Alphachymotrypsin: Công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng
Alphachymotrypsin là một thuốc giảm phù nề, tan máu bầm trong chấn thương được sử dụng phổ biến hiện nay. Thuốc Alphachymotrypsin thường thấy trong các đơn thuốc sau phẫu thuật thẩm mỹ để làm giảm tình trạng sưng và tan máu bầm. Hiểu rõ Alphachymotrypsin là thuốc gì sẽ giúp bạn sử dụng thuốc một cách hiệu quả hơn.
Tìm hiểu chung về Alphachymotrypsin
Alphachymotrypsin là thuốc gì?
Alphachymotrypsin là một loại men thủy phân protein được điều chế bằng cách hoạt hóa chymotrypsinogen được chiết xuất từ tuyến tụy của bò. Thuốc có tác dụng giảm phù nề, tan máu bầm và hạn chế sự phá hủy mô nên thường được sử dụng trong các trường hợp chấn thương, sau phẫu thuật và bỏng.
Alphachymotrypsin được bào chế ở các dạng khác nhau như:
- Viên nén (21 microkatals)
- Viên con nhộng
- Viên nhai
- Dung dịch (Chymotrypsin 4200 IU)
- Dung dịch có hạt
- Dung dịch tiêm
- Dạng hít
- Dạng bôi ngoài da
Trong suốt 2 thập kỷ từ năm 1960 đến năm 1980 Alphachymotrypsin được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật đục thủy tinh thể nhằm giảm thiểu rủi ro nhiễm trùng và tổn thương mắt. Nhưng hiện nay nó đã được thay thế bởi những tiếp cận ngoại khoa tiên tiến hơn.
Chỉ định hiện nay của Alphachymotrypsin: Điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.
Liều dùng phù hợp của Alphachymotrypsin cho từng nhóm đối tượng bệnh
Alphachymotrypsin được sử dụng theo chỉ dẫn in trên bao bì hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và theo hướng dẫn của chuyên gia y tế. Liều dùng của thuốc khác nhau cho từng đối tượng khác nhau và dạng bào chế thuốc.
Trong chấn thương, sau phẫu thuật, bỏng:
- Đường uống: 2 viên/lần, 3-4 lần/ngày, nên uống với nhiều nước (ít nhất 8 oz tương đương 240ml) nhằm gia tăng hoạt tính men. Uống không nhai.
- Ngậm dưới lưỡi: 4 đến 6 viên chia đều ra trong ngày. Để thuốc tan từ từ dưới lưỡi.
Liều dùng đối với trẻ em:
Hiện không có dữ liệu và liều dùng của Alphachymotrypsin cho trẻ em.
Thận trọng khi dùng thuốc chymotrypsin
Alphachymotrypsin thường được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể, các tác dụng phụ được báo cáo bao gồm:
- Rát lưỡi và đỏ ở lưỡi.
- Rối loạn tiêu hóa: Đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy, táo bón, nôn hoặc buồn nôn
Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp các tác dụng phụ kéo dài, trầm trọng hơn hoặc các tác dụng phụ chưa được báo cáo, ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
Bạn đã biết Alphachymotrypsin là thuốc gì, vậy những đối tượng nào không nên sử dụng Alphachymotrypsin?
Những bệnh nhân thận trọng khi điều trị bằng các thuốc dạng men bao gồm:
- Các bệnh lý rối loạn đông máu di truyền như Hemophilia, xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch,…
- Dùng thuốc kháng đông
- Sắp trải qua phẫu thuật
- Dị ứng với các chế phẩm từ động vật.
Alphachymotrypsin chống chỉ định với các đối tượng sau theo khuyến cáo của nhà sản xuất:
- Dị ứng với các thành phần của thuốc
- Bệnh nhân giảm Alpha-1 antitrypsin
- Cần lưu ý cho các bệnh nhân viêm phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) đặc biệt là khí phế thủng.
- Hội chứng thận hư
Phụ nữ có thai và cho con bú: Alphachymotrypsin không được sử dụng cho phụ nữ có thai và nuôi con bằng sữa mẹ.
Tương tác thuốc mà bạn cần lưu ý khi sử dụng thuốc Alphachymotrypsin
- Alphachymotrypsin có thể phối hợp với các thuốc dạng men khác để gia tăng hiệu quả điều trị.
- Một vài loại hạt như hạt đậu Jojoba (ở Bắc Mỹ), đậu nành có chứa nhiều loại protein ức chế hoạt tính chymotrypsin. Tuy nhiên, những protein này có thể bị bất hoạt khi đun sôi.
- Không nên dùng chymotrypsin cùng với acetylcystein (thuốc tiêu đờm) và thuốc kháng đông vì có thể làm gia tăng hiệu lực của chúng.
Bảo quản thuốc Alphachymotrypsin như thế nào?
- Tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nhiệt độ bảo quản không quá 300C.
- Tránh để sản phẩm ở nơi ẩm ướt.
Mỗi loại thuốc khác nhau sẽ có cách bảo quản khác nhau. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản Alphachymotrypsin trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.
Thuốc được sử dụng theo chỉ dẫn và sự theo dõi của chuyên gia y tế. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.