp điều trị tích cực để duy trì chức năng sống đối với những trường hợp nặng, đặc biệt khi có suy tuần hoàn, suy hô hấp. Hầu hết các trường hợp bị tay chân miệng thông thường đều có khả năng tự phục hồi trong vòng 7–10 ngày.
Các thuốc bôi gây tê tại chỗ có thể giúp giảm đau khi bị loét trong miệng. Một số thuốc giảm đau thường được sử dụng để giảm bớt cảm giác khó chịu như paracetamol hay ibuprofen. Nhưng cần lưu ý, không sử dụng thuốc aspirin để giảm đau cho trẻ dưới 18 tuổi vì có khả năng gây ra hội chứng Reye – một căn bệnh hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong ở trẻ.
Một vấn đề đáng chú ý khác là nhiều người thường dùng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh tay chân miệng. Trong khi đó, nguyên nhân gây ra bệnh tay chân miệng là do virus, và kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Đây là sai lầm rất thường gặp của các bậc phụ huynh. Nguyên tắc điều trị là không dùng kháng sinh khi không có bội nhiễm.
Trong trường hợp người bệnh có dấu hiệu chuyển biến nặng như: sốt cao từ 38 độ C trở lên; thở mệt; giật mình, rung chi, chới với, quấy khóc, bứt rứt, đi loạng choạng; ngủ nhiều, li bì, co giật, hôn mê; cần được đưa đến bệnh viện để được điều trị.
Phương pháp điều trị cụ thể tùy theo từng mức độ mắc bệnh (từ độ 1 đến độ 4). Dù ở bất cứ cấp độ nào, người bệnh đều cần được nghỉ ngơi hợp lý và theo dõi tình trạng sức khỏe thường xuyên. Ngoài ra trong quá trình điều trị cho người bệnh từ cấp độ 2 đến cấp độ 4, các bác sĩ còn áp dụng những phương pháp điều trị chống co giật, phù não, điều trị sốc và điều trị suy hô hấp.
Phòng ngừa bệnh
Hiện chưa có vacxin phòng ngừa và chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh tay chân miệng, nên việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết.
Chế độ ăn uống
- Đảm bảo chế độ ăn hàng ngày cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng. Đối với trẻ bú mẹ cần tăng cường cho bé bú thành nhiều lần trong ngày.
- Ăn chín, uống sôi.
- Hạn chế thức ăn gây đau rát hoặc tổn thương miệng như đồ chua, mặn hoặc cay, nóng, đặc.
- Tránh những thực phẩm cần nhai nhiều, đổi sang dùng thức ăn mềm nhẹ trong vài ngày.
- Tăng cường uống nước và các loại nước ép trái cây giàu vitamin cho trẻ. Nên dùng đồ uống nguội mát, sữa chua, các món tráng miệng, bánh pudding.
- Súc miệng bằng nước sạch sau mỗi bữa ăn.
Chế độ sinh hoạt
- Cách ly đúng cách giữa trẻ bệnh – trẻ lành để hạn chế sự lây nhiễm
- Sử dụng khẩu trang y tế cho trẻ bệnh và người chăm sóc trẻ, rửa tay sạch sẽ ngay sau khi tiếp xúc.
- Vệ sinh cá nhân tốt cho trẻ: Tắm rửa hàng ngày cho trẻ bằng xà phòng với nước sạch. Khuyến khích trẻ rửa tay đúng cách bằng xà phòng dưới vòi nước chảy để ngăn ngừa sự tái nhiễm qua đường tay – miệng. Quần áo, tã lót của trẻ bệnh nên được tẩy trùng sạch sẽ bằng nước sôi trước khi giặt sạch bằng xà phòng.
- Vật dụng ăn uống của trẻ như bình sữa, ly uống nước, bát ăn cơm, muỗng ăn nên được luộc bằng nước sôi và sử dụng riêng biệt.
Cần đưa trẻ đến ngay bệnh viện nếu thấy trẻ có một trong những biểu hiện sau
- Trẻ sốt cao liên tục 39 độ C không hạ sau khi đã hạ sốt tích cực.
- Trẻ giật mình chới với, hốt hoảng, thất thần.
- Trẻ có biểu hiện run tay chân (khi đưa đồ chơi cho trẻ cầm), yếu chân tay, trẻ đi đứng loạng choạng.
- Trẻ đảo mắt bất thường, nôn ói nhiều, quấy khóc (dỗ không nín), co giật, thở mệt…
Hy vọng những chia sẻ trên giúp bạn hiểu hơn về bệnh tay chân miệng. Hãy chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, hãy đến ngay các cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.
Xin lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Độc giả vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất.