Bệnh động mạch chi dưới: triệu chứng, yếu tố nguy cơ và cách điều trị
Bệnh động mạch chi dưới là tình trạng một phần hoặc toàn bộ chi dưới (chân) không được cung cấp máu và oxy cho các hoạt động sinh lý, từ đó gây ra các cơn đau cách hồi. Để hiểu rõ hơn về bệnh này, hãy tìm hiểu về triệu chứng, yếu tố nguy cơ và cách điều trị qua bài viết dưới đây.
Triệu chứng và dấu hiệu của bệnh động mạch chi dưới
Trong bệnh động mạch chi dưới, bệnh nhân thường chỉ tổn thương ở một bên chân. Triệu chứng phổ biến và đáng nghi ngờ nhất là đau chân khi đi bộ quãng ngắn, đau sẽ giảm khi ngừng đi bộ, được gọi là đau cách hồi. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh động mạch ngoại biên.
“Nguyên nhân làm chi dưới bị đau khi hoạt động thể chất là do máu và oxy không lưu thông được đến các chi. Cơn đau xảy ra khu trú tại một vùng và giảm sau khi nghỉ ngơi vài phút. Khi tiếp tục di chuyển, cơn đau khởi phát trở lại tương đương với thời gian đi được đoạn đường trước đó.”
Ngoài ra, các dấu hiệu khác của bệnh động mạch chi dưới bao gồm xuất hiện các vùng lở loét trên chân hoặc lòng bàn chân, da khô và nứt nẻ do lưu thông máu đến chân kém, dễ bị nhiễm trùng khi vi khuẩn tấn công do máu không đến được để tiêu diệt vi khuẩn và tái tạo mô.
Yếu tố nguy cơ mắc bệnh động mạch chi dưới
Những yếu tố nguy cơ làm xuất hiện bệnh động mạch chi dưới bao gồm người hút thuốc lá, béo phì, suy dinh dưỡng, cao huyết áp và bệnh tiểu đường. Nồng độ cholesterol cao trong máu cũng góp phần thúc đẩy quá trình hình thành các mảng xơ vữa trong động mạch.
Ngoài ra, lối sống ít vận động cũng là một yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh động mạch chi dưới, do làm giảm lượng máu lưu thông đến các chi. Do đó, việc thường xuyên tập luyện thể chất là lời khuyên sức khỏe giúp cải thiện tuần hoàn máu và ngăn ngừa nguy cơ bệnh tim mạch.
Phương pháp điều trị bệnh động mạch chi dưới
Điều trị nội khoa bao gồm sử dụng thuốc để kiểm soát mức huyết áp, cholesterol và đường huyết ở mức cho phép. Điều này giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh động mạch chi dưới. Bệnh nhân cần tuân thủ điều trị bằng thuốc suốt đời, bên cạnh việc thay đổi lối sống và phẫu thuật khi cần thiết.
Điều trị phẫu thuật bao gồm bóc tách nội mạc động mạch, nong động mạch bằng bóng và đặt stent động mạch. Phẫu thuật bắc cầu mạch vành cũng là một phương pháp được sử dụng trong trường hợp nặng. Thay đổi lối sống, bao gồm xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh và thường xuyên rèn luyện thể thao, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh động mạch chi dưới.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về bệnh động mạch chi dưới, từ triệu chứng, yếu tố nguy cơ đến cách điều trị. Vậy nên, nếu bạn có những triệu chứng liên quan, hãy nhanh chóng đến bác sĩ để được khám và tư vấn điều trị kịp thời.
Các câu hỏi thường gặp về bệnh động mạch chi dưới
- Tôi có nguy cơ mắc bệnh động mạch chi dưới như thế nào?Các nguy cơ mắc bệnh động mạch chi dưới bao gồm: hút thuốc lá, béo phì, suy dinh dưỡng, cao huyết áp, bệnh tiểu đường và nồng độ cholesterol cao trong máu. Lối sống ít vận động cũng là một yếu tố nguy cơ.
- Bệnh động mạch chi dưới có triệu chứng gì?Triệu chứng thường gặp của bệnh động mạch chi dưới là đau chân khi đi bộ quãng ngắn. Đau sẽ giảm khi ngừng đi bộ, được gọi là đau cách hồi. Các dấu hiệu khác bao gồm xuất hiện lở loét trên chân, da khô và nứt nẻ.
- Tôi có thể điều trị bệnh động mạch chi dưới như thế nào?Điều trị bệnh động mạch chi dưới có thể bao gồm sử dụng thuốc để kiểm soát mức huyết áp, cholesterol và đường huyết, thay đổi lối sống để cải thiện sức khỏe tim mạch, và phẫu thuật để giải quyết các vấn đề cục bộ của động mạch chi dưới.
- Tôi có cần thay đổi lối sống nếu mắc bệnh động mạch chi dưới?Thay đổi lối sống là rất quan trọng trong việc điều trị bệnh động mạch chi dưới. Điều này bao gồm xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh và thường xuyên tập thể dục để cải thiện tuần hoàn máu và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
- Bệnh động mạch chi dưới có thể phòng ngừa được không?Bạn có thể giảm nguy cơ bệnh động mạch chi dưới bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm không hút thuốc lá, duy trì cân nặng lành mạnh, kiểm soát cao huyết áp và bệnh tiểu đường, và thường xuyên vận động.
Nguồn: Tổng hợp
