- Trang chủ
- Thuốc
- Thuốc kê đơn
- Thuốc kháng viêm
Viên nén Alpha Kiisin 4200 USP phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng (10 vỉ x 10 viên)
P14424
Thương hiệu: PymepharcoDanh mục
Hoạt chất
Chỉ định
Dạng bào chế
Nơi sản xuất
Quy cách
Lưu ý
Đặt thuốc theo toa
Tải lên đơn thuốc của bạn để nhận sự tư vấn và hỗ trợ từ các dược sĩ của chúng tôi.
Nhà thuốc còn hàng
Mô tả sản phẩm
Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
α-Chymotrypsin 21 microkatal (tương đương 4200 đơn vị USP).
Tá dược: Sucrose, tinh bột mì, microcrystallin cellulose, povidon, tinh bột tiền hồ hóa, colloidal sillicon dioxid, acid stearic.
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Điều trị phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, bỏng.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Bệnh nhân dị ứng với thành phần của thuốc.
Bệnh nhân giảm α-1-antitrypsine (bệnh nhân phổi tắt nghẽn mạn tính, hội chứng thận hư).
Liều dùng
- Đường uống: 2 viên/lần x 3 -4 lần/ngày. Uống với nhiều nước (ít nhất 240ml).
- Ngậm dưới lưỡi để thuốc tan chậm: 4-6 viên/ngày, chia làm nhiều lần.
Tác dụng phụ
Không có bất kỳ tác dụng phụ lâu dài nào xảy ra khi sử dụng chymotrypsin. Đôi khi có thể xảy ra các tác dụng không mong muốn thoáng qua (biến mất khi ngưng điều trị hoặc giảm liều): thay đổi sắc da, cân nặng, mùi phân, đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn. Liều cao: Dị ứng nhẹ (đỏ da).
Thông báo cho thầy thuốc tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
Không nên dùng: Người bị rối loạn đông máu di truyền như hemophilia (chứng máu loãng khó đông), rối loạn đông máu, dùng thuốc kháng đông, sắp trải qua phẫu thuật, dị ứng với protein, phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ, loét dạ dày.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
Dùng đồng thời α-Chymotrypsin với các thuốc chống đông máu có thể làm tăng tác dụng của chúng.
Không nên sử dụng α-Chymotrypsin với acetyl cystein.
Một vài loại hạt như hạt đậu jojoba (ở Bắc Mỹ), đậu nành có chứa nhiều loại protein ức chế hoạt tính Chymotrypsin. Tuy nhiên, những protein này có thể bị bất hoạt khi đun sôi.
Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú.
Bảo quản: Nơi khô, mát (dưới 25 độ C). Tránh ánh sáng.
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Pymepharco (Việt Nam)
Nơi sản xuất: Việt Nam
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.
Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.