Bệnh bạch cầu tủy mạn: nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Bệnh bạch cầu tủy mạn (CML) là một dạng ung thư hiếm gặp trong tủy xương, nơi sản xuất các tế bào máu. Bệnh này có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bệnh bạch cầu tủy mạn, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.
Bạch cầu tủy mạn là gì?
Bạch cầu tủy mạn (CML) là một loại ung thư hiếm gặp trong tủy xương, nơi sản xuất các tế bào máu quan trọng. Máu con người gồm ba thành phần chính: Hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Tất cả các tế bào máu đều được hình thành từ một loại tế bào gốc trong tủy xương. Quá trình phát triển của tế bào máu được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự cân bằng giữa sinh sản và tử vong của các tế bào này.
Tuy nhiên, trong bệnh bạch cầu tủy mạn, quá trình sinh sản của tế bào bạch cầu trở nên không bình thường, dẫn đến sự tăng đột biến không kiểm soát về số lượng bạch cầu trong tủy xương. Tuy nhiên, các tế bào bạch cầu hạt trong bệnh CML vẫn có khả năng biệt hóa và thực hiện một phần chức năng của chúng. Do đó, triệu chứng của bệnh có thể phát triển chậm hơn và ít rõ ràng hơn so với các dạng bạch cầu cấp tính.
“Bạch cầu tủy mạn (CML) là một dạng ung thư hiếm gặp của tủy xương.”
Nguyên nhân gây bệnh bạch cầu tủy mạn
Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành nhiễm sắc thể Philadelphia trong bạch cầu tủy mạn vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc tia xạ với cường độ cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Sự hình thành nhiễm sắc thể Philadelphia là kết quả của sự hoán đổi DNA giữa nhiễm sắc thể số 9 và số 22, dẫn đến sự tạo thành một gen đột biến mới được gọi là gen BCR-ABL.
Gen BCR-ABL là nguyên nhân khiến các tế bào bạch cầu không ngừng sinh trưởng và ngăn chặn quá trình trưởng thành và tử vong của chúng. Điều này dẫn đến sự tích tụ bất thường các tế bào bạch cầu trong cơ thể.
“Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành nhiễm sắc thể Philadelphia trong bạch cầu tủy mạn vẫn chưa được xác định hoàn toàn.”
Triệu chứng và chẩn đoán bạch cầu tủy mạn
Bệnh bạch cầu tủy mạn chủ yếu xảy ra ở người trưởng thành, đặc biệt là những người từ khoảng 60 tuổi trở lên. Triệu chứng của bệnh ban đầu có thể không rõ ràng do các tế bào ung thư vẫn hoạt động một cách bình thường. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và bao gồm khó thở, xanh xao, đổ mồ hôi đêm, sụt cân, chịu lạnh kém, da nhợt nhạt, chảy máu và sốt cao.
Để chẩn đoán bệnh bạch cầu tủy mạn, bác sĩ sẽ thực hiện một số bước khám và xét nghiệm quan trọng như thăm hỏi bệnh sử, khám tổng quát, tổng phân tích tế bào máu, sinh hóa máu và sinh thiết tủy xương. Quá trình chẩn đoán cần phân biệt với các bệnh khác như tăng bạch cầu phản ứng do nhiễm khuẩn, viêm nhiễm hoặc ung thư khác.
“Để chẩn đoán bệnh bạch cầu tủy mạn, bác sĩ sẽ thực hiện một số bước khám và xét nghiệm quan trọng như thăm hỏi bệnh sử, khám tổng quát, tổng phân tích tế bào máu, sinh hóa máu và sinh thiết tủy xương.”
Điều trị bạch cầu tủy mạn
Điều trị bạch cầu tủy mạn thường bao gồm hai phương pháp chính: sử dụng thuốc và cấy ghép tủy xương.
- Sử dụng thuốc: Các loại thuốc điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn hoạt động bằng cách ức chế các sản phẩm do gen đột biến BCR-ABL tạo ra, từ đó ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư máu. Hiện nay, tại Việt Nam, có hai loại thuốc được cấp phép sử dụng, đó là Glivec (Imatinib) thế hệ đầu tiên và Tasigna (Nilotinib) thế hệ thứ hai. Tuy nhiên, sử dụng thuốc có thể gây một số tác dụng phụ như giảm số lượng tế bào máu, xuất huyết, chuột rút, mệt mỏi, sưng phù, da khô, ngứa và đau bụng.
- Cấy ghép tủy xương: Quá trình này thay thế tủy xương bị bệnh bằng tủy xương từ người hiến tặng. Thuốc hóa trị liều cao được sử dụng để tiêu diệt các tế bào tạo máu bị bệnh trong tủy. Sau đó, tế bào gốc tạo máu từ người hiến sẽ được cấy vào cơ thể bệnh nhân. Quá trình này cần được thực hiện tại các trung tâm y tế chuyên khoa có bác sĩ có kinh nghiệm.
Bệnh bạch cầu tủy mạn (CML) là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng với sự tiến bộ trong y học và các phương pháp điều trị hiện đại, bệnh nhân có thể đạt được kết quả điều trị tích cực. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.
Câu hỏi thường gặp
- Bạch cầu tủy mạn là bệnh lý gì?
Bạch cầu tủy mạn (CML) là một dạng ung thư hiếm gặp trong tủy xương, nơi sản xuất các tế bào máu.
- Tuổi tác nào thường mắc bệnh bạch cầu tủy mạn?
Bệnh bạch cầu tủy mạn chủ yếu xảy ra ở người trưởng thành, đặc biệt là những người từ khoảng 60 tuổi trở lên.
- Triệu chứng của bệnh bạch cầu tủy mạn là gì?
Triệu chứng của bạch cầu tủy mạn khá đa dạng và có thể bao gồm khó thở, xanh xao, đổ mồ hôi đêm, sụt cân, chịu lạnh kém, da nhợt nhạt, chảy máu và sốt cao.
- Phương pháp chẩn đoán bạch cầu tủy mạn được thực hiện như thế nào?
Để chẩn đoán bạch cầu tủy mạn, bác sĩ sẽ thực hiện một số bước khám và xét nghiệm quan trọng như thăm hỏi bệnh sử, khám tổng quát, tổng phân tích tế bào máu, sinh hóa máu và sinh thiết tủy xương.
- Phương pháp điều trị chủ yếu cho bạch cầu tủy mạn là gì?
Phương pháp điều trị chủ yếu bao gồm sử dụng thuốc và cấy ghép tủy xương.
Nguồn: Tổng hợp